KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:45 |
KT |
Nga[49] Thụy Điển[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Ba Lan[18] Bồ Đào Nha[7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Israel[93] Scotland[40] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Montenegro[41] Serbia[36] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Lithuania[127] Romania[28] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Đảo Faroe[90] Azerbaijan[105] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
KT |
Kosovo[141] Malta[184] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Ghana[45] Sierra Leone[111] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
qualifying groups KT |
Congo[83] Liberia[158] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
bán kết KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-9] Hà Nội[VIE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:30 |
tháng 10 KT |
Mexico[16] Costa Rica[32] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
tháng 10 KT |
Mỹ[22] Colombia[14] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
tháng 10 KT |
Caracas FC[VEN D1-3] Carabobo[VEN D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Pháp[1] Iceland[32] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Uruguay U20 Peru U20 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Xứ Wales[19] Tây Ban Nha[9] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Merida Cacereno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Dulwich Hamlet Crystal Palace |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:45 |
tháng 10 KT |
Iraq[89] Argentina[11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
tháng 10 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[38] Bosnia Herzegovina[39] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Beveren[BEL D1-13] Koln[GER D2-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Italy U21 Bỉ U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:15 |
tháng 10 KT |
Bahrain[113] Syria[73] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
tháng 10 KT |
United Arab Emirates[77] Honduras[61] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Kuwait[159] Lebanon[79] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Leganes[SPA D1-18] Eibar[SPA D1-12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:30 |
tháng 10 KT |
SV Babelsberg 03[GER RegNE-7] Hertha Berlin[GER D1-5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Valletta FC[MAL D1-3] Gzira United[MAL D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Bồ Đào Nha U19 Anh U19 |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:45 |
tháng 10 KT |
Girona[SPA D1-15] Toulouse[FRA D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Pas Giannina[GRE D1-11] Kerkyra |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Croatia U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U19 FYR Macedonia U19 |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Wolfsburg[GER D1-9] 1. Magdeburg[GER D2-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
AL-Sareeh Al Salt |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Austria Wien Amateure Mattersburg[AUT D1-8] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Nea Salamis[CYP D1-5] Omonia Aradippou[CYP D2-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Hong Kong FC[142] Thái Lan[122] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Zurich[SUI Sl-2] Winterthur[SUI D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Serbia U19 Nga U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
tháng 10 KT |
Fenerbahce[TUR D1-15] Istanbulspor[TUR D2-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:00 |
tháng 10 KT |
Arsenal Kyiv[UKR D1-12] Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Dalian Chanjoy Shenzhen Pengcheng |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
25 KT |
IFK Hassleholm Nosaby If |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
4 KT |
Vyskov[CZE CFLM-9] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:50 |
7 KT |
Arvand Khorramshahr Shahrdari Mahshahr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
7 KT |
Shahin Bushehr Oxin Alborz |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:00 |
clausura KT |
Caracas FC Carabobo |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
KT |
Usm Bel Abbes[16] Usm Alger[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:45 |
10 KT |
Mc Alger[13] Na Hussein Dey[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:45 |
10 KT |
Es Setif[5] Cs Constantine[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
10 KT |
Om Medea[12] Mc Oran[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:30 |
10 KT |
Usti nad Labem Vitkovice |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup nữ KV Concacaf | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 09:10 |
bảng KT |
Nữ Costa Rica Nữ Canada |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:30 |
bảng KT |
Nữ Cuba Nữ Jamaica |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:00 |
1/32 KT |
El Zamalek Olympic Al Qanal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
1/32 KT |
Tala Al Jaish[EGY D1-8] Olympic Al Qanal |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
1/32 KT |
Ittihad Alexandria Aluminium Naq Hammadi |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
1/32 KT |
Nogoom El Mostakbal[EGY D1-15] Haras El Hedoud[EGY D1-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
1/32 KT |
Nogoom El Mostakbal Qena Sc Egy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
11/10 20:00 |
1/32 KT |
Smouha SC Haras El Hedoud |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:45 |
groups KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Garrafa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:35 |
groups KT |
Al-Khuraitiat Al-Arabi SC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:35 |
groups KT |
Qatar SC Umm Salal |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
league a KT |
Mashal Muborak[2] Shurtan Guzor[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
league a KT |
Dinamo Samarkand[5] Aral Nukus[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
league a KT |
Istiklol Fergana[3] Termez Surkhon[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
league a KT |
Naryn[8] Andijon[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
25 KT |
IFK Hassleholm Nosaby If |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
bảng KT |
Anh U21 Andorra U21 |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
bảng KT |
Albania U21 Tây Ban Nha U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:45 |
bảng KT |
Iceland U21 Bắc Ireland U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
bảng KT |
Liechtenstein U21 Bồ Đào Nha U21 |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
bảng KT |
Belarus U21 CH Séc U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
bảng KT |
Israel U21 CH Ireland U21 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:30 |
KT |
Fredrikstad U19 Oppsal U19 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
KT |
Lillestrom U19 Valerenga U19 |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
5 KT |
Partizan Bardejov[SVK D2-16] Spartak Trnava[SVK D1-9] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:45 |
bán kết KT |
Atletico Nacional[COL D1(c)-8] Leones[COL D1(c)-20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 10:00 |
loại KT |
Las Vegas Lights[28] Phoenix Rising Arizona U[3] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |