KQBD Sea games (bóng đá nữ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:00 |
bảng KT |
Nữ Thái Lan[43] Nữ Myanmar[45] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
bảng KT |
Nữ Lào[83] Nữ Singapore[135] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:00 |
bảng KT |
Myanmar U23 Viet Nam U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
bảng KT |
Philippines U23 Indonesia U23 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
playoff KT |
Luton Town[6] Huddersfield Town[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:30 |
playoff KT |
Ascoli[6] Benevento[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
29 KT |
Sochi[2] Pari Nizhny Novgorod[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:00 |
40 KT |
Real Sociedad B[19] Almeria[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
34 KT |
Pacos Ferreira[10] SL Benfica[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
7 KT |
VPS Vaasa[6] SJK Seinajoki[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
7 KT |
AC Oulu[10] Honka[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
playoff KT |
Mlada Boleslav[7] SK Sigma Olomouc[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:00 |
15 KT |
Finn Harps[9] UC Dublin UCD[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
15 KT |
Shelbourne[7] Drogheda United[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
15 KT |
Dundalk[4] Bohemians[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
15 KT |
Shamrock Rovers[1] Derry City[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:30 |
33 KT |
Jagiellonia Bialystok[13] Legia Warszawa[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
33 KT |
Cracovia Krakow[8] Wisla Plock[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
nacompetitie r1 KT |
Eindhoven[3] De Graafschap[9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
7 KT |
Dalkurd Ff[15] Skovde AIK[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
34 KT |
Academico Viseu[15] Penafiel[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
34 KT |
Porto B[10] SL Benfica B[5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
34 KT |
Annecy[2] Sedan[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Avranches[13] Creteil[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Bastia CA[15] Sete FC[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Chambly[18] US Boulogne[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Cholet So[12] Chateauroux[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Orleans US 45[10] Stade Lavallois MFC[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Red Star 93[11] Concarneau[4] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Stade Briochin[7] Le Mans[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
34 KT |
Villefranche[3] Bourg Peronnas[5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:30 |
13 KT |
Urawa Red Diamonds[14] Sanfrecce Hiroshima[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:15 |
33 KT |
Mezokovesd-Zsory[9] Ujpesti TE[6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:30 |
xuống hạng KT |
Dinamo Bucuresti[15] UTA Arad[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
xuống hạng KT |
Chindia Targoviste[11] Gaz Metan Medias[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
conference league play offs KT |
Beroe[8] Lokomotiv Plovdiv[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
conference league play offs KT |
Cska 1948 Sofia[9] Arda[10] |
5 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
vô địch KT |
Radnicki Nis[6] Backa Topola[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
relegation round KT |
Zemplin Michalovce[9] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:45 |
championship round KT |
Churchill Brothers[5] Sreenidi Deccan[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:30 |
championship round KT |
Minerva Punjab[3] Neroca[6] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
35 KT |
Hrvatski Dragovoljac[10] Hnk Gorica[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
promotion round KT |
Horsens[4] Elite 3000 Helsingor[1] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
promotion round KT |
Fredericia[5] Nykobing Falster[6] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
relegation round KT |
Fremad Amager[11] Herfolge Boldklub Koge[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:30 |
8 KT |
Torpedo Zhodino[11] BATE Borisov[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
8 KT |
Vitebsk[13] Gomel[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
24 KT |
Union Touarga Sport Rabat Js Soualem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
31 KT |
Al Talaba[2] Al Sinaah[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
31 KT |
Al Kahrabaa[13] Al Quwa Al Jawiya[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
31 KT |
Newroz Sc Irq[10] Baghdad[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
13 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Parnu Linnameeskond[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:30 |
7 KT |
Chapecoense SC[6] Sport Club Recife[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:00 |
7 KT |
Ponte Preta[10] Gremio Novorizontino[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 18:45 |
9 KT |
Balestier Khalsa FC[5] Albirex Niigata FC[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:15 |
4 KT |
Malmin Palloseura Helsinki Vantaa[FIN D3 AB-5] |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:00 |
bán kết KT |
Wydad Casablanca[MAR D1-1] Petro Atletico De Luanda[AGB LE-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
apertura KT |
Universidad Catolica Quito[(a)-5] Cumbaya[(a)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 05:15 |
7 KT |
Sportivo Luqueno[2] Deportivo Santani[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 03:00 |
7 KT |
Sportivo Trinidense[3] Sportivo Iteno[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:00 |
tháng 5 KT |
Flora Tallinn[EST D1-1] Dynamo Kyiv[UKR D1-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:00 |
tháng 5 KT |
Afghanistan U16 Kyrgyzstan U16 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Uzbekistan U16 Iran U16 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:15 |
15 KT |
Abahani Chittagong[5] Swadhinata Ks[12] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:45 |
15 KT |
Uttar Baridhara Sc[9] Muktijoddha Skc[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
6 KT |
Riga Fc Ii Olaines Fk |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 16:00 |
5 KT |
Astana B[9] Kaisar Kyzylorda[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 16:00 |
11 KT |
Mt Druitt Town Rangers[11] Sydney FC U21[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:50 |
1 KT |
Godoy Cruz[ARG D1-20] Tristan Suarez[ARG D2-36] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:35 |
1 KT |
Rosario Central[ARG D1-24] Sol De Mayo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
uefa con qualifications final KT |
Glentoran[3] Larne[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:30 |
13 KT |
Union Espanola[3] Csd Antofagasta[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 05:00 |
13 KT |
Univ Catolica[12] Union La Calera[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 16:30 |
KT |
Western Sydney[AUS D1-10] Brisbane Roar FC[AUS D1-11] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:30 |
play off KT |
Western Sydney Brisbane Roar FC |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:30 |
13 KT |
Bentleigh Greens[6] Dandenong City Sc[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
13 KT |
Green Gully Cavaliers[5] Dandenong Thunder[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:30 |
13 KT |
Melbourne Knights[10] Port Melbourne Sharks[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:30 |
13 KT |
South Melbourne[1] Avondale Heights[3] |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:30 |
12 KT |
Deportivo Tachira[(a)-7] Portuguesa de Desportos[(a)-10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 04:15 |
12 KT |
Caracas FC[(a)-8] Mineros de Guayana[(a)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
13 KT |
Telavi[7] Gagra[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
13 KT |
Lokomotiv Tbilisi[10] Torpedo Kutaisi[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
13 KT |
Sioni Bolnisi[9] Samgurali Tskh[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[(a)-7] General Caballero[(a)-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
16 KT |
Athlone[9] Longford Town[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
16 KT |
Wexford Youths[6] Galway United[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
16 KT |
Waterford United[3] Cobh Ramblers[8] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:45 |
16 KT |
Treaty United[5] Bray Wanderers[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
30 KT |
Nc Magra[11] Js Kabylie[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
30 KT |
Paradou Ac[5] Js Saoura[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
29 KT |
SKU Amstetten[5] Grazer AK[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
Austria Wien Amateure[14] Rapid Vienna Amateure[11] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
Blau Weiss Linz[3] Liefering[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
Dornbirn[16] SK Vorwarts Steyr[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
Superfund Pasching[15] Kapfenberg Superfund[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
SV Horn[12] Austria Lustenau[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
Lafnitz[4] Floridsdorfer AC Wien[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
29 KT |
St.Polten[8] Wacker Innsbruck[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:30 |
33 KT |
Podbeskidzie[9] Arka Gdynia[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
33 KT |
Skra Czestochowa[13] Puszcza Niepolomice[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:45 |
play off 2 KT |
Arbroath Inverness C.T. |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:30 |
37 KT |
Annan Athletic[SCO L2-3] Edinburgh City[SCO L2-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 18:30 |
2 KT |
Sabah FA[MAS SL-4] Kelantan United[MAS PL-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Sabah FA thắng | |||||
13/05 18:00 |
2 KT |
Terengganu[MAS SL-10] Kedah[MAS SL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
4 KT |
Japs[12] Ekenas IF Fotboll[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:30 |
KT |
Bk Olympic[S-3] Torns IF[S-13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
6 KT |
Al-Faisaly[2] Al-Jazeera (Jordan)[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:30 |
6 KT |
Al Hussein Irbid[1] AL-Sareeh[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:45 |
10 KT |
Croydon Kings[5] Campbelltown City SC[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
10 KT |
Adelaide City FC[1] Adelaide Panthers[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
championship round KT |
U.s.monastir[B-2] Us Ben Guerdane[A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 15:15 |
13 KT |
Bentleigh Greens U21 Dandenong City Sc U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
KT |
Hlucin[M-4] Velke Mezirici[M-10] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:00 |
KT |
Kraluv Dvur[A-2] Slavia Prague B[A-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:00 |
KT |
Povltava Fa[A-15] Pisek[A-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
KT |
Viktoria Otrokovice[M-16] Vratimov[M-8] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
22 KT |
Drochia[11] Cahul 2005[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
22 KT |
Fcm Ungheni[9] Cf Sparta Selemet[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
22 KT |
Dacia Buiucani[2] Olimp Comrat[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
22 KT |
Real Succes[10] Sporting Trestieni[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
22 KT |
Sheriff B[3] Iskra-stal Ribnita[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
22 KT |
Sucleia[7] Victoria Bardar[1] |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
29 KT |
NK Krka[4] NK Ptuj Drava[16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
29 KT |
Nd Beltinci[12] Nafta[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:15 |
9 KT |
Pascoe Vale Sc[5] Fc Bulleen Lions[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:00 |
12 KT |
Changwon City[1] Ulsan Citizen[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 14:00 |
12 KT |
Incheon Korail[12] Siheung City[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:00 |
29 KT |
Dukla Banska Bystrica[2] Humenne[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
MFK Kosice[6] Msk Zilina B[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
KFC Komarno[4] Artmedia Petrzalka[8] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Namestovo[16] Rohoznik[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Sport Podbrezova[1] Partizan Bardejov[15] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
SKM Puchov[14] Slavoj Trebisov[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Stk 1914 Samorin[7] Mfk Nova Dubnica[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
29 KT |
Mfk Skalica[3] Slovan Bratislava B[12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
2 KT |
Kordrengir[9] Fylkir[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
2 KT |
UMF Selfoss[4] Grotta Seltjarnarnes[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
2 KT |
Fjolnir[2] Thor Akureyri[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
2 KT |
Kfr Aegir[4] Vikingur Olafsvik[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
KT |
Yeni Orduspor[B-5] Yeni Iskenderunspor[TUR 3BB-17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
KT |
Yeni Orduspor[B-5] Iskenderunspor[B-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
KT |
Aksarayspor[B-4] 76 Igdir Belediye Spor[B-3] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:00 |
6 KT |
Atmosfera Mazeikiai[12] Kazlu Ruda[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
7 KT |
Babrungas[7] Nevezis[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
7 KT |
Atmosfera Mazeikiai Marijampole City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:59 |
7 KT |
Neptuna Klaipeda Garliava |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
4 KT |
Kr Reykjavik Womens[10] Nữ Breidablik[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:00 |
Group A KT |
San Sebastian Reyes Salamanca |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
Group B KT |
Linense CD Linares |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 19:30 |
8 KT |
Shurtan Guzor[A-6] Andijon[A-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
8 KT |
Yangiyer[A-7] Xorazm Urganch[A-5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
15 KT |
Yadah Platinum |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[B-2] Wacker Burghausen[B-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 00:00 |
KT |
TSV 1860 Rosenheim[B-20] Tsv Buchbach[B-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:35 |
5 KT |
Portland Thorns Fc Womens Ol Reign Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:00 |
KT |
Greenville Triumph Forward Madison |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:15 |
KT |
Sydney University Central Coast United |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
KT |
SC Victoria Hamburg Sc Concordia Hamburg |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:30 |
KT |
Zdar Nad Sazavou Tj Start Brno |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:00 |
KT |
Soimii Lipova Crisul Chisineu Cris |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
KT |
Avantul Reghin Sticla Ariesu Turda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Dinamo 1948 Bucuresti Ii |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
KT |
Acs Ghiroda Csc Dumbravita |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:00 |
KT |
Unirea Bascov Rapid Bucuresti 2 |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
KT |
Css Slatina Viitorul Daesti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
KT |
Odorheiu Secuiesc Pucioasa |
8 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 03:00 |
KT |
Ymir Alafoss |
11 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
KT |
Smari 2020 Kfr Hvolsvollur |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 02:15 |
KT |
Augnablik Kf Gardabaer |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 02:15 |
KT |
Kh Hlidarendi Ellidi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 21:00 |
championship playoff KT |
Lokomotiv Moscow Youth Cska Moscow Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Fk Krasnodar Youth Strogino Moscow Youth |
5 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:30 |
xuống hạng KT |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth Ufa Youth |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
championship playoff KT |
Chertanovo Moscow Youth Krylya Sovetov Samara Youth |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
championship playoff KT |
Pfc Sochi Youth Spartak Moscow Youth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
xuống hạng KT |
Arsenal Tula Youth Akademiya Konoplev Youth |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:30 |
xuống hạng KT |
Khimki Youth Fk Ural Youth |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
championship playoff KT |
Zenit St.petersburg Youth Rubin Kazan Youth |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 16:00 |
xuống hạng KT |
Akhmat Grozny Youth Nizhny Novgorod Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 15:00 |
championship playoff KT |
Fk Rostov Youth Dynamo Moscow Youth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
28 KT |
Zapresic[3] Bijelo Brdo[6] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 22:30 |
28 KT |
Radnik Sesvete[15] NK Varteks[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 21:00 |
28 KT |
Jarun[5] Rudes[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 17:00 |
KT |
Desna Chernihiv U21[16] Lviv U21[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Dnipro 1 U21[7] Inhulets Petrove U21[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Illichivets U21[11] Mynai U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Metalist 1925 Kharkiv U21[3] Pfc Oleksandria U21[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Rukh Vynnyky U21[2] Chernomorets Odessa U21[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Shakhtar Donetsk U21[1] Kolos Kovalivka U21[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Veres Rivne U21[15] Zorya U21[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05 17:00 |
KT |
Vorskla U21[6] Dynamo Kyiv U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 01:00 |
KT |
Rouen[A-4] Blois F.41[A-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:00 |
KT |
Rosengard Womens[1] Kristianstads Dff Womens[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 07:30 |
KT |
Central Espanol Cerro Montevideo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 06:30 |
apertura KT |
Plaza Colonia[(a)-15] CA Penarol[(a)-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:00 |
apertura KT |
Ca River Plate[(a)-8] Ca Rentistas[(a)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
KT |
Oks Sydvest |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Avarta Rishoj |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Skovshoved Gentofte Vangede If/gvi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 19:00 |
KT |
Ab Tarnby Ledoje Smorum Fodbold |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 18:00 |
KT |
Greve Bronshoj |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 00:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg Asko Kottmannsdorf |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 23:30 |
KT |
SAK Klagenfurt Sv Lendorf |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 22:59 |
relegation round KT |
Kolding IF[A-10] Fa 2000[A-11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 23:15 |
3 KT |
Al Feiha[6] Dhamk[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 03:30 |
apertura KT |
Melgar Adt Tarma |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 01:15 |
apertura KT |
Sporting Cristal[(a)-5] Ayacucho Futbol Club[(a)-14] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 09:35 |
regular season KT |
Los Angeles Galaxy 2 Louisville City |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 09:05 |
regular season KT |
Orange County Fc Tulsa Roughneck |
5 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/05 20:00 |
30 KT |
Olympique Star Aigle Noir |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
30 KT |
Flambeau De Lest Kayanza Utd |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05 20:00 |
30 KT |
Rukinzo Bs Dynamic |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |