KQBD FIFA World Cup Nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 02:00 |
bảng KT |
Nữ Nam Phi Nữ Trung Quốc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 22:59 |
bảng KT |
Nữ Úc Nữ Brazil |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 19:00 |
13 KT |
Hà Nội Sài Gòn FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 17:00 |
13 KT |
Quảng Nam Becamex Bình Dương |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 02:00 |
upgrade playoffs KT |
Mallorca Albacete |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 06:00 |
9 KT |
Atletico Mineiro[3] Sao Paulo[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 06:00 |
9 KT |
Goias[12] Atletico Paranaense[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 06:00 |
9 KT |
Chapecoense SC[15] Fluminense[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 06:00 |
9 KT |
Palmeiras[1] Avai[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 05:15 |
9 KT |
Vasco da Gama[18] Ceara[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 21:00 |
31 KT |
Al Diwaniya Baghdad |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 02:00 |
KT |
Ai Cập[57] Tanzania[131] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 22:30 |
KT |
Nữ Phần Lan[32] Nữ Iceland[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 23:30 |
6 KT |
Everton CD Cobresal |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 22:30 |
9 KT |
Haka[1] Mypa[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 00:00 |
Round 2 KT |
Mulgi Tallinna Wolves |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 22:59 |
15 KT |
Flora Tallinn Ii[2] Kohtla Jarve Jk Jarve[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 22:59 |
15 KT |
Rakvere Flora[8] Jk Welco Elekter[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 22:59 |
15 KT |
Tartu JK Tammeka B Tallinna Jk Legion |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 02:15 |
7 KT |
Umf Afturelding[10] Haukar[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 02:15 |
7 KT |
Fram Reykjavik[3] Grotta Seltjarnarnes[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 02:15 |
7 KT |
Keflavik[4] Throttur[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 02:15 |
7 KT |
Fjolnir[1] Vikingur Olafsvik[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 00:00 |
7 KT |
Magni[12] Umf Njardvik[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 20:00 |
33 KT |
Banants B[3] Shirak Gjumri B[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 20:00 |
33 KT |
Ararat Armenia B[4] Ararat Yerevan 2[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 20:00 |
33 KT |
Pyunik B[7] Gandzasar Kapan B[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 20:00 |
33 KT |
Junior Sevan[1] Banants C[9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/06 20:00 |
33 KT |
Erebuni Alashkert B Martuni |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 00:00 |
12 KT |
Lidkopings Fk Ifk Tidaholm |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/06 22:59 |
11 KT |
Trakai Ii[14] Pakruojis[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 07:00 |
2 KT |
Colo Colo[CHI D1-2] Puerto Montt[CHI D2-3] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[4-2], Double bouts[4-4], Penalty Kicks[5-3] | |||||
14/06 06:30 |
2 KT |
Coquimbo Unido[CHI D1-10] Union San Felipe[CHI D2-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 06:00 |
KT |
Huachipato[CHI D1-9] Deportes Temuco[CHI D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/06 04:30 |
2 KT |
Union La Calera[CHI D1-4] Cd Magallanes[CHI D2-14] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 03:00 |
2 KT |
Csd Antofagasta[CHI D1-16] Csyd Barnechea[CHI D2-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2], Double bouts[3-3], Penalty Kicks[3-4] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |