KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:30 |
22 KT |
Tottenham Hotspur[6] Liverpool[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
22 KT |
Chelsea[4] Burnley[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
22 KT |
Everton[11] Brighton[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
22 KT |
Leicester City[2] Southampton[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
22 KT |
Manchester United[5] Norwich City[20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
22 KT |
Wolves[7] Newcastle United[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:30 |
22 KT |
Crystal Palace[9] Arsenal[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 02:45 |
19 KT |
Inter Milan[1] Atalanta[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 00:00 |
19 KT |
Lazio[3] Napoli[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
19 KT |
Cagliari[6] AC Milan[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 02:00 |
KT |
Amiens[18] Montpellier[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
KT |
Angers SCO[8] Nice[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
KT |
Metz[17] Strasbourg[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
KT |
Nimes[19] Stade Reims[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
KT |
Toulouse[20] Stade Brestois[15] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 23:30 |
KT |
Bordeaux[13] Lyon[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 03:00 |
KT |
UD Marbella[SPA D34-3] Valladolid[SPA D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [1-4], Valladolid thắng | |||||
12/01 03:00 |
KT |
Orihuela CF[SPA D33-20] Villarreal[SPA D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Villarreal thắng | |||||
12/01 02:00 |
KT |
UD Logrones[SPA D32-1] Cadiz[SPA D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], UD Logrones thắng | |||||
12/01 01:00 |
KT |
Sestao Athletic Bilbao[SPA D1-8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
KT |
CF Badalona[SPA D33-16] Getafe[SPA D1-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
KT |
Cultural Leonesa[SPA D32-2] SD Huesca[SPA D2-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
KT |
Recreativo Huelva[SPA D34-10] Fuenlabrada[SPA D2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], Recreativo Huelva thắng | |||||
12/01 01:00 |
KT |
Cartagena[SPA D34-1] Girona[SPA D2-11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-4], Girona thắng | |||||
12/01 00:00 |
KT |
UD Badajoz[SPA D34-4] Las Palmas[SPA D2-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 23:30 |
KT |
Yeclano Deportivo[SPA D34-2] Elche[SPA D2-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:59 |
KT |
Rayo Majadahonda[SPA D31-4] Tenerife[SPA D2-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Tenerife thắng | |||||
11/01 22:00 |
KT |
Portugalete Real Betis[SPA D1-13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Murcia[SPA D34-13] Leganes[SPA D1-19] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
CD Ebro[SPA D33-12] SD Ponferradina[SPA D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], CD Ebro thắng | |||||
11/01 18:00 |
KT |
Zamora CF Mallorca[SPA D1-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
KT |
Haro Deportivo[SPA D32-12] Osasuna[SPA D1-12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
KT |
Gimnastic Tarragona[SPA D33-17] Zaragoza[SPA D2-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
KT |
UCAM Murcia[SPA D34-11] CD Mirandes[SPA D2-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], CD Mirandes thắng | |||||
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
27 KT |
Middlesbrough[16] Derby County[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Leeds United[1] Sheffield Wed[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Barnsley[23] Huddersfield Town[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Hull City[9] Fulham[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Luton Town[24] Birmingham[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Blackburn Rovers[13] Preston North End[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Reading[14] Nottingham Forest[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Stoke City[21] Millwall[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Wigan Athletic[22] Bristol City[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Charlton Athletic[19] West Bromwich[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:30 |
27 KT |
Brentford[3] Queens Park Rangers[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 20:15 |
bảng KT |
Thái Lan U23 Australia U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 17:15 |
bảng KT |
Bahrain U23 Iraq U23 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 21:00 |
KT |
Guingamp[8] Lens[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 03:30 |
16 KT |
Vitoria Setubal[10] Sporting Lisbon[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
16 KT |
Boavista[8] Famalicao[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:30 |
16 KT |
Portimonense[17] Pacos Ferreira[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
27 KT |
Coventry[3] Milton Keynes Dons[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Rochdale[18] Bolton Wanderers[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Peterborough United[6] Gillingham[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Sunderland[9] Wycombe Wanderers[1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Oxford United[4] Rotherham United[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Portsmouth[10] AFC Wimbledon[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Southend United[23] Tranmere Rovers[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Shrewsbury Town[14] Lincoln City[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Ipswich[5] Accrington Stanley[17] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Burton Albion FC[13] Fleetwood Town[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Bristol Rovers[8] Doncaster Rovers[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 15:30 |
14 KT |
Perth Glory FC[3] Adelaide United FC[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 13:00 |
14 KT |
Brisbane Roar FC[9] Melbourne City[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 10:45 |
14 KT |
Wellington Phoenix[4] Western Sydney[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 10:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[(c)-3] Atletico San Luis[(c)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 08:00 |
clausura KT |
Club Leon[(c)-16] Queretaro FC[(c)-14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 08:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-5] Cf Indios De Ciudad Juarez[(c)-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 06:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-12] Atlas[(c)-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 10:10 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-17] Santos Laguna[(c)-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 10:00 |
clausura KT |
Morelia[(c)-11] Toluca[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:15 |
16 KT |
Chaves[5] Leixoes[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
16 KT |
SL Benfica B[13] Casa Pia Ac[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
16 KT |
SC Covilha[6] GD Estoril-Praia[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
16 KT |
Feirense[12] Porto B[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:50 |
18 KT |
Maccabi Netanya[6] Maccabi Haifa[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 23:30 |
18 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[11] Hapoel Hadera[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:30 |
18 KT |
Hapoel Raanana[14] Hapoel Beer Sheva[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
18 KT |
Hapoel Haifa[8] Ashdod MS[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 01:00 |
regular season KT |
Panaitolikos Agrinio[14] PAE Atromitos[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 00:30 |
regular season KT |
Larisa[8] Aris Thessaloniki[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:15 |
regular season KT |
Volos Nfc[11] Xanthi[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:00 |
16 KT |
Ethnikos Achnas[9] AEK Larnaca[7] |
2 5 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
16 KT |
AEL Limassol[5] Nea Salamis[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 21:30 |
21 KT |
Cardiff Metropolitan[8] Bala Town[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:30 |
21 KT |
Connah's QN[2] Barry Town Afc[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:30 |
21 KT |
Newi Cefn Druids[7] Penybont[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:30 |
21 KT |
Carmarthen[11] Airbus[12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 21:00 |
12 KT |
Delhi Dynamos[5] Mumbai City[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
27 KT |
Crawley Town[16] Bradford AFC[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Swindon[1] Crewe Alexandra[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Leyton Orient[20] Grimsby Town[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Cheltenham Town[5] Walsall[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Macclesfield Town[17] Oldham Athletic[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Scunthorpe United[14] Newport County[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Stevenage Borough[23] Port Vale[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Carlisle[22] Plymouth Argyle[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Exeter City[2] Cambridge United[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Salford City[12] Northampton Town[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Mansfield Town[19] Forest Green Rovers[7] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
27 KT |
Morecambe[24] Colchester United[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 01:15 |
13 KT |
Chippa United FC[10] Maritzburg United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
13 KT |
Baroka[16] Polokwane City[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
13 KT |
Highlands Park[5] Stellenbosch[15] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:59 |
12 KT |
Raja de Beni Mellal[16] OCK Olympique de Khouribga[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
12 KT |
Maghrib Association Tetouan[4] IRT Itihad de Tanger[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Dorking[ENG CS-5] Stockport County[ENG Conf-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Kingstonian[ENG RYM-13] Leamington[ENG CN-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
AFC Fylde[ENG Conf-21] Southport FC[ENG CN-8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Royston Town[ENG-S CE-8] Chester FC[ENG CN-3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Yeovil Town[ENG Conf-2] Hampton & Richmond[ENG CS-13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Ebbsfleet United[ENG Conf-23] Kings Lynn[ENG CN-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Halesowen Town Maidenhead United[ENG Conf-18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Notts County[ENG Conf-5] Dagenham and Redbridge[ENG Conf-19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Torquay United[ENG Conf-14] Halifax Town[ENG Conf-10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Eastleigh[ENG Conf-15] Matlock Town[ENG-N PR-17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Concord Rangers[ENG CS-11] Bath City[ENG CS-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Farsley Celtic[ENG CN-7] Barnet[ENG Conf-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
AFC Hornchurch[ENG RYM-4] Aveley[ENG RL1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Barrow[ENG Conf-1] Fc United Of Manchester[ENG-N PR-3] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Chelmsford City[ENG CS-9] Salisbury City[ENG-S PR-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Darlington[ENG CN-10] Harrogate Town[ENG Conf-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 09:00 |
Clausura KT |
Herediano[(a)-4] AD grecia[(a)-10] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 08:30 |
Clausura KT |
Ad San Carlos[(a)-8] Deportivo Saprissa[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 05:00 |
Clausura KT |
Guadalupe[(a)-11] Universidad de Costa Rica[(a)-7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 02:00 |
bảng KT |
Al Hilal Omdurman Es Du Sahel |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:59 |
bảng KT |
Petro Atletico De Luanda Wydad Casablanca |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:59 |
bảng KT |
As Vita Club Esperance Sportive de Tunis |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
bảng KT |
Tp Mazembe Englebert Primeiro 1 De Agosto |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
bảng KT |
Platinum Al Ahly |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
bảng KT |
Mamelodi Sundowns Usm Alger |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 08:00 |
clausura KT |
Marathon[(c)-2] Upnfm[(c)-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
13 KT |
Masr El Mokawloon |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:15 |
14 KT |
Mosta[12] Tarxien Rainbows[14] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
14 KT |
Sliema Wanderers FC[10] Balzan[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
14 KT |
Senglea Athletic[9] Sirens[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
14 KT |
Santa Lucia[13] Valletta FC[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:15 |
12 KT |
Zejtun Corinthians[1] Swieqi United[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
12 KT |
Vittoriosa Stars[13] St Andrews[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 16:30 |
1 KT |
Zwekapin United[9] Yadanabon[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 16:00 |
1 KT |
Ayeyawady United[3] Magway[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 09:00 |
tháng 1 KT |
Sacachispas Csyd Mixco |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 04:30 |
tháng 1 KT |
Univ Catolica[ECU D1-3] Curico Unido[CHI D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Aimore Rs[BRA CGD1-6] Sao Luiz(RS)[BRA CGD1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Juventude[BRA D3group-4] Atletico Tubarao Sc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Operario Ferroviario Pr[BRA D2-10] Londrina (PR)[BRA D2-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Livingston[SCO PR-5] Anderlecht[BEL D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-1] Club Brugge[BEL D1-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Borussia Dortmund[GER D1-4] Mainz 05[GER D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Nurnberg[GER D2-16] Bayern Munich[GER D1-3] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Servette[SUI Sl-5] Seoul[KOR D1-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
RW Essen[GER RegW-2] Groningen[HOL D1-10] |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Union Berlin[GER D1-11] Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers[SUI D1-2] Hansa Rostock[GER D3-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Vitesse Arnhem[HOL D1-6] MSV Duisburg[GER D3-1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Basaksehir FK[TUR D1-2] Young Boys[SUI Sl-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sumperk SK Sigma Olomouc[CZE D1-10] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Videoton Puskas Akademia[HUN D1-4] Luzern[SUI Sl-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Wil 1900[SUI D1-4] Thun[SUI Sl-10] |
3 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SF Baumberg[GER OBW-16] Bonner sc[GER RegW-12] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz[AUT D1-5] Blau Weiss Linz[AUT D2-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
WSG Wattens[AUT D1-12] SSV Jahn Regensburg[GER D2-7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Galatasaray[TUR D1-7] Adana Demirspor[TUR D2-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Neuchatel Xamax[SUI Sl-9] Stade Lausanne Ouchy[SUI D1-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Zalaegerszegi TE[HUN D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
FSV Optik Rathenow[GER RegNE-15] Viktoria Berlin 1889[GER RegNE-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Wehen Wiesbaden[GER D2-17] Fortuna Koln[GER RegW-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wiener Sportklub[AUS D3E-4] SK Vorwarts Steyr[AUT D2-3] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SC Wiener Neustadt[AUS D3E-7] Austria Wien[AUT D1-7] |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SKU Amstetten[AUT D2-9] St.Polten[AUT D1-9] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-10] Atsv Stadl Paura[AUS D3M-16] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Lippstadt[GER RegW-19] SC Wiedenbruck |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hannover 96[GER D2-13] SC Paderborn 07[GER D1-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Gornik Zabrze[POL PR-12] Banik Ostrava[CZE D1-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Germania Halberstadt[GER RegNE-16] Freie Turnerschaft Braunschweig |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Konyaspor[TUR D1-15] Bursaspor[TUR D2-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
tháng 1 KT |
SJK Seinajoki[FIN D1-7] VPS Vaasa[FIN D1-12] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Shelbourne[IRE D1-1] Wexford Youths[IRE D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Lahti[FIN D1-8] Mp Mikkeli[FIN D3 AA-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-5] Borussia Dortmund[GER D1-4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-2] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Sc Gleisdorf[AUS D3M-6] SV Horn[AUT D2-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Sc Kriens[SUI D1-3] Flora Tallinn[EST D1League-1] |
4 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-4] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-2] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Trnava[SVK D1-6] Zlin[CZE D1-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Budejovice[CZE D1-8] Viktoria Zizkov[CZE D2-6] |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Fk Banik Sokolov[CZE D2-16] Prestice |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Teplice[CZE D1-11] Usti nad Labem[CZE D2-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Debreceni VSC[HUN D1-8] Nyiregyhaza[HUN D2E-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Fk Graffin Vlasim[CZE D2-14] Pisek[CZE CFL-5] |
10 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 16:15 |
tháng 1 KT |
Pardubice[CZE D2-1] Sokol Zivanice[CZE CFL-3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Lisen[CZE D2-8] Vyskov[CZE CFLM-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 23:30 |
bán kết KT |
Al-Sadd Al Rayyan |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 20:00 |
15 KT |
AS Egaleo Aigaleo Athens Nea Kavala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
15 KT |
Aspropyrgos Enosis Triglia |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:00 |
15 KT |
Niki Volou Ierapetra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
24 KT |
Ards[5] Ballyclare Comrades[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
24 KT |
Ballinamallard United[2] Loughgall[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
24 KT |
Newry City Police Service Of Northern Ireland |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
24 KT |
Queens University[7] Knockbreda[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
24 KT |
Harland Wolff Welders Portadown FC |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 01:00 |
KT |
Ironi Or Yehuda[S-8] Hapoel Kfar Shalem[S-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:15 |
bảng KT |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-7] Leiknir F[ICE D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 00:15 |
bảng KT |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-7] Leiknir Reykjavik[ICE D1-3] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:15 |
bảng KT |
Valur[ICE PR-6] Fram Reykjavik[ICE D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Dungannon Swifts[10] Ballymena United[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
25 KT |
Glenavon Lurgan[7] Institute[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
25 KT |
Glentoran[4] Warrenpoint Town[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 01:00 |
1st groupo KT |
Nova Iguacu[5] America Rj[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
1st groupo KT |
Macae[2] Portuguesa Rj[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 01:00 |
1st groupo KT |
Friburguense Rj[6] Americano Rj[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 08:00 |
KT |
Canterbury United[7] Hamilton Wanderers Sc[9] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 08:00 |
KT |
Tasman United[10] Eastern Suburbs AFC[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 08:00 |
KT |
Team Wellington[2] Hawkes Bay United[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Annan Athletic[4] Elgin City[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Cowdenbeath[3] Albion Rovers[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Edinburgh City[2] Queens Park[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Stenhousemuir[9] Brechin City[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Stirling Albion[5] Cove Rangers[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Alloa Athletic[10] Arbroath[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Dundee[4] Ayr Utd[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Inverness C.T.[2] Queen of South[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
21 KT |
Greenock Morton[9] Dunfermline[5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
21 KT |
Partick Thistle[8] Dundee United[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Dumbarton[6] Clyde[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
East Fife[5] Airdrie United[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Forfar Athletic[9] Raith Rovers[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Peterhead[7] Falkirk[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Stranraer[10] Montrose[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 02:30 |
closing KT |
St Gilloise[4] Oud Heverlee[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:59 |
closing KT |
Westerlo[3] KVSK Lommel[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 20:00 |
12 KT |
Kerkyra[12] Apollon Larissas[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
3 KT |
Liberty Professionals Medeama Sc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 13:30 |
groups KT |
Southern District Wofoo Tai Po |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 20:30 |
17 KT |
Steenberg United[3] Ajax Cape Town[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
17 KT |
Free State Stars[8] Uthongathi[2] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
17 KT |
Mbombela United[14] Pretoria Univ[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
17 KT |
Marumo Gallants[9] Royal Eagles[16] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
17 KT |
Ts Galaxy[10] Real Kings[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
17 KT |
Jdr Stars Moroka Swallows |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 19:30 |
KT |
Ermis Aradippou[1] Anagenisis Dherina[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:30 |
KT |
Onisilos Sotiras[2] Digenis Morphou[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:15 |
KT |
Dhufar[2] Al Oruba Sur[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:15 |
KT |
Oman Club[12] Saham[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
KT |
Sohar Club[4] Mrbat[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 02:00 |
17 KT |
Thes Sport Tessenderlo[2] Urs Lixhe Lanaye[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
17 KT |
KSK Heist[6] Standard Wetteren[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
17 KT |
La Louviere[10] Dender[12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
17 KT |
Royal Olympic Club Charleroi[11] Rupel Boom[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 02:00 |
17 KT |
Tubize[15] Dessel Sport[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 21:30 |
KT |
Koninklijke Hfc Spakenburg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:30 |
KT |
IJsselmeervogels HHC Hardenberg |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
KT |
ASWH TEC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
KT |
Kozakken Boys Excelsior Maassluis |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 21:00 |
KT |
Quick Boys Gelders Veenendaalse VV |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:30 |
KT |
Scheveningen Noordwijk |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 5 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:00 |
KT |
GS Consolat Marseille Gemenos |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
30 KT |
Dover Athletic[13] Hartlepool United FC[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Billericay Town[17] Slough Town[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Braintree Town[16] Tonbridge Angels[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Dartford[7] Oxford City[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Eastbourne Borough[14] St Albans City[21] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Hemel Hempstead Town[10] Havant and Waterlooville[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Wealdstone[1] Chelmsford City[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Weymouth[6] Dulwich Hamlet[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Wealdstone[1] Welling United[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Altrincham[12] Guiseley[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Blyth Spartans[21] Curzon Ashton[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Boston United[6] Darlington[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Gloucester City[18] Gateshead[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Hereford[16] Bradford Park Avenue[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Spennymoor Town[5] Kettering Town[19] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
York City[2] AFC Telford United[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:05 |
14 KT |
Al Hilal[2] Al Wehda Mecca[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:05 |
14 KT |
Al Faisaly Harmah[8] Al-Raed[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 19:50 |
14 KT |
Dhamk[16] Al-Ettifaq[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Ashton United[21] Mickleover Sports[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Atherton Collieries[19] Stalybridge Celtic[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Basford Utd[4] Bamber Bridge[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Buxton FC[18] Morpeth Town[14] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Gainsborough Trinity[20] Witton Albion[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Grantham Town[16] Lancaster City[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Hyde United[9] Whitby Town[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Scarborough[12] Nantwich Town[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Fc United Of Manchester[3] Stafford Rangers[22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Warrington Town AFC[6] Radcliffe Borough[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
South Shields[1] Mickleover Sports[10] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 19:20 |
17 KT |
Al Baten[2] Al Qadasiya[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 19:30 |
KT |
Hong Kong FC[1] Hong Kong Sapling[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 22:00 |
KT |
Chesham United[3] Beaconsfield Sycob[21] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Dorchester Town[22] Truro City[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Farnborough Town[11] Walton Casuals[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Gosport Borough[7] Salisbury City[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Harrow Borough[15] Hayes&Yeading[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Metropolitan Police[12] Hendon[19] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Swindon Supermarine[4] Hartley Wintney[17] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Tiverton Town[1] Poole Town[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Weston Super Mare[10] Merthyr Town[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Wimborne Town[16] Blackfield Langley[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
KT |
Yate Town[20] Taunton Town[5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 18:00 |
KT |
Bari Womens[10] Gs Roma Womens[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 00:15 |
clausura KT |
Tigres Uanl U20 San Luis U20 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 00:00 |
clausura KT |
Leon U20 Queretaro U20 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
clausura KT |
Cruz Azul U20 Atlas U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 22:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara U20 Juarez U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/01 06:30 |
playoff 8th final KT |
Csyd Barnechea Cd Copiapo S.a. |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01 04:00 |
playoff 8th final KT |
Nublense Puerto Montt |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 18:00 |
24 KT |
Academica Coimbra U23 Cova Piedade U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Cd Aves U23 Feirense U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Famalicao U23 Leixoes U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Maritimo U23 Rio Ave U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Portimonense U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Sporting Braga U23 Benfica U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Belenenses U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 18:00 |
24 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Gd Estoril Praia U23 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/01 21:00 |
17 KT |
Bujumbura City Les Lierres |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
17 KT |
Aigle Noir Kayanza Utd |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
17 KT |
Bumamuru Musongati |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01 20:00 |
17 KT |
Ngozi City Olympique Star |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |