KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:00 |
35 KT |
Fulham[18] Burnley[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:00 |
35 KT |
Real Betis[7] Granada[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 19:00 |
38 KT |
Chievo[7] Ascoli[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Cittadella[6] Venezia[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Empoli[1] Lecce[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Vicenza[14] Reggiana[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Ac Monza[3] Brescia[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Pescara[19] Salernitana[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Pisa[13] Virtus Entella[20] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Pordenone[15] Cosenza[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Reggina[10] Frosinone[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
38 KT |
Spal[9] Cremonese[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 23:00 |
29 KT |
Spartak Moscow[2] FK Khimki[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:30 |
29 KT |
Ural Yekaterinburg[12] FK Rostov[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:00 |
38 KT |
Sporting de Gijon[5] CD Lugo[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 00:00 |
38 KT |
Rayo Vallecano[7] Leganes[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 01:30 |
32 KT |
Hamburger[4] Nurnberg[12] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:59 |
26 KT |
Holstein Kiel[3] Hannover 96[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:15 |
32 KT |
Porto[2] SC Farense[17] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 00:00 |
32 KT |
Portimonense[12] Moreirense[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 00:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[6] Copenhagen[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 23:30 |
5 KT |
IFK Norrkoping[5] AIK Solna[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:59 |
29 KT |
Rakow Czestochowa[2] Piast Gliwice[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 23:30 |
5 KT |
Trelleborgs FF[6] Akropolis IF[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 23:30 |
5 KT |
IFK Varnamo[2] GAIS[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:59 |
32 KT |
Academico Viseu[13] Vilafranquense[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 01:45 |
33 KT |
Annecy[14] US Boulogne[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Avranches[12] Sete FC[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Cholet So[9] Le Mans[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Creteil[17] Stade Lavallois MFC[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Orleans US 45[7] Concarneau[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Quevilly[2] Bastia[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Red Star 93[6] Bastia CA[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Lyon la Duchere[18] Bourg Peronnas[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:45 |
33 KT |
Stade Briochin[11] Villefranche[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 00:15 |
championship playoff KT |
Ashdod MS[3] Hapoel Beer Sheva[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:00 |
vô địch KT |
Omonia Nicosia FC Apollon Limassol FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Karmiotissa Pano Polemidion APOEL Nicosia |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 01:30 |
vô địch KT |
Steaua Bucuresti[1] Clinceni[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:59 |
vô địch KT |
CFR Cluj[2] Sepsi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:45 |
xuống hạng KT |
Voluntari[12] Chindia Targoviste[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 00:15 |
relegation round KT |
Etar Veliko Tarnovo[13] Slavia Sofia[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:00 |
relegation round KT |
Botev Vratsa[12] PFK Montana[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 23:30 |
promotion round KT |
Esbjerg FB Fredericia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 19:00 |
group b KT |
Wuhan ZALL Beijing Guoan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 17:00 |
group b KT |
Hebei Hx Xingfu[B-3] ShenHua SVA FC[B-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:00 |
23 KT |
Ararat Yerevan Alashkert |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:00 |
23 KT |
Ararat Yerevan[2] Alashkert[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 01:00 |
34 KT |
Winterthur[6] Grasshoppers[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:00 |
34 KT |
Stade Lausanne Ouchy[5] Neuchatel Xamax[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 19:00 |
14 KT |
Kitchee[2] Southern District[5] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 07:10 |
zona a KT |
Gimnasia Mendoza[A-2] Nueva Chicago[A-17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 03:10 |
zona b KT |
Defensores de Belgrano[B-9] San Telmo[B-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:05 |
zona a KT |
Quilmes[A-7] Alvarado Mar Del Plata[A-15] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 17:30 |
11 KT |
Busan I'Park[7] Daejeon Citizen[2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 17:30 |
11 KT |
Ansan Greeners[5] Anyang[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 04:00 |
clausura KT |
Sporting San Jose[(c)-9] Alajuelense[(c)-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 23:30 |
11 KT |
Rigas Futbola Skola[1] FK Ventspils[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 07:00 |
apertura KT |
Guayaquil City[(a)-14] Manta[(a)-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 07:00 |
7 KT |
Real Tomayapo[(a)-7] Aurora[(a)-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:30 |
21 KT |
El Gounah[11] Aswan[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 02:30 |
21 KT |
Smouha SC[7] Wadi Degla SC[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 02:30 |
21 KT |
Al Ahly[2] El Zamalek[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 02:30 |
21 KT |
National Bank Of Egypt Sc El Ismaily |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:00 |
5 KT |
Lokomotiv Gomel[BLR D2-11] Fk Orsha[BLR D2-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:00 |
5 KT |
Dnepr Mogilev[BLR D2-5] Volna Pinsk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 18:00 |
5 KT |
Kommunalnik Slonim[BLR D2-9] Naftan Novopolock |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:00 |
KT |
Rubio Nu Asuncion[12] Independiente Fbc[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 19:00 |
KT |
Mjondalen[NOR D1-14] Stabaek[NOR D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 17:00 |
17 KT |
Brothers Union Uttar Baridhara Sc |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:00 |
bán kết KT |
Al Duhail Lekhwia Al Rayyan |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 06:00 |
bán kết KT |
Sport Club Recife[2] Salgueiros AC[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:00 |
relegation round KT |
Vitoria Pe Reet |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 18:00 |
5 KT |
Igilik[9] Akademiya Ontustik[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 00:00 |
36 KT |
SV Waldhof Mannheim[12] Hallescher[11] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 20:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-10] Shimshon Kafr Qasim[S-6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:00 |
18 KT |
Bahrain Sc Isa Town |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 21:00 |
23 KT |
Saturn[C-3] Metallurg Lipetsk[C-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
23 KT |
Fakel Voronezh Ii[C-16] Kvant Obninsk[C-12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
23 KT |
FK Kaluga[C-8] Khimki Reserve[C-13] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 19:00 |
23 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-4] FK Zvezda Ryazan[C-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 18:00 |
23 KT |
Sokol[C-5] Metallurg Vidnoye[C-15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 18:00 |
23 KT |
Znamya Noginsk[C-9] FK Khimik Novomoskovsk[C-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 17:00 |
23 KT |
Strogino Moscow[C-6] Krasnyy Sgafkst[C-7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 13:00 |
23 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-14] Avangard[C-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 18:35 |
first stage KT |
Suzhou Dongwu[C-3] Beijing Tech[C-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 18:35 |
first stage KT |
Nanjing Fengfan[B-3] Kun Shan[B-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 17:00 |
first stage KT |
Shenzhen Peng City[A-5] Xinjiang Tianshan Leopard[A-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 14:00 |
first stage KT |
Jiangxi Beidamen[B-4] Nantong Zhiyun[B-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 17:00 |
24 KT |
Dinamo Barnaul[U-7] Ural 2[U-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 17:00 |
24 KT |
Novosibirsk[U-3] Chelyabinsk[U-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:30 |
28 KT |
Spartak Nalchik[S-10] Kuban[S-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 21:00 |
28 KT |
FK Biolog[S-13] Tuapse[S-17] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:30 |
28 KT |
Legion Dynamo[S-3] SKA Rostov[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:00 |
28 KT |
Kuban Kholding[S-1] Forte Taganrog[S-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:00 |
28 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-4] Inter Cherkessk[S-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:00 |
28 KT |
Krasnodar Iii[S-12] Druzhba Maykop[S-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 17:00 |
28 KT |
Essentuki[S-16] Mashuk-KMV[S-11] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 03:15 |
KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-8] Deportes Quindio[(a)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:30 |
5 KT |
Ramtha SC[6] Al Hussein Irbid[4] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 20:40 |
5 KT |
Turon Nukus[14] OTMK Olmaliq[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 18:00 |
12 KT |
WIT Georgia Tbilisi[3] Gagra[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 16:00 |
12 KT |
Chikhura Sachkhere[10] Norchi Dinamoeli Tbilisi[8] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:59 |
3 KT |
Tallinna Levadia 2[5] Flora Tallinn Ii[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:59 |
3 KT |
Paide Linnameeskond B[8] Elva[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 22:00 |
32 KT |
Graficar Beograd[8] Dubocica Leskovac[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:00 |
32 KT |
Imt Novi Beograd[4] Zeleznicar Pancevo[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 01:45 |
bán kết KT |
SP La Fiorita Tre Penne |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 21:30 |
27 KT |
Banants B[6] Bkma[3] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 18:00 |
27 KT |
Lernayin Artsakh[5] Junior Sevan[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 00:30 |
KT |
Erokspor[C-2] Catalca Spor[C-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 00:30 |
KT |
Fethiyespor[B-3] Yomraspor[B-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-1], 2 lượt trận [2-2], Fethiyespor thắng | |||||
10/05 20:00 |
KT |
Yldrm Belediyesispor[D-2] Kelkit Belediye Hurriyet[D-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 2 lượt trận [3-3], Yldrm Belediyesispor thắng | |||||
10/05 20:00 |
KT |
Kutahyaspor[B-2] Iskenderunspor[B-5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 20:00 |
KT |
Yeilyurt Belediyespor[A-3] Ofspor[A-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [2-2], Yeilyurt Belediyespor thắng | |||||
10/05 20:00 |
KT |
Icel Idman Yurdu[C-3] Ispartaspor[C-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 2 lượt trận [2-2], Ispartaspor thắng | |||||
10/05 20:00 |
KT |
Duzcespor[D-3] Aksarayspor[D-4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 02:15 |
KT |
Trottur Reykjavik Womens[5] Nữ Valur[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:00 |
KT |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar[7] Nữ Breidablik[1] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 01:30 |
apertura KT |
Deportivo Paraguayo[ADT MPR-5] Cdys Juventud Unida[ADT MRR-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:30 |
apertura KT |
Sportivo Barracas[ADT MPR-2] Central Ballester[ADT MRR-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:30 |
apertura KT |
Yupanqui[ADT MRR-4] Argentino De Rosario[ADT MRR-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 23:30 |
KT |
Tabasalu Charma[5] Laanemaa Haapsalu[2] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:00 |
KT |
Tallinna Jk Legion B[8] Jk Tallinna Kalev Iii[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 04:00 |
group b KT |
Asswehly Sc Al-Shat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 04:00 |
group b KT |
Olympic Azzaweya Al Ittihad Tripoli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 04:00 |
group b KT |
Al Mahalla Alittihad Misurata |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 03:30 |
group a KT |
Al Ahly Benghazi Al Taawun |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 16:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[7] Nữ Suwon Fcm[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 16:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[1] Nữ Seoul Amazones[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[4] Changnyeong Womens[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/05 11:00 |
quarterfinals(c) KT |
Club Tijuana U20 Deportivo Toluca Mexiquense U20 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 03:30 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[(a)-10] Utc Cajamarca[(a)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 01:00 |
apertura KT |
Deportivo Municipal[(a)-18] Alianza Huanuco[(a)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 07:30 |
5 KT |
Rangers Talca[8] Csyd Barnechea[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 05:00 |
5 KT |
Deportes Temuco[2] Deportes Santa Cruz[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:59 |
5 KT |
Coquimbo Unido[4] Universidad de Concepcion[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:59 |
5 KT |
Puerto Montt[1] Cd Magallanes[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05 22:59 |
5 KT |
Cd Santiago Morning[12] San Marcos De Arica[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |