KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
bảng KT |
Singapore[166] Indonesia[164] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
bảng KT |
Timor Leste[190] Thái Lan[122] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
12 KT |
Levante[7] Real Sociedad[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
12 KT |
Frosinone[19] Fiorentina[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
11 KT |
Hannover 96[16] Wolfsburg[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
13 KT |
Lille[2] Strasbourg[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:55 |
Round 1 KT |
Haringey Borough AFC Wimbledon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
17 KT |
Sheffield United[2] Sheffield Wed[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 03:00 |
12 KT |
Perugia[14] Crotone[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
14 KT |
Arsenal Tula[11] FK Anzhi[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
12 KT |
Zwolle[12] Willem II[14] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
13 KT |
SV Sandhausen[16] MSV Duisburg[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
13 KT |
SC Paderborn 07[8] Holstein Kiel[9] |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
14 KT |
Chateauroux[12] Metz[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Ajaccio GFCO[13] ES Troyes AC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Le Havre[10] Sochaux[14] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Red Star 93[19] AS Beziers[15] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Grenoble[6] Ajaccio[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Auxerre[18] Chamois Niortais[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Lorient[4] Paris Fc[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
14 KT |
Clermont Foot[11] Orleans US 45[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 04:15 |
10 KT |
Vitoria Setubal[9] Feirense[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
10 KT |
Moreirense[7] Portimonense[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
13 KT |
Aberdeen[8] Hibernian FC[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
12 KT |
Atletico Tucuman[2] Rosario Central[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
12 KT |
Talleres Cordoba[17] Aldosivi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 15:50 |
4 KT |
Melbourne City[4] Wellington Phoenix[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
15 KT |
Royal Antwerp[3] Oostende[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
16 KT |
Brondby[9] Aarhus AGF[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
15 KT |
Mlada Boleslav[8] Dukla Praha[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
12 KT |
Yeni Malatyaspor[8] Trabzonspor[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 10:00 |
apertura KT |
Atlas[(a)-17] Pachuca[(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:00 |
apertura KT |
Veracruz[(a)-18] Queretaro FC[(a)-11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 10:55 |
tứ kết KT |
Seattle Sounders[2] Portland Timbers[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
15 KT |
Pogon Szczecin Legia Warszawa |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
15 KT |
Gornik Zabrze Slask Wroclaw |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
13 KT |
Jong Ajax Amsterdam[10] NEC Nijmegen[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Den Bosch[5] Twente Enschede[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Volendam[13] MVV Maastricht[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Almere City FC[4] Cambuur Leeuwarden[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Sparta Rotterdam[1] Jong Utrecht[20] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Go Ahead Eagles[2] Dordrecht 90[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Eindhoven[17] Telstar[14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Jong AZ[16] Oss[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
RKC Waalwijk[15] Jong PSV Eindhoven[11] |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Roda JC Kerkrade[9] Helmond Sport[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
13 KT |
Avranches[10] Cholet So[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Chambly[6] Entente Sannois[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Dunkerque[17] Lyon la Duchere[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Marignane Gignac[12] Concarneau[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Pau FC[13] Drancy[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Rodez Aveyron[3] Quevilly[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Tours FC[11] US Boulogne[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
13 KT |
Villefranche[14] Bourg Peronnas[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
11 KT |
Sepahan[2] Saipa[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Pars Jonoubi Jam[8] Peykan[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
12 KT |
Teraktor-Sazi[3] Zob Ahan[10] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
12 KT |
Nassaji Mazandaran[14] Esteghlal Khozestan[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
15 KT |
CS Universitatea Craiova[2] Sepsi[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:45 |
15 KT |
CSKA Sofia[1] Vitosha Bistritsa[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
14 KT |
Llandudno[11] Bala Town[4] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:45 |
14 KT |
The New Saints[2] Caernarfon[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 21:00 |
7 KT |
Northeast United[1] Mumbai City[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
16 KT |
Proleter Novi Sad[6] Radnicki Nis[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
14 KT |
Rudes[10] Hnk Gorica[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:45 |
28 KT |
Dinamo Minsk[3] Slutsksakhar Slutsk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
28 KT |
Gorodeya[9] Dinamo Brest[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:20 |
12 KT |
Umm Salal Al-Sailiya |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:10 |
12 KT |
Al-Ahli Doha Al Rayyan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:10 |
12 KT |
Al Khor SC Al-Arabi SC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
11 KT |
Maritzburg United[15] Highlands Park[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
8 KT |
HUSA Hassania Agadir Olympique de Safi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:45 |
7 KT |
Al Minaa[10] Al Talaba[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:45 |
7 KT |
Al Quwa Al Jawiya[2] Arbil[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
7 KT |
Al Karkh[5] Al-Naft[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
7 KT |
Al Diwaniya[13] Al Hussein Irbid[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
7 KT |
Naft Alwasat[3] Al Semawah[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
7 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya[15] Baghdad[16] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
14 KT |
Winterthur[3] Servette[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:30 |
36 KT |
Coritiba[10] Goias[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:30 |
36 KT |
Juventude[17] Ponte Preta[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:30 |
36 KT |
Boa Esporte Clube[20] Brasil De Pelotas Rs[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:15 |
36 KT |
Vila Nova (GO)[5] Figueirense (SC)[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
10 KT |
Atletico Rafaela[10] Central Cordoba Sde[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 15:30 |
30 KT |
Mitra Kukar[14] Persela Lamongan[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
30 KT |
Madura United[5] Bhayangkara Surabaya United[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:30 |
30 KT |
Persib Bandung[2] PSMS Medan[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
chung kết KT |
Esperance Sportive de Tunis Al Ahly |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:15 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[6] Delfin SC[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:30 |
clausura KT |
Destroyers[(c)-11] Club Guabira[(c)-10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:30 |
KT |
Liga de Loja Santo Domingo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
10 KT |
Gzira United[1] Valletta FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
8 KT |
Naxxar Lions[10] Mqabba[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
8 KT |
Qrendi Vittoriosa Stars |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Serbia Nữ Nga |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:59 |
16 KT |
Petrolul Ploiesti[4] Ripensia Timisoara[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
16 KT |
CS Mioveni[7] Dacia Unirea Braila[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
15 KT |
Wurzburger Kickers[11] Fsv Zwickau[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:30 |
KT |
Kfar Kasem[S-5] Beitar Kfar Saba Shlomi[S-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:15 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-9] Maccabi Shaarayim[S-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-12] Ironi Tiberias[N-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-8] Hapoel Azor[S-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-3] Maccabi Kiryat Gat[S-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
KT |
Hapoel Jerusalem[N-10] Maccabi Tzur Shalom[N-7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:35 |
9 KT |
Al Salmiyah[2] Al Kuwait SC[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 09:05 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[(a)-11] Cimarrones De Sonora[(a)-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-3] Venados[(a)-13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:00 |
apertura KT |
CF Atlante[(a)-2] Uaem Potros[(a)-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
11 KT |
Afan Lido[6] Taffs Well[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
chung kết KT |
Nữ Hà Lan[9] Nữ Thụy Sĩ[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
32 KT |
Metalurgi Rustavi[7] Sioni Bolnisi[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:45 |
KT |
Usm Alger Js Kabylie |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:45 |
13 KT |
Usm Alger Js Kabylie |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
14 KT |
Om Medea Ca Bordj Bou Arreridj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
12 KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[16] Hapoel Natzrat Illit[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[14] Hapoel Ashkelon[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[1] Ironi Ramat Hasharon[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Sektzia Nes Tziona[5] Hapoel Rishon Letzion[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
12 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[13] Hapoel Acco[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
15 KT |
Vysocina Jihlava[1] Usti nad Labem[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:59 |
15 KT |
Vitkovice[6] SC Znojmo[12] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:59 |
12 KT |
Adanaspor[11] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
14 KT |
SV Ried[3] Blau Weiss Linz[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:10 |
14 KT |
SKU Amstetten[12] Superfund Pasching[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:10 |
14 KT |
Floridsdorfer AC Wien[8] Austria Wien Amateure[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:10 |
14 KT |
SV Horn[16] Kapfenberg Superfund[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:10 |
14 KT |
Lafnitz[6] SC Wiener Neustadt[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:10 |
14 KT |
Liefering[10] Wacker Innsbruck Amateure[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:45 |
clausura KT |
Boyaca Chico[(c)-15] Atletico Huila[(c)-17] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
18 KT |
GKS Tychy[15] Odra Opole[11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:30 |
9 KT |
AL-Sareeh[10] Al-Jazeera (Jordan)[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
9 KT |
Al Salt[3] That Ras[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
xuống hạng KT |
Neftchi Fargona[12] Sogdiana Jizak[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
xuống hạng KT |
OTMK Olmaliq[8] Kuruvchi Kokand Qoqon[7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
vô địch KT |
Lokomotiv Tashkent[2] Buxoro[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
14 KT |
Roeselare[6] Oud Heverlee[7] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:30 |
14 KT |
KV Mechelen[1] St Gilloise[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:30 |
14 KT |
KVSK Lommel[5] Beerschot AC[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:30 |
14 KT |
Tubize[8] Westerlo[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 23:20 |
6 KT |
East Riffa[4] Malkia[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:20 |
6 KT |
Al-Najma[2] Al-Riffa[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
16 KT |
OFK Beograd[12] Buducnost Dobanovci[14] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:59 |
17 KT |
Mfk Skalica[3] 1. Tatran Presov[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:59 |
17 KT |
FK Pohronie[1] Odeva Lipany[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
17 KT |
KFC Komarno[4] Partizan Bardejov[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
17 KT |
Inter Bratislava[10] Slavoj Trebisov[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 17:15 |
bảng KT |
U21 Becamex Bình Dương U21 Huế |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 15:00 |
bảng KT |
U21 Đắk Lắk U21 Hà Nội |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 17:10 |
league b KT |
Iftixor Oltiariq[5] Fk Gijduvon[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
league b KT |
Sherdor Samarqand[2] Zaamin[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
league b KT |
Labsa[6] Yozyovon[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
league b KT |
Lokomotiv Bfk[9] Hotira Namangan[8] |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 15:00 |
play off KT |
Kalteng Putra Pakindo Mojokerto Putra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
11 KT |
Ca Atlas Defensores De Cambaceres |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
11 KT |
Deportivo Paraguayo Liniers |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
14 KT |
Banik Ostrava u19[8] Mfk Karvina U19[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
14 KT |
Fk Rostov Youth[3] Dynamo Moscow Youth[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
14 KT |
Arsenal Tula Youth[4] Fk Anzhi Youth[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:30 |
12 KT |
Hrvatski Dragovoljac Dinamo Zagreb B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
12 KT |
Radnik Sesvete Kustosija |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:30 |
15 KT |
Zorya U21[7] Karpaty Lviv U21[3] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
15 KT |
Lviv U21 Olimpic Donetsk U21 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
15 KT |
Desna Chernihiv U21 Chernomorets Odessa U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
15 KT |
Arsenal Kyiv U21 Pfc Oleksandria U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:20 |
9 KT |
Al Ahli Jeddah[2] Al Qadasiya[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
7 KT |
Al-Nejmeh[2] Tadamon Sour[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
KT |
Jsm Bejaia[8] Es Mostaganem[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:00 |
14 KT |
Rio Ave U23 Feirense U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |