KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
7 KT |
Den Bosch[16] Helmond Sport[20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
22 KT |
AFC United[11] Orgryte[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
9 KT |
Bastia[1] Stade Lavallois MFC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
5 KT |
Bradford AFC[13] Harrogate Town[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 06:00 |
16 KT |
Nautico PE[7] Ponte Preta[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[GUA D1C-1] Antigua Gfc[GUA D1C-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
33 KT |
Haras El Hedoud[16] El Zamalek[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
18 KT |
Masr[17] El Entag El Harby[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
20 KT |
Ittihad Alexandria[8] EL Masry[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Madagascar[91] Burkina Faso[59] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:00 |
tháng 10 KT |
Đức U19 Pháp U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Ghana[46] Qatar[55] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Bulgaria U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:45 |
tháng 10 KT |
United Arab Emirates Uzbekistan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Hà Lan U17 Đức U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Togo[126] Sudan[128] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U19 Đan Mạch U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Shevardeni Merani Martvili |
3 6 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 23:30 |
7 KT |
Vointa Turnu Magurele[7] Universitaea Cluj[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
4 KT |
Hallescher[15] Fsv Zwickau[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
10 KT |
Inter Cherkessk[S-14] Essentuki[S-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 08:10 |
regular season KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-15] Independiente Santa Fe[(a)-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 06:05 |
regular season KT |
Alianza Petrolera[(a)-9] Atletico Bucaramanga[(a)-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 04:00 |
regular season KT |
Atletico Huila[(a)-5] Deportes Quindio[(a)-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 03:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-13] Llaneros FC[(a)-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 02:00 |
regular season KT |
Inter Palmira[(a)-4] Union Magdalena[(a)-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:30 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF[(a)-9] Universitario De Popayan[(a)-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
23 KT |
Qviding FIF[S-13] IFK Varnamo[S-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 16:45 |
12 KT |
Adelaide Blue Eagles[9] Campbelltown City SC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
10 KT |
Dubocica Leskovac[14] Jagodina[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
10 KT |
Graficar Beograd[4] Kolubara[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 17:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch[8] Oktepa[5] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
bảng KT |
Pháp U21 Slovakia U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
KT |
La Louviere Centre[15] Rupel Boom[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:15 |
KT |
Ca Villa Teresa Racing Club Montevideo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 05:00 |
KT |
Central Espanol Tacuarembo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 02:45 |
KT |
Villa Espanola Rocha FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:30 |
KT |
Ia Sud America Ca Juventud De Las Piedras |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:15 |
KT |
Rampla Juniors Cs Cerrito |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-13] SC Mannsdorf[E-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:30 |
chung kết KT |
Al-Muharraq[BHR D1-2] Al-Hadd[BHR D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[4] Nữ Busan Sangmu[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[3] Changnyeong Womens[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
4 KT |
Wrexham[10] Maidenhead United[24] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 03:00 |
apertura KT |
Academia Cantolao[8] Alianza Huanuco[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
apertura KT |
Carlos Stein[18] Deportivo Llacuaba[19] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
15 KT |
Nublense[1] Csyd Barnechea[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
15 KT |
Cd Santiago Morning[15] Rangers Talca[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
15 KT |
Deportes Santa Cruz[13] Cd Copiapo S.a.[9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
15 KT |
Deportes Temuco[12] Melipilla[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
15 KT |
Cobreloa[11] San Luis Quillota[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
15 KT |
Puerto Montt[10] San Marcos De Arica[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |