KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 23:30 |
12 KT |
Arsenal[5] Wolves[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 23:30 |
12 KT |
Manchester City[1] Manchester United[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:15 |
12 KT |
Chelsea[2] Everton[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
12 KT |
Liverpool[3] Fulham[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:45 |
12 KT |
Celta Vigo[11] Real Madrid[6] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:30 |
12 KT |
Sevilla[3] Espanyol[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:30 |
12 KT |
Rayo Vallecano[19] Villarreal[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:15 |
12 KT |
Barcelona[1] Real Betis[14] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Alaves[5] SD Huesca[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:30 |
12 KT |
AC Milan[4] Juventus[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
12 KT |
US Sassuolo Calcio[6] Lazio[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
12 KT |
AS Roma[9] Sampdoria[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
12 KT |
Chievo[20] Bologna[17] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
12 KT |
Empoli[18] Udinese[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:30 |
12 KT |
Atalanta[10] Inter Milan[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:00 |
11 KT |
Eintr Frankfurt[5] Schalke 04[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:30 |
11 KT |
RB Leipzig[4] Bayer Leverkusen[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 03:00 |
13 KT |
Monaco[19] Paris Saint Germain[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:59 |
13 KT |
Marseille[6] Dijon[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:59 |
13 KT |
Stade Rennais FC[12] Nantes[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
13 KT |
Bordeaux[11] Caen[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:30 |
Round 1 KT |
Port Vale[ENG L2-13] Sunderland[ENG L1-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Shrewsbury Town[ENG L1-18] Salford City[ENG Conf-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Mansfield Town[ENG L2-7] Charlton Athletic[ENG L1-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Barnet[ENG Conf-12] Bristol Rovers[ENG L1-20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Chorley[ENG CN-1] Doncaster Rovers[ENG L1-10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Guiseley[ENG CN-14] Cambridge United[ENG L2-19] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Alfreton Town[ENG CN-16] Fleetwood Town[ENG L1-12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Hitchin Town[ENG-S CE-21] Solihull Moors[ENG Conf-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
Round 1 KT |
Weston Super Mare[ENG CS-22] Wrexham[ENG Conf-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 03:00 |
12 KT |
Palermo[2] Pescara[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
12 KT |
Brescia[8] Hellas Verona[3] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
12 KT |
Cittadella[5] Venezia[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
14 KT |
CSKA Moscow[5] Zenit St.Petersburg[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
14 KT |
Rubin Kazan[7] Lokomotiv Moscow[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
14 KT |
Krasnodar FK Yenisey Krasnoyarsk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
14 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] Spartak Moscow[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:45 |
12 KT |
Heracles Almelo[4] Feyenoord Rotterdam[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
12 KT |
SBV Excelsior[11] Ajax Amsterdam[2] |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
12 KT |
ADO Den Haag[12] AZ Alkmaar[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:15 |
12 KT |
Groningen[18] SC Heerenveen[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:00 |
13 KT |
Tenerife[18] Albacete[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
13 KT |
Sporting de Gijon[13] Malaga[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
13 KT |
Mallorca[8] Cordoba C.F.[20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
13 KT |
Rayo Majadahonda[17] Almeria[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
13 KT |
Granada[1] Numancia[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:30 |
13 KT |
Ingolstadt 04[18] Arminia Bielefeld[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
13 KT |
Union Berlin[4] Greuther Furth[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
13 KT |
1. Magdeburg[15] SSV Jahn Regensburg[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 03:00 |
10 KT |
Sporting Lisbon[3] Chaves[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:30 |
10 KT |
Desportivo de Tondela[13] SL Benfica[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
10 KT |
Vitoria Guimaraes[8] Santa Clara[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
13 KT |
Glasgow Rangers[3] Motherwell FC[9] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
13 KT |
Livingston[8] Celtic[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 03:45 |
12 KT |
CA Banfield[11] Lanus[25] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:30 |
12 KT |
Gimnasia LP[15] Racing Club[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 23:15 |
12 KT |
Independiente[10] Belgrano[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 15:00 |
4 KT |
Melbourne Victory FC[7] Central Coast Mariners FC[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 13:00 |
4 KT |
Adelaide United FC[3] Perth Glory FC[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:00 |
15 KT |
Royal Excel Mouscron[15] Genk[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
15 KT |
Kortrijk[10] Standard Liege[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
15 KT |
Anderlecht[4] Gent[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
14 KT |
St. Gallen Young Boys |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
14 KT |
Neuchatel Xamax Grasshoppers |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
14 KT |
Zurich Sion |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:00 |
16 KT |
Odense BK[7] Esbjerg FB[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
16 KT |
Midtjylland[2] Vejle[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
16 KT |
Aalborg BK[5] Copenhagen[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
16 KT |
Randers FC[10] Nordsjaelland[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
16 KT |
Hobro I.K.[14] Vendsyssel[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:00 |
chung kết KT |
Boca Juniors[ARG D1-7] River Plate[ARG D1-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
15 KT |
Slavia Praha[1] Zlin[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
15 KT |
FK Baumit Jablonec[6] Bohemians 1905[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
15 KT |
Viktoria Plzen[2] Pribram[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
15 KT |
Teplice[10] SK Sigma Olomouc[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
15 KT |
Opava[11] Banik Ostrava[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:00 |
30 KT |
Orebro[9] IFK Goteborg[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
Kalmar FF[10] AIK Solna[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
Malmo FF[4] Elfsborg[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
GIF Sundsvall[8] Dalkurd Ff[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
Brommapojkarna[14] Trelleborgs FF[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
Hacken[5] IFK Norrkoping[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
Djurgardens[7] IK Sirius FK[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
30 KT |
Ostersunds FK[6] Hammarby[3] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:30 |
12 KT |
Besiktas[6] Sivasspor[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:59 |
12 KT |
Antalyaspor[3] Akhisar Bld.Geng[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
12 KT |
Fenerbahce[15] Alanyaspor[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:30 |
12 KT |
Bursaspor[11] Kasimpasa[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 07:00 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-3] Club America[(a)-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-5] Pumas UNAM[(a)-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 10:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-16] Monterrey[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 10:00 |
apertura KT |
Club Tijuana[(a)-15] Morelia[(a)-9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:00 |
29 KT |
Start Kristiansand[13] Rosenborg[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Stromsgodset[12] Lillestrom[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Odd Grenland[7] Stabaek[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Molde[3] FK Haugesund[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Ranheim IL[6] Tromso IL[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Kristiansund BK[5] Brann[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Sarpsborg 08 FF[9] Sandefjord[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
29 KT |
Bodo Glimt[11] Valerenga[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 07:50 |
tứ kết KT |
New York Red Bulls[1] Columbus Crew[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:30 |
tứ kết KT |
Atlanta United[2] New York City Fc[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:15 |
tứ kết KT |
Sporting Kansas City[1] Real Salt Lake[6] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:00 |
15 KT |
Jagiellonia Bialystok Lech Poznan |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:30 |
15 KT |
Korona Kielce Piast Gliwice |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:30 |
15 KT |
Miedz Legnica Arka Gdynia |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
9 KT |
Famalicao[3] SC Covilha[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
9 KT |
Porto B[18] CD Cova Piedade[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
9 KT |
Sporting Braga B[11] Academica Coimbra[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
9 KT |
Arouca[16] Leixoes[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 12:00 |
relegation round KT |
Seoul[9] Chunnam Dragons[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
relegation round KT |
Daegu FC[8] Sangju Sangmu Phoenix[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
12 KT |
Naft Masjed Soleyman Sanat-Naft |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:00 |
10 KT |
Beitar Jerusalem[13] Hapoel Beer Sheva[5] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:15 |
10 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:30 |
10 KT |
Olympiakos[5] Panathinaikos[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 00:00 |
10 KT |
Lamia[10] Asteras Tripolis[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:15 |
10 KT |
PAOK Saloniki[1] Panaitolikos Agrinio[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
10 KT |
AEK Athens[3] PAE Atromitos[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
9 KT |
Alki Oroklini AEK Larnaca |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
9 KT |
Doxa Katokopias[6] Omonia Nicosia FC[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
9 KT |
AEL Limassol[1] Apollon Limassol FC[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:30 |
14 KT |
Mezokovesd-Zsory[6] Fehervar Videoton[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:00 |
15 KT |
Dinamo Bucuresti[9] Steaua Bucuresti[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 04:00 |
33 KT |
Fluminense[11] Sport Club Recife[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:00 |
33 KT |
Gremio[5] Vasco da Gama[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:00 |
33 KT |
Atletico Mineiro[6] Palmeiras[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:00 |
33 KT |
Ceara[15] Internacional[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:00 |
33 KT |
Vitoria Salvador BA[19] Bahia[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:00 |
8 KT |
UE Santa Coloma Encamp |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
8 KT |
Lusitanos la Posa Santa Coloma |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
8 KT |
UE Sant Julia Ue Engordany |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
8 KT |
Inter Club Escaldes Ordino |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:45 |
15 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Beroe[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
15 KT |
Slavia Sofia[9] Lokomotiv Plovdiv[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:15 |
15 KT |
Botev Vratsa[10] Dunav Ruse[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:30 |
14 KT |
Cardiff Metropolitan[7] Aberystwyth Town[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:00 |
7 KT |
Kerala Blasters[6] Goa[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
15 KT |
Zlate Moravce[12] Skf Sered[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
15 KT |
Nitra[9] Slovan Bratislava[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
15 KT |
Zemplin Michalovce[10] Spartak Trnava[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
14 KT |
Austria Wien[6] Red Bull Salzburg[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
14 KT |
Mattersburg[9] TSV Hartberg[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
14 KT |
Wolfsberger AC[4] Rapid Wien[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 18:30 |
4 KT |
Gokulam Shillong Lajong FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 15:30 |
4 KT |
Real Kashmir Neroca |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 23:30 |
14 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[2] Dinamo Zagreb[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
14 KT |
Istra 1961[9] NK Rijeka[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:45 |
17 KT |
Lyngby[9] Fredericia[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
17 KT |
Naestved[3] Hvidovre IF[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
17 KT |
Nykobing Falster[6] Silkeborg IF[2] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
17 KT |
Roskilde[12] Herfolge Boldklub Koge[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
17 KT |
Thisted[7] Fremad Amager[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:00 |
16 KT |
Krsko Posavlje[10] NK Aluminij[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
16 KT |
NK Rudar Velenje[9] NK Olimpija Ljubljana[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
16 KT |
Domzale[7] NK Publikum Celje[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
28 KT |
Torpedo Zhodino[5] Luch Minsk[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
28 KT |
Torpedo Minsk[15] Dnepr Mogilev[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 16:00 |
33 KT |
FK Aktobe Lento[4] Kaisar Kyzylorda[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 16:00 |
33 KT |
Astana[1] Irtysh Pavlodar[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 16:00 |
33 KT |
Ordabasy[5] FK Atyrau[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 16:00 |
33 KT |
Tobol Kostanai[3] Kyzylzhar Petropavlovsk[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 16:00 |
33 KT |
Zhetysu Taldykorgan[6] Akzhayik Oral[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 16:00 |
33 KT |
Kairat Almaty[2] Shakhtyor Karagandy[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:30 |
17 KT |
FK Zeljeznicar Tuzla City |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Sloboda NK Siroki Brijeg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
GOSK Gabela[11] Krupa[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:30 |
11 KT |
AmaZulu[13] Polokwane City[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
11 KT |
Cape Town City[11] Black Leopards[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
8 KT |
OCK Olympique de Khouribga[12] Renaissance Sportive de Berkane[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
8 KT |
Chabab Rif Hoceima[15] Wydad Casablanca[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
8 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[14] Kawkab de Marrakech[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
8 KT |
Forces Armee Royales[11] IRT Itihad de Tanger[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 14:00 |
30 KT |
Jiangsu Suning[5] HeNan[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
Beijing Renhe[8] Guangzhou R&F[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
Guangzhou Evergrande FC[2] Tianjin Teda[15] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
Tianjin Quanjian[9] Shanghai East Asia FC[1] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
Dalian Yifang Aerbin[11] Changchun YaTai[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
Hebei Hx Xingfu[7] Beijing Guoan[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
ShenHua SVA FC[6] Shandong Taishan[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:00 |
30 KT |
Guizhou Zhicheng Chongqing Lifan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 18:00 |
16 KT |
Gandzasar Kapan[8] Banants[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
16 KT |
Artsakh Noah[7] Alashkert[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
16 KT |
Lori Vanadzor[3] Pyunik[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
16 KT |
Shirak[6] Avan Academy[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
14 KT |
Vaduz[5] Wil 1900[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
14 KT |
Aarau[10] Rapperswil-jona[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
14 KT |
Sc Kriens[8] Lausanne Sports[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 06:00 |
10 KT |
Atletico Mitre De Salta[7] Temperley[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:30 |
10 KT |
Independiente Rivadavia[4] Gimnasia Jujuy[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:00 |
10 KT |
Guillermo Brown[24] Ca Platense[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:30 |
15 KT |
Vorskla Poltava[4] Shakhtar Donetsk[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
15 KT |
Dynamo Kyiv[2] Illichivets mariupol[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 15:30 |
30 KT |
Arema Malang[11] Perseru Serui[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:30 |
15 KT |
Gjilani Kf Drenica Srbica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
15 KT |
KF Trepca 89 Klubi Futbollistik Kek U |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
15 KT |
Kf Prishtina Ballkani |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 12:00 |
36 KT |
Seongnam FC[2] Busan I'Park[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
36 KT |
Seoul E Land[10] Suwon FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
36 KT |
Gwangju Fc[5] Ansan Greeners[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
36 KT |
Daejeon Citizen[4] Anyang[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
36 KT |
Bucheon 1995[9] Chungnam Asan[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 06:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-10] AD grecia[(A)-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
Apertura KT |
Guadalupe[(A)-9] Alajuelense[(A)-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[(A)-1] AD Carmelita[(A)-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
Apertura KT |
Universidad de Costa Rica[(A)-12] Ad San Carlos[(A)-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
Apertura KT |
Herediano[(A)-5] Limon[(A)-11] |
6 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[(A)-4] Cartagines Deportiva SA[(A)-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 18:00 |
championship round KT |
Atlantas Klaipeda[6] Trakai Riteriai[4] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
championship round KT |
Suduva[1] FK Zalgiris Vilnius[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
championship round KT |
Spyris Kaunas[5] Stumbras[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 05:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[3] Barcelona SC(ECU)[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:30 |
clausura KT |
Sociedad Deportiva Aucas[7] Macara[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
apertura KT |
CD Vida[(a)-8] CD Olimpia[(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 05:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla Municipal Limeno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:15 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-2] Cd Pasaquina[(a)-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:15 |
Apertura KT |
Cd Audaz Sonsonate |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
Apertura KT |
Jocoro CD FAS |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 06:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-9] The Strongest[(c)-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:15 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-12] Jorge Wilstermann[(c)-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-4] Nacional Potosi[(c)-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[(c)-13] San Jose[(c)-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:30 |
apertura KT |
Deportivo Chiantla Antigua Gfc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[4] CSD Municipal[7] |
5 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:30 |
14 KT |
Wadi Degla SC[16] EL Masry[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:00 |
14 KT |
Petrojet[17] Enppi[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:45 |
14 KT |
Haras El Hedoud[18] El Ismaily[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 13:00 |
41 KT |
Ehime FC[18] Machida Zelvia[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
41 KT |
Mito Hollyhock[10] Gifu[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
41 KT |
Tochigi SC[17] Matsumoto Yamaga FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
41 KT |
Tokushima Vortis[12] Albirex Niigata Japan[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:05 |
41 KT |
Avispa Fukuoka[6] Roasso Kumamoto[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
41 KT |
Tokyo Verdy[5] Kamatamare Sanuki[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
41 KT |
Renofa Yamaguchi[8] Ventforet Kofu[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 04:00 |
KT |
Orense SC Fuerza Amarilla |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/11 02:15 |
KT |
Sociedad Deportivo Quito Cds Santa Rita |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
10 KT |
Hibernians FC[3] Birkirkara FC[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
10 KT |
Floriana[10] Mosta[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 23:30 |
8 KT |
Zejtun Corinthians Gudja United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:15 |
8 KT |
Santa Lucia Pembroke Athleta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
8 KT |
Marsa Zebbug Rangers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:30 |
tháng 11 KT |
Nữ Anh[4] Nữ Thụy Điển[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Red Bull Brasil[BRA SP-12] Ferroviaria Sp[BRA SP-11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Georgia Nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Hy Lạp Nữ Slovakia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Nhật Bản[6] Nữ Nauy[14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 16:30 |
16 KT |
Universitaea Cluj[5] Clinceni[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 01:15 |
18 KT |
Gornik Leczna[7] Gryf Wejherowo[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:30 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Pehchevo |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
eastern group KT |
Plackovica Detonit Junior |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
eastern group KT |
Vardar Negotino Tikves Kavadarci |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum Pelister Bitola |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
western group KT |
Goblen Fk Rinija Gostivar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo Vlazrimi Kicevo |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
western group KT |
Skopje Korab Debar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 15:00 |
play off KT |
Guangdong Southern Tigers Shaanxi Chang an Athletic |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
promotion group KT |
Super Nova Rezekne / Bjss |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
promotion group KT |
Tukums-2000 Daugava Daugavpils |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
15 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[15] Preuben Munster[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
15 KT |
SpVgg Unterhaching[8] Fortuna Koln[14] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
12 KT |
Shahrdari Mahshahr Mes Rafsanjan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Baderan Tehran Malavan |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Aluminium Arak Arvand Khorramshahr |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Navad Urmia Qashqai Shiraz |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Oxin Alborz Khouneh Be Khouneh |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Fajr Sepasi Shahrdari Tabriz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
12 KT |
Mes Krman Havadar SC |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
16 KT |
Berane Jedinstvo Bijelo Polje |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
16 KT |
Bokelj Kotor Otrant |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
16 KT |
Ofk Igalo Arsenal Tivat |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
16 KT |
Jezero Plav Kom Podgorica |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
16 KT |
Mladost Podgorica Decic Tuzi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
4 KT |
Sporting Cabinda Petro Atletico De Luanda |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 01:00 |
apertura KT |
Leones Univ Guadalajara[(a)-9] Celaya[(a)-15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 10:00 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] Atletico San Luis[(a)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 17:00 |
17 KT |
Rotor Volgograd B[C-11] FK Khimik Novomoskovsk[C-6] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:30 |
11 KT |
Standard Sumqayit FK Inter Baku |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
11 KT |
Gilan Gabala[4] Qarabag[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 06:00 |
semifinal(c) KT |
Deportivo Tachira Deportivo La Guaira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:00 |
semifinal(c) KT |
Caracas FC Deportivo Lara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:00 |
32 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Chikhura Sachkhere[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
32 KT |
Samtredia[9] Torpedo Kutaisi[3] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 01:30 |
KT |
Sacachispas[11] Deportivo Riestra[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:30 |
KT |
Almirante Brown[8] Deportivo Espanol[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:30 |
KT |
All Boys[3] Flandria[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 05:50 |
clausura KT |
Guarani CA[9] 3 De Febrero[7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:50 |
clausura KT |
Cerro Porteno[2] General Diaz[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
17 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[10] Inhulets Petrove[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
17 KT |
Rukh Vynnyky[11] Obolon Kiev[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
17 KT |
Hirnyk Sport[12] Dnipro-1[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
30 KT |
Strommen[11] Aalesund FK[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Viking[1] Kongsvinger[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Ham-Kam[9] Ullensaker/Kisa IL[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Floro[15] Mjondalen[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Nest-Sotra[7] Asane Fotball[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Levanger[16] Sandnes Ulf[10] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Sogndal[4] Notodden FK[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
30 KT |
Jerv Tromsdalen UIL |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:00 |
15 KT |
Hradec Kralove[3] Pardubice[5] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
15 KT |
Fk Graffin Vlasim Viktoria Zizkov |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
15 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[4] Budejovice[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
12 KT |
Osmanlispor[10] Istanbulspor[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:10 |
12 KT |
Altay Spor Kulubu[13] Adana Demirspor[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:30 |
12 KT |
Umraniyespor[6] Altinordu[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:30 |
12 KT |
Elazigspor[17] Eskisehirspor[15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
17 KT |
Chayka K Sr[S-1] Dynamo Stavropol[S-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
17 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-3] Legion Dynamo[S-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
17 KT |
FK Biolog[S-8] Mashuk-KMV[S-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
17 KT |
SKA Rostov[S-10] Druzhba Maykop[S-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
17 KT |
Spartak Nalchik Akademia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 18:00 |
17 KT |
Lokomotiv Moscow B Luki Energiya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 16:30 |
14 KT |
Austria Lustenau[4] WSG Wattens[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 07:45 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] Jaguares De Cordoba[(c)-19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:30 |
clausura KT |
Leones[(c)-20] Atletico Nacional[(c)-7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:30 |
clausura KT |
Millonarios[(c)-11] Independiente Santa Fe[(c)-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:30 |
clausura KT |
Aguilas Doradas[(c)-8] Atletico Bucaramanga[(c)-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:30 |
clausura KT |
Deportivo Cali[(c)-10] Deportivo Pasto[(c)-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:00 |
18 KT |
Puszcza Niepolomice[4] Rakow Czestochowa[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 03:15 |
quadrangular final KT |
Inter Palmira Cucuta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:15 |
quadrangular final KT |
Llaneros FC Real Cartagena |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 17:30 |
31 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[3] Gainare Tottori[6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
31 KT |
Giravanz Kitakyushu[17] Blaublitz Akita[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
31 KT |
Cerezo Osaka U23[7] Ryukyu[1] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
31 KT |
Kataller Toyama[12] Azul Claro Numazu[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:00 |
31 KT |
Yokohama Scc[13] Grulla Morioka[16] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
31 KT |
AC Nagano Parceiro[10] Gamba Osaka U23[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
31 KT |
Sc Sagamihara[11] Fujieda Myfc[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:00 |
32 KT |
Dinamo Batumi Samgurali Tskh |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
32 KT |
Telavi[5] Shukura Kobuleti[9] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
32 KT |
Merani Martvili[7] Shevardeni[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 17:00 |
32 KT |
Spartaki Tskhinvali Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 16:00 |
32 KT |
Gagra[3] WIT Georgia Tbilisi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
6 KT |
Es Du Sahel[3] Etoile Metlaoui[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:30 |
11 KT |
Us Mondorf-les-bains Victoria Rosport |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
11 KT |
F91 Dudelange Etzella Ettelbruck |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
17 KT |
Balmazujvaros Duna Aszfalt Tvse |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:59 |
17 KT |
Gyirmot Se ETO Gyori FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Budafoki Mte Zalaegerszegi TE |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Budaorsi Sc Vasas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Cegled Monori Se |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Dorogi Nyiregyhaza |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Kazincbarcika Csakvari Tk |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Mte Mosonmagyarovar Siofok |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Soroksar Bekescsaba |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:30 |
17 KT |
Vac-Dunakanyar Kaposvar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
14 KT |
Benesov Dobrovice |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
14 KT |
Sokol Zapy Stechovice |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 18:00 |
36 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Elva[4] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
36 KT |
Tartu FS Santos Flora Tallinn Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
36 KT |
Keila Jk Jk Tallinna Kalev Iii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
36 KT |
Tallinna Levadia 2 Rakvere Flora |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 18:00 |
36 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Jk Welco Elekter |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:00 |
16 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[6] FK Javor Ivanjica[1] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
16 KT |
Zarkovo[9] Zlatibor Cajetina[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 19:00 |
16 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[15] Radnicki 1923 Kragujevac[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
15 KT |
ND Ilirija 1911[13] Nafta[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
15 KT |
Nd Beltinci[11] Brezice[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 11:00 |
basic playoff KT |
Chungju Citizen Yangju Citizen Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 16:30 |
17 KT |
Msk Zilina B[10] Artmedia Petrzalka[6] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 21:00 |
1a fase KT |
SP Libertas Fiorentino |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
1a fase KT |
Sp Cosmos SP La Fiorita |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 21:00 |
1a fase KT |
Cailungo SP Domagnano |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:00 |
3 KT |
Apollon Larissas[1] Panahaiki-2005[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
3 KT |
Iraklis Saloniki[7] Aiginiakos[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
3 KT |
Platanias FC[4] Doxa Dramas[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
3 KT |
Trikala Kissamikos |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
3 KT |
Aittitos Spata Kerkyra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
3 KT |
Irodotos Giorgos Karaiskakis |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 07:00 |
10 KT |
Arnett Gardens Mount Pleasant |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 05:00 |
10 KT |
Cavalier Humble Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:00 |
10 KT |
Portmore United Montego Bay Utd |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:00 |
10 KT |
University Of West Indies Uwi Dunbeholden |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 03:00 |
10 KT |
Reno Harbour View |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 15:00 |
bảng KT |
U21 Huế U21 Đắk Lắk |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 15:00 |
bảng KT |
U21 Hà Nội U21 Becamex Bình Dương |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 15:30 |
play off KT |
Persita Tangerang Persiraja Aceh |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:30 |
11 KT |
Ts Galaxy Pretoria Univ |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:30 |
11 KT |
Cape Town Marumo Gallants |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:59 |
13 KT |
Skenderbeu Korca[1] Flamurtari[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:59 |
13 KT |
Partizani Tirana[2] KF Laci[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
13 KT |
Kastrioti Kruje[10] Kamza[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 20:00 |
13 KT |
Luftetari Gjirokaster KF Tirana |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 15:00 |
14 KT |
Rubin Kazan Youth[8] Lokomotiv Moscow Youth[12] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:30 |
14 KT |
Ufa Youth[16] Spartak Moscow Youth[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:30 |
12 KT |
Bijelo Brdo Hajduk Split B |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 02:30 |
chung kết KT |
Nacional Montevideo CA Penarol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 22:00 |
17 KT |
Truro City[19] Dulwich Hamlet[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 00:15 |
9 KT |
Al-Ettifaq[6] Al Nassr[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:20 |
9 KT |
Al Wehda Mecca[5] Al Hilal[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 14:30 |
KT |
Central Western District RSA[10] Tai Chung[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:30 |
KT |
Hong Kong Rangers FC[4] Wong Tai Sin District Rsc[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 14:30 |
KT |
Dreams Metro Gallery Old[13] South China[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:30 |
KT |
Happy Valley[1] Shatin Sports[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:30 |
KT |
Citizen[12] Double Flower Fa[9] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 12:30 |
KT |
Mutual Football Club[8] Eastern District Sa[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 19:15 |
7 KT |
Trables Sports Club[11] Shabab Al Ghazieh[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 20:30 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[10] Wisla Krakow Youth[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 06:15 |
clausura KT |
Melgar[(c)-1] Academia Cantolao[(c)-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 04:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-4] Sport Huancayo[(c)-14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 01:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-8] Ayacucho Futbol Club[(c)-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 01:30 |
quadrangular final KT |
Cobresal Cd Santiago Morning |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 22:30 |
quadrangular final KT |
Valdivia Huadiwei sub Santiago Wanderers |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 18:00 |
14 KT |
Benfica U23 Sporting Braga U23 |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/11 11:00 |
29 KT |
Veertien Mie[10] Vanraure Hachinohe[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
29 KT |
Nara Club Reinmeer Aomori |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
29 KT |
Honda Lock SC Osaka |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
29 KT |
Mio Biwako Shiga Imabari FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
29 KT |
Cobaltore Onagawa Ryutsu Keizai University |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11 11:00 |
29 KT |
Tegevajaro Miyazaki Sony Sendai FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |