KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:00 |
34 KT |
Leicester City[7] Newcastle United[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:30 |
29 KT |
Nurnberg[17] Schalke 04[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
32 KT |
Nantes[15] Lyon[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
32 KT |
Dijon[18] Amiens[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 19:00 |
5 KT |
Khánh Hòa[11] Hà Nội[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 17:00 |
5 KT |
Becamex Bình Dương[4] Tp Hồ Chí Minh[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:00 |
33 KT |
Pescara[6] Perugia[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:30 |
23 KT |
Krylya Sovetov Samara[13] Rubin Kazan[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
30 KT |
NAC Breda[18] Emmen[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:00 |
34 KT |
Sporting de Gijon[8] Granada[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
34 KT |
CF Reus Deportiu[22] Real Oviedo[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 23:30 |
29 KT |
Erzgebirge Aue[14] Heidenheimer[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 23:30 |
29 KT |
Union Berlin[3] SSV Jahn Regensburg[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
32 KT |
Chamois Niortais[11] Auxerre[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
Sochaux[17] Le Havre[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
Metz[1] Chateauroux[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
AS Beziers[19] Red Star 93[20] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
Ajaccio[14] Grenoble[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
Nancy[18] Stade Brestois[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
Lens[6] Valenciennes[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
ES Troyes AC[5] Ajaccio GFCO[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
32 KT |
Orleans US 45[7] Clermont Foot[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:30 |
29 KT |
Chaves[17] Belenenses[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 16:50 |
25 KT |
Brisbane Roar FC[9] Wellington Phoenix[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:30 |
championship playoff KT |
Standard Liege[3] Anderlecht[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:30 |
championship playoff KT |
Standard Liege Anderlecht |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
relegation round KT |
Vejle[14] Horsens[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
28 KT |
Teplice[10] Bohemians 1905[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:00 |
10 KT |
Shamrock Rovers[1] Waterford United[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:00 |
10 KT |
Finn Harps[10] Bohemians[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
10 KT |
Sligo Rovers[9] Dundalk[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
10 KT |
Cork City[7] St Patrick's[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
10 KT |
UC Dublin UCD[8] Derry City[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
3 KT |
AFC United[4] Orebro[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:30 |
28 KT |
Bursaspor[15] Trabzonspor[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 09:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-9] Club Leon[(c)-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 09:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-13] Necaxa[(c)-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
3 KT |
Stromsgodset[4] Mjondalen[16] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:30 |
loại KT |
Chicago Fire[8] Vancouver Whitecaps FC[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
34 KT |
Almere City FC[6] Den Bosch[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
Dordrecht 90[17] MVV Maastricht[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
Cambuur Leeuwarden[12] Jong Utrecht[20] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
Eindhoven[11] Roda JC Kerkrade[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
Twente Enschede[1] Telstar[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
Volendam[16] Jong PSV Eindhoven[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
Jong AZ[18] RKC Waalwijk[8] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
34 KT |
NEC Nijmegen[15] Helmond Sport[19] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
3 KT |
Jonkopings Sodra IF[15] Dalkurd Ff[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 02:00 |
29 KT |
UD Oliveirense[13] SL Benfica B[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
29 KT |
Sporting Braga B[17] CD Cova Piedade[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
30 KT |
Avranches[10] Entente Sannois[17] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Chambly[2] Marignane Gignac[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Dunkerque[14] Cholet So[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Le Mans[4] Lyon la Duchere[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Pau FC[9] Stade Lavallois MFC[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Quevilly[12] Concarneau[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Tours FC[15] Bourg Peronnas[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:00 |
30 KT |
Villefranche[8] Drancy[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:30 |
25 KT |
Sanat-Naft[13] Pars Jonoubi Jam[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:15 |
25 KT |
Sepahan[3] Esteghlal Tehran[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
25 KT |
Padideh Mashhad[5] Naft Masjed Soleyman[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:30 |
25 KT |
Sepidroud Rasht[16] Teraktor-Sazi[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi Dinamo Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna Dunarea Calarasi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 23:30 |
relegation round KT |
Septemvri Sofia Lokomotiv Plovdiv |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:15 |
relegation round KT |
Slavia Sofia Dunav Ruse |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
championship playoff KT |
Bala Town[6] Connah's QN[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
championship playoff KT |
Caernarfon[5] Newtown[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Aberystwyth Town[8] Newi Cefn Druids[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Spartak Subotica[9] FK Rad Beograd[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
29 KT |
ZNK Osijek[3] Rudes[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 19:00 |
5 KT |
Chiangmai Fc[11] Chiangrai United[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
5 KT |
Milsami[2] Zimbru Chisinau[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 18:00 |
5 KT |
Sfintul Gheorghe[3] Sheriff[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
3 KT |
Dnepr Mogilev[17] Slavia Mozyr[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 23:30 |
20 KT |
Al-Wasl[9] Al Ahli Dubai[2] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 23:30 |
20 KT |
Emirate[13] Al-Dhafra[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:00 |
20 KT |
Banni Yas[5] Al-Sharjah[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:50 |
20 KT |
Dabba Al-Fujairah[14] Ahli Al-Fujirah[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
16 KT |
Chippa United FC[13] Bidvest Wits[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 19:30 |
22 KT |
Al Bahri[19] Al Minaa[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:30 |
22 KT |
Al Hussein Irbid[20] Al Kahrabaa[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:30 |
22 KT |
Arbil[11] Naft Al Basra[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:30 |
22 KT |
Al Karkh[3] Al Semawah[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 18:35 |
5 KT |
Guangzhou R&F[14] ShenHua SVA FC[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:00 |
29 KT |
Aarau[3] Winterthur[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
9 KT |
Johor Darul Takzim II[1] Negeri Sembilan[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
9 KT |
Kelantan FA[9] PDRM[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 18:45 |
6 KT |
Hougang United FC[5] Home United FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
9 KT |
Selangor PB[5] Perak[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
9 KT |
Kedah[3] Terengganu[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:30 |
27 KT |
KF Trepca 89 Ballkani |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:15 |
9 KT |
Barcelona SC(ECU)[8] Deportivo Cuenca[5] |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:00 |
apertura KT |
Nacional Potosi[(a)-1] Bolivar[(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:30 |
29 KT |
Smouha SC[18] El Entag El Harby[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
qualifying 2 KT |
Bardufoss Skanland |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[5-7] | |||||
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 08:00 |
6 KT |
Pottu via HO Cds Santa Rita |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 07:30 |
6 KT |
Liga de Loja Manta |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 19:00 |
tháng 4 KT |
Haka[FIN D2-5] Klubi 04 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:50 |
16 KT |
Dubba Al-Husun Al Taawon |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:50 |
16 KT |
Masafi Al Hamriyah |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:50 |
16 KT |
Al Arabi Al Oruba Uae |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:00 |
2 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Huế |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
28 KT |
Znicz Pruszkow[10] Olimpia Grudziadz[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:00 |
24 KT |
Botev Galabovo[11] Chernomorets Balchik[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:00 |
24 KT |
Chernomorets Pomorie[6] Ludogorets Razgrad Ii[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-13] Sturm Graz Amat.[M-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-8] Wolfsberger Ac Amateure[M-4] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
KT |
Wels[M-14] Atsv Stadl Paura[M-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
KT |
Sv Lendorf[M-16] Deutschlandsberger Sc[M-6] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-2] SV Allerheiligen[M-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
33 KT |
Sv Meppen[10] Hallescher[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
KT |
Torino U19[ITA YTHLP1-4] Fiorentina U19[ITA YTHLP1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 19:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-2] Hapoel Mahane Yehuda[S-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-12] Maccabi Kabilio Jaffa[S-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 19:00 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-11] Maccabi Shaarayim[S-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 18:30 |
KT |
Ironi Tiberias[N-11] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 18:30 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-15] Hapoel Herzliya[N-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:00 |
8 KT |
Curico Unido[12] Everton CD[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
24 KT |
Desportivo Huila Progresso Sambizanga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 18:05 |
9 KT |
Mfa Development[10] Psp Macau[9] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 08:30 |
clausura KT |
Venados[(c)-5] Mineros De Zacatecas[(c)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 07:00 |
clausura KT |
Atletico San Luis[(c)-1] Csyd Dorados De Sinaloa[(c)-4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
10 KT |
Al Tora Shabab Al Hussein |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 03:00 |
1 KT |
Kria[LCE D4-2] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 03:00 |
1 KT |
Hond Midasar Isbjorninn |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 03:00 |
1 KT |
Ih Hafnarfjordur Bjorninn |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:00 |
1 KT |
Kf Gardabaer[LCE D3-1] Reynir Sandgerdi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
13/04 02:00 |
1 KT |
Vaengir Jupiters[LCE D3-3] Kongarnir |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 02:00 |
1 KT |
Fenrir Kfr Aegir |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:30 |
9 KT |
Dandenong City Sc[14] Altona Magic[6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 17:15 |
9 KT |
Pascoe Vale Sc[9] Melbourne Knights[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 03:00 |
apertura KT |
Carabobo Zulia |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
8 KT |
Lokomotiv Tbilisi[8] Sioni Bolnisi[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
8 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 07:00 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo[6] Sportivo Luqueno[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 05:00 |
apertura KT |
Deportivo Capiata[9] Guarani CA[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:45 |
8 KT |
Limerick FC[2] Wexford Youths[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
8 KT |
Cabinteely[4] Athlone[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
8 KT |
Drogheda United[3] Shelbourne[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:45 |
8 KT |
Galway United[9] Cobh Ramblers[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
22 KT |
Obolon Kiev[3] Volyn[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
22 KT |
Dnipro-1[1] Sumy[13] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 17:00 |
22 KT |
Inhulets Petrove Zirka Kirovohrad |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Ashkelon Hapoel Afula |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Hapoel Iksal |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Rishon Letzion |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Petah Tikva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Acco |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
22 KT |
Hradec Kralove[3] Vysocina Jihlava[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:59 |
22 KT |
Usti nad Labem[7] Prostejov[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:59 |
22 KT |
SC Znojmo[10] Fk Graffin Vlasim[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 22:00 |
22 KT |
Vitkovice[8] Budejovice[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:30 |
2 KT |
Brisbane Knights[10] Acacia Ridge[11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
29 KT |
Istanbulspor[12] Osmanlispor[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:00 |
22 KT |
Kuban FK Angusht Nazran |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:30 |
22 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[S-3] Chernomorets Novorossiysk[S-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:00 |
22 KT |
Spartak Nalchik[S-8] SKA Rostov[S-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
22 KT |
Legion Dynamo[S-7] Dynamo Stavropol[S-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
22 KT |
Alania[S-10] Mashuk-KMV[S-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
22 KT |
Akademia Druzhba Maykop |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
22 KT |
Krasnodar Iii FK Biolog |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
19 KT |
Dnepr Smolensk Chertanovo Moscow Ii |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:10 |
22 KT |
SK Austria Klagenfurt[12] SV Horn[16] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:10 |
22 KT |
SKU Amstetten[13] Liefering[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:10 |
22 KT |
Kapfenberg Superfund[7] Lafnitz[11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:10 |
22 KT |
Superfund Pasching[8] Austria Wien Amateure[14] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:10 |
22 KT |
SC Wiener Neustadt[5] WSG Wattens[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:10 |
22 KT |
SV Ried[2] Floridsdorfer AC Wien[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:30 |
28 KT |
Gks Jastrzebie[7] Stal Mielec[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:05 |
33 KT |
Dundee United[2] Ayr Utd[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:30 |
5 KT |
Gimhae City[6] Gyeongju KHNP[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 17:00 |
5 KT |
Gangneung[1] Changwon City[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 23:30 |
19 KT |
Ramtha SC[11] That Ras[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:00 |
19 KT |
Al Salt[5] Al Aqaba Sc[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:15 |
4 KT |
Nasaf Qarshi[6] Navbahor Namangan[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 20:15 |
4 KT |
Metallurg Bekobod[7] Qizilqum Zarafshon[4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:30 |
relegation playoffs KT |
KVSK Lommel[6] Tubize[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
7 KT |
Shukura Kobuleti[5] Shevardeni[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 18:00 |
7 KT |
Gagra[8] Samtredia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
16 KT |
Al-Hadd[5] Al Budaiya[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:30 |
16 KT |
Al-hala[10] Al-Riffa[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 21:30 |
23 KT |
Nk Radomlje[3] NK Ptuj Drava[6] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
23 KT |
FK Pohronie[1] Dukla Banska Bystrica[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
2 KT |
Ifk Tidaholm Vanersborgs If |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:30 |
2 KT |
IFK Aspudden-Tellus Enskede Ik |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Namibia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:00 |
KT |
Black Africa Blue Waters Fc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 20:00 |
chung kết KT |
Arema Malang Persebaya Surabaya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:30 |
7 KT |
Mount Gravatt St George Willawong |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 01:30 |
26 KT |
Puerto Nuevo Claypole |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 01:30 |
26 KT |
Argentino De Merlo Cdys Juventud Unida |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 16:00 |
21 KT |
Ceske Budejovice u19[11] Viktoria Plzen U19[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 10:00 |
23 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Youth Ufa Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 18:00 |
23 KT |
Akhmat Grozny Youth[11] Lokomotiv Moscow Youth[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 18:00 |
23 KT |
Arsenal Tula Youth[5] Fk Ural Youth[13] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 17:00 |
23 KT |
Cska Moscow Youth[1] Orenburg Youth[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 22:59 |
20 KT |
Medjimurje Dugopolje |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 21:30 |
20 KT |
Hrvatski Dragovoljac NK Lucko |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Illichivets U21 Olimpic Donetsk U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 16:00 |
vô địch KT |
Shakhtar Donetsk U21[3] Zorya U21[5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 00:45 |
27 KT |
Al Wehda Mecca[6] Al Faisaly Harmah[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 00:45 |
27 KT |
Al Ahli Jeddah[5] Al Hilal[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 23:20 |
27 KT |
Uhud Medina[16] Al Feiha[14] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/04 23:05 |
27 KT |
Al Taawon[4] Al Qadasiya[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 16:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[11] Zaglebie Lubin Youth[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 08:00 |
apertura KT |
Sport Boys Association[18] Cusco FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 05:45 |
apertura KT |
Academia Cantolao[16] Deportivo Municipal[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 03:30 |
apertura KT |
Binacional[1] Dep. San Martin[15] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/04 17:00 |
championship playoff KT |
Sporting Braga U23 Rio Ave U23 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |