KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:30 |
12 KT |
Crystal Palace[14] Tottenham Hotspur[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
12 KT |
Huddersfield Town[18] West Ham United[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
12 KT |
Leicester City[10] Burnley[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
12 KT |
Newcastle United[17] AFC Bournemouth[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
12 KT |
Southampton[16] Watford[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
12 KT |
Cardiff City[19] Brighton[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:45 |
12 KT |
Girona[10] Leganes[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:30 |
12 KT |
Atletico Madrid[4] Athletic Bilbao[17] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:15 |
12 KT |
Getafe[8] Valencia[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
12 KT |
Valladolid[9] Eibar[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:30 |
12 KT |
Genoa[13] Napoli[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
12 KT |
Spal[15] Cagliari[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
12 KT |
Torino[7] Parma[12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:30 |
11 KT |
Borussia Dortmund[1] Bayern Munich[3] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
11 KT |
Fortuna Dusseldorf[17] Hertha Berlin[8] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
11 KT |
Freiburg[10] Mainz 05[12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
11 KT |
Hoffenheim[7] Augsburg[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
11 KT |
Nurnberg[15] VfB Stuttgart[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
11 KT |
Werder Bremen[6] Monchengladbach[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:00 |
13 KT |
Angers SCO[15] Montpellier[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
13 KT |
Nimes[13] Nice[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
13 KT |
Saint-Etienne[5] Stade Reims[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
13 KT |
Toulouse[14] Amiens[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
13 KT |
Guingamp[20] Lyon[4] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Crewe Alexandra[ENG L2-18] Carlisle[ENG L2-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Grimsby Town[ENG L2-21] Milton Keynes Dons[ENG L2-2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Yeovil Town[ENG L2-14] Stockport County[ENG CN-9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Luton Town[ENG L1-5] Wycombe Wanderers[ENG L1-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Exeter City[ENG L2-5] Blackpool[ENG L1-13] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Swindon[ENG L2-16] York City[ENG CN-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Ebbsfleet United[ENG Conf-15] Cheltenham Town[ENG L2-23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Accrington Stanley[ENG L1-6] Colchester United[ENG L2-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Gillingham[ENG L1-17] Hartlepool United FC[ENG Conf-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Barnsley[ENG L1-4] Notts County[ENG L2-22] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Maidstone United[ENG Conf-18] Macclesfield Town[ENG L2-24] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Bromley[ENG Conf-14] Peterborough United[ENG L1-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Lincoln City[ENG L2-1] Northampton Town[ENG L2-15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Scunthorpe United[ENG L1-19] Burton Albion FC[ENG L1-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Torquay United[ENG CS-8] Woking[ENG CS-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Plymouth Argyle[ENG L1-22] Stevenage Borough[ENG L2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Sutton United[ENG Conf-7] Slough Town[ENG CS-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Oxford United[ENG L1-21] Forest Green Rovers[ENG L2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Southend United[ENG L1-12] Crawley Town[ENG L2-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Metropolitan Police[ENG-S PR-13] Newport County[ENG L2-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Rochdale[ENG L1-16] Gateshead[ENG Conf-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Bury[ENG L2-9] Dover Athletic[ENG Conf-24] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Aldershot Town[ENG Conf-13] Bradford AFC[ENG L1-24] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Walsall[ENG L1-10] Coventry[ENG L1-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Morecambe[ENG L2-20] Halifax Town[ENG Conf-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Southport FC[ENG CN-21] Boreham Wood[ENG Conf-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Chesterfield[ENG Conf-19] Billericay Town[ENG CS-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
Round 1 KT |
Tranmere Rovers[ENG L2-4] Oxford City[ENG CS-17] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
Round 1 KT |
Maidenhead United[ENG Conf-21] Portsmouth[ENG L1-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:30 |
17 KT |
West Bromwich[7] Leeds United[1] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Birmingham[10] Hull City[23] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Blackburn Rovers[8] Rotherham United[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Bolton Wanderers[20] Swansea City[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Bristol City[12] Preston North End[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Derby County[5] Aston Villa[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Middlesbrough[4] Wigan Athletic[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Norwich City[2] Millwall[19] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Nottingham Forest[6] Stoke City[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Queens Park Rangers[11] Brentford[13] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Reading[22] Ipswich[24] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
12 KT |
Cosenza[16] Lecce[7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
12 KT |
Ascoli[9] Padova[17] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
12 KT |
Cremonese[13] Livorno[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
12 KT |
Salernitana[4] Spezia[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
12 KT |
Carpi[18] Benevento[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:59 |
14 KT |
FK Rostov[4] Dynamo Moscow[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
14 KT |
Krylya Sovetov Samara[13] Akhmat Grozny[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
14 KT |
Ural Yekaterinburg[10] Gazovik Orenburg[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:45 |
12 KT |
VVV Venlo[8] Fortuna Sittard[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:45 |
12 KT |
De Graafschap[15] PSV Eindhoven[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:45 |
12 KT |
Vitesse Arnhem[7] Utrecht[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:30 |
12 KT |
Emmen[16] NAC Breda[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:30 |
13 KT |
Deportivo La Coruna[4] Real Oviedo[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:30 |
13 KT |
Elche[14] Las Palmas[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
13 KT |
Extremadura[21] Osasuna[9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
13 KT |
CD Lugo[15] Alcorcon[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Cadiz[12] CF Reus Deportiu[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
13 KT |
Erzgebirge Aue[13] Hamburger[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
13 KT |
St Pauli[2] Heidenheimer[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
13 KT |
Koln[3] Dynamo Dresden[7] |
8 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
14 KT |
Valenciennes[18] Lens[3] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 03:30 |
10 KT |
Porto[1] Sporting Braga[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:00 |
10 KT |
CD Nacional[18] Maritimo[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:30 |
10 KT |
Aves[16] Rio Ave[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:30 |
10 KT |
Belenenses[10] Boavista[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
13 KT |
St Johnstone[5] Hamilton FC[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Dundee[12] St Mirren[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Hearts[1] Kilmarnock[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 06:30 |
12 KT |
Colon[16] Estudiantes La Plata[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 15:50 |
4 KT |
Newcastle Jets FC[10] Sydney FC[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 13:35 |
4 KT |
Western Sydney[4] Brisbane Roar FC[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:30 |
15 KT |
Cercle Brugge[12] Beveren[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
15 KT |
Zulte-Waregem[16] KSC Lokeren[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
15 KT |
AS Eupen[11] St-Truidense VV[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
15 KT |
Sporting Charleroi[9] Club Brugge[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
chung kết KT |
Persepolis[IRN PR-4] Kashima Antlers[JPN D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:00 |
14 KT |
Lugano Luzern |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:00 |
14 KT |
Thun Basel |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
16 KT |
Horsens[6] Sonderjyske[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:59 |
15 KT |
Synot Slovacko[14] Slovan Liberec[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Mfk Karvina[15] Sparta Praha[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:59 |
12 KT |
Kayserispor[12] Galatasaray[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
12 KT |
Rizespor[17] Basaksehir FK[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:30 |
12 KT |
Erzurum BB[18] Goztepe[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:30 |
12 KT |
Konyaspor[10] Ankaragucu[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 10:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-16] Monterrey[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 10:00 |
apertura KT |
Club Tijuana[(a)-15] Morelia[(a)-9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 08:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-7] Puebla[(a)-11] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 08:00 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-13] Chivas Guadalajara[(a)-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 06:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-1] Lobos Buap[(a)-14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 10:00 |
apertura KT |
Atlas[(a)-17] Pachuca[(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:30 |
15 KT |
Wisla Krakow Zaglebie Lubin |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
15 KT |
Lechia Gdansk Cracovia Krakow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
15 KT |
Wisla Plock Zaglebie Sosnowiec |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
30 KT |
Jonkopings Sodra IF[9] Norrby IF[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
Osters IF[7] Halmstads[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
Orgryte[4] Landskrona BoIS[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
Helsingborg IF[1] Varbergs BoIS FC[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
Gefle IF[15] AFC United[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
Falkenbergs FF[2] GAIS[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
Ik Frej Taby[10] IFK Varnamo[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
30 KT |
IK Brage[6] Degerfors IF[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
9 KT |
SC Farense[10] Vitoria Guimaraes B[15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
9 KT |
Academico Viseu[8] CD Mafra[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
9 KT |
Penafiel[7] SL Benfica B[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
13 KT |
Le Mans[5] Stade Lavallois MFC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 14:00 |
championship round KT |
Gyeongnam FC[2] Pohang Steelers[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 14:00 |
championship round KT |
Jeju United FC[6] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
championship round KT |
Suwon Samsung Bluewings[4] Ulsan Hyundai Horang-i[3] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
relegation round KT |
Gangwon FC[7] Incheon United FC[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
12 KT |
Foolad Khozestan[12] Sepidroud Rasht[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 13:00 |
32 KT |
Gamba Osaka[9] Shonan Bellmare[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
Cerezo Osaka[8] Kawasaki Frontale[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
Consadole Sapporo[3] Urawa Red Diamonds[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
Tokyo[4] Jubilo Iwata[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
Sanfrecce Hiroshima[2] Vegalta Sendai[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
Shimizu S-Pulse[7] Nagoya Grampus Eight[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
V-Varen Nagasaki[18] Yokohama F Marinos[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
32 KT |
Vissel Kobe[11] Sagan Tosu[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:30 |
10 KT |
Hapoel Hadera[2] Maccabi Haifa[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 23:15 |
10 KT |
Hapoel Tel Aviv[12] Hapoel Raanana[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
10 KT |
Hapoel Haifa[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
10 KT |
Maccabi Netanya[6] Maccabi Petah Tikva FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:30 |
10 KT |
PAE Levadiakos[15] OFI Crete[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
10 KT |
Xanthi[6] Panionios[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:15 |
10 KT |
Larisa[11] Pas Giannina[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
9 KT |
Anorthosis Famagusta FC[7] Nea Salamis[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
9 KT |
Ermis Aradippou[12] AEP Paphos[10] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
9 KT |
APOEL Nicosia[2] EN Paralimni[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:30 |
14 KT |
Szombathelyi Haladas[12] Ferencvarosi TC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 23:45 |
14 KT |
Varda Se[10] Ujpesti TE[7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
MTK Hungaria FC[5] Videoton Puskas Akademia[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
Paksi SE[8] Budapest Honved[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
14 KT |
Diosgyor[11] Debreceni VSC[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 02:00 |
15 KT |
CFR Cluj[1] Dunarea Calarasi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
15 KT |
Viitorul Constanta[4] Concordia Chiajna[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Astra Ploiesti[6] Politehnica Iasi[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 04:00 |
33 KT |
Botafogo[14] Flamengo[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 04:00 |
33 KT |
Atletico Paranaense[9] Cruzeiro[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
33 KT |
Corinthians Paulista[12] Sao Paulo[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
33 KT |
America MG[17] Parana PR[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:15 |
15 KT |
FC Vereya[14] Etar Veliko Tarnovo[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Cherno More Varna[8] Levski Sofia[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:30 |
15 KT |
Botev Plovdiv[5] Septemvri Sofia[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:45 |
14 KT |
Newtown[5] Llanelli[12] |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
14 KT |
Connah's QN[1] Barry Town Afc[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:30 |
14 KT |
Carmarthen[10] Newi Cefn Druids[9] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
7 KT |
Atletico De Kolkata[7] Pune City[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
21 KT |
Baltika[17] Tom Tomsk[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
21 KT |
Fakel Voronezh[15] Spartak Moscow II[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
21 KT |
Sochi[9] Zenit-2 St.Petersburg[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
21 KT |
Torpedo Armavir[18] Chertanovo Moscow[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
21 KT |
FK Khimki[14] Shinnik Yaroslavl[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
21 KT |
Krasnodar II[5] Tambov[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
21 KT |
Sibir[19] Mordovia Saransk[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
21 KT |
Rotor Volgograd[13] Avangard[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 13:00 |
21 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[11] FK Tyumen[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 11:00 |
21 KT |
Luch-Energiya[12] Pari Nizhny Novgorod[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
16 KT |
FK Rad Beograd[10] FK Napredak Krusevac[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
16 KT |
Mladost Lucani[7] Vojvodina[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
16 KT |
Dinamo Vranje[16] Crvena Zvezda[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
16 KT |
Zemun[13] Cukaricki[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
16 KT |
Partizan Belgrade[3] Radnik Surdulica[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
16 KT |
Backa Backa Palanka[14] FK Vozdovac Beograd[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
16 KT |
Macva Sabac[9] Spartak Subotica[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:59 |
15 KT |
Sport Podbrezova[8] FK Senica[11] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
15 KT |
MFK Ruzomberok[4] DAC Dunajska Streda[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
15 KT |
Trencin[7] MSK Zilina[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:59 |
14 KT |
LASK Linz[2] Trenkwalder Admira[12] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
Sturm Graz[8] St.Polten[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
Wacker Innsbruck[10] Rheindorf Altach[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:30 |
4 KT |
AIFF XI Arrows [6] Mohun Bagan[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 15:30 |
4 KT |
Aizawl Minerva Punjab |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 23:30 |
14 KT |
Hajduk Split[7] Zapresic[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
14 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[6] ZNK Osijek[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:00 |
27 KT |
Zimbru Chisinau[4] Sheriff[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
27 KT |
Dinamo-Auto[7] Cs Petrocub[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
27 KT |
Speranta Nisporeni[5] Milsami[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
27 KT |
Olimpia Balti[8] Sfintul Gheorghe[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:15 |
16 KT |
NK Maribor[1] Triglav Gorenjska[8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
16 KT |
NK Mura 05[4] Gorica[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
28 KT |
Neman Grodno[7] Vigvam Smolevichy[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
28 KT |
Gomel[11] FC Minsk[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
28 KT |
Isloch Minsk[12] Vitebsk[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:30 |
17 KT |
Zrinjski Mostar[2] FK Sarajevo[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
17 KT |
Mladost Doboj Kakanj[8] Radnik Bijeljina[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
17 KT |
Zvijezda 09 Brgule[9] NK Celik[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:15 |
11 KT |
Free State Stars[8] Supersport United[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:15 |
11 KT |
Bidvest Wits[1] Bloemfontein Celtic[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
11 KT |
Kaizer Chiefs FC[7] Chippa United FC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
11 KT |
Lamontville Golden Arrows[9] Baroka[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
13 KT |
Mamelodi Sundowns[6] Orlando Pirates[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:00 |
8 KT |
Difaa Hassani Jdidi[4] Union Touarga Sport Rabat[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
8 KT |
Maghrib Association Tetouan Rcoz Oued Zem |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
8 KT |
MCO Mouloudia Oujda Cayb Club Athletic Youssoufia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:30 |
7 KT |
Naft Al Basra[12] Al Najaf[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:30 |
7 KT |
Naft Misan[1] Al-Hudod[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:00 |
36 KT |
Nomme JK Kalju[2] Trans Narva[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
36 KT |
Kuressaare[9] Parnu Linnameeskond[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
36 KT |
Levadia Tallinn[3] Flora Tallinn[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
36 KT |
Paide Linnameeskond[5] Viljandi Jk Tulevik[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
36 KT |
Tartu JK Tammeka[6] JK Tallinna Kalev[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 23:30 |
14 KT |
Schaffhausen[7] Chiasso[9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 06:00 |
36 KT |
Guarani Sp[9] Paysandu (PA)[18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 04:30 |
36 KT |
Sampaio Correa[19] Sao Bento[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:30 |
36 KT |
Avai[4] Fortaleza[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
36 KT |
Criciuma[14] CRB AL[16] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
36 KT |
Oeste FC[12] Londrina (PR)[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
36 KT |
CSA Alagoas AL[2] Atletico Clube Goianiense[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
10 KT |
Chacarita Juniors[22] Instituto[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
KT |
Deportivo Moron[20] Santa Marina Tandil[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
CA Brown Adrogue[6] Agropecuario De Carlos Casares[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:30 |
15 KT |
Arsenal Kyiv[12] PFC Oleksandria[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Desna Chernihiv[7] Chernomorets Odessa[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Zorya[6] Karpaty Lviv[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
15 KT |
Lviv[8] Olimpic Donetsk[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:30 |
30 KT |
Persebaya Surabaya[10] PSM Makassar[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 15:30 |
30 KT |
Pusamania Borneo[7] Psis Semarang[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 15:30 |
30 KT |
Persija Jakarta[3] Pstni[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 13:30 |
30 KT |
Persipura Jayapura[12] Bali United[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:30 |
15 KT |
Kf Liria Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
15 KT |
Kf Llapi Kf Drita Gjilan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
KT |
Basford Utd Stafford Rangers |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Stamford AFC Kettering Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Stalybridge Celtic Buxton FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
St Neots Town Barwell |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Marske United Tamworth |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Stratford Town Mickleover Sports |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Witton Albion Rushden&Diamonds |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Farsley Celtic Carlton Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
South Shields Hyde United |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Brightlingsea Regent AFC Hornchurch |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Lewes Merthyr Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Chipstead Bedford Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Dorking Tonbridge Angels |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Hendon Biggleswade Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Basingstoke Town Enfield Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Brentwood Town Poole Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Salisbury City Merstham |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Banbury United Hayes&Yeading |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Dorchester Town AFC Totton |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Aveley Beaconsfield Sycob |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Worthing Chesham United |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Walton Casuals Bognor Regis Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Greenwich Borough Bishop's Stortford |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Tiverton Town Wingate Finchley |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
28 KT |
Riga Fc[1] Spartaks Jurmala[5] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
28 KT |
Rigas Futbola Skola[3] Liepajas Metalurgs[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
28 KT |
FK Ventspils[2] Metta/LU Riga[7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
28 KT |
Fk Valmiera[8] Jelgava[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 07:30 |
clausura KT |
Deportivo Cuenca[10] Club Sport Emelec[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 05:15 |
clausura KT |
Tecnico Universitario[12] Liga Dep. Universitaria Quito[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 08:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[(a)-7] Marathon[(a)-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 08:00 |
apertura KT |
CD Motagua[(a)-1] Real De Minas[(a)-10] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[(a)-4] Upnfm[(a)-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 08:00 |
apertura KT |
Platense[(a)-5] Juticalpa[(a)-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan Cd Chalatenango |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 04:15 |
Apertura KT |
Aguila[(a)-3] Luis Angel Firpo[(a)-12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 06:30 |
clausura KT |
Royal Pari[(c)-3] Blooming[(c)-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 04:15 |
clausura KT |
Aurora[(c)-13] Sport Boys Warnes[(c)-8] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 09:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[2] Siquinala FC[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 07:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[4] Guastatoya[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 04:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate Coban Imperial |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 02:00 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa Deportivo Petapa |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:30 |
14 KT |
El Gounah[6] Smouha SC[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
El Entag El Harby[3] El Zamalek[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 14:00 |
41 KT |
Omiya Ardija[7] Yamagata Montedio[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 13:00 |
41 KT |
Kyoto Purple Sanga[19] JEF United Ichihara[16] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
41 KT |
Yokohama FC[4] Okayama FC[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 12:00 |
41 KT |
Oita Trinita[2] Zweigen Kanazawa FC[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:00 |
30 KT |
Volna Pinsk[13] Naftan Novopolock[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
30 KT |
Energetik Bgu Minsk Zhitkovichi |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
30 KT |
Kommunalnik Slonim Belshina Babruisk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
30 KT |
Smorgon FC Lida |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
30 KT |
Lokomotiv Gomel Fc Baranovichi |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
30 KT |
Slavia Mozyr Fk Orsha |
6 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
30 KT |
Khimik Svetlogorsk Zabudova 2007 Chist |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
KT |
Manta Mushuc Runa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:15 |
10 KT |
Tarxien Rainbows[9] Balzan[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
10 KT |
Sliema Wanderers FC[4] Qormi[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
10 KT |
Hamrun Spartans[5] Senglea Athletic[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
10 KT |
St Andrews[8] Pieta Hotspurs[11] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:15 |
8 KT |
Sirens San Gwann |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
8 KT |
Lija Athletic[6] Swieqi United[10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 04:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Guatemala[141] Nữ Puerto Rico[99] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Pháp[3] Nữ Brazil[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[34] Nữ Wales[29] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Đức[2] Nữ Ý[16] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 17:30 |
16 KT |
Chindia Targoviste[1] Pandurii[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:00 |
16 KT |
Cs Aerostar Bacau[14] UTA Arad[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:00 |
16 KT |
Scm Argesul Pitesti[6] ACS Poli Timisoara[19] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:00 |
16 KT |
Juventus Bucharest[13] Farul Constanta[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:00 |
16 KT |
Acs Energeticianul[10] Balotesti[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:00 |
16 KT |
Luceafarul Oradea[15] Metaloglobus[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
18 KT |
Ruch Chorzow[10] Siarka Tarnobrzeg[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
18 KT |
Olimpia Grudziadz[5] Blekitni Stargard Szczecinski[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
18 KT |
Belchatow[4] Pogon Siedlce[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
18 KT |
Znicz Pruszkow Resovia Rzeszow |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
18 KT |
Skra Czestochowa Radomiak Radom |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
18 KT |
Stal Stalowa Wola[6] KS Energetyk ROW[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
14 KT |
Litex Lovech[6] Ludogorets Razgrad Ii[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
14 KT |
Botev Galabovo[10] Chernomorets Pomorie[5] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
14 KT |
Kariana Erden[14] Tsarsko Selo[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
14 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[12] Lokomotiv Sofia[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
14 KT |
Pfc Nesebar[8] Chernomorets Balchik[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
14 KT |
Pirin Blagoevgrad[15] PFK Montana[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
14 KT |
Strumska Slava[13] Dobrudzha[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
14 KT |
Carrick Rangers Ballinamallard United |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
14 KT |
Limavady United Ballyclare Comrades |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
14 KT |
Portadown FC Larne |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
14 KT |
Dundela Police Service Of Northern Ireland |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
14 KT |
Harland Wolff Welders Dergview |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
14 KT |
Loughgall Knockbreda |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
15 KT |
FK Sutjeska Niksic Ofk Titograd Podgorica |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
15 KT |
Grbalj Radanovici[6] Zeta[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
15 KT |
Lovcen Cetinje[9] Rudar Pljevlja[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
15 KT |
Mornar[10] Iskra Danilovgrad[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
15 KT |
OFK Petrovac[4] FK Buducnost Podgorica[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
15 KT |
VfR Aalen[18] VfL Osnabruck[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Eintr. Braunschweig[20] Uerdingen[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Energie Cottbus[12] Sportfreunde Lotte[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Hansa Rostock[6] Kaiserslautern[9] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Sv Meppen[19] Karlsruher SC[4] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Munchen 1860[10] Hallescher[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
15 KT |
Linfield FC[2] Coleraine[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Glentoran[7] Ballymena United[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Glenavon Lurgan[1] Warrenpoint Town[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Dungannon Swifts[11] Institute[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Ards[10] Crusaders FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 03:00 |
28 KT |
San Luis Quillota Universidad de Chile |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 10:00 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] Atletico San Luis[(a)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 08:00 |
apertura KT |
Cafetaleros De Tapachula[(a)-12] Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 06:00 |
apertura KT |
Zacatepec[(a)-10] Tampico Madero[(a)-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 08:00 |
KT |
Team Wellington[2] Southern United[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
13 KT |
Port Talbot Llantwit Major |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
KT |
Albion Rovers[10] Edinburgh City[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Elgin City[5] Berwick Rangers[9] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Clyde[3] Stirling Albion[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Queens Park[6] Peterhead[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Annan Athletic[4] Cowdenbeath[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
17 KT |
Torpedo Moscow[C-1] Sokol[C-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
17 KT |
Strogino Moscow[C-12] FK Zvezda Ryazan[C-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
17 KT |
Saturn Kvant Obninsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
17 KT |
Dinamo Briansk[C-5] Metallurg Lipetsk[C-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:30 |
11 KT |
Neftci Baku[1] Zira[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
11 KT |
Sabah Fk Baku[3] Sabail[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
32 KT |
Dila Gori[5] Kolkheti Poti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
32 KT |
Lokomotiv Tbilisi[6] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
KT |
Club Atletico Colegiales[14] Talleres Rem De Escalada[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:05 |
KT |
Defensores Unidos[9] Atletico Atlanta[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Ca San Miguel[17] Comunicaciones BsAs[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 06:00 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[3] Sol De America[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 03:50 |
clausura KT |
Independiente Fbc[12] Olimpia Asuncion[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
14 KT |
Paradou Ac[10] As Ain Mlila[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
Es Setif[3] Js Saoura[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
14 KT |
Cs Constantine[8] Drb Tadjenant[15] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
14 KT |
Cr Belouizdad[14] Mo Bejaia[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
17 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[3] Volyn[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
17 KT |
Zirka Kirovohrad[15] Sumy[13] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
17 KT |
Kolos Kovalivka[4] Balkany Zorya[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
17 KT |
Ahrobiznes Volochysk[14] Fk Avanhard Kramatorsk[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
30 KT |
Skelleftea Ff Akropolis IF |
2 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Syrianska FC Assyriska FF |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Sollentuna United FF Sandvikens IF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Tegs Thoren ff Bk Forward |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Carlstad United BK Karlslunds If Hfk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Vasteras SK FK Arameisk-syrianska If |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Nykopings BIS Fc Linkoping City |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
30 KT |
Rynninge IK Umea FC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 16:15 |
15 KT |
Chrudim[14] Prostejov[9] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:15 |
15 KT |
Fk Banik Sokolov[10] Fk Mas Taborsko[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:15 |
15 KT |
Fotbal Trinec[12] Brno[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
12 KT |
Balikesirspor[16] Genclerbirligi[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
12 KT |
Giresunspor[9] Karabukspor[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:30 |
12 KT |
Afjet Afyonspor[14] Hatayspor[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:30 |
12 KT |
Boluspor[2] Denizlispor[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
17 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[W-1] Dolgiye Prudy[W-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
17 KT |
Leningradets FK Kolomna |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
17 KT |
Torpedo Vladimir Chertanovo Moscow Ii |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
17 KT |
Veles Moscow Murom |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:30 |
14 KT |
SK Vorwarts Steyr[15] SK Austria Klagenfurt[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 07:45 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-4] Envigado[(c)-14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 06:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-1] America de Cali[(c)-12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 05:30 |
clausura KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-3] Alianza Petrolera[(c)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 03:15 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-5] Patriotas[(c)-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 01:00 |
18 KT |
Wigry Suwalki[14] Gks Jastrzebie[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 23:45 |
18 KT |
Podbeskidzie[5] GKS Katowice[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
18 KT |
Sandecja[3] Chojniczanka Chojnice[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
18 KT |
Bytovia Bytow[9] LKS Nieciecza[13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
18 KT |
Stal Mielec[6] Garbarnia Krakow[18] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
18 KT |
LKS Lodz[2] Chrobry Glogow[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
18 KT |
Warta Poznan[12] Stomil Olsztyn OKS 1945[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
13 KT |
Greenock Morton[4] Alloa Athletic[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Ayr Utd[1] Queen of South[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Ross County[2] Dundee United[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Dunfermline[7] Falkirk[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
13 KT |
Partick Thistle[8] Inverness C.T.[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
KT |
Arbroath[1] Montrose[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Brechin City[8] Forfar Athletic[4] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Dumbarton[10] Stenhousemuir[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
East Fife[3] Raith Rovers[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
KT |
Stranraer[5] Airdrie United[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 13:00 |
bán kết KT |
Gimhae City[2] Cheonan City[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
30 KT |
Torns IF Karlskrona |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
IK Oddevold Oskarshamns AIK |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
Husqvarna FF Grebbestads If |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
Utsiktens BK Lunds BK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
Kristianstads FF Atvidabergs FF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
Angelholms FF Tvaakers IF |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
Ljungskile SK Skovde AIK |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
30 KT |
Eskilsminne IF Mjallby AIF |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 23:30 |
9 KT |
Al Wihdat Amman[6] Al Aqaba Sc[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
9 KT |
Ramtha SC[9] Al Hussein Irbid[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
vô địch KT |
Navbahor Namangan Kuruvchi Bunyodkor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
vô địch KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Metallurg Bekobod[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
xuống hạng KT |
Qizilqum Zarafshon[10] Nasaf Qarshi[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 11:00 |
31 KT |
Kagoshima United[2] Tokyo U23[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
11 KT |
Differdange 03 Hamm Rm Benfica |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
11 KT |
Racing Union Luxemburg Jeunesse Esch |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
11 KT |
CS Petange Progres Niedercorn |
1 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 00:00 |
11 KT |
Una Strassen Us Rumelange |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:59 |
11 KT |
Fola Esch Hostert |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 23:20 |
6 KT |
Al Budaiya[9] Al-Hadd[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:20 |
6 KT |
Al-hala[8] Al-Muharraq[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:20 |
6 KT |
Manama Club[5] Al-shabbab[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
14 KT |
Litomerice Slavoj Vysehrad |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
14 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Sokol Zivanice |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
14 KT |
Slovan Velvary Karlovy Vary Dvory |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:30 |
14 KT |
Kraluv Dvur Prevysov |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:15 |
14 KT |
Olympia Radotin Pisek |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:15 |
14 KT |
Fk Loko Vltavin Sokol Brozany |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
16 KT |
Backa Topola[5] Fk Sindelic Nis[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
16 KT |
Indjija[2] Borac Cacak[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
16 KT |
Fk Teleoptik Zemun Novi Pazar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
15 KT |
NK Krka[5] Tabor Sezana[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Nk Radomlje[2] Nk Roltek Dob[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Jadran Dekani[12] Rogaska[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
NK Ptuj Drava[6] Fuzinar[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
15 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech[8] Ask Bravo[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
15 KT |
Brda[15] Bilje[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
14 KT |
Belasica Strumica[7] FK Makedonija[8] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
14 KT |
Rabotnicki Skopje[5] FK Shkendija 79[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
14 KT |
Renova Cepciste[6] Pobeda Prilep[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
14 KT |
Korzo Prilep[9] Vardar Skopje[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
14 KT |
Sileks[10] Brera Strumica[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 11:00 |
advanced playoff final KT |
Pocheon Fc Icheon Citizen Fc |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
17 KT |
Stk 1914 Samorin[8] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
17 KT |
Lokomotiva Kosice[13] Mfk Nova Dubnica[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
17 KT |
Poprad[5] Dukla Banska Bystrica[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
1a fase KT |
Tre Penne San Giovanni |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
1a fase KT |
AC Juvenes/Dogana S.S Pennarossa |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
1a fase KT |
SS Murata Tre Fiori |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:00 |
1a fase KT |
Ss Virtus Folgore/falciano |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:00 |
3 KT |
Athletic Union Of Sparta Ergotelis |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
3 KT |
Volos Nfc Apollon Kalamaria |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 06:00 |
chung kết KT |
Audax Italiano[CHI D1-11] Palestino[CHI D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 17:10 |
bảng KT |
Viettel U21 U21 Sông Lam Nghệ An |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 15:00 |
bảng KT |
U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 Đồng Tâm Long An |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 16:00 |
play off KT |
Aceh United Semen Padang |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 20:30 |
11 KT |
Maccabi Uthongathi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
11 KT |
Real Kings Cape Umoya United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
11 KT |
Ts Sporting Richards Bay |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:30 |
11 KT |
Witbank Spurs Ajax Cape Town |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:00 |
11 KT |
Stellenbosch Jomo Cosmos |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 23:05 |
12 KT |
Mrbat Al Nasr (OMA) |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:45 |
12 KT |
Sohar Club Muscat |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:45 |
12 KT |
Al Rustaq Al Shabab Oma |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 21:45 |
12 KT |
Sur Club Al-Suwaiq Club |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 20:05 |
12 KT |
Dhufar Mjees |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:45 |
12 KT |
Oman Club AL-Nahda |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:45 |
12 KT |
Saham Al Oruba Sur |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:30 |
14 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[6] Ceske Budejovice u19[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
14 KT |
Vysocina Jihlava U19[15] Hradec Kralove u19[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
14 KT |
Pardubice U19[12] Brno U19[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
14 KT |
Pribram U19[4] Mlada Boleslav U19[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 17:00 |
14 KT |
Sparta Praha U19[5] Slavia Praha u19[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:30 |
14 KT |
Zlin U19[11] Synot Slovacko U19[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 16:15 |
14 KT |
Dukla Praha U19 Viktoria Plzen U19 |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 18:00 |
14 KT |
Cska Moscow Youth[1] Zenit St.petersburg Youth[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 14:00 |
14 KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[7] Akhmat Grozny Youth[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 13:00 |
14 KT |
Fk Ural Youth Orenburg Youth |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 00:00 |
12 KT |
Medjimurje Osijek B |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
12 KT |
Solin Zadar |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
12 KT |
NK Lucko Dugopolje |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:00 |
12 KT |
HNK Sibenik NK Varteks |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 19:00 |
15 KT |
Dynamo Kyiv U21 Illichivets U21 |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
15 KT |
Vorskla U21[8] Shakhtar Donetsk U21[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
17 KT |
Eastbourne Borough[14] Hungerford Town[20] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Hemel Hempstead Town[13] Gloucester City[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
St Albans City[6] Chippenham Town[12] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Wealdstone[7] Bath City[5] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
17 KT |
AFC Telford United[8] Boston United[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Brackley Town[5] Blyth Spartans[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Chester FC[6] Altrincham[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Curzon Ashton[11] Bradford Park Avenue[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Hereford[18] Fc United Of Manchester[19] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
17 KT |
Nuneaton Town[22] Kidderminster[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:50 |
9 KT |
Al Feiha[12] Al Ittihad[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
12 KT |
Hednesford Town[11] Warrington Town AFC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
27 KT |
North Ferriby United Nantwich Town |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
3 KT |
Matlock Town Bamber Bridge |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
15 KT |
Marine Gainsborough Trinity |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
14 KT |
Farnborough Town[16] Kings Langley[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
14 KT |
Staines Town[21] Swindon Supermarine[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 22:00 |
16 KT |
Taunton Town Wimborne Town |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
7 KT |
Al-Ahed Al Akhaahli Alay |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:15 |
7 KT |
Al-Safa Shabab Sahel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:15 |
7 KT |
Salam Zgharta Racing Beirut |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:15 |
7 KT |
Bekaa Sport Club Al Ansar Lib |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 21:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[2] Lech Poznan Youth[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 19:30 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[11] Pogon Szczecin Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
KT |
Korona Kielce Youth[1] Legia Warszawa Youth[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
KT |
Gks Belchatow Youth[14] Gornik Zabrze Youth[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 08:00 |
clausura KT |
Sport Boys Association[(c)-10] Sport Rosario[(c)-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 05:45 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-7] Universitario de Deportes[(c)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 03:30 |
clausura KT |
Comerciantes Unidos[(c)-9] Dep. San Martin[(c)-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 01:00 |
clausura KT |
Sporting Cristal[(c)-6] Binacional[(c)-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 22:00 |
14 KT |
Academica Coimbra U23 Cd Aves U23 |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
14 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Vitoria Fc Setubal U23 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
14 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Maritimo U23 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
14 KT |
Cova Piedade U23 Belenenses U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 18:00 |
14 KT |
Portimonense U23 Gd Estoril Praia U23 |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 12:00 |
29 KT |
Maruyasu Industries[13] Honda[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 11:00 |
29 KT |
Verspah Oita[9] Yokogawa Musashino[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |