KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:45 |
22 KT |
Tottenham Hotspur[5] Arsenal[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 02:30 |
36 KT |
Real Madrid[1] Levante[19] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 01:00 |
36 KT |
Rayo Vallecano[12] Villarreal[7] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 00:00 |
36 KT |
Real Sociedad[6] Cadiz[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:30 |
playout KT |
Vicenza[17] Cosenza[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:30 |
championship playoff KT |
Anderlecht[3] Royal Antwerp[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:30 |
34 KT |
Basel[2] Grasshoppers[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 01:30 |
34 KT |
Zurich[1] Lausanne Sports[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:00 |
championship round KT |
Midtjylland[2] Brondby[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 22:59 |
relegation round KT |
Vejle[11] Aarhus AGF[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 22:59 |
relegation round KT |
Odense BK[9] Viborg[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 22:00 |
7 KT |
Lahti[9] HJK Helsinki[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 22:00 |
7 KT |
KuPS[2] Haka[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 02:15 |
5 KT |
Keflavik[12] Leiknir Reykjavik[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 02:15 |
5 KT |
Vikingur Reykjavik[5] Fram Reykjavik[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 09:05 |
quarterfinals(c) KT |
Chivas Guadalajara[(c)-6] Atlas[(c)-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-8] Tigres UANL[(c)-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 00:00 |
12 KT |
Tromso IL[14] Valerenga[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 00:00 |
18 KT |
Viking[1] Stromsgodset[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 23:30 |
promotion round KT |
Lyngby[2] Hvidovre IF[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 02:00 |
31 KT |
Al Zawraa[5] Zakho[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 23:45 |
31 KT |
Arbil[9] Naft Alwasat[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 21:40 |
31 KT |
Naft Al Basra[14] Al-Naft[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 09:00 |
clausura KT |
Alajuelense[(c)-1] Ad San Carlos[(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 06:30 |
clausura KT |
Herediano[(c)-2] Guadalupe[(c)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
CD Motagua[(c)-4] CD Olimpia[(c)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 07:00 |
14 KT |
Blooming[(a)-5] Independiente Petrolero[(a)-11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 07:00 |
14 KT |
Bolivar[(a)-1] Real Tomayapo[(a)-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 02:00 |
14 KT |
Aurora[(a)-8] Real Santa Cruz[(a)-14] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 08:00 |
quarterfinals(c) KT |
Antigua Gfc[(c)-5] Guastatoya[(c)-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 04:00 |
quarterfinals(c) KT |
Coban Imperial[(c)-6] CD Malacateco[(c)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 07:00 |
10 KT |
CD Independiente Juniors[4] Santo Domingo[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Bahamas[201] Turks Caicos Islands[206] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 02:00 |
tháng 5 KT |
Dominica[184] St Vincent Grenadines[175] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 16:00 |
tháng 5 KT |
Montenegro U19 Bosnia Herzegovina U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 16:45 |
15 KT |
Bangladesh Police[7] Bashundhara Kings[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 16:45 |
15 KT |
Sheikh Jamal[3] Rahmatgonj Mfs[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 16:45 |
15 KT |
Mohammedan Dhaka[6] Saif Sporting[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 16:45 |
15 KT |
Abahani Limited Dhaka[2] Sheikh Russel KC[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 07:30 |
3 KT |
Botafogo[BRA D1-13] Ceilandia Df |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 07:30 |
3 KT |
Santos[BRA D1-2] Coritiba[BRA D1-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 05:30 |
3 KT |
Cruzeiro[BRA D2-2] Remo Belem (PA)[BRA D3-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
13/05 05:30 |
3 KT |
Sao Paulo[BRA D1-5] Juventude[BRA D1-18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 05:00 |
3 KT |
Vitoria Salvador BA[BRA D3-17] Fortaleza[BRA D1-20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 06:10 |
1 KT |
Patronato Parana[ARG D1-27] Deportivo Moron[ARG D2-24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 03:10 |
1 KT |
Barracas Central[ARG D1-13] Club Atletico Acassuso[ARG B M(a)-10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 16:30 |
KT |
Newcastle Jets FC[AUS D1-9] Perth Glory FC[AUS D1-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 16:30 |
play off KT |
Newcastle Jets FC Perth Glory FC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 22:00 |
16 KT |
Qarabag[1] Standard Sumqayit[7] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:00 |
4 KT |
Minnesota United[MLS-6] Colorado Rapids[MLS-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 06:30 |
12 KT |
Deportivo Lara[(a)-13] Zamora Barinas[(a)-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 04:15 |
12 KT |
Aragua[(a)-14] Universidad Central Venezuela[(a)-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 22:00 |
13 KT |
Dila Gori[3] Dinamo Tbilisi[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:00 |
13 KT |
Saburtalo Tbilisi[4] Dinamo Batumi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 22:00 |
30 KT |
Chernomorets Novorossiysk Dynamo Stavropol |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 22:00 |
30 KT |
Chayka K Sr Kuban Kholding |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:30 |
30 KT |
Legion Dynamo Rotor Volgograd B |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:00 |
30 KT |
FK Biolog Tuapse |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 19:00 |
30 KT |
Mashuk-KMV Makhachkala |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 19:00 |
30 KT |
Spartak Nalchik Forte Taganrog |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 18:00 |
30 KT |
Essentuki SKA Rostov |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 22:59 |
6 KT |
Sahab Sc[6] Al Salt[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 21:00 |
8 KT |
Pakhtakor Tashkent[4] Termez Surkhon[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 21:00 |
8 KT |
Sogdiana Jizak[2] Nasaf Qarshi[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 19:30 |
11 KT |
Samtredia[5] Metalurgi Rustavi[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 19:30 |
11 KT |
WIT Georgia Tbilisi[6] Shukura Kobuleti[1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 23:30 |
bán kết KT |
CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] Sepsi[ROM D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 02:15 |
2 KT |
Kv Vesturbaeja[10] HK Kopavog[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 02:15 |
2 KT |
Grindavik[7] Throttur Vogur[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 00:00 |
KT |
Orduspor[4] Icel Idman Yurdu[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:00 |
KT |
Artvin Hopaspor[A-4] Kutahyaspor[A-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:00 |
KT |
Ofspor[5] Fethiyespor[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 19:00 |
6 KT |
Khatlon[1] Esteghlal Dushanbe[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 19:00 |
6 KT |
Khujand[7] Ravshan Kulob[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:45 |
KT |
Cesena[B-3] Ss Monopoli 1966[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 01:30 |
KT |
Palermo[3] Triestina[A-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 01:30 |
KT |
Feralpisalo[A-3] Pescara[B-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 01:30 |
KT |
Virtus Entella[B-4] Foggia[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 00:00 |
KT |
Ispartaspor[LB-4] Karacabey Birlikspor[LB-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 00:00 |
KT |
Tarsus Idman Yurdu[LB-5] Amedspor[LB-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:00 |
KT |
Bayburt Ozel Idare[BG-5] Duzyurtspor[BG-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 20:00 |
KT |
Sivas Dort Eylul Belediyespor[BG-4] Bodrumspor[BG-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 00:00 |
KT |
Linkopings Fc Womens[4] Pitea If Womens[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 00:00 |
KT |
Frederikssund Ik Allerod |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 23:00 |
KT |
Tarnby Ff Kfum |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 16:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Changnyeong Womens[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[4] Nữ Busan Sangmu[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 14:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[3] Gyeongju Khnp Womens[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 00:50 |
27 KT |
Al Shabab Ksa[4] Al Faisaly Harmah[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 23:20 |
27 KT |
Al Taawon[14] Al Baten[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 22:59 |
semifinal(c) KT |
Tigres Uanl U20 Leon U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 01:00 |
KT |
Spain Womens U17 Nữ Hà Lan U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 19:00 |
KT |
Germany Womens U17 France Womens U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 08:00 |
1/16 KT |
Fortaleza CEIF[COL D2(a)-2] Deportivo Cali[COL D1(a)-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 07:30 |
14 KT |
Cobreloa[3] Santiago Wanderers[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 07:30 |
14 KT |
San Luis Quillota[13] Fernandez Vial[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 05:00 |
14 KT |
Melipilla[7] Cd Magallanes[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 05:00 |
14 KT |
Union San Felipe[4] Deportes Santa Cruz[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |