KQBD Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:05 |
3 KT |
El Salvador[64] Mexico[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:05 |
3 KT |
Honduras[63] Jamaica[50] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:30 |
3 KT |
Canada[59] Panama[74] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:00 |
3 KT |
Mỹ[10] Costa Rica[44] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
2 KT |
Malmo FF[SWE D1-3] Onsala Bk[SWE D3VG-3] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
2 KT |
Stockholm Internazionale[SWE D3NS-2] Elfsborg[SWE D1-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
26 KT |
Internacional[7] America MG[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
26 KT |
Corinthians Paulista[6] Fluminense[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:30 |
26 KT |
Fortaleza[4] Gremio[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
26 KT |
Chapecoense SC[20] Atletico Paranaense[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
26 KT |
Atletico Mineiro[1] Santos[16] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
26 KT |
Flamengo[2] Juventude[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
9 KT |
Newi Cefn Druids[12] Aberystwyth Town[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
17 KT |
Baltika[12] Volgar-Gazprom Astrachan[19] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
17 KT |
Rotor Volgograd[11] Kuban[20] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
17 KT |
Akron Togliatti[10] Alania[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
17 KT |
Kamaz[9] Yenisey Krasnoyarsk[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
17 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[6] Spartak Moscow II[8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
17 KT |
Metallurg Lipetsk[18] Veles Moscow[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
17 KT |
Fakel Voronezh[4] SKA Energiya Khabarovsk[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
17 KT |
Gazovik Orenburg[1] Tekstilshchik Ivanovo[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
17 KT |
Krasnodar II[14] Torpedo Moscow[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
17 KT |
Tom Tomsk[15] Dolgiye Prudy[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
3 KT |
Bangkok Glass Pathum[12] Muang Thong United[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SAFF CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
matchs KT |
Ấn Độ Maldives |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
matchs KT |
Bangladesh Nepal |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:00 |
apertura KT |
AD grecia Aguilas Guanacastecas |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc[(a)-1] CSD Municipal[(a)-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
apertura KT |
Guastatoya[(a)-12] Coban Imperial[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:30 |
KT |
Gualaceo SC Santo Domingo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:30 |
KT |
CD Independiente Juniors CD El Nacional |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 03:00 |
KT |
Cumbaya Pottu via HO |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Partizan Belgrade[SER D1-1] Trajal Krusevac |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 04:15 |
3 KT |
Deportivo Santani 2 De Mayo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
14/10 02:00 |
3 KT |
Tacuary FBC[PAR D2-3] Sportivo Iteno[PAR D2-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
loại KT |
Andorra U17 Macedonia U17 |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
loại KT |
Ba Lan U17 Ireland U17 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
loại KT |
Gibraltar U17 Phần Lan U17 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U17 Bosnia Herzegovina U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:30 |
KT |
Karlbergs BK[NS-1] Gamla Upsala[NS-14] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
8 KT |
Udon Thani[4] Raj Pracha Fc[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
8 KT |
Khonkaen FC[15] Nakhon Pathom FC[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
8 KT |
Sukhothai[2] Muangkan United[16] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
8 KT |
Ayutthaya Fc[17] Navy[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
8 KT |
Ranong United[9] Chiangmai Fc[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
8 KT |
Rayong[8] Trat Fc[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
8 KT |
Lamphun Warrior[12] Chainat FC[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
8 KT |
Customs Department FC[5] Lampang Fc[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:00 |
8 KT |
Kasetsart University FC[11] Phrae United[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:10 |
tứ kết KT |
Argentinos Juniors[ARG D1-12] San Telmo[ARG D2B-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
KT |
UD Merida[SPA D34-6] Moralo Cp |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:15 |
KT |
Yeclano Deportivo Xerez CD |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
KT |
Real Aviles[SPA D31-4] Racing de Santander[SPDRFEFA-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-3], Racing de Santander thắng | |||||
14/10 01:00 |
KT |
Gimnastica Torrelavega Leioa |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Cd Guijuelo CD Artistico Navalcarnero[SPA D31-13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
KT |
CD Ebro[SPA D33-10] CD Izarra[SPA D32-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
KT |
PD Santa Eulalia[SPA D33-2] Lleida[SPA D33-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
KT |
Ards[NIR CH-1] Cliftonville[NIR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Carrick Rangers[NIR D1-6] Coleraine[NIR D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Crusaders FC[NIR D1-5] Ballymena United[NIR D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-3], Ballymena United thắng | |||||
14/10 01:45 |
KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-8] Glentoran[NIR D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Glentoran thắng | |||||
14/10 01:45 |
KT |
Limavady United Dungannon Swifts[NIR D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Portadown FC[NIR D1-10] Ballinamallard United[NIR CH-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
KT |
Warrenpoint Town[NIR D1-12] Loughgall[NIR CH-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
10 KT |
Ofk Mladost Dg Ofk Igalo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
10 KT |
Bokelj Kotor[3] Ofk Titograd Podgorica[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
10 KT |
Cetinje[8] Berane[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
10 KT |
Grbalj Radanovici[10] Kom Podgorica[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
10 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[2] Arsenal Tivat[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:30 |
1 KT |
Vllaznia Shkoder Laberia |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Teuta Durres Luzi 2008 |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Egnatia Rrogozhine Turbina Cerrik |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Partizani Tirana[ALB D1-7] Terbuni Puke |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
KF Tirana[ALB D1-1] Shkumbini Peqin |
6 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-8] Ks Veleciku Koplik |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Ks Korabi Peshkopi Vora |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
KF Laci[ALB D1-9] Butrinti Sarande |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Kastrioti Kruje[ALB D1-10] KS Elbasani |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Pogradeci Besa Kavaje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-3] Kf Maliqi |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
1 KT |
Apolonia Fier Flamurtari |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:05 |
apertura KT |
Cancun[(a)-13] Morelia[(a)-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-15] Club Chivas Tapatio[(a)-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 12:00 |
group b KT |
Dinamo Vladivostok FK Zvezda Ryazan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 10:00 |
group b KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Arsenal Tula II |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
11 KT |
Radnik Surdulica[14] Radnicki 1923 Kragujevac[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
7 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[15] Hapoel Raanana[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
16 KT |
Irtysh 1946 Omsk[U-6] Novosibirsk[U-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
12 KT |
Graficar Beograd[15] Backa Backa Palanka[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
10 KT |
Partizan Bardejov[15] Humenne[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
13 KT |
MFK Kosice[8] Artmedia Petrzalka[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:00 |
KT |
Orduspor[C-2] Fethiyespor[C-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Batman Petrolspor[A-2] Karaman Belediyespor[A-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Yldrm Belediyesispor[A-12] Bugsasspor[A-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Elazigspor[A-18] Catalca Spor[A-4] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Erbaaspor S[A-9] Kahta 02 Spor[A-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Fatsa Belediyespor[A-13] Bergama Belediyespor[A-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Hendek Spor[A-10] Kelkit Belediye Hurriyet[A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Kutahyaspor[A-6] Osmaniyespor[A-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Nevsehirspor Genclik[A-8] Sancaktepe Belediye Spor[A-17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Aksarayspor[B-12] Duzcespor[B-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Bayrampasaspor[B-11] Iskenderunspor[B-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Hacettepe Spor[B-15] Yeilyurt Belediyespor[B-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Kizilcabolukspor[B-19] Carsambaspor[B-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Siirt Il Ozle Idaresi Spor[B-17] Hacettepe 1945[B-14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Ceyhanspor[C-17] Agri 1970 Spor[C-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Edirnespor Genclik[C-3] Icel Idman Yurdu[C-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Gumushanespor[C-4] Karsiyaka[C-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Karaman Belediyesi Spor[C-9] Ankara Adliyespor[C-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Karabukspor[C-18] Belediye Derincespor[C-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Mardin Bb[C-16] Erokspor[C-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Ofspor[C-11] Turk Metal Kirikkale[C-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Tepecik Bld[C-15] Modafenspor[C-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
promotion round KT |
Olympic Fk Tashkent[A-4] Buxoro[A-3] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 16:00 |
1st qualifying KT |
Pattani Songkhla |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Chainat United Thawiwatthana Sriracha |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Khonkaen Mordindang Udon United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Sisaket Muang Loei United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Royal Thai Flee Acdc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Banbueng Esan Pattaya |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Chainat United Ipe Samut Sakhon |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
1st qualifying KT |
Phattalung Satun United |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
KT |
TSV 1860 Rosenheim[B-20] Fv Illertissen[B-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Chemnitzer[NE-9] Lokomotive Leipzig[NE-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
VFB Auerbach[NE-18] SV Babelsberg 03[NE-7] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-19] Tennis Borussia Berlin[NE-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:30 |
10 KT |
Portland Thorns Fc Womens Ol Reign Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
10 KT |
Chicago Red Stars Womens Orlando Pride Womens |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
10 KT |
Kansas City Nwsl Womens Houston Dash Womens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:30 |
10 KT |
North Carolina Courage Womens Washington Spirit Womens |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
KT |
Cartagena B Ciudad Murcia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Racing Murcia Caravaca CF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:00 |
KT |
Tucson Carolina RailHawks |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:00 |
KT |
Figueirense (SC) Criciuma |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Gaucho Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 05:30 |
1 KT |
Aimore Rs Novo Hamburgo RS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
KT |
Argentino De Rosario[(a)-8] Deportivo Muniz[(a)-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
clausura KT |
Liniers[(a)-3] Cdys Juventud Unida[(a)-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
clausura KT |
Yupanqui[(a)-12] Deportivo Paraguayo[(a)-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
clausura KT |
Ca Lugano[(a)-9] Puerto Nuevo[(a)-1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
clausura KT |
Defensores De Cambaceres[(a)-2] Sportivo Barracas[(a)-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
KT |
Cerro Montevideo Racing Club Montevideo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:00 |
KT |
Rocha FC Ca Villa Teresa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
KT |
Platense Oriental Lisboa |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
KT |
Sunderland[ENG L1-4] Manchester United U21[ENG U21A-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
KT |
Bristol Rovers[ENG L2-16] Chelsea U21[ENG U21A-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:50 |
6 KT |
Al Kawkab[16] Al Shoalah[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:50 |
6 KT |
Al Draih[5] Al Khaleej Club[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
6 KT |
Al Ain Ksa[18] Al Adalh[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:55 |
6 KT |
Al Sahel[15] Jeddah[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
12 KT |
Tiverton Town[8] Dorchester Town[19] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 05:30 |
KT |
Ec Jacuipense[BRA D3A-9] Uniclinic Atletico Cearense Ce[BRA CE-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:30 |
qualifying 1 KT |
Ec Jacuipense Uniclinic Atletico Cearense Ce |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
KT |
Moto Clube Ma Reet[BRA PE-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
KT |
Moto Clube Ma Retro/pe bo[BRA PE-7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
qualifying 1 KT |
Moto Clube Ma Reet |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
bảng KT |
Nữ Juventus[IWD1-2] Nữ Chelsea[ENG FAWSL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
bảng KT |
Real Madrid Cf Womens Nữ Breidablik |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:45 |
bảng KT |
Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] Zhilstroy Kharkov Womens |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:45 |
bảng KT |
Nữ Wolfsburg Servette Chenois Womans |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:30 |
regular season KT |
Sacramento Republic Fc[23] Los Angeles Galaxy 2[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 09:00 |
regular season KT |
Tacoma Defiance[22] Las Vegas Lights[30] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 09:00 |
regular season KT |
Orange County Fc[17] Phoenix Rising Arizona U[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 08:00 |
regular season KT |
El Paso Locomotive[4] Colorado Springs Switchbacks[10] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
regular season KT |
Memphis 901[15] Louisville City[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
regular season KT |
Sporting Kansas City ii[28] Atlanta United Fc Ii[25] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
regular season KT |
Birmingham Legion[5] Austin Bold[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:00 |
regular season KT |
Loudoun United[31] Hartford Athletic[24] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
25 KT |
Rangers Talca[8] Deportes Temuco[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:30 |
25 KT |
Puerto Montt[3] Coquimbo Unido[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
25 KT |
Union San Felipe[10] Fernandez Vial[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
25 KT |
Cd Santiago Morning[4] Csyd Barnechea[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
25 KT |
Cd Magallanes[9] Universidad de Concepcion[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |