KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 19:00 |
13 KT |
Tp Hồ Chí Minh[11] Becamex Bình Dương[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 17:00 |
13 KT |
Khánh Hòa[5] Cần Thơ FC[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 17:00 |
13 KT |
Thanh Hóa[10] Đà Nẵng[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 22:30 |
12 KT |
HJK Helsinki[1] IFK Mariehamn[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
12 KT |
Inter Turku[9] Ps Kemi[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
12 KT |
RoPS Rovaniemi[3] VPS Vaasa[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
12 KT |
KuPS[2] Ilves Tampere[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
12 KT |
Lahti[4] Honka[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
12 KT |
SJK Seinajoki TPS Turku |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 00:00 |
12 KT |
GAIS[8] Orgryte[2] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 00:30 |
Round 1 KT |
Skoftebyns If Stenungsunds If |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
13/06 00:00 |
Round 1 KT |
Vaxjo United Dalstorps If |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 07:30 |
12 KT |
Sao Paulo[5] Vitoria Salvador BA[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 00:45 |
11 KT |
Vitebsk[3] Torpedo Minsk[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:45 |
11 KT |
FC Minsk[12] Isloch Minsk[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 21:00 |
11 KT |
Slutsksakhar Slutsk[6] Dnepr Mogilev[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 02:10 |
31 KT |
Al Zawraa Al Minaa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 02:00 |
31 KT |
Karbalaa Al Quwa Al Jawiya |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:30 |
31 KT |
Al Kahrabaa Naft Al Basra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:30 |
31 KT |
Al Semawah Al Hussein Irbid |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:30 |
31 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Al Bahri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:30 |
31 KT |
Baghdad Al-Hudod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 00:30 |
18 KT |
Paide Linnameeskond[6] JK Tallinna Kalev[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
18 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Trans Narva[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
18 KT |
Kuressaare[8] Levadia Tallinn[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
18 KT |
Nomme JK Kalju[1] Viljandi Jk Tulevik[9] |
8 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 06:30 |
11 KT |
Figueirense (SC) Sampaio Correa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 04:00 |
11 KT |
Londrina (PR) Goias |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 21:00 |
15 KT |
Pahang Johor FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 06:00 |
KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Trung Quốc[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
KT |
Ba Lan[10] Lithuania[133] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:05 |
KT |
Paraguay[32] Nhật Bản[60] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 14:00 |
chung kết KT |
Incheon Korail Gyeongju KHNP |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 01:00 |
bảng KT |
Nữ Hà Lan[7] Nữ Slovakia[47] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 01:00 |
bảng KT |
Nữ Wales[34] Nữ Nga[26] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 00:00 |
bảng KT |
Nữ Romania[39] Nữ Bồ Đào Nha[36] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 23:30 |
bảng KT |
Nữ Ukraina[27] Nữ Thụy Điển[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 23:30 |
bảng KT |
Nữ Israel[59] Nữ Áo[21] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
bảng KT |
Nữ Serbia[43] Nữ Phần Lan[28] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
bảng KT |
Nữ Đan Mạch[13] Nữ Hungary[45] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
bảng KT |
Nữ Nauy[14] Nữ Ireland[29] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
bảng KT |
Nữ Séc[33] Nữ Đảo Faroe[74] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:30 |
bảng KT |
Nữ Bosnia[57] Nữ Kazakhstan[70] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:00 |
bảng KT |
Nữ Belarus[53] Nữ Thụy Sĩ[18] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:30 |
bảng KT |
Nữ Ba Lan[31] Nữ Scotland[22] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 23:30 |
Round 2 KT |
Maardu United B Mauruse Saurused |
21 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
Round 2 KT |
Mulgi Ambla Vallameeskond |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 21:30 |
15 KT |
Buxoro[4] Kuruvchi Bunyodkor[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 21:10 |
15 KT |
Metallurg Bekobod Nasaf Qarshi |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 21:10 |
15 KT |
Lokomotiv Tashkent OTMK Olmaliq |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 21:00 |
15 KT |
Neftchi Fargona[12] Pakhtakor Tashkent[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 22:59 |
17 KT |
Keila Jk[10] Maardu Fc Starbunker[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 22:59 |
17 KT |
Tartu FS Santos[8] Elva[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 02:15 |
7 KT |
Ir Reykjavik[11] Umf Njardvik[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 02:15 |
7 KT |
Fram Reykjavik[6] Haukar[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 02:15 |
7 KT |
UMF Selfoss[8] Throttur[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 20:00 |
1 KT |
Mark Stars Merani Martvili |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:00 |
1 KT |
Guria Lanchkhuti Kolkheti Khobi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:00 |
1 KT |
Meshakhte Tkibuli Samtredia |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/06 20:00 |
1 KT |
Meta Tbilisi City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | |||||
12/06 20:00 |
1 KT |
Samgurali Tskh Metalurgi Rustavi |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] | |||||
12/06 20:00 |
1 KT |
Kojaeli Mtskheta Dila Gori |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 07:00 |
2 KT |
Coquimbo Unido[CHI D2-4] Audax Italiano[CHI D1C-15] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 02:30 |
2 KT |
Independiente De Cauquenes Curico Unido |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/06 22:00 |
KT |
Helsingborg U21[S-7] Halmstads U21[S-8] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 06:00 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders Richmond Kickers |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |