KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:45 |
league a KT |
Tây Ban Nha[8] Thụy Sỹ[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:45 |
league a KT |
Ukraine[24] Đức[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:45 |
league d KT |
Andorra[135] Malta[184] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:00 |
league d KT |
Đảo Faroe[110] Latvia[137] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:00 |
league d KT |
Liechtenstein[180] Gibraltar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
league c KT |
Luxembourg[98] Đảo Síp[95] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
league c KT |
Montenegro[64] Azerbaijan[114] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:15 |
championship round KT |
Hà Nội[4] Tp Hồ Chí Minh[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
championship round KT |
Quảng Ninh[3] Becamex Bình Dương[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
relegation round KT |
Đà Nẵng[9] Hải Phòng[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
relegation round KT |
Thanh Hóa[10] Nam Định[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:30 |
5 KT |
Tenerife[16] Rayo Vallecano[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Espanyol[2] Alcorcon[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
UD Logrones[19] Almeria[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
5 KT |
Sabadell[21] CD Mirandes[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
5 KT |
Swindon[7] AFC Wimbledon[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Plymouth Argyle[13] Burton Albion FC[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Northampton Town[16] Peterborough United[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Accrington Stanley[9] Rochdale[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Portsmouth[11] Milton Keynes Dons[24] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Crewe Alexandra[20] Wigan Athletic[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Lincoln City[1] Bristol Rovers[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Doncaster Rovers[5] Shrewsbury Town[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Blackpool[21] Ipswich[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
5 KT |
Gillingham[6] Oxford United[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:30 |
KT |
Finn Harps[9] Shamrock Rovers[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
15 KT |
Waterford United[3] Shelbourne[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[12] Real Salt Lake[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 06:00 |
loại KT |
Colorado Rapids[8] Los Angeles Galaxy[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
loại KT |
Atlanta United[9] New York Red Bulls[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:00 |
loại KT |
Inter Miami[12] Houston Dynamo[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 02:00 |
7 KT |
Telstar[6] Oss[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:45 |
7 KT |
Almere City FC[3] Roda JC Kerkrade[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:30 |
7 KT |
MVV Maastricht[9] Go Ahead Eagles[17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:30 |
22 KT |
GAIS[8] Halmstads[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
22 KT |
IK Brage[6] Degerfors IF[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
22 KT |
Dalkurd Ff[14] Ljungskile SK[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
22 KT |
Umea FC[15] Jonkopings Sodra IF[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
22 KT |
Trelleborgs FF[12] Akropolis IF[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:00 |
2 KT |
Cf Estrela Lusitano FCV |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
2 KT |
Amadora Lusitano FCV |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
2 KT |
Esp Lagos Penafiel[POR D2-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
2 KT |
Fontinhas CD Mafra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Montemor Feirense[POR D2-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Ovarense Oriental Dragon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
10/10 21:00 |
2 KT |
Vidago Vilafranquense |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
2 KT |
Caldas SC Covilha[POR D2-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
5 KT |
Ksc City Pirates Rupel Boom[BEL FAD-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
5 KT |
Jong Lede Lokeren Temse |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:30 |
5 KT |
Thes Sport Tessenderlo[BEL FAD-1] Kmsk Deinze[BEL D2-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
11/10 00:00 |
5 KT |
Beveren[BEL D1-17] Sparta Petegem[BEL D3A-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
5 KT |
Rochefort Standard Wetteren[BEL D2-6] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 16:00 |
21 KT |
Sagan Tosu[14] Urawa Red Diamonds[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
21 KT |
Kawasaki Frontale[1] Vegalta Sendai[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
21 KT |
Kashima Antlers[8] Yokohama FC[13] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
21 KT |
Yokohama F Marinos[6] Oita Trinita[12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
21 KT |
Kashiwa Reysol[7] Vissel Kobe[9] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
21 KT |
Tokyo[2] Gamba Osaka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
21 KT |
Nagoya Grampus Eight[5] Cerezo Osaka[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
21 KT |
Shimizu S-Pulse[17] Sanfrecce Hiroshima[11] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
21 KT |
Consadole Sapporo[15] Shonan Bellmare[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 07:00 |
15 KT |
Atletico Mineiro[1] Goias[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
15 KT |
Palmeiras[5] Sao Paulo[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
15 KT |
Coritiba[19] Fortaleza[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 03:00 |
15 KT |
Vasco da Gama[10] Flamengo[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:15 |
8 KT |
Bala Town[5] Aberystwyth Town[9] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
8 KT |
Cardiff Metropolitan[10] Connah's QN[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
8 KT |
Flint Town United[8] Haverfordwest County[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
8 KT |
Newtown[9] Barry Town Afc[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
8 KT |
Penybont[4] The New Saints[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
5 KT |
Cambridge United[4] Newport County[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Cheltenham Town[8] Crawley Town[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Oldham Athletic[22] Morecambe[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Scunthorpe United[18] Forest Green Rovers[10] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Bolton Wanderers[19] Grimsby Town[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Southend United[23] Exeter City[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Port Vale[5] Carlisle[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Salford City[3] Tranmere Rovers[15] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Walsall[14] Colchester United[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Barrow[21] Leyton Orient[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Mansfield Town[20] Stevenage Borough[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
5 KT |
Bangkok Glass Pathum[1] Buriram United[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
5 KT |
Ratchaburi FC[5] Bangkok United FC[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
30 KT |
Renaissance Zmamra[10] Raja de Beni Mellal[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
30 KT |
Maghrib Association Tetouan[7] OCK Olympique de Khouribga[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
30 KT |
Rcoz Oued Zem[11] IRT Itihad de Tanger[14] |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
30 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[13] Difaa Hassani Jdidi[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 04:30 |
15 KT |
CSA Alagoas AL[13] Parana PR[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:30 |
15 KT |
Guarani Sp[19] CRB AL[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
15 KT |
Vitoria Salvador BA[10] Avai[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
15 KT |
Juventude[4] Brasil De Pelotas Rs[15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
11 KT |
Melaka United[6] Johor FC[1] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
11 KT |
Misc Mifa Petaling [9] PDRM[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
11 KT |
Selangor PB[5] Felda United FC[11] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 14:00 |
23 KT |
Daejeon Citizen[3] Suwon FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:30 |
23 KT |
Gyeongnam FC[6] Anyang[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 09:00 |
apertura KT |
Alajuelense[(A)-1] Perez Zeledon[(A)-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-9] Guadalupe[(A)-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
apertura KT |
AD grecia[(A)-12] Herediano[(A)-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
16 KT |
Banga Gargzdai[4] Suduva[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[HON D1(c)-3] Upnfm[HON D1(c)-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 08:00 |
apertura KT |
CD Vida[HON D1(c)-5] Marathon[HON D1(c)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 06:00 |
apertura KT |
Real De Minas[HON D1(c)-6] Platense[HON D1(c)-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:15 |
occidental(a) KT |
Isidro Metapan[(a)-8] CD FAS[(a)-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:30 |
oriental(a) KT |
Aguila[(a)-5] Municipal Limeno[(a)-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:30 |
central(a) KT |
Cd Chalatenango[(a)-9] Atletico Marte |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:00 |
oriental(a) KT |
Jocoro[(a)-11] Luis Angel Firpo[(c)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
bán kết KT |
Vorkuta Serbian White Eagles |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 04:10 |
apertura KT |
Guastatoya[GUA D1C-3] CSD Municipal[GUA D1C-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:05 |
apertura KT |
Csyd Sacachispas Deportivo Sanarate[GUA D1C-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[GUA D1C-12] Deportivo Achuapa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
32 KT |
Tala Al Jaish[13] Misr El Maqasah[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 13:00 |
25 KT |
Ventforet Kofu[7] Avispa Fukuoka[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
25 KT |
JEF United Ichihara[14] Mito Hollyhock[12] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
Matsumoto Yamaga FC[20] Jubilo Iwata[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
Kyoto Purple Sanga[5] Albirex Niigata Japan[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
Giravanz Kitakyushu[3] Thespa Kusatsu Gunma[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
V-Varen Nagasaki[4] Renofa Yamaguchi[19] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
Omiya Ardija[11] Tochigi SC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
Yamagata Montedio[16] Ryukyu[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
25 KT |
Tokushima Vortis[1] Ehime FC[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
bảng KT |
Cowdenbeath[SCO L2-5] Hearts[SCO PR-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Raith Rovers[SCO L1-1] East Fife[SCO L1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Brora Rangers[SCO HL-1] Dundee[SCO CH-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Dundee United[SCO PR-7] Peterhead[SCO L1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
St Johnstone[SCO PR-12] Brechin City[SCO L2-1] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Arbroath[SCO CH-6] Montrose[SCO L1-9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Elgin City[SCO L2-4] Stirling Albion[SCO L2-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Clyde[SCO L1-3] Dumbarton[SCO L1-6] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Partick Thistle[SCO L1-4] Queens Park[SCO L2-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Queen of South[SCO CH-9] St Mirren[SCO PR-11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
10/10 21:00 |
bảng KT |
Edinburgh City[SCO L2-9] Stenhousemuir[SCO L2-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
10/10 21:00 |
bảng KT |
Livingston[SCO PR-6] Alloa Athletic[SCO CH-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
bảng KT |
Annan Athletic[SCO L2-10] Stranraer[SCO L2-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
10/10 21:00 |
bảng KT |
Hamilton FC[SCO PR-10] Ayr Utd[SCO CH-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
bảng KT |
Cove Rangers[SCO L1-10] Hibernian FC[SCO PR-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
21 KT |
Volna Pinsk[7] Krumkachy[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
21 KT |
Sputnik Rechitsa[1] Arsenal Dzyarzhynsk[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
21 KT |
Lida[8] Gomel[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
21 KT |
Smorgon FC[6] Granit Mikashevichi[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
21 KT |
Khimik Svetlogorsk[14] Kommunalnik Slonim[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 03:00 |
11 KT |
9 De Octubre CD Independiente Juniors |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
11 KT |
Gualaceo SC Fuerza Amarilla |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 09:00 |
tháng 10 KT |
Costa Rica[46] Panama[81] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 06:00 |
tháng 10 KT |
Honduras[62] Nicaragua[151] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Alcoyano Yeclano Deportivo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Arosa Sociedad Cultural Bergantinos Cf |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Athletic Sanluqueno[SPA D34-15] Real Betis B[SPA D34-19] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Alaves B[SPA D32-11] CD Tudelano |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Cd Guijuelo[SPA D32-9] Real Oviedo B[SPA D31-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Niger[112] Chad[177] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
tháng 10 KT |
NK Maribor Sturm Graz |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
tháng 10 KT |
UD Poblense Mallorca B |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-8] Apollon Smirnis[GRE D1-9] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Portadown FC[NIR CH-1] Annagh United |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Cape Verde[78] Guinea[74] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Cameroon[53] South Sudan[168] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Coleraine[NIR D1-2] Ballinamallard United[NIR CH-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Erzurum BB[TUR D1-5] Trabzonspor[TUR D1-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[BUL D2-14] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-1] Septemvri Sofia[BUL D2-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Tsarsko Selo[BUL D1-6] Minyor Pernik[BUL D2-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ankaragucu Sivasspor |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Borussia Dortmund[GER D1-5] Anderlecht[BEL D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Backa Topola Indjija |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
17 KT |
Kopetdag Asgabat Nebitchi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
17 KT |
Sagadam Altyn Asyr |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:45 |
7 KT |
U Craiova 1948[1] Rapid Bucuresti[2] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:45 |
7 KT |
Concordia Chiajna[9] CS Mioveni[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
7 KT |
Metaloglobus[8] Scolar Resita[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
7 KT |
Unirea 2004 Slobozia[12] Ripensia Timisoara[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:05 |
bảng KT |
Dabba Al-Fujairah Al Thaid |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:05 |
bảng KT |
Masfut Masafi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:15 |
KT |
Kp Calisia Kalisz[10] Bytovia Bytow[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
8 KT |
Wigry Suwalki[3] Motor Lublin[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
8 KT |
Olimpia Grudziadz[14] Gornik Polkowice[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
8 KT |
Olimpia Elblag[18] GKS Katowice[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
8 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[15] Hutnik Krakow[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
8 KT |
Skra Czestochowa[4] Sokol Ostroda[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
8 KT |
Garbarnia Krakow[17] Stal Rzeszow[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
25 KT |
Ifk Lidingo[NS-8] Enkoping[NS-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
25 KT |
Ifk Osterakers[NS-9] Hudiksvalls Forenade FF[NS-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
25 KT |
Fanna Bk[NS-13] Kvarnsvedens IK[NS-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
25 KT |
Stockholm Internazionale[NS-6] Skiljebo SK[NS-4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
25 KT |
Gamla Upsala[NS-5] Fagersta Sodra Ik[NS-14] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
25 KT |
Ifk Stocksund[NS-10] Karlbergs BK[NS-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
western group KT |
Skopje[west-2] Kf Veleshta[west-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
western group KT |
Vlazrimi Kicevo[west-5] Fk Rinija Gostivar[west-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
western group KT |
Vardar Forino[west-8] FK Teteks Tetovo[west-11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
western group KT |
Kadino[west-7] Ohrid 2004[west-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
eastern group KT |
Kozuv Kamenica Sasa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
eastern group KT |
Plackovica Pehchevo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
eastern group KT |
Osogovo Rosoman 83 |
5 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Pobeda Prilep |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Sloga 1934 Vinica |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
western group KT |
Drita Korab Debar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
5 KT |
Khonkaen United[6] Navy[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
9 KT |
Union Gurten[M-6] Sc Gleisdorf[M-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
9 KT |
Wolfsberger Ac Amateure[M-8] Usv St Anna[M-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:00 |
14 KT |
Rezekne / Bjss[7] Fk Auda Riga[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
14 KT |
Fk Dinamo Riga[6] Fk Smiltene Bjss[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 15:00 |
11 KT |
Mt Druitt Town Rangers[12] Sydney Olympic[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Lisen[CZE D2-3] FK Baumit Jablonec[CZE D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 15:30 |
12 KT |
Seaford Rangers[12] West Torrens Birkalla[8] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:45 |
12 KT |
West Adelaide[4] Fulham United[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:30 |
12 KT |
Playford City Patriots[5] Western Strikers SC[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:30 |
12 KT |
Adelaide Victory[10] Adelaide Hills[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:30 |
12 KT |
Sturt Lions[2] White City Woodville[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
4 KT |
Sc Verl[2] Hansa Rostock[11] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
4 KT |
Kaiserslautern[19] SV Waldhof Mannheim[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
4 KT |
Munchen 1860[3] VfB Lubeck[16] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
4 KT |
Uerdingen[18] Bayern Munich II[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
4 KT |
Dynamo Dresden[12] 1. Magdeburg[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
4 KT |
Turkgucu Munchen[6] SV Wehen Wiesbaden[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:00 |
KT |
Sd Balmaseda Barakaldo CF[SPA D32-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
KT |
Leioa[SPA D32-15] Caudal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
KT |
CD Ebro[SPA D33-11] Gimnastic Tarragona[SPA D33-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 04:30 |
14 KT |
Univ Catolica[1] Universidad de Concepcion[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
14 KT |
Everton CD[9] Santiago Wanderers[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:30 |
14 KT |
Huachipato[10] Csd Antofagasta[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
14 KT |
Deportes Iquique[16] Audax Italiano[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 09:05 |
apertura KT |
Tampico Madero[(a)-9] Correcaminos Uat[(a)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 07:05 |
9 KT |
Cancun[(a)-6] Pumas Tabasco[(a)-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
9 KT |
Tlaxcala[(a)-15] Tepatitlan De Morelos[(a)-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
10 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-9] FK Khimik Novomoskovsk[C-3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:00 |
2 KT |
NK Varteks[CRO D1-6] Cibalia[CRO D2-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
16 KT |
Shamrock Rovers ii[9] Bray Wanderers[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 05:00 |
6 KT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[12] Veres Rivne[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
6 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[2] Alians Lypova Dolyna[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
20 KT |
Jerv[12] Raufoss[8] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:00 |
KT |
Orebro Syrianska If[N-13] Nykopings BIS[N-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 15:00 |
1 KT |
Acacia Ridge[8] The Gap BPL[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
1 KT |
Toowong[4] Albany Creek[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:35 |
group b KT |
Zhejiang Professional[B-2] Meizhou Hakka[B-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
group c KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-4] Xinjiang Tianshan Leopard[C-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
group a KT |
Suzhou Dongwu[A-4] Chengdu Rongcheng[A-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 08:10 |
regular season KT |
Atletico Nacional[(a)-4] Atletico Junior Barranquilla[(a)-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 06:05 |
regular season KT |
Deportivo Pasto[(a)-2] Deportivo Cali[(a)-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 04:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira[(a)-13] Envigado[(a)-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
regular season KT |
La Equidad[(a)-11] Deportiva Once Caldas[(a)-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
8 KT |
Belchatow[15] Zaglebie Sosnowiec[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
8 KT |
Radomiak Radom[9] GKS Tychy[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
8 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[12] Resovia Rzeszow[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Chrobry Glogow[10] LKS Nieciecza[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:40 |
8 KT |
Arka Gdynia[4] LKS Lodz[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
19 KT |
Mypa[12] Gnistan[10] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
19 KT |
VPS Vaasa[4] KTP Kotka[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
19 KT |
Kpv[8] Ac Kajaani[9] |
8 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
19 KT |
Sjk Akatemia[11] Jaro[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
19 KT |
Ekenas IF Fotboll[6] Mp Mikkeli[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
19 KT |
AC Oulu[1] Musa[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
23 KT |
Karlskrona[S-16] Utsiktens BK[S-3] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:30 |
11 KT |
Al Salt[8] Al Aqaba Sc[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
11 KT |
Maan[7] Al-Ahli[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 15:30 |
12 KT |
Adelaide Olympic[8] North Eastern Metrostars[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:30 |
12 KT |
Cumberland United[5] Adelaide City FC[7] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 11:00 |
12 KT |
Croydon Kings[2] Para Hills Knights[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 16:00 |
19 KT |
Moreton Bay United[7] Gold Coast Knights[4] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:30 |
19 KT |
Peninsula Power[3] Gold Coast United[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:30 |
19 KT |
Brisbane Strikers[6] Capalaba[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Odra Petrkovice[M-5] Vrchovina[M-13] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Uhersky Brod[M-12] Slovan Rosice[M-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
8 KT |
Domazlice[A-2] Kraluv Dvur[A-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Sokol Zivanice[B-8] Slovan Velvary[B-11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [3-4], Slovan Velvary thắng | |||||
10/10 15:30 |
8 KT |
Rakovnik[A-14] Karlovy Vary Dvory[A-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
KT |
Frydek-mistek[M-4] Hlucin[M-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
KT |
Viktoria Otrokovice[M-10] Dolni Benesov[M-17] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
KT |
Banik Ostrava B[M-9] Vyskov[M-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
8 KT |
Fk Loko Vltavin[A-5] Benesov[A-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
8 KT |
Pisek[A-12] Motorlet Praha[A-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
Cf Sparta Selemet[3] Real Succes[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
10 KT |
Tighina[6] Csf Baliti[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
10 KT |
Sireti[14] Iskra-stal Ribnita[9] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
10 KT |
Drochia[4] Cahul 2005[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
10 KT |
Kabel Novi Sad[1] Borac Cacak[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
10 KT |
Radnicki Pirot[13] Zemun[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
10 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[2] Zarkovo[10] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:00 |
11 KT |
Brezice[4] Nd Beltinci[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 00:00 |
11 KT |
NK Rudar Velenje[8] NK Ptuj Drava[14] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
11 KT |
Triglav Gorenjska[10] Brda[15] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
11 KT |
Jadran Dekani[16] NK Primorje[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
11 KT |
Bilje[6] Krsko Posavlje[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
11 KT |
Nk Roltek Dob[3] Fuzinar[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
11 KT |
Nk Radomlje[1] Nafta[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 17:00 |
championship round KT |
Incheon Korail[6] Gimpo Fc[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
championship round KT |
Gangneung[3] Hwaseong Fc[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
relegation round KT |
Cheongju Jikji Fc[7] Cheonan City[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
relegation round KT |
Changwon City[10] Chuncheon Citizen[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
relegation round KT |
Gyeongju Citizen Fc[16] Pyeongtaek Citizen[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 13:00 |
championship round KT |
Mokpo City[8] Gimhae City[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:00 |
relegation round KT |
Yangju Citizen Fc[13] Jeonju Citizen[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:59 |
12 KT |
Mfk Skalica[3] MFK Kosice[4] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:30 |
12 KT |
Msk Zilina B[13] SKM Puchov[6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Dukla Banska Bystrica[1] Partizan Bardejov[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Poprad[14] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Mfk Nova Dubnica[12] Stk 1914 Samorin[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
12 KT |
Slavoj Trebisov[7] Artmedia Petrzalka[11] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:30 |
12 KT |
Slovan Bratislava B[15] KFC Komarno[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:00 |
21 KT |
Kordrengir[1] Kf Fjallabyggdar[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
21 KT |
Volsungur Husavik[10] Dalvik Reynir[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
21 KT |
Throttur Vogur[3] Ir Reykjavik[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
21 KT |
Haukar[5] Kari Akranes[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
21 KT |
UMF Selfoss[2] Vidir Gardur[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
25 KT |
Assyriska Bk[VG-10] Rosengard[VG-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
25 KT |
Angelholms FF[VG-2] Vinbergs If[VG-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
IS Halmia[VG-12] Ifk Malmo[VG-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Onsala Bk[VG-8] Eslovs Bk[VG-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
25 KT |
Vastra Frolunda[VG-3] Bunkeflo IF[VG-14] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
KT |
Lidkopings Fk[NG-9] Ifk Tidaholm[NG-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Ik Gauthiod[NG-6] IK Oddevold[NG-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Vargarda Ik[NG-13] Vanersborgs If[NG-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Ifk Amal[NG-14] Savedalens IF[NG-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Nordvarmland Ff[NG-10] Carlstad United BK[NG-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 17:00 |
25 KT |
Stenungsunds If[NG-3] Grebbestads If[NG-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
25 KT |
Trosa Vagnharad Sk[SS-8] Varmbols Fc[SS-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
25 KT |
Assyriska If I Norrkoping[SS-14] Gute[SS-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Huddinge If[SS-10] Assyriska FF[SS-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Rynninge IK[SS-11] Bk Forward[SS-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
25 KT |
Newroz[SS-13] Atvidabergs FF[SS-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 00:00 |
KT |
Ki Klaksvik[3] B36 Torshavn[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
final KT |
Al-Sadd Al-Arabi SC |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
TSV Alemannia Aachen[W-12] RW Oberhausen[W-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Dortmund AM[W-3] Wegberg Beeck[W-18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Fortuna Koln[W-4] RW Essen[W-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
SV Lippstadt[W-10] Bonner sc[W-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Preuben Munster[W-6] Sportfreunde Lotte[W-17] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Sv Elversberg[S-3] Pirmasens[S-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
FSV Frankfurt[S-5] Ksv Hessen Kassel[S-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Mainz Am[S-15] Stuttgart Amateure[S-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
KT |
Vfl Wolfsburg Youth[N-12] Hannover 96 Am[N-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 07:00 |
8 KT |
Ol Reign Womens Portland Thorns Fc Womens |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 23:30 |
6 KT |
Gotham Fc Womens Chicago Red Stars Womens |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 05:30 |
KT |
Caldense(MG) Villa Nova-MG |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 05:00 |
KT |
Atletico Acreano Galvez Ac |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 03:00 |
KT |
Joinville SC Caxias Rs |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 03:00 |
KT |
Sao Luiz(RS) Ec Pelotas Rs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
KT |
Aparecidense Go Ec Aguia Negra |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
KT |
Brasiliense (DF) Palmas To |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 02:00 |
KT |
Ji Parana Nacional Fast Clube Am |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
KT |
Cabofriense Rj Portuguesa Rj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
KT |
Globo America Natal Rn |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
KT |
Real Noroeste Vitoria Es |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 13:00 |
KT |
Central Coast Mariners Fc Am Northern Tiger |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
KT |
Neckarsulmer Sport-Union Dorfmerkingen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Eintracht Trier TuS Koblenz |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 17:00 |
KT |
Holland Park Hawks Mitchelton |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
KT |
Western Pride Southside Eagles |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
KT |
Logan Lightning Brisbane Wolves |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 14:30 |
KT |
Kingborough Lions[4] South Hobart[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:30 |
KT |
Glenorchy Knights[2] Riverside Olympic[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 12:30 |
KT |
Launceston City[8] Hobart Olympia Warriors[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 10:15 |
KT |
Devonport City Striker[1] Hobart Zebras[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 16:00 |
1 KT |
Western Spirit[8] Virginia United[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:00 |
1 KT |
Mount Gravatt[7] University of Queensland[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 14:00 |
1 KT |
New Farm[12] Ac Carina[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:30 |
KT |
Pyunik[ARM D1-7] Banants[ARM D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
KT |
Junior Sevan[ARM D2-3] Ararat Yerevan[ARM D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
Husqvarna FF[OG-4] Dalstorps If[OG-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Rappe Goif[OG-8] Syrianska FC[OG-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Nosaby If[OG-5] Kristianstads FF[OG-11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Ifo Bromolla If[OG-14] Hassleholms If[OG-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Ik Tord[OG-10] Almeboda/linneryd[OG-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Asarums If Fk[OG-7] Osterlen Ff[OG-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
IFK Hassleholm[OG-9] Ifk Karlshamn[OG-13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 17:00 |
KT |
Rakvere Flora[10] Voru Jk[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Nove Sady Valasske Mezirici |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Havlickuv Brod Sardice |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
HFK Olomouc Prerov |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Hranice Kunz Brumov |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Vsetin Strani |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
KT |
Aritma Praha Meteor Praha |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 15:15 |
KT |
Ceska Lipa Cesky Brod |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:30 |
8 KT |
Zlin U19[4] Hradec Kralove u19[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-5], Hradec Kralove u19 thắng | |||||
10/10 18:15 |
8 KT |
Pribram U19[14] Banik Ostrava u19[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [3-4], Banik Ostrava u19 thắng | |||||
10/10 16:30 |
8 KT |
Pardubice U19[5] Mfk Karvina U19[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:30 |
8 KT |
Meteor Praha U19[16] Opava U19[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
8 KT |
Brno U19[11] Sk Sigma Olomouc u19[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
8 KT |
Viktoria Plzen U19[8] Synot Slovacko U19[10] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
8 KT |
Sparta Praha U19[1] Mlada Boleslav U19[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
3 KT |
Roeselare[16] Patro Eisden[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
Sandviks Ik[NL-12] Ifk Umea[NL-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Notvikens Ik[NL-10] Taftea Ik[NL-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Gottne If[NL-8] Skelleftea Ff[NL-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Ytterhogdal Ik[NL-4] Friska Viljor[NL-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
KT |
Umea Fc Academy[NL-7] Stode If[NL-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
KT |
Moron Bk[NL-14] Bodens BK[NL-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:30 |
KT |
Koninklijke Hfc[8] Spakenburg[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:30 |
KT |
VV Katwijk[7] Scheveningen[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
ASWH[4] Quick Boys[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
IJsselmeervogels[5] Excelsior Maassluis[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Volendam Am[13] de Treffers[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
KT |
Gelders Veenendaalse VV[17] Noordwijk[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
KT |
HHC Hardenberg[10] Jong Sparta Rotterdam[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Rijnsburgse Boys[9] Kozakken Boys[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 06:30 |
apertura KT |
Cerro Montevideo[(A)-13] Wanderers FC[(A)-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:30 |
apertura KT |
Centro Atletico Fenix[(A)-11] CA Penarol[(A)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:30 |
apertura KT |
Ca Progreso[(A)-9] Ca River Plate[(A)-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 18:00 |
KT |
Kaarinan Pojat[B-5] Grifk[B-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
Kfum Valby Bk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Herlev IF Greve |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Odder IGF Tarup Paarup If |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
KT |
Karlslunde Frederikssund Ik |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
KT |
Otterup IF Skjold Birkerod |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
KT |
Oks Varde IF |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
KT |
Viby B 1913 Odense |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
KT |
Wiener Viktoria[E-9] Asv Drassburg[E-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Trenkwalder Admira Amateure[E-12] Asv Drassburg[E-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 22:00 |
KT |
Pinzgau Saalfelden[WS-5] Sv Seekirchen[WS-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
SV Austria Salzburg[WS-2] Salzburger Ak 1914[WS-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Bregenz[WV-3] Wolfurt[WV-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
KT |
Sv Wals Grunau[WS-10] Usk Anif[WS-7] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 17:00 |
KT |
Sa Kaeo Royal Thai Flee |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 19:00 |
KT |
Stadlau First Vienna |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
7 KT |
BK Frem[A-2] Brabrand IF[A-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
B group KT |
Nykobing Falster[B-1] Fa 2000[B-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
7 KT |
Dalum[A-9] Holstebro Bk[A-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:00 |
7 KT |
Middelfart[A-6] B93 Copenhagen[A-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
7 KT |
Vsk Aarhus[A-5] Jammerbugt[A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
B group KT |
Kfum Roskilde[B-12] Bronshoj[B-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
7 KT |
Sydvest[A-13] Sfb Oure[A-10] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
B group KT |
HIK[B-7] Hillerod Fodbold[B-3] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:00 |
B group KT |
Vanlose If[B-6] Slagelse Bi[B-8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
KT |
Brattvag[A-6] Alta[A-5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Egersunds IK[B-3] Vard Haugesund[B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 18:30 |
KT |
Fredrikstad[A-1] IL Hodd[A-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 13:00 |
KT |
Nữ Nagano Parceiro[7] Nữ Nippon Sport Science University[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 11:00 |
KT |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ Cerezo Osaka Sakai[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:20 |
3 KT |
Dagenham and Redbridge[23] Wealdstone[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Boreham Wood[21] Halifax Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Bromley[6] Torquay United[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Chesterfield[20] Woking[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Eastleigh[1] Altrincham[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Maidenhead United[24] Hartlepool United FC[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Notts County[8] Barnet[14] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Solihull Moors[12] Kings Lynn[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Stockport County[11] Dover Athletic[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Weymouth[17] Sutton United[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
3 KT |
Yeovil Town[15] Wrexham[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
2 KT |
Bath City[4] Billericay Town[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Chelmsford City[10] Oxford City[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Chippenham Town[12] Braintree Town[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Concord Rangers[17] St Albans City[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Dorking[7] Slough Town[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Ebbsfleet United[ENG Conf-21] Dulwich Hamlet[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Hampton & Richmond[8] Dartford[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Havant and Waterlooville[2] Maidstone United[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Hemel Hempstead Town[11] Eastbourne Borough[15] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Tonbridge Angels[20] Hungerford Town[22] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
2 KT |
Alfreton Town[11] Spennymoor Town[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Blyth Spartans[21] AFC Telford United[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Boston United[1] Guiseley[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Brackley Town[20] Curzon Ashton[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Chester FC[6] Leamington[22] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Chorley[19] Gloucester City[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Darlington[17] Kidderminster[14] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Farsley Celtic[15] York City[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Gateshead[7] AFC Fylde[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Hereford[12] Bradford Park Avenue[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
2 KT |
Kettering Town[18] Southport FC[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
5 KT |
Bamber Bridge[11] South Shields[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Lancaster City[18] Gainsborough Trinity[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Matlock Town[10] Ashton United[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Mickleover Sports[16] Warrington Town AFC[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Morpeth Town[7] Fc United Of Manchester[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Nantwich Town[3] Atherton Collieries[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Radcliffe Borough[15] Basford Utd[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Stafford Rangers[21] Hyde United[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Stalybridge Celtic[22] Buxton FC[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Whitby Town[12] Grantham Town[19] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Witton Albion[5] Scarborough[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 21:00 |
5 KT |
Beaconsfield Sycob[17] Hayes&Yeading[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Chesham United[3] Swindon Supermarine[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Dorchester Town[18] Tiverton Town[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Farnborough Town[19] Taunton Town[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Harrow Borough[21] Weston Super Mare[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Hendon[11] Hartley Wintney[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Metropolitan Police[7] Gosport Borough[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Salisbury City[12] Poole Town[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
5 KT |
Truro City[5] Yate Town[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
KT |
Wimborne Town[15] Merthyr Town[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:00 |
KT |
Agsm Verona Womens[12] Bari Womens[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 20:00 |
KT |
Empoli Womens[3] Ac Milan Womens[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 05:45 |
1 KT |
Club Tijuana U20 Atlas U20 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:00 |
1 KT |
San Luis U20 Juarez U20 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
1 KT |
Pumas Unam U20 Queretaro U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
1 KT |
Necaxa U20 Tigres Uanl U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
1 KT |
Cruz Azul U20 Santos Laguna U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
1 KT |
Monterrey U20 Deportivo Toluca Mexiquense U20 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 21:00 |
1 KT |
Pachuca U20 Club America U20 |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 20:05 |
regular season KT |
Shabab El Bourj[1] Al Ansar Lib[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
regular season KT |
Tadamon Sour[9] Shabab Al Ghazieh[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 19:30 |
regular season KT |
Al-Ahed[2] Al Akhaahli Alay[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 01:00 |
5 KT |
Internacional Rs Youth Palmeiras Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
5 KT |
Sao Paulo Youth Botafogo Rj Youth |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:00 |
5 KT |
Sport Club Recife Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 23:00 |
KT |
Korona Kielce Youth[13] Zaglebie Lubin Youth[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 16:00 |
KT |
Lechia Gdansk Youth[16] Gornik Zabrze Youth[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 03:30 |
apertura KT |
Universitario de Deportes[1] Binacional[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 03:00 |
apertura KT |
Atletico Grau[17] Cusco FC[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 01:15 |
apertura KT |
Academia Cantolao[15] Alianza Lima[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 22:59 |
apertura KT |
Dep. San Martin[18] Sport Boys Association[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 09:30 |
tứ kết KT |
Phoenix Rising Arizona U[7] Sacramento Republic Fc[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
11/10 08:30 |
tứ kết KT |
El Paso Locomotive[8] Tulsa Roughneck[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
11/10 08:00 |
tứ kết KT |
San Antonio[5] New Mexico United[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
11/10 08:00 |
tứ kết KT |
Reno 1868[1] Los Angeles Galaxy 2[13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 07:05 |
tứ kết KT |
Charlotte Independence[11] Charleston Battery[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
11/10 06:30 |
tứ kết KT |
Tampa Bay Rowdies[6] Birmingham Legion[14] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 06:30 |
tứ kết KT |
Louisville City[2] Pittsburgh Riverhounds[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 06:00 |
tứ kết KT |
Hartford Athletic[3] St Louis Lions[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 11:00 |
17 KT |
Reinmeer Aomori[14] Yokogawa Musashino[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |