KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
loại KT |
Estonia[102] Đức[16] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
loại KT |
Xứ Wales[23] Croatia[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
loại KT |
Slovenia[58] Áo[27] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
loại KT |
Ba Lan[22] Macedonia[69] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
loại KT |
Belarus[82] Hà Lan[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
loại KT |
Hungary[50] Azerbaijan[109] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
loại KT |
Scotland[52] San Marino[210] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
loại KT |
Đảo Síp[92] Nga[42] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
Kazakhstan[116] Bỉ[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
11 KT |
Las Palmas[8] Deportivo La Coruna[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
11 KT |
Albacete[7] Real Oviedo[22] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
11 KT |
SD Huesca[3] Racing de Santander[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
11 KT |
Numancia[9] Zaragoza[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
11 KT |
CD Mirandes[21] Fuenlabrada[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
13 KT |
Coventry[5] Tranmere Rovers[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
bảng KT |
Penafiel[POR D2-7] Pacos Ferreira[POR D1-17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-11] Maritimo[POR D1-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 14:00 |
1 KT |
Perth Glory FC[1] Brisbane Roar FC[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
1 KT |
Wellington Phoenix Western United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:30 |
10 KT |
Almere City FC[7] Go Ahead Eagles[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
10 KT |
SBV Excelsior[6] Dordrecht 90[20] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:15 |
10 KT |
Volendam[10] Den Bosch[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
8 KT |
Vilafranquense[18] UD Oliveirense[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
8 KT |
CD Cova Piedade[14] SC Farense[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
qualifying preliminary KT |
Sao Tome & Principe[190] Mauritius[161] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
qualifying preliminary KT |
Gambia[166] Djibouti[186] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[3-2] | |||||
13/10 20:00 |
qualifying preliminary KT |
Chad[177] Liberia[152] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
13/10 19:00 |
qualifying preliminary KT |
Seychelles[198] South Sudan[173] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 05:00 |
25 KT |
Atletico Mineiro[11] Gremio[8] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
25 KT |
Chapecoense SC[20] Cruzeiro[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
25 KT |
Sao Paulo[5] Corinthians Paulista[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
25 KT |
Atletico Paranaense[9] Flamengo[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
25 KT |
Internacional[6] Santos[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
25 KT |
Vasco da Gama[13] Fortaleza[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
25 KT |
Ceara[16] Avai[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
13 KT |
Vendsyssel[7] Naestved[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:35 |
24 KT |
Beijing Renhe[16] Chongqing Lifan[10] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:00 |
league a KT |
Honduras Martinique |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
league a KT |
Costa Rica Curacao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:00 |
league b KT |
Grenada French Guyana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
league b KT |
St. Kitts and Nevis Belize |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
league c KT |
British Virgin Islands Bonaire |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
KT |
Atletico Mitre De Salta[8] Deportivo Moron[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:10 |
KT |
San Martin San Juan[6] Independiente Rivadavia[7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:30 |
KT |
Alvarado Mar Del Plata[16] Estudiantes Rio Cuarto[3] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
KT |
Gimnasia Mendoza[13] Gimnasia Jujuy[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
KT |
Guillermo Brown[10] Nueva Chicago[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
KT |
CA Brown Adrogue[12] Sarmiento Junin[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
KT |
All Boys[14] Santa Marina Tandil[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
KT |
Cambridge City Market Drayton Town[ENG UD1-38] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Pickering Town[ENG UD1-29] Stocksbridge Park Steels[ENG UD1-25] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
bán kết KT |
Kashima Antlers[JPN D1-1] Kawasaki Frontale[JPN D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
bán kết KT |
Consadole Sapporo[JPN D1-7] Gamba Osaka[JPN D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[6] Perez Zeledon[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:00 |
tứ kết KT |
Ukraine United[5] Hamilton City[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 15:00 |
36 KT |
Machida Zelvia[19] Kagoshima United[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
36 KT |
Ventforet Kofu[6] Tochigi SC[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
36 KT |
Ehime FC[16] Albirex Niigata Japan[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
KT |
Omiya Ardija[2] Avispa Fukuoka[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
36 KT |
Tokushima Vortis[9] Okayama FC[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
24 KT |
Krumkachy Khimik Svetlogorsk |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:30 |
KT |
2 De Mayo[4] 3 De Febrero[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:30 |
KT |
Fulgencio Yegros[16] General Caballero[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:30 |
KT |
Ovetense[14] Deportivo Caaguazu[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:30 |
KT |
Club Fernando De La Mora[8] Independiente Fbc[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Guairena[2] 12 De Octubre[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
5 KT |
Zebbug Rangers St Andrews |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:15 |
5 KT |
Pieta Hotspurs[5] Vittoriosa Stars[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
5 KT |
Zejtun Corinthians[8] Pembroke Athleta[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Slovakia[29] Paraguay[40] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Bờ Biển Ngà[56] Democratic Rep Congo[55] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Niger[107] Central African Republic[111] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Benin[83] Zambia[81] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Ecuador[65] Argentina[10] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Nam Phi[71] Mali[57] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Dynamo Moscow[RUS PR-15] Pyunik[ARM D1-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-3] Neman Grodno[BLR D1-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Equatorial Guinea[134] Togo[124] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Kenya[107] Mozambique[112] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ethiopia[151] Uganda[80] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Alanyaspor[TUR D1-1] Desna Chernihiv[UKR D1-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Brazil[3] Nigeria[34] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Olimpic Donetsk[UKR D1-12] Kolos Kovalivka[UKR D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Thụy Điển U19 Phần Lan U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Dnipro-1[UKR D1-7] PFC Oleksandria[UKR D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Arsenal Tula[RUS PR-10] Jelgava[LAT D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Viet Nam U23 United Arab Emirates U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:30 |
tháng 10 KT |
Bangkok United FC[THA PR-4] Chainat FC[THA PR-15] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
11 KT |
Petrolul Ploiesti[10] Juventus Bucharest[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
11 KT |
Csikszereda Miercurea[16] Pandurii[19] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
11 KT |
Sportul Snagov[20] Universitaea Cluj[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
13 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[9] Skra Czestochowa[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Lechia Zielona Gora KS Energetyk ROW |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:05 |
13 KT |
Olimpia Elblag[5] Gornik Leczna[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
3 KT |
Diagoras Rodos Thesprotos |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
3 KT |
Ionikos Ierapetra |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
3 KT |
Niki Volou Kalamata Ao |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
3 KT |
AS Egaleo Aigaleo Athens Ialysos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
3 KT |
Veria FC Triglia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
3 KT |
Trikala ASK Olympiakos Volou |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
26 KT |
Kungsangens If[NS-8] Kvarnsvedens IK[NS-7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Gamla Upsala[NS-4] Sundbybergs[NS-14] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Karlbergs BK[NS-2] Ifk Lidingo[NS-6] |
5 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Taby[NS-1] Ifk Mora[NS-13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Enkoping[NS-11] Ifk Stocksund[NS-3] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Skiljebo SK[NS-9] Hudiksvalls Forenade FF[NS-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
26 KT |
Valbo Ff[NS-12] Gute[NS-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
KT |
Uaem Potros[MEX D2(a)-1] Pumas UNAM[MEX D1(a)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
eastern group KT |
Belasica Strumica Bregalnica Stip |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:30 |
36th place match KT |
Suzhou Dongwu[S-2] Hebei Elite[N-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:30 |
ranking playoff KT |
Fujian Tianxin[S-7] Qingdao Jonoon[N-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
13/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hubei Chufeng Heli[S-10] Beijing Tech[N-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
36th place match KT |
Taizhou Yuanda[N-2] Jiangxi Beidamen[S-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
chung kết KT |
Chengdu Rongcheng[S-1] Shenyang Urban[N-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
23 KT |
Super Nova Fk Auda Riga |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
24 KT |
O Higgins[6] Universidad de Concepcion[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:30 |
12 KT |
Bokelj Kotor[5] Drezga[7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
12 KT |
Lovcen Cetinje[10] Decic Tuzi[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
12 KT |
Otrant[9] Mornar[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
12 KT |
Ibar Rozaje[6] Arsenal Tivat[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
12 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[3] Jezero Plav[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
8 KT |
Primeiro 1 De Agosto Interclube Luanda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
8 KT |
Academica Lobito Santa Rita |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
8 KT |
Wiliete Sagrada Esperanca |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
13 KT |
Khimki Reserve[C-12] Strogino Moscow[C-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 05:00 |
clausura KT |
Zamora Barinas[6] Metropolitanos[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Lara[14] Deportivo Tachira[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
clausura KT |
Atletico Venezuela[8] Monagas SC[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
clausura KT |
Llaneros Guanare Aragua |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
clausura KT |
Deportivo La Guaira[10] Academia Puerto Cabello[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
KT |
Deportivo Armenio[12] Flandria[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:10 |
KT |
Almirante Brown[7] Ca San Miguel[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
KT |
Odd Grenland B[B-10] Baerum SK[B-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Elverum[B-11] Alta[B-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Mjolner[B-14] Sotra Sk[B-7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Senja[B-12] Fram Larvik[B-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
KT |
Brattvag[A-10] Sola[A-13] |
6 4 |
5 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
KT |
IL Hodd[A-5] Egersunds IK[A-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Stjordals Blink[A-1] Fredrikstad[A-3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
FK Vidar[A-12] Levanger[A-6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Bryne[A-11] Nardo[A-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
13 KT |
Obolon Kiev[1] Balkany Zorya[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
KT |
Vasalunds IF[N-7] Fc Linkoping City[N-4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Carlstad United BK[N-6] Umea FC[N-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Gefle IF[N-11] Akropolis IF[N-1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Karlslunds If Hfk[N-8] Bodens BK[N-15] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Umea Fc Academy Ifk Timra |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Pitea If Skelleftea Ff |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Kramfors Alliansen Friska Viljor |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Ytterhogdal Ik IFK Lulea |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Anundsjo If IFK Ostersund |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Gottne If Taftea Ik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Umea Sandviks Ik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Tegs Thoren ff[N-12] Bk Forward[N-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
14 KT |
Lada Togliatti[U-11] Akron Togliatti[U-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
14 KT |
Zvezda Perm[U-10] Lada Sok Dimitrovgrad[U-8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
14 KT |
Kamaz[U-1] Zenit-Izhevsk[U-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Zenit-Izhevsk[U-9] Kamaz[U-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
14 KT |
Ufa B[U-12] Ural 2[U-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
14 KT |
FK Tyumen[U-4] Chelyabinsk[U-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
14 KT |
Volga Ulyanovsk[U-6] Nosta Novotroitsk[U-7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 15:00 |
14 KT |
Zenit Irkutsk[E-6] Novosibirsk[E-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
14 KT |
FK Chita[E-3] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-2] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:00 |
clausura KT |
Cucuta[(c)-6] Patriotas[(c)-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:00 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-19] Dep.Independiente Medellin[(c)-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-2] Aguilas Doradas[(c)-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
clausura KT |
Union Magdalena[(c)-20] Envigado[(c)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-18] Deportiva Once Caldas[(c)-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
27 KT |
Kristianstads FF[S-14] Atvidabergs FF[S-16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
1/8 Finals KT |
Rasmus Varki Voru Jk[EST D3-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
opening KT |
KSC Lokeren[6] St Gilloise[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 14:00 |
26 KT |
Kataller Toyama[5] Roasso Kumamoto[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 13:00 |
26 KT |
Azul Claro Numazu Tokyo U23 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
26 KT |
Cerezo Osaka U23[8] Fukushima United FC[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
26 KT |
Giravanz Kitakyushu[2] Grulla Morioka[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
26 KT |
Fujieda Myfc[3] Kamatamare Sanuki[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
KT |
AC Nagano Parceiro[14] Yokohama Scc[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
26 KT |
Gainare Tottori[6] Gamba Osaka U23[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
KT |
Sokol Brozany[15] Jiskra Usti Nad Orlici[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
KT |
Admira Praha[9] Pribram B[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
KT |
Slavia Prague B[5] Fk Mas Taborsko[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
14 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Graficar Beograd |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Dinamo Vranje[4] Radnicki Pirot[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Backa Backa Palanka[9] Zemun[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[10] Novi Pazar[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Zarkovo[8] Trajal Krusevac[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
14 KT |
Zlatibor Cajetina Kolubara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
13 KT |
Nd Beltinci[11] Jadran Dekani[12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
13 KT |
NK Ptuj Drava[9] Krsko Posavlje[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 12:00 |
basic KT |
Pyeongchang Goyang Fc |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
basic KT |
Jeonju Citizen Ulsan Citizen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
basic KT |
Yangju Citizen Fc Seoul United Fc |
8 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:00 |
basic KT |
Yeoju Sejong Jungnang Chorus Mustang Fc |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
13 KT |
Slavoj Trebisov[16] KFC Komarno[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
13 KT |
Artmedia Petrzalka[8] Dukla Banska Bystrica[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
13 KT |
Stk 1914 Samorin[14] Poprad[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
KT |
Vanersborgs If[NG-9] Ik Gauthiod[NG-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Vargarda Ik[NG-10] Orebro Syrianska If[NG-1] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Stenungsunds If[NG-3] Grebbestads If[NG-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Lidkopings Fk[NG-8] Torslanda IK[NG-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Nordvarmland Ff[NG-7] Ifk Tidaholm[NG-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Ifk Amal[NG-12] Savedalens IF[NG-5] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
IFK Uddevalla[NG-14] Vanersborg[NG-6] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
28 KT |
Dainava Alytus[5] Kupiskis[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
7 KT |
Harbour View Molynes United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
7 KT |
Waterhouse Arnett Gardens |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:30 |
7 KT |
Dunbeholden Humble Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:30 |
7 KT |
Portmore United University Of West Indies Uwi |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:30 |
7 KT |
Vere United Tivoli Gardens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
bảng KT |
U21 Đồng Tháp U21 Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:30 |
bảng KT |
Viettel U21 U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
league a KT |
Iftixor Oltiariq Oktepa |
2 9 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
league a KT |
Shurtan Guzor Neftchi Fargona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch Mashal Muborak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:20 |
league a KT |
Istiklol Fergana Sherdor Samarqand |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
26 KT |
Manica Diamonds Zpc Kariba |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Highlanders Fc Telone |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Caps United Fc Hwange Colliery |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Bulawayo Chiefs Triangle Fc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
26 KT |
Chapungu United Herentals College |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
KT |
Ac Legnano Pro Sesto |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Lucchese Savona |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Sangiovannese Foligno Calcio |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
KT |
Bocholter Vv RW Essen |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Arminia Hannover Freie Turnerschaft Braunschweig |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Tus Erndtebruck LR Ahlen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Eintracht Northeim Atlas Delmenhorst |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD West African Football Union | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
KT |
Ghana Senegal |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
KT |
Senegal Ghana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [3-1], Senegal thắng | |||||
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 15:15 |
KT |
Brumov Kozlovice |
0 8 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:15 |
KT |
Slavicin Bzenec |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
7 KT |
Royal Fc Liege[14] Sint Eloois Winkel[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
KT |
Umea Fc Academy[NL-8] Ifk Timra[NL-9] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Pitea If[NL-5] Skelleftea Ff[NL-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Kramfors Alliansen[NL-13] Friska Viljor[NL-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Ytterhogdal Ik[NL-2] IFK Lulea[NL-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Anundsjo If[NL-14] IFK Ostersund[NL-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Gottne If[NL-7] Taftea Ik[NL-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Ifk Umea[NL-10] Sandviks Ik[NL-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
KT |
Rosengard Womens[1] Linkopings Fc Womens[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 16:00 |
KT |
Sv Wienerberger Sv Schwechat |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
KT |
Lyn Oslo Tonsberg |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:15 |
KT |
Harstad Skjetten |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
KT |
Gjelleraasen Il Junkeren |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Krakeroy IL Herd |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Mandalskameratene Flint |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Leknes IF Floya |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
KT |
Nữ Ff Usv Jena[11] Nữ Sg Essen Schonebeck[5] |
1 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[7] Nữ Sc Freiburg[10] |
4 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 12:30 |
KT |
FU Moon[5] Tuen Mun Progoal[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:30 |
KT |
Kwong Wah AA[4] Lucky Mile[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:30 |
KT |
Kwai Tsing District Fa[2] Kowloon City[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 12:30 |
KT |
Sao Jose Ap[3] Wan Chai Sf[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
1 KT |
America Mg Youth Cr Flamengo Rj Youth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
KT |
Lechia Gdansk Youth[9] Korona Kielce Youth[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[12] Gornik Zabrze Youth[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:00 |
clausura KT |
Melgar[(c)-10] Binacional[(c)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:30 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-12] Alianza Lima[(c)-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
clausura KT |
Molinos El Pirata[(c)-15] Sport Boys Association[(c)-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:05 |
loại KT |
Okc Energy Fc[25] Rio Grande Valley Fc Toros[26] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
loại KT |
Charleston Battery[23] Loudoun United[31] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:30 |
26 KT |
Deportes Temuco[11] La Serena[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
26 KT |
Union San Felipe[9] Deportes Santa Cruz[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
26 KT |
Valdivia Huadiwei sub[16] Nublense[8] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
26 KT |
Santiago Wanderers[1] Cobreloa[2] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 11:00 |
23 KT |
Honda[1] Yokogawa Musashino[6] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
23 KT |
Mio Biwako Shiga[13] Imabari FC[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
23 KT |
Veertien Mie[7] Sony Sendai FC[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 11:00 |
23 KT |
Tegevajaro Miyazaki[5] Kagura Shimane[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |