KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
KT |
Bỉ[2] Thụy Sỹ[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Croatia[4] Anh[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Áo[23] Bắc Ireland[27] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Estonia[94] Phần Lan[62] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Hy Lạp[42] Hungary[51] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Moldova[175] San Marino[203] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Belarus[78] Luxembourg[85] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
9 KT |
Deportivo La Coruna[5] Elche[15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
9 KT |
Extremadura[22] Cadiz[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
9 KT |
Malaga[1] Albacete[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
34 KT |
Cork City[2] Limerick FC[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
34 KT |
St Patrick's[5] Shamrock Rovers[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
34 KT |
Waterford United[4] Dundalk[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 09:00 |
loại KT |
Los Angeles FC Houston Dynamo |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
9 KT |
Volendam[16] Almere City FC[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
9 KT |
RKC Waalwijk[14] Oss[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
9 KT |
Helmond Sport[18] Telstar[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
9 KT |
Jong AZ[15] Jong Utrecht[19] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
9 KT |
NEC Nijmegen[5] Eindhoven[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
9 KT |
Den Bosch[9] Dordrecht 90[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:00 |
KT |
AEK Athens[GRE D1-4] Lamia[GRE D1-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:45 |
qualifying groups KT |
Algeria[66] Benin[88] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 02:00 |
qualifying groups KT |
Mali[63] Burundi[148] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Bờ Biển Ngà[67] Central African Republic[108] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Ai Cập[65] Swaziland[134] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Cape Verde[64] Tanzania[140] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
qualifying groups KT |
Guinea[67] Rwanda[136] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Togo[124] Gambia[172] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:10 |
qualifying groups KT |
Angola[137] Mauritania[106] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
qualifying groups KT |
Gabon[86] South Sudan[156] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:30 |
qualifying groups KT |
Cameroon[47] Malawi[123] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
10 KT |
Aberystwyth Town[9] Caernarfon[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
10 KT |
Bala Town[5] Newtown[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
10 KT |
Llanelli[12] Cardiff Metropolitan[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
13 KT |
Tranmere Rovers[7] Macclesfield Town[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:30 |
31 KT |
CSA Alagoas AL[2] Ponte Preta[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 06:30 |
31 KT |
Atletico Clube Goianiense[7] Sampaio Correa[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 05:15 |
31 KT |
Juventude[16] Goias[3] |
3 5 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 15:30 |
25 KT |
Bhayangkara Surabaya United[7] Sriwijaya Palembang[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 08:00 |
clausura KT |
Macara[8] Delfin SC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[12] Siquinala FC[9] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:30 |
tháng 10 KT |
Peru[20] Chile[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Pháp U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:45 |
tháng 10 KT |
Saudi Arabia[70] Brazil[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
tháng 10 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[GER D3-18] Dynamo Dresden[GER D2-9] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
tháng 10 KT |
VfL Osnabruck[GER D3-1] Werder Bremen[GER D1-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Neuchatel Xamax[SUI Sl-10] Strasbourg[FRA D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Krsko Posavlje[SLO D1-10] Zapresic[CRO D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Saudi Arabia U23 Bahrain U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Qatar[98] Ecuador[60] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Radnicki Nis[SER D1-3] Radnik Surdulica[SER D1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
tháng 10 KT |
CH Séc U19 Montenegro U19 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Sturm Graz[AUT D1-6] NK Publikum Celje[SLO D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Stade Reims[FRA D1-17] Valenciennes[FRA D2-14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-5] Triglav Gorenjska[SLO D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-8] Shabab AlOrdon[JOR D1-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Blau Weiss Linz[AUT D2-2] SSV Jahn Regensburg[GER D2-8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Korona Kielce[POL D1-6] GKS Katowice[POL D2-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Lugano[SUI Sl-8] Virtus Entella[ITA C1A-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Astra Ploiesti[ROM D1-5] Dunav Ruse[BUL D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-4] AEL Limassol[CYP D1-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Larisa[GRE D1-10] Trikala[GRE D2-6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:30 |
tháng 10 KT |
TSV Hartberg[AUT D1-9] SC Wiener Neustadt[AUT D2-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Sepahan[IRN PR-2] Peykan[IRN PR-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Sri Lanka[200] Malaysia[171] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
SV Horn[AUT D2-15] Rapid Wien[AUT D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Rudes[CRO D1-10] Domzale[SLO D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-12] Panahaiki-2005[GRE D2-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Udinese[ITA D1-15] Ask Bravo[SLO D2-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
St.Polten[AUT D1-2] MTK Hungaria FC[HUN D1-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
LASK Linz[AUT D1-3] SKU Amstetten[AUT D2-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ermis Aradippou[CYP D1-9] Omonia Nicosia FC[CYP D1-7] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Afjet Afyonspor[TUR D2-9] Eskisehirspor[TUR D2-16] |
4 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Tajikistan[120] Palestine[99] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Bulgaria U19 Đảo Síp U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Romania U19 Thụy Điển U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Monori Se[HUN D2E-19] Ujpesti TE[HUN D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Union Berlin[GER D2-2] SV Babelsberg 03[GER RegNE-7] |
9 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Cambodia[166] Timor Leste[190] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Singapore[169] Mông Cổ[186] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Hàn Quốc[57] Uruguay[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Cska 1948 Sofia[BUL D2-5] Botev Vratsa[BUL D1-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:35 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản[55] Panama[69] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Latvia U19 Hy Lạp U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Guingamp[FRA D1-20] Lorient[FRA D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Kazincbarcika[HUN D2E-10] Diosgyor[HUN D1-11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-9] Hradec Kralove[CZE D2-2] |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Botev Plovdiv[BUL D1-5] Botev Galabovo[BUL D2-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Olympiakos Nicosia Doxa Katokopias |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:30 |
preliminary round KT |
Al Oruba Uae Hatta |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:05 |
preliminary round KT |
Masfut Al Taawon |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 23:45 |
KT |
SC Kalsdorf[M-13] Vst Volkermarkt[M-15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:45 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-4] Wels[M-14] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:45 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-2] Vocklamarkt[M-7] |
4 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-5] Union Gurten[M-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
4 KT |
Viktoria Zizkov[CZE D2-14] Dukla Praha[CZE D1-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
4 KT |
Opava[CZE D1-12] Vysocina Jihlava[CZE D2-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:35 |
3 KT |
Arbroath[SCO L1-1] Edinburgh City[SCO L2-1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:30 |
10 KT |
Port Talbot[13] Afan Lido[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 06:15 |
clausura KT |
Independiente Fbc[12] Guarani CA[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 04:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[10] 3 De Febrero[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
chung kết KT |
Drogheda United[4] Finn Harps[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:00 |
13 KT |
Sumy[12] Kolos Kovalivka[2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Bnei Lod[13] Hapoel Ramat Gan FC[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
8 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[8] Hapoel Rishon Letzion[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Acco[10] Hapoel Natzrat Illit[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Iksal |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:30 |
13 KT |
Murom[W-8] Luki Energiya[W-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
13 KT |
Torpedo Vladimir Leningradets |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 04:00 |
clausura KT |
Patriotas[(c)-14] Aguilas Doradas[(c)-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
11 KT |
FK Javor Ivanjica[4] FK Bezanija[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
11 KT |
Zlatibor Cajetina[1] Buducnost Dobanovci[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
13 KT |
FK Pohronie[3] Msk Zilina B[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 06:00 |
bán kết KT |
Csyd Barnechea[CHI D2-13] Audax Italiano[CHI D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 17:30 |
league b KT |
Lokomotiv Bfk[9] Nurafshon[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
league b KT |
Hotira Namangan[8] Zaamin[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
league b KT |
Yozyovon[5] Fk Gijduvon[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:10 |
league b KT |
Labsa[6] Sherdor Samarqand[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:30 |
bảng KT |
Slovakia U21 Estonia U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
bảng KT |
Đức U21 Na Uy U21 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
bảng KT |
Latvia U21 Hà Lan U21 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Croatia U21 Hy Lạp U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Ba Lan U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Đảo Faroe U21 Lithuania U21 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Ukraine U21 Scotland U21 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Nga U21 FYR Macedonia U21 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Serbia U21 Áo U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Romania U21 Xứ Wales U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
bảng KT |
Slovenia U21[I2] Bulgaria U21[I4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
bảng KT |
Phần Lan U21 Georgia U21 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
bảng KT |
Malta U21 Hungary U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
bảng KT |
Montenegro U21 Luxembourg U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
KT |
IFK Norrkoping U21[N-5] Brommapojkarna U21[N-3] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:00 |
6 KT |
Muscat Al Shabab Oma |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
25 KT |
Bodens BK Gallivare Malmbergets Ff |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:00 |
KT |
Nữ Thụy Sỹ U17 Nữ Kazakhstan U17 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
KT |
Nữ Northern Ireland U17 Nữ Hy Lạp U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:45 |
bán kết KT |
Millonarios[COL D1(c)-12] Deportiva Once Caldas[COL D1(c)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
12 KT |
Belenenses U23 Academica Coimbra U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 10:00 |
25 KT |
Osaka[3] Verspah Oita[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |