KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/07 01:00 |
bán kết KT |
Pháp[7] Bỉ[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(France) First Corner Kick(Belgium) First Yellow Card(Belgium) (4) Corner Kicks (5) (2) Yellow Cards (3) (1) Offsides (1) (2) Substitutions (3) | |||||
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/07 01:45 |
1 KT |
Cork City[IRE PR-2] Legia Warszawa[POL D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
1 KT |
Kf Drita Gjilan Malmo FF |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:15 |
1 KT |
FK Shkendija 79[MKD D1-1] The New Saints[WAL PR-1] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
1 KT |
Vikingur Gotu[FAR D1-3] HJK Helsinki[FIN D1-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
1 KT |
F91 Dudelange[LUX D1-1] Fehervar Videoton[HUN D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
1 KT |
Alashkert[ARM D1-1] Celtic[SCO PR-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:30 |
1 KT |
Flora Tallinn[EST D1-2] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:30 |
1 KT |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] Sheriff[MOL D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/07 22:59 |
loại 1.1 KT |
Samtredia[GEO D1-10] Tobol Kostanai[KAZ PR-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/07 20:00 |
18 KT |
Melaka United[9] Kedah[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 20:00 |
18 KT |
Perak[2] Johor FC[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 20:00 |
18 KT |
Terengganu[5] Kuala Lumpur[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/07 18:30 |
15 KT |
Sriwijaya Palembang[3] Persija Jakarta[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 15:30 |
15 KT |
Pstni Mitra Kukar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/07 09:00 |
tháng 7 KT |
Real Salt Lake[MLS-5] Eintr Frankfurt[GER D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Forfar Athletic[SCO L1-8] Formartine United[SCO HL-2] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Atherton Collieries[ENG UD1-2] Bolton Wanderers[ENG LCH-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Buckie Thistle[SCO HL-7] Inverness C.T.[SCO CH-3] |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Berwick Rangers[SCO L2-8] St Johnstone[SCO PR-12] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Bury[ENG L1-24] Huddersfield Town[ENG PR-19] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Bromley[ENG Conf-9] Gillingham[ENG L1-3] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Woking[ENG Conf-21] AFC Wimbledon[ENG L1-23] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Rhyl FC[WAL CA-6] Fleetwood Town[ENG L1-24] |
4 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Longford Town[IRE D1-5] Oxford United[ENG L1-19] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Lincoln City[ENG L2-7] Norwich City[ENG LCH-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Spennymoor Town[ENG CN-8] Middlesbrough[ENG LCH-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:45 |
tháng 7 KT |
Alloa Athletic[SCO CH-9] Falkirk[SCO CH-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Cheltenham Town[ENG L2-17] Bristol City[ENG LCH-22] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:30 |
tháng 7 KT |
SC Farense Dundee[SCO PR-2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Guiseley[ENG Conf-24] Bradford AFC[ENG L1-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Queens Park[SCO L1-9] Greenock Morton[SCO CH-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Clachnacuddin[SCO HL-13] Ross County[SCO CH-4] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:30 |
tháng 7 KT |
Stenhousemuir[SCO L2-4] Hamilton FC[SCO PR-10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
tháng 7 KT |
Frickley Athletic[ENG UD1-27] Doncaster Rovers[ENG L1-9] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
tháng 7 KT |
Maritimo[POR D1-7] Hull City[ENG LCH-23] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
tháng 7 KT |
York City[ENG CN-11] Barnsley[ENG L1-13] |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
tháng 7 KT |
SL Benfica[POR D1-2] FK Napredak Krusevac |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
tháng 7 KT |
Faversham Town Gillingham[ENG L1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 00:30 |
tháng 7 KT |
ASWH SBV Excelsior[HOL D1-13] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 00:00 |
tháng 7 KT |
Red Star 93[FRA D2-19] Le Mans[FRA D4D-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 00:00 |
tháng 7 KT |
SAK Klagenfurt[AUS L-2] SK Austria Klagenfurt |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Neubrandenburg 04 Hansa Rostock[GER D3-1] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 23:30 |
tháng 7 KT |
Toulouse[FRA D1-5] Villefranche[FRA D4B-1] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 23:30 |
tháng 7 KT |
SV Wehen Wiesbaden[GER D3-7] Pipinsried[GER RegR.B-14] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 23:30 |
tháng 7 KT |
SC/ESV Parndorf[AUS D3E-13] SC Wiener Neustadt |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Basel[SUI Sl-7] Wolves[ENG PR-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Kremser St.Polten[AUT D1-10] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Sochaux[FRA D2-5] Strasbourg[FRA D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Sporting Braga[POR D1-4] Leixoes[POR D2-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-3] Rubin Kazan[RUS PR-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:59 |
tháng 7 KT |
Litex Lovech[BUL D2-1] Botev Vratsa[BUL D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:30 |
tháng 7 KT |
ES Troyes AC[FRA D2-13] Metz[FRA D2-3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:30 |
tháng 7 KT |
Zulte-Waregem[BEL D1-14] RKC Waalwijk[HOL D2-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:30 |
tháng 7 KT |
Auxerre[FRA D2-4] Le Havre[FRA D2-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Litomerice[CZE CFLC-13] Teplice[CZE D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Nancy[FRA D2-6] Orleans US 45[FRA D2-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/07 22:00 |
tháng 7 KT |
Wacker Innsbruck[AUT D1-7] Viktoria Plzen[CZE D1-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 21:30 |
tháng 7 KT |
Naestved[DEN D2A-2] Fremad Amager[DEN D1-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 21:00 |
tháng 7 KT |
SL Benfica[POR D1-2] Leeds United[ENG LCH-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/07 21:00 |
tháng 7 KT |
Spartak Moscow II[RUS D1-14] Torpedo Moscow[RUS D2C-6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 20:00 |
tháng 7 KT |
FK Khimki[RUS D1-13] Strogino Moscow[RUS D2C-9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 17:55 |
tháng 7 KT |
Arsenal Tula[RUS PR-7] Tambov[RUS D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/07 15:30 |
tháng 7 KT |
SKU Amstetten Rotherham United[ENG LCH-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/07 15:30 |
bảng KT |
Malaysia U19 Myanmar U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 15:30 |
bảng KT |
Campuchia U19 Đông Timo U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/07 02:15 |
4 KT |
Huginn[12] Hottur Egilsstadir[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/07 02:15 |
KT |
Nữ Breidablik[1] Nữ Valur[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/07 01:00 |
KT |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar[6] Nữ Umf Selfoss[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/07 16:00 |
bảng miền đông KT |
Persiwa Wamena Psbk Blitar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 15:10 |
bảng miền đông KT |
Pakindo Mojokerto Putra Persiba Balikpapan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/07 15:00 |
bảng miền đông KT |
Kalteng Putra Pss Sleman |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/07 07:30 |
loại KT |
Sporting Kansas City ii[6] Sacramento Republic Fc[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |