KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
22 KT |
Sheffield United[8] West Ham United[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
KT |
Stade Rennais FC[3] Marseille[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:15 |
bảng KT |
Bắc Triều Tiên U23 Jordan U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:15 |
bảng KT |
Viet Nam U23 United Arab Emirates U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:30 |
20 KT |
Chambly[16] Orleans US 45[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Sochaux[9] Paris Fc[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Le Mans[15] Auxerre[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Rodez Aveyron[12] Chateauroux[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Ajaccio[4] Grenoble[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Clermont Foot[6] ES Troyes AC[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Nancy[10] Valenciennes[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
20 KT |
Chamois Niortais[18] Le Havre[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 04:15 |
16 KT |
Moreirense[13] Porto[2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
16 KT |
Santa Clara[14] Rio Ave[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
16 KT |
SL Benfica[1] Aves[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 15:30 |
14 KT |
Newcastle Jets FC[11] Sydney FC[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 10:00 |
clausura KT |
Morelia[(c)-11] Toluca[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
21 KT |
Cambuur Leeuwarden[1] Volendam[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Dordrecht 90[20] SBV Excelsior[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
De Graafschap[3] Jong Utrecht[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Helmond Sport[19] NAC Breda[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
21 KT |
Telstar[10] Eindhoven[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
16 KT |
Varzim[4] Academico Viseu[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
18 KT |
Avranches[7] Ajaccio GFCO[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Bourg Peronnas[8] AS Beziers[14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Concarneau[15] Bastia CA[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Creteil[9] Le Puy Foot 43 Auvergne[17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Dunkerque[1] Quevilly[12] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Stade Lavallois MFC[6] US Boulogne[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Toulon[18] Red Star 93[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
18 KT |
Villefranche[4] Cholet So[11] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 00:00 |
18 KT |
Pau FC[2] Lyon la Duchere[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:00 |
16 KT |
Omonia Nicosia FC[1] AEP Paphos[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 03:00 |
21 KT |
Newtown[6] The New Saints[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:45 |
21 KT |
Caernarfon[5] Aberystwyth Town[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 21:00 |
12 KT |
Hyderabad Chennai Titans |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 12:30 |
7 KT |
Real Kashmir[7] Minerva Punjab[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:00 |
bảng KT |
El Zamalek Zesco United Ndola |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:59 |
bảng KT |
Js Kabylie RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 08:15 |
clausura KT |
Honduras Progreso[(c)-8] CD Vida[(c)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:15 |
12 KT |
St Georges[12] Zebbug Rangers[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 00:00 |
12 KT |
Pembroke Athleta[7] Pieta Hotspurs[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 16:00 |
1 KT |
Ispe Shan United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 09:00 |
tháng 1 KT |
Cd Zacapa Antigua Gfc[GUA D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 05:30 |
tháng 1 KT |
Colo Colo[CHI D1-2] Godoy Cruz[ARG D1-24] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 00:00 |
tháng 1 KT |
VVV Venlo[HOL D1-16] Kortrijk[BEL D1-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Hamburger[GER D2-2] Schalke 04[GER D1-5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-1] Genk[BEL D1-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Servette[SUI Sl-5] Wolfsburg[GER D1-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Zwolle[HOL D1-15] Standard Liege[BEL D1-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Blansko[CZE CFLM-1] Brno[CZE D2-3] |
2 7 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
tháng 1 KT |
1. Magdeburg[GER D3-12] Erzgebirge Aue[GER D2-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Basel[SUI Sl-2] Fortuna Dusseldorf[GER D1-16] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Beveren[BEL D1-15] Sparta Rotterdam[HOL D1-11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-6] St. Gallen[SUI Sl-3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Lugano[SUI Sl-6] Royal Antwerp[BEL D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Koln[GER D1-15] Genk[BEL D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Alanyaspor[TUR D1-6] Goztepe[TUR D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Monchengladbach[GER D1-2] Freiburg[GER D1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rizespor[TUR D1-12] Akhisar Bld.Geng[TUR D2-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Cercle Brugge[BEL D1-16] Augsburg[GER D1-10] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Winterthur[SUI D1-6] Fehervar Videoton[HUN D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Besiktas[TUR D1-5] Altinordu[TUR D2-14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:30 |
tháng 1 KT |
KV Mechelen[BEL D1-6] AZ Alkmaar[HOL D1-2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Galatasaray[TUR D1-7] Altay Spor Kulubu[TUR D2-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Saarbrucken[GER RegS-1] Darmstadt[GER D2-12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Utrecht[HOL D1-7] Bayer Leverkusen[GER D1-6] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsburg[GER D1-9] Seoul[KOR D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Yeni Malatyaspor[TUR D1-8] KS Perparimi Kukesi[ALB D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Trabzonspor[TUR D1-3] Partizani Tirana[ALB D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Zwolle[HOL D1-15] Zulte-Waregem[BEL D1-7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Willem II[HOL D1-4] Hibernian FC[SCO PR-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Ingolstadt 04[GER D3-2] Gent[BEL D1-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
tháng 1 KT |
UE Llagostera[SPA D33-9] SC Heerenveen[HOL D1-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Cần Thơ FC[VIE D2-10] Khánh Hòa[VIE D1-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Đồng Tâm Long An Tây Ninh |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Bình Phước[VIE D2-3] PVF CAND[VIE D2-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Đồng Tháp An Giang |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:30 |
bán kết KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Sailiya |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 18:45 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-7] Hapoel Azor[S-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
KT |
Sc Daburiyya Osama[N-14] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-13] Hapoel Kafr Kanna[N-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:30 |
KT |
Maccabi Tamra[N-5] Hapoel Iksal[N-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-3] Hapoel Kaukab[N-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-13] Hapoel Holon Yaniv[S-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 18:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-9] Maccabi Yavne[S-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:45 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-11] As Ashdod[S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:45 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-1] As Nordia Jerusalem[S-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 17:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-16] Hapoel Herzliya[N-7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 21:40 |
9 KT |
Kazma[4] Al Sahel[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 04:00 |
bảng KT |
Ir Reykjavik[ICE D2-7] Fjolnir[ICE D1-2] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:00 |
bảng KT |
KR Reykjavik[ICE PR-1] Fylkir[ICE PR-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:45 |
25 KT |
Coleraine[3] Crusaders FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 02:45 |
25 KT |
Larne[6] Carrick Rangers[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 09:00 |
KT |
Waitakere United[4] Auckland City[1] |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 07:45 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve[8] Southern United[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:00 |
19 KT |
Hapoel Natzrat Illit[10] Maccabi Ahi Nazareth[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
19 KT |
Kfar Kasem[8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
19 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[1] Hapoel Ramat Gan FC[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
19 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[7] Hapoel Petah Tikva[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 20:00 |
19 KT |
Ironi Ramat Hasharon[6] Hapoel Afula[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 02:30 |
closing KT |
Beerschot AC[5] Roeselare[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:00 |
12 KT |
Ergotelis[4] Apollon Smirnis[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 19:00 |
groups KT |
Leeman Kitchee |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 20:30 |
17 KT |
Cape Umoya United[11] Richards Bay[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 22:10 |
15 KT |
AL-Nahda[6] Al-Suwaiq Club[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:10 |
15 KT |
Al Seeb[1] Fnjaa SC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:55 |
15 KT |
Al Rustaq[9] Bahla[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:50 |
15 KT |
Muscat[11] Al Nasr (OMA)[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 00:05 |
14 KT |
Al Nassr[1] Al Ittihad[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:05 |
14 KT |
Al Taawon[7] Al-Fath[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 19:35 |
14 KT |
Al Hazm[12] Al Shabab Ksa[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 06:45 |
clausura KT |
Club Tijuana U20 Santos Laguna U20 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01 22:00 |
clausura KT |
Monarcas Morelia U20 Deportivo Toluca Mexiquense U20 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/01 23:45 |
bán kết KT |
Al Ain[UAE LP-5] Al Nasr Dubai[UAE LP-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-4] | |||||
10/01 21:15 |
bán kết KT |
Al-Jazira UAE[UAE LP-3] Al Ahli Dubai[UAE LP-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |