KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
KT |
Hà Lan[17] Đức[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
CH Ireland[29] Đan Mạch[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Bulgaria[47] Đảo Síp[87] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Macedonia[70] Liechtenstein[180] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
KT |
Na Uy[53] Slovenia[55] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
KT |
Latvia[129] Kazakhstan[116] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
KT |
Georgia[96] Andorra[130] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
KT |
Armenia[100] Gibraltar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Slovakia[26] Séc[44] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
loại KT |
Hà Lan U19 Bosnia Herzegovina U19 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:30 |
loại KT |
Hungary U19 Kosovo U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Đảo Faroe U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U19 Andorra U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
loại KT |
Áo U19 Slovenia U19 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
loại KT |
Đan Mạch U19 Estonia U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
loại KT |
Italy U19 Phần Lan U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
loại KT |
Ukraine U19 Na Uy U19 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
loại KT |
Slovakia U19 Albania U19 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
loại KT |
Tây Ban Nha U19 Belarus U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
9 KT |
Almeria[11] Las Palmas[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
9 KT |
Numancia[12] Zaragoza[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
9 KT |
Sporting de Gijon[9] CF Reus Deportiu[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
9 KT |
Osasuna[13] Cordoba C.F.[21] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
13 KT |
AFC Wimbledon[20] Portsmouth[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Accrington Stanley[7] Bradford AFC[22] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Burton Albion FC[18] Bristol Rovers[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Coventry[14] Wycombe Wanderers[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Fleetwood Town[10] Shrewsbury Town[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Gillingham[19] Southend United[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Oxford United[24] Plymouth Argyle[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Rochdale[15] Doncaster Rovers[6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Scunthorpe United[12] Peterborough United[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Sunderland[3] Blackpool[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Walsall[5] Charlton Athletic[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
13 KT |
Barnsley[4] Luton Town[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
bảng KT |
Aves[POR D1-18] Rio Ave[POR D1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[8] Orlando City[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
loại KT |
Washington DC United[7] Dallas[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
loại KT |
Minnesota United[9] Colorado Rapids[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
qualifying groups KT |
Senegal[24] Sudan[128] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:15 |
qualifying groups KT |
Tunisia[24] Niger[103] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
qualifying groups KT |
Ma rốc[46] Comoros[149] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
qualifying groups KT |
Burkina Faso[52] Botswana[139] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:30 |
qualifying groups KT |
Democratic Rep Congo[37] Zimbabwe[118] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
qualifying groups KT |
Nigeria[49] Libya[101] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
qualifying groups KT |
Equatorial Guinea[143] Madagascar[107] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
qualifying groups KT |
Mozambique[114] Namibia[117] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Nam Phi[74] Seychelles[188] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Uganda[82] Lesotho[146] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
29 KT |
Bahia[14] Parana PR[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
29 KT |
Santos[7] Corinthians Paulista[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
29 KT |
Flamengo[3] Fluminense[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
10 KT |
Barry Town Afc[4] Carmarthen[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
16 KT |
Mordovia Saransk[8] FK Khimki[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Torpedo Armavir[19] Baltika[17] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
16 KT |
Krasnodar II[6] Zenit-2 St.Petersburg[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
16 KT |
Chertanovo Moscow[10] Shinnik Yaroslavl[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
16 KT |
Tambov[2] Spartak Moscow II[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
16 KT |
Tom Tomsk[1] Sochi[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
16 KT |
Luch-Energiya[16] Avangard[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
16 KT |
Sibir[18] Pari Nizhny Novgorod[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
16 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[11] Rotor Volgograd[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
13 KT |
Cambridge United[23] Milton Keynes Dons[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Carlisle[10] Morecambe[20] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Colchester United[8] Crawley Town[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Crewe Alexandra[18] Bury[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Exeter City[2] Swindon[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Newport County[3] Stevenage Borough[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Port Vale[16] Lincoln City[1] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
13 KT |
Northampton Town[21] Forest Green Rovers[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
31 KT |
Londrina (PR)[8] Sao Bento[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
31 KT |
Figueirense (SC)[9] Coritiba[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:30 |
31 KT |
Oeste FC[11] Fortaleza[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:30 |
31 KT |
Guarani Sp[5] Avai[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:30 |
31 KT |
Vila Nova (GO)[6] Boa Esporte Clube[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:00 |
5 KT |
Gimnasia Jujuy[23] Instituto[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
5 KT |
Villa Dalmine[10] Deportivo Moron[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
5 KT |
Arsenal de Sarandi[8] Atletico Mitre De Salta[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:30 |
25 KT |
Persebaya Surabaya[11] Pusamania Borneo[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
25 KT |
Psis Semarang[15] Barito Putera[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:30 |
25 KT |
Perseru Serui[17] Persela Lamongan[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 14:00 |
32 KT |
Bucheon 1995[7] Anyang[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
32 KT |
Suwon FC[8] Daejeon Citizen[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
32 KT |
Seongnam FC[2] Gwangju Fc[5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:30 |
Apertura KT |
Ad San Carlos[(A)-4] Cartagines Deportiva SA[(A)-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-7] Guadalupe[(A)-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:30 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[3] Liga Dep. Universitaria Quito[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
clausura KT |
Sociedad Deportiva Aucas[7] CD El Nacional[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
chung kết KT |
Vorkuta Sc Scarborough |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[3] Deportivo Sanarate[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa[7] CD Malacateco[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 15:00 |
37 KT |
Kyoto Purple Sanga[19] Tokushima Vortis[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
37 KT |
Omiya Ardija[5] Tochigi SC[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
37 KT |
Ventforet Kofu[13] Albirex Niigata Japan[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:30 |
37 KT |
Renofa Yamaguchi[10] Avispa Fukuoka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
37 KT |
Gifu[20] Okayama FC[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
37 KT |
Ehime FC[18] Yokohama FC[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
26 KT |
Kommunalnik Slonim Energetik Bgu Minsk |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Smorgon FC Granit Mikashevichi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Lokomotiv Gomel Zhitkovichi |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Fk Orsha Fc Baranovichi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
26 KT |
Slavia Mozyr[2] Naftan Novopolock[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Khimik Svetlogorsk Belshina Babruisk |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Zabudova 2007 Chist Lida |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 04:00 |
KT |
Sociedad Deportivo Quito Santo Domingo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
CD Clan Juvenil Manta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 04:30 |
tháng 10 KT |
Chile U20 Brazil U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Oman[84] Philippines[115] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
tháng 10 KT |
FK Inter Baku[AZE D1-8] Fk Moik Baku[AZE D2-1] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Uzbekistan[95] Bắc Triều Tiên[108] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Bỉ U19 Uzbekistan U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Balikesirspor[TUR D2-13] Bursaspor[TUR D1-14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Serbia U19 Nga U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Trung Quốc[75] Ấn Độ[96] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Myanmar[138] Bolivia[59] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Gorodeya[BLR D1-12] Dinamo Minsk[BLR D1-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:30 |
tháng 10 KT |
Cukaricki[SER D1-4] Pháp U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Warta Poznan[POL D2-14] Wisla Plock[POL D1-13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-4] Dunarea Calarasi[ROM D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Irtysh Pavlodar[KAZ PR-11] Ekibastuzets[KAZ D1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
tháng 10 KT |
Indonesia U19 Jordan U19 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Armenia U19 Pháp U19 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:30 |
tháng 10 KT |
Aris Limassol[CYP D2-6] Đức U19 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:30 |
12 KT |
Universitaea Cluj[8] Dacia Unirea Braila[20] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
12 KT |
Pandurii[7] Sportul Snagov[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
12 KT |
Cs Aerostar Bacau[18] Farul Constanta[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
12 KT |
Scm Argesul Pitesti[3] Juventus Bucharest[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
12 KT |
Acs Energeticianul[9] ACS Poli Timisoara[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
12 KT |
Luceafarul Oradea[15] Balotesti[17] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
12 KT |
Metaloglobus[12] Clinceni[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
preliminary round KT |
Al Arabi Al Hamriyah |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
preliminary round KT |
Dubba Al-Husun Khor Fakkan |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
loại KT |
Bồ Đào Nha U17 Belarus U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
Ukraine U17 Gibraltar U17 |
11 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Iceland U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
Xứ Wales U17 Kazakhstan U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:10 |
14 KT |
Widzew lodz Skra Czestochowa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
14 KT |
Gornik Leczna[7] Znicz Pruszkow[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Stal Stalowa Wola[10] Rozwoj Katowice[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
KS Energetyk ROW[13] Olimpia Grudziadz[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Pogon Siedlce[15] Siarka Tarnobrzeg[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Resovia Rzeszow Belchatow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
25 KT |
Ifk Lidingo Karlbergs BK |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Gamla Upsala Ifk Mora |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
BKV Norrtalje Taby |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Stromsbergs IF Skiljebo SK |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Valbo Ff Vasalunds IF |
6 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
10 KT |
Ballyclare Comrades Dundela |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Knockbreda Harland Wolff Welders |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Larne Dergview |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Loughgall Ballinamallard United |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Police Service Of Northern Ireland Limavady United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:30 |
eastern group KT |
Partizan Obrshani Detonit Junior |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
eastern group KT |
Kozuv Pehchevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Bregalnica Stip |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
eastern group KT |
Plackovica Vardar Negotino |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
western group KT |
Pelister Bitola Korab Debar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
western group KT |
Goblen Vlazrimi Kicevo |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Labunishta |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:35 |
tứ kết KT |
Sichuan Longfor Qingdao Jonoon |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:35 |
tứ kết KT |
Nantong Zhiyun Shenyang Urban |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:35 |
tứ kết KT |
Shaanxi Chang an Athletic Shenzhen Renren |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:30 |
ranking playoff KT |
Ningxia Qidongli Hunan Billows |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Jiangxi Beidamen[S-11] Beijing Tech[N-11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Shanghai Sunfun Inner Mongolia Caoshangfei |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Baoding Rongda FC Hainan Boying Seamen |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Kun Shan Jilin Baijia |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Shenzhen Peng City Yanbian Beiguo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hebei Elite Suzhou Dongwu |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
tứ kết KT |
Fujian Transcend Fujian Tianxin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
KT |
Grazer AK[M-1] SV Allerheiligen[M-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-3] Wolfsberger Ac Amateure[M-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
21 KT |
Balvu Vilki[12] Staiceles Bebri[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
21 KT |
Fk Auda Riga[7] Preilu[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
21 KT |
Grobina[9] Rezekne / Bjss[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
21 KT |
Super Nova[3] Rigas Tehniska Universitate[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
21 KT |
Tukums-2000[2] Jdfs Alberts[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
21 KT |
Fk Smiltene Bjss[6] Daugava Daugavpils[1] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
25 KT |
Rappe Goif Ifk Berga |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Dalstorps If Assyriska Turab Ik Jkp |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Lindsdals IF Solvesborgs Goif |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Ifo Bromolla If Asarums If Fk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Osterlen Ff Hassleholms If |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Nassjo Ff Raslatt SK |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:30 |
4 KT |
Pardubice[CZE D2-4] FK Baumit Jablonec[CZE D1-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
tứ kết KT |
Central Cordoba Sde[ARG TB-3] Gimnasia LP[ARG D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
11 KT |
Crusaders FC[3] Glentoran[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
11 KT |
Warrenpoint Town[10] Ards[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
11 KT |
Institute[8] Ballymena United[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
11 KT |
Linfield FC[2] Newry City[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Glenavon Lurgan[1] Cliftonville[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
3 KT |
Connah's QN[WAL PR-1] Coleraine[NIR D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
3 KT |
Dunfermline[SCO CH-5] Alloa Athletic[SCO CH-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
13/10 21:00 |
3 KT |
East Fife[SCO L1-3] Queen of South[SCO CH-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
3 KT |
Ross County[SCO CH-2] Montrose[SCO L1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
3 KT |
Bohemians[IRE PR-6] Sutton United[ENG Conf-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-3] | |||||
13/10 21:00 |
3 KT |
Saint Mirren U21 Queens Park |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
3 KT |
Motherwell Fc U21 Sligo Rovers |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
10 KT |
Undy Athletic Goytre Afc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
10 KT |
Cwmbran Celtic[3] Ton Pentre[14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
10 KT |
Cambrian Clydach Goytre United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
KT |
Elgin City[5] Cowdenbeath[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
13 KT |
Saturn[C-12] Torpedo Moscow[C-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Metallurg Lipetsk[C-3] Sokol[C-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
13 KT |
FK Khimik Novomoskovsk Kvant Obninsk |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
13 KT |
Khimki Reserve FK Kaluga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
13 KT |
Dinamo Briansk[C-11] FK Zvezda Ryazan[C-7] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
13 KT |
Rotor Volgograd B[C-9] Salyut-Energia Belgorod[C-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
13 KT |
Zorkyi Krasnogorsk[C-4] Strogino Moscow[C-13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[11] Tristan Suarez[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
KT |
All Boys[2] Atletico Atlanta[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
KT |
Barracas Central[8] Deportivo Riestra[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 05:00 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[4] Sol De America[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:00 |
KT |
Na Hussein Dey[2] Mc Oran[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
24 KT |
KFUM Oslo Bryne |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
24 KT |
Skeid Oslo Arendal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
24 KT |
Moss Grorud IL |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
24 KT |
Odd Grenland B Raufoss |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
24 KT |
Fram Larvik Baerum SK |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
13 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[5] Hirnyk Sport[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
13 KT |
Dnipro-1[1] Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
13 KT |
Volyn[3] Mfk Vodnyk Mikolaiv[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
13 KT |
Ahrobiznes Volochysk[14] Rukh Vynnyky[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Zirka Kirovohrad[15] Fk Avanhard Kramatorsk[8] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
26 KT |
Arameisk-syrianska If Karlslunds If Hfk |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Sandvikens IF Nykopings BIS |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Sollentuna United FF Fc Linkoping City |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Bk Forward Vasteras SK FK |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
13 KT |
Lokomotiv Moscow B Dnepr Smolensk |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
13 KT |
Dolgiye Prudy[W-6] Znamya Truda[W-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[W-1] FK Kolomna[W-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
13 KT |
Veles Moscow Pskov 747 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 15:00 |
13 KT |
Dinamo Barnaul[E-5] Zenit Irkutsk[E-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:45 |
clausura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-7] Atletico Junior Barranquilla[(c)-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:30 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-15] Boyaca Chico[(c)-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:15 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-19] Atletico Huila[(c)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
14 KT |
Chojniczanka Chojnice[4] Bytovia Bytow[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
14 KT |
Chrobry Glogow[5] Stal Mielec[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Wigry Suwalki[11] GKS Tychy[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
11 KT |
Partick Thistle[8] Dundee United[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
26 KT |
Skovde AIK Oskarshamns AIK |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Atvidabergs FF IK Oddevold |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Eskilsminne IF Ljungskile SK |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Torns IF Husqvarna FF |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Tvaakers IF Grebbestads If |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
KT |
Oud Heverlee[8] KVSK Lommel[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 16:00 |
27 KT |
Ryukyu[1] Fukushima United FC[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
27 KT |
Sc Sagamihara[14] Giravanz Kitakyushu[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
27 KT |
Fujieda Myfc[15] Gamba Osaka U23[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
10 KT |
Domazlice Slovan Velvary |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
10 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Pisek |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
10 KT |
Sokol Zivanice Sokol Brozany |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
10 KT |
Kraluv Dvur Benesov |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
10 KT |
Olympia Radotin Prevysov |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
10 KT |
Fk Loko Vltavin Karlovy Vary Dvory |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
10 KT |
Slavoj Vysehrad Stechovice |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
20 KT |
Singerei Cahul 2005 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
20 KT |
Real Succes Abus Ungheni |
5 8 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
20 KT |
Victoria Bardar Codru Lozova |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
11 KT |
Backa Topola[6] Borac Cacak[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
11 KT |
OFK Beograd[14] Sloboda Uzice Sevojno[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
11 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[7] Novi Pazar[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
11 KT |
Fk Sindelic Nis[3] Indjija[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
11 KT |
Zarkovo[9] Radnicki 1923 Kragujevac[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
11 KT |
Nk Roltek Dob[6] Tabor Sezana[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
11 KT |
Nafta[3] Rogaska[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
11 KT |
ND Ilirija 1911[14] Brezice[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
25 KT |
Savedalens IF Rosengard |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Bk Olympic Lindome GIF |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Ifk Malmo Varbergs Gif |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Kvarnby IK Ullared |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Ksf Prespa Birlik Hogaborgs Bk |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
25 KT |
Vinbergs If IS Halmia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Assyriska Bk Hittarps Ik |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
25 KT |
Skoftebyns If Ik Gauthiod |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
25 KT |
Hisingsbacka Stenungsunds If |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
25 KT |
Vargarda Ik Trollhattan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Vanersborg IFK Uddevalla |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Karlstad BK Orebro Syrianska If |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Nordvarmland Ff Fbk Karlstad |
7 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Torslanda IK Vanersborgs If |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
25 KT |
IF Sylvia Sodertalje |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
25 KT |
IFK Aspudden-Tellus Huddinge If |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Bk Nora Haninge |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Enskede Ik IK Sleipner |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Varmdo IF Newroz |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Varmbols Fc Afk Linkoping |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
25 KT |
Nevezis[2] Nfa Aisciai Kaunas[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Stumbras Ii[9] Pakruojis[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Dainava Alytus[3] Taip Vilnius[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Koralas[14] Utenis Utena[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Trakai Ii[12] Fk Zalgiris Vilnius 2[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Baltija Panevezys[1] Kupiskis[13] |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Banga Gargzdai[4] Dziugas Telsiai[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
bán kết KT |
Palestino[CHI D1-13] Universidad de Chile[CHI D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:45 |
groups KT |
Al Shahaniya Al Khor SC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:35 |
groups KT |
Al-Ahli Doha Al-Sailiya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:35 |
groups KT |
Al-Sadd Al Rayyan |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
24 KT |
Black Rhinos Fc Harare City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
7 KT |
Deportivo Paraguayo Central Ballester |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
7 KT |
Cdys Juventud Unida Ca Lugano |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
7 KT |
Argentino De Merlo Liniers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
25 KT |
Rappe Goif Ifk Berga |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Dalstorps If Assyriska Turab Ik Jkp |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Lindsdals IF Solvesborgs Goif |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Ifo Bromolla If Asarums If Fk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Osterlen Ff Hassleholms If |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Nassjo Ff Raslatt SK |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
10 KT |
Pribram U19 Mfk Karvina U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
10 KT |
Slavia Praha u19[2] Synot Slovacko U19[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
10 KT |
Dukla Praha U19 Ceske Budejovice u19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
10 KT |
Brno U19[4] Mlada Boleslav U19[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
10 KT |
Vysocina Jihlava U19[15] Sk Sigma Olomouc u19[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
KT |
Sparta Praha U19[1] Viktoria Plzen U19[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
10 KT |
Zlin U19[13] Banik Ostrava u19[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
10 KT |
Pardubice U19[11] Hradec Kralove u19[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
8 KT |
Medjimurje Hajduk Split B |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
8 KT |
Hrvatski Dragovoljac Dugopolje |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
8 KT |
Radnik Sesvete Bijelo Brdo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
8 KT |
Solin Dinamo Zagreb B |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
8 KT |
Osijek B NK Varteks |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
8 KT |
HNK Sibenik NK Lucko |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
25 KT |
Ytterhogdal Ik IFK Ostersund |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
25 KT |
Kramfors Alliansen Pitea If |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
IFK Lulea Ifk Umea |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Gottne If Harnosands FF |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
25 KT |
Ifk Timra Hudiksvalls Forenade FF |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
25 KT |
Friska Viljor Taftea Ik |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
apertura KT |
CA Penarol Centro Atletico Fenix |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
apertura KT |
Ca Atenas Rampla Juniors |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 12:00 |
KT |
Nữ B Kyoto[9] Nữ Ehime Fc[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
KT |
Nữ As Elfen Sayama[3] Nữ Iga Kunoichi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Hoffenheim[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 12:00 |
15 KT |
Nữ Urawa Reds[4] Nữ Albirex Niigata[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
15 KT |
Nữ Kanagawa University[3] Nữ Nippon Sport Science University[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
15 KT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Nagano Parceiro[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
15 KT |
Nữ JEF United Ichihara[5] Nữ Cerezo Osaka Sakai[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
15 KT |
Nữ Vegalta Sendai[8] Nữ Beleza[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:15 |
16 KT |
Halifax Town[13] Chesterfield[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Boreham Wood[14] Maidenhead United[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Bromley[16] Barrow[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Dagenham and Redbridge[22] Wrexham[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Eastleigh[10] Aldershot Town[18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
AFC Fylde[7] Maidstone United[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Harrogate Town[3] Dover Athletic[23] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Havant and Waterlooville[21] Gateshead[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Leyton Orient[2] Hartlepool United FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Salford City[1] Braintree Town[24] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
16 KT |
Solihull Moors[5] Ebbsfleet United[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
12 KT |
Billericay Town[1] Gloucester City[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Chippenham Town[10] Dartford[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Eastbourne Borough[11] Torquay United[13] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Hungerford Town[19] Dulwich Hamlet[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Oxford City[18] Concord Rangers[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
St Albans City[6] Bath City[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Truro City[21] Hemel Hempstead Town[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Wealdstone[7] Hampton & Richmond[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Welling United[3] Slough Town[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Weston Super Mare[22] East Thurrock United[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Woking[2] Chelmsford City[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
12 KT |
AFC Telford United[6] Chorley[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Altrincham[15] Alfreton Town[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Boston United[8] Blyth Spartans[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Bradford Park Avenue[3] Kidderminster[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Fc United Of Manchester[22] Darlington[19] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Guiseley[13] Brackley Town[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Leamington[12] Curzon Ashton[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Southport FC[21] York City[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Spennymoor Town[4] Ashton United[14] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
12 KT |
Stockport County[11] Hereford[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
14 KT |
Basford Utd[3] Stalybridge Celtic[5] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Farsley Celtic[10] Buxton FC[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Grantham Town[8] Lancaster City[22] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Hednesford Town[12] South Shields[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Hyde United[15] Gainsborough Trinity[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
North Ferriby United[21] Stafford Rangers[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Warrington Town AFC[2] Matlock Town[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Marine Whitby Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Mickleover Sports Nantwich Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
14 KT |
Scarborough Bamber Bridge |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
10 KT |
Chesham United[22] Salisbury City[11] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Dorchester Town[15] Walton Casuals[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Frome Town[17] Harrow Borough[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Gosport Borough[13] Beaconsfield Sycob[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Hartley Wintney[5] Hendon[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Metropolitan Police[12] Basingstoke Town[7] |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Poole Town[8] Taunton Town[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Staines Town[20] Merthyr Town[6] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Swindon Supermarine[18] Weymouth[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Tiverton Town[3] Farnborough Town[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Wimborne Town[21] Kings Langley[19] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
10 KT |
Us Biskra Usm El Harrach |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
10 KT |
Jsm Bejaia Nc Magra |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
KT |
Aso Chlef[1] Jsm Skikda[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
10 KT |
Usm Annaba[9] Rc Relizane[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
10 KT |
Asm Oran[12] Wa Tlemcen[2] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Rc Kouba Mc El Eulma |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
Usm Blida Mc Saida |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
10 KT |
A Bou Saada[7] Es Mostaganem[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
KT |
Gks Belchatow Youth[15] Lech Poznan Youth[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[3] Jagiellonia Bialystok Youth[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:00 |
clausura KT |
Universitario de Deportes[(c)-13] Deportivo Union Comercio[(c)-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:30 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[3] Portland Timbers B[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 09:30 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc[4] Las Vegas Lights[28] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 09:00 |
loại KT |
Fresno[23] Real Monarchs Slc[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 08:00 |
loại KT |
Reno 1868[8] Orange County Fc[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:30 |
loại KT |
Nashville Sc[16] Cincinnati[1] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:30 |
loại KT |
St Louis Lions[12] Okc Energy Fc[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:30 |
loại KT |
San Antonio[14] Rio Grande Valley Fc Toros[26] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[32] Tacoma Defiance[31] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:30 |
loại KT |
Charlotte Independence[21] Carolina RailHawks[19] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:30 |
loại KT |
Louisville City[5] Indy Eleven[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:00 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii[29] Richmond Kickers[30] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:00 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders[27] Toronto Fc II[33] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
loại KT |
Ottawa Fury[18] Charleston Battery[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:00 |
27 KT |
Rangers Talca[10] Union San Felipe[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
27 KT |
La Serena[16] Puerto Montt[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
27 KT |
Melipilla Valdivia Huadiwei sub |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 11:00 |
25 KT |
Honda[1] Reinmeer Aomori[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
25 KT |
Nara Club[9] Veertien Mie[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
25 KT |
Ryutsu Keizai University[15] Tegevajaro Miyazaki[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
25 KT |
Yokogawa Musashino[5] Sony Sendai FC[4] |
7 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
25 KT |
Mio Biwako Shiga[6] Honda Lock SC[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 10:00 |
25 KT |
Osaka[3] Verspah Oita[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |