KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:15 |
28 KT |
Manchester United[2] West Ham United[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:30 |
28 KT |
Arsenal[10] Tottenham Hotspur[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
28 KT |
Leicester City[3] Sheffield United[20] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
28 KT |
Southampton[14] Brighton[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 03:00 |
27 KT |
Sevilla[4] Real Betis[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:30 |
27 KT |
Eibar[18] Villarreal[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:15 |
27 KT |
Granada[10] Real Sociedad[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
27 KT |
Celta Vigo[9] Athletic Bilbao[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:45 |
27 KT |
AC Milan[2] Napoli[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
27 KT |
Cagliari[17] Juventus[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
27 KT |
Parma[19] AS Roma[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
27 KT |
Torino[18] Inter Milan[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:30 |
27 KT |
Bologna[12] Sampdoria[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:00 |
25 KT |
VfB Stuttgart[9] Hoffenheim[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:30 |
25 KT |
RB Leipzig[2] Eintr Frankfurt[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
25 KT |
Bayer Leverkusen[5] Arminia Bielefeld[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 03:00 |
29 KT |
Paris Saint Germain[2] Nantes[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:05 |
29 KT |
Monaco[4] Lille[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
29 KT |
Dijon[20] Bordeaux[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
29 KT |
Lens[5] Metz[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
29 KT |
Lorient[17] Nice[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
29 KT |
Stade Rennais FC[10] Strasbourg[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
29 KT |
Nimes[18] Montpellier[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:15 |
3 KT |
Viettel[11] Becamex Bình Dương[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
3 KT |
Quảng Ninh[8] Tp Hồ Chí Minh[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:00 |
3 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[9] Bình Định[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:15 |
36 KT |
Sheffield Wed[23] Norwich City[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:00 |
22 KT |
Lokomotiv Moscow[8] Sochi[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
22 KT |
Tambov[16] Krasnodar FK[9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
22 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[14] Rubin Kazan[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:45 |
26 KT |
Zwolle[13] Ajax Amsterdam[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
26 KT |
PSV Eindhoven[2] Feyenoord Rotterdam[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
26 KT |
Utrecht[7] Vitesse Arnhem[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:15 |
26 KT |
VVV Venlo[15] Fortuna Sittard[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:30 |
29 KT |
Real Oviedo[11] Leganes[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:15 |
29 KT |
Tenerife[13] Albacete[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
29 KT |
Sporting de Gijon[5] Mallorca[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
29 KT |
UD Logrones[16] Malaga[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:30 |
25 KT |
Hannover 96[8] Wurzburger Kickers[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
25 KT |
Karlsruher SC[5] Eintr. Braunschweig[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
25 KT |
Nurnberg[14] VfL Osnabruck[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 03:00 |
23 KT |
Porto[3] Pacos Ferreira[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:30 |
23 KT |
Vitoria Guimaraes[6] Gil Vicente[16] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
23 KT |
Moreirense[7] Rio Ave[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 07:30 |
1st phase KT |
CA Banfield[A-5] San Lorenzo[A-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:00 |
1st phase KT |
Boca Juniors[A-20] River Plate[A-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 14:40 |
3 KT |
Western United[9] Brisbane Roar FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:35 |
3 KT |
Central Coast Mariners FC[1] Perth Glory FC[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
25 KT |
Sion[9] Servette[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
25 KT |
St. Gallen[6] Young Boys[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
25 KT |
Vaduz[10] Lugano[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:00 |
21 KT |
Copenhagen[4] Midtjylland[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
21 KT |
Odense BK[6] Brondby[1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
21 KT |
Sonderjyske[7] Horsens[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
21 KT |
Vejle[9] Aalborg BK[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:30 |
23 KT |
Mlada Boleslav[15] Slavia Praha[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
23 KT |
Brno[16] FK Baumit Jablonec[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
23 KT |
Bohemians 1905[13] Mfk Karvina[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
30 KT |
Fenerbahce[3] Genclerbirligi[21] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
30 KT |
Erzurum BB[19] Trabzonspor[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
30 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[7] Denizlispor[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:30 |
30 KT |
Ankaragucu[18] Goztepe[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 09:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[(c)-8] Club America[(c)-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 07:00 |
clausura KT |
Queretaro FC[(c)-12] Atletico San Luis[(c)-9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 01:00 |
clausura KT |
Toluca[(c)-4] Pachuca[(c)-17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 10:06 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-7] Santos Laguna[(c)-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 10:00 |
clausura KT |
CDSyC Cruz Azul[(c)-2] Monterrey[(c)-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:30 |
21 KT |
Lech Poznan[6] Piast Gliwice[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
21 KT |
Gornik Zabrze[8] Zaglebie Lubin[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
tứ kết KT |
Degerfors IF[SWE D2-2] Vasteras SK FK[SWE D2-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-4] | |||||
14/03 19:00 |
tứ kết KT |
Djurgardens[SWE D1-4] Ostersunds FK[SWE D1-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
24 KT |
Chaves[6] Porto B[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:15 |
24 KT |
GD Estoril-Praia[1] Varzim[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 14:30 |
4 KT |
Suwon Samsung Bluewings[3] Gangwon FC[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
4 KT |
Suwon FC[10] Seongnam FC[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:45 |
bán kết KT |
Anderlecht[BEL D1-4] Genk[BEL D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 13:00 |
4 KT |
Oita Trinita[8] Tokyo[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
4 KT |
Shimizu S-Pulse[7] Sagan Tosu[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
4 KT |
Yokohama F Marinos[9] Urawa Red Diamonds[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 01:45 |
25 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[14] Maccabi Haifa[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 01:15 |
25 KT |
Beitar Jerusalem[8] Hapoel Kfar Saba[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 01:00 |
25 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[4] Hapoel Beer Sheva[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:00 |
regular season KT |
Larisa[14] Olympiakos[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
regular season KT |
Apollon Smirnis[10] Panaitolikos Agrinio[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
regular season KT |
Aris Thessaloniki[2] OFI Crete[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
regular season KT |
Asteras Tripolis[6] Pas Giannina[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
regular season KT |
Volos Nfc[7] AEK Athens[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
regular season KT |
Panathinaikos[5] PAOK Saloniki[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
regular season KT |
Lamia[11] PAE Atromitos[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:30 |
vô địch KT |
Olympiakos Nicosia Anorthosis Famagusta FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
xuống hạng KT |
EN Paralimni Ermis Aradippou |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 01:15 |
26 KT |
Videoton Puskas Akademia[2] Fehervar Videoton[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
26 KT |
Ferencvarosi TC[1] Paksi SE[6] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:05 |
26 KT |
Mezokovesd-Zsory[5] Budafoki Mte[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 01:45 |
27 KT |
CFR Cluj[2] Politehnica Iasi[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:45 |
27 KT |
Chindia Targoviste Astra Ploiesti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
27 KT |
Chindia Targoviste[7] Astra Ploiesti[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:30 |
13 KT |
Ue Engordany[2] Ce Carroi[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:30 |
13 KT |
Penya Encarnada[8] Atletic Escaldes[4] |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:30 |
13 KT |
Santa Coloma[3] Inter Club Escaldes[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:30 |
13 KT |
UE Sant Julia[5] UE Santa Coloma[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
21 KT |
CSKA Sofia[2] Etar Veliko Tarnovo[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
30 KT |
Baltika[8] SKA Energiya Khabarovsk[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
30 KT |
Alania[4] Neftekhimik Nizhnekamsk[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
30 KT |
Akron Togliatti[19] Gazovik Orenburg[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
30 KT |
Fakel Voronezh[14] Chertanovo Moscow[20] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
30 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[13] Dinamo Briansk[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
30 KT |
Krylya Sovetov Samara[1] Irtysh 1946 Omsk[18] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
30 KT |
Krasnodar II[16] Chayka K Sr[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
30 KT |
Shinnik Yaroslavl[22] Pari Nizhny Novgorod[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
30 KT |
Veles Moscow[6] Spartak Moscow II[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
30 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[10] Tom Tomsk[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
30 KT |
Torpedo Moscow[5] Yenisey Krasnoyarsk[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:00 |
27 KT |
Indjija[17] Novi Pazar[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
27 KT |
FK Javor Ivanjica[14] FK Rad Beograd[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
27 KT |
Mladost Lucani[12] FK Metalac Gornji Milanovac[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
27 KT |
FK Napredak Krusevac[16] Backa Backa Palanka[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
championship round KT |
Trencin[6] Slovan Bratislava[1] |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
21 KT |
Sturm Graz[4] Austria Wien[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
21 KT |
Rapid Wien[2] TSV Hartberg[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
21 KT |
SV Ried[10] LASK Linz[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
21 KT |
Wolfsberger AC[5] WSG Wattens[7] |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
21 KT |
St.Polten[9] Rheindorf Altach[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:05 |
25 KT |
HNK Sibenik[6] ZNK Osijek[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
25 KT |
NK Varteks[8] Dinamo Zagreb[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
27 KT |
Trat Fc[15] Prachuap Khiri Khan[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
27 KT |
Samut Prakan City[7] Buriram United[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
27 KT |
Ratchaburi FC[8] Suphanburi FC[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
27 KT |
Bangkok Glass Pathum[1] Nakhon Ratchasima[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
25 KT |
Dacia Buiucani[6] Speranta Nisporeni[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
21 KT |
Vendsyssel[10] Skive IK[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
21 KT |
Fremad Amager[5] Fredericia[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 01:30 |
27 KT |
Koper[5] NK Publikum Celje[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:45 |
27 KT |
NK Mura 05[3] NK Maribor[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
1 KT |
BATE Borisov[3] Slutsksakhar Slutsk[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
1 KT |
Neman Grodno[1] Vitebsk[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
1 KT |
Sputnik Rechitsa[15] Dinamo Brest[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
1 KT |
Kaisar Kyzylorda[8] Taraz[11] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
1 KT |
Tobol Kostanai[2] Akzhayik Oral[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:00 |
1 KT |
Kaspyi Aktau[13] FK Aktobe Lento[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:00 |
1 KT |
Ordabasy[7] Kyzylzhar Petropavlovsk[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 01:00 |
22 KT |
NK Siroki Brijeg[2] FK Sarajevo[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
22 KT |
Zrinjski Mostar[3] Tuzla City[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 01:30 |
9 KT |
Rcoz Oued Zem[14] Maghreb Fez[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:15 |
9 KT |
SCCM Chabab Mohamedia[9] IRT Itihad de Tanger[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
9 KT |
MCO Mouloudia Oujda[15] Difaa Hassani Jdidi[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
14 KT |
Chabab Atlas Khenifra Stade Marocain Du Rabat |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
14 KT |
Chabab Ben Guerir Itihad Khemisset |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
14 KT |
Racing Casablanca Olympique Dcheira |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
24 KT |
Al Karkh[10] Al Semawah[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
24 KT |
Zakho[8] Al Talaba[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
KT |
Flora Tallinn[2] Nomme JK Kalju[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
KT |
Tartu JK Tammeka[5] Flora Tallinn[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
3 KT |
Paide Linnameeskond[8] Trans Narva[4] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 16:30 |
5 KT |
Hong Kong Rangers FC[5] Kitchee[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 14:00 |
5 KT |
Happy Valley[6] Tai Chung[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:00 |
zona b KT |
Club Atletico Guemes Ferrol Carril Oeste[ARG D2UR(a)-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 05:00 |
zona a KT |
San Martin Tucuman[ARG D2UR(b)-8] Alvarado Mar Del Plata[ARG D2LR(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:00 |
zona a KT |
Estudiantes Rio Cuarto[ARG D2UR(a)-1] Deportivo Maipu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 03:10 |
zona b KT |
CA Brown Adrogue[ARG D2LR(b)-5] Guillermo Brown[ARG D2LR(a)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:30 |
18 KT |
PFC Oleksandria[6] Olimpic Donetsk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
18 KT |
Zorya[3] Dynamo Kyiv[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
18 KT |
Shakhtar Donetsk[2] Desna Chernihiv[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
18 KT |
Illichivets mariupol[9] Kolos Kovalivka[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 16:30 |
1 KT |
Geylang United FC[1] Tanjong Pagar Utd[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:30 |
1 KT |
Young Lions[6] Balestier Khalsa FC[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
3 KT |
Perak[3] Terengganu[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:30 |
25 KT |
Ballkani Kf Drita Gjilan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
25 KT |
Kf Drenica Srbica Arberia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
25 KT |
Gjilani KF Trepca 89 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:30 |
playoff KT |
RoPS Rovaniemi HIFK[FIN D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
Postponed due to safe circs | |||||
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 16:30 |
3 KT |
Daejeon Citizen[4] Sangju Sangmu Phoenix[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 14:00 |
3 KT |
Bucheon 1995[6] Anyang[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:30 |
3 KT |
Seoul E Land[1] Chunnam Dragons[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 05:00 |
clausura KT |
Perez Zeledon[(a)-11] Santos De Guapiles[(a)-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:00 |
clausura KT |
Jicaral[(a)-4] Deportivo Saprissa[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
1 KT |
Rigas Futbola Skola[2] Fk Valmiera[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
2 KT |
Baltija Panevezys[5] Dziugas Telsiai[LIT D2-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
2 KT |
Spyris Kaunas[3] Nevezis[LIT D2-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:00 |
apertura KT |
Barcelona SC(ECU)[1] Orense SC[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 03:30 |
apertura KT |
9 De Octubre[14] Olmedo Riobamba[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 01:00 |
apertura KT |
Mushuc Runa[12] Manta[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 05:00 |
central(c) KT |
Cd Chalatenango[(c)-7] Santa Tecla[(c)-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:15 |
occidental(c) KT |
CD FAS[(c)-8] Once Municipal[(c)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:00 |
central(c) KT |
Atletico Marte[(c)-11] Alianza[(c)-1] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:00 |
oriental(c) KT |
Municipal Limeno[(c)-9] Jocoro[(c)-10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:30 |
2 KT |
Blooming[(a)-9] Independiente Petrolero |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:15 |
2 KT |
The Strongest[(a)-2] Oriente Petrolero[(a)-10] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
2 KT |
Always Ready[(a)-1] San Jose[(a)-13] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 04:00 |
clausura KT |
Antigua Gfc Santa Lucia Cotzumalguapa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
clausura KT |
CD Malacateco CD Puerto de Iztapa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
clausura KT |
Deportivo Sanarate Guastatoya |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
16 KT |
El Mokawloon[13] Ghazl El Mahallah[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
16 KT |
El Mokawloon Ghazl El Mahallah |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 12:00 |
3 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[7] Ryukyu[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
3 KT |
Zweigen Kanazawa FC[11] Giravanz Kitakyushu[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
3 KT |
JEF United Ichihara[15] Blaublitz Akita[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
3 KT |
Machida Zelvia[3] Tokyo Verdy[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
3 KT |
Matsumoto Yamaga FC[16] Yamagata Montedio[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
3 KT |
Okayama FC[9] Sc Sagamihara[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
3 KT |
Ventforet Kofu[5] Tochigi SC[21] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:30 |
tháng 3 KT |
America MG[BRA MG-2] Caldense(MG)[BRA MG-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Vasalunds IF[SWE D2-11] Akropolis IF[SWE D2-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
tháng 3 KT |
AIK Solna[SWE D1-9] Brommapojkarna[SWE D1 SNN-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
tháng 3 KT |
Inglewood United[WAUS D1-8] Perth SC[WAUS D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:00 |
tháng 3 KT |
SJK Seinajoki[FIN D1-12] IFK Mariehamn[FIN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:00 |
tháng 3 KT |
ECU Joondalup[WAUS D1-4] Armadale[WAUS D1-6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:45 |
19 KT |
Unirea 2004 Slobozia[16] Rapid Bucuresti[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:30 |
19 KT |
Csikszereda Miercurea[3] Dunarea Calarasi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:15 |
KT |
Hutnik Krakow[18] Lech Poznan B[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
KT |
Stal Rzeszow[7] Pogon Siedlce[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:30 |
23 KT |
Sozopol[8] Strumska Slava[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
23 KT |
Yantra Gabrovo[15] Hebar Pazardzhik[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
23 KT |
Lokomotiv Sofia[2] Dobrudzha[9] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:00 |
23 KT |
Sportist Svoge[3] Pirin Blagoevgrad[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia West Premier Bam CNS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
chung kết KT |
Inglewood United Perth SC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:00 |
hạng 3 KT |
ECU Joondalup Armadale |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:00 |
KT |
Nautico PE[1] Vera Cruz Pe[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
1 KT |
Santa Cruz (PE)[3] Sport Club Recife[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 01:00 |
1 KT |
Central Sc Pe[9] 7 De Setembro Ms[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:00 |
29 KT |
Kasetsart University FC[12] Phrae United[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
29 KT |
Sisaket[8] Nong Bua Pitchaya[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
29 KT |
Navy[3] Khonkaen FC[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
29 KT |
Khonkaen United[5] Nakhon Pathom FC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:00 |
29 KT |
Uthai Thani Forest[15] Chiangmai Fc[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
25 KT |
Mladost Podgorica[5] Decic Tuzi[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
25 KT |
Ofk Titograd Podgorica[9] Zeta[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
25 KT |
FK Sutjeska Niksic[2] Rudar Pljevlja[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
25 KT |
OFK Petrovac[10] Jezero Plav[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
25 KT |
FK Buducnost Podgorica[1] Iskra Danilovgrad[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-13] Usv St Anna[M-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Union Gurten[M-3] Wolfsberger Ac Amateure[M-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Wsc Hertha Wels[M-4] SV Allerheiligen[M-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
KT |
Sv Spittal[M-14] SC Kalsdorf[M-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 14:30 |
3 KT |
Sydney FC U21[5] North Shore Mariners[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 10:30 |
3 KT |
Wollongong Wolves[11] Mt Druitt Town Rangers[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
28 KT |
SV Waldhof Mannheim[10] Sv Meppen[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
28 KT |
Sc Verl[7] SpVgg Unterhaching[19] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:30 |
KT |
Vis Pesaro[B-15] Sambenedettese[B-8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Legnago Salus[B-18] Fano Calcio[B-16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Matelica[B-9] Padova[B-1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Perugia[B-2] Carpi[B-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Ravenna[B-19] Cesena[B-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Sudtirol[B-3] Imolese[B-17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:30 |
KT |
Modena[B-4] Mantova[B-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:30 |
KT |
Piacenza[A-16] Alessandria[A-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Albinoleffe[A-9] Pro Patria[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Lucchese[A-19] Pro Sesto[A-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Pro Vercelli[A-2] Como[A-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:30 |
18 KT |
Shahrdari Astara[1] Shahin Bushehr[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:30 |
18 KT |
Baderan Tehran[4] Esteghlal Khozestan[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:05 |
championship decider KT |
Khaitan Al Salmiyah |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
championship decider KT |
Al Fahaheel Sc Al Shabab Kuw |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
KT |
Juve Stabia[C-6] Turris Neapolis[C-14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Us Casertana 1908[C-9] Bisceglie 1913[C-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Foggia[C-7] Cavese[C-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 05:00 |
4 KT |
Sao Caetano (SP)[14] Corinthians Paulista[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 05:00 |
4 KT |
Bragantino[4] EC Santo Andre[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
4 KT |
Palmeiras[12] Ferroviaria Sp[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
4 KT |
Mirassol[5] Inter De Limeira[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:30 |
15 KT |
Desportivo Huila Academica Lobito |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:30 |
15 KT |
Baixa De Kassange Wiliete |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
15 KT |
Cuando Cubango Sporting Cabinda |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
15 KT |
Ferroviario Do Huambo Primeiro 1 De Agosto |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
15 KT |
Santa Rita Interclube Luanda |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 10:05 |
qual KT |
Anu Oconnor Knights |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 10:05 |
qual KT |
Whittlesea United North Caulfield Senior |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:00 |
KT |
Chapecoense SC[5] Hercilio Luz Sc[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
KT |
Criciuma[11] Brusque[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
KT |
Juventus Sc[2] Figueirense (SC)[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:00 |
primeira fase KT |
Criciuma[10] Chapecoense SC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
1 KT |
Cheng Fung[3] Cd Monte Carlo[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
1 KT |
Sporting Macau[4] Chao Pak Kei[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 13:00 |
3 KT |
St Albans Saints[7] Melbourne Knights[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:15 |
20 KT |
Neftci Baku[2] Sabail[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
20 KT |
Gilan Gabala[5] Zira[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
4 KT |
Dinamo Tbilisi[4] Saburtalo Tbilisi[3] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
4 KT |
Torpedo Kutaisi[9] Telavi[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
4 KT |
Samgurali Tskh[8] Dila Gori[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 03:10 |
2 KT |
Flandria[11] Comunicaciones BsAs[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:00 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno[7] Olimpia Asuncion[2] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 03:45 |
apertura KT |
Guarani CA[5] Guairena[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:30 |
KT |
L'Hospitalet[3-12] AE Prat[3-17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
KT |
Barakaldo CF[2-20] Athletic Bilbao B[2-2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 00:00 |
KT |
Ue Cornella[3-11] CF Badalona[3-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:30 |
group a KT |
Athletic Sanluqueno[4-7] Cadiz B[4-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:30 |
KT |
Zamora CF[1-3] Compostela[1-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:15 |
KT |
UD Poblense[5-18] Atletico Baleares[5-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Racing de Ferrol[1-7] Cd Guijuelo[1-20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
CD Izarra[2-19] Haro Deportivo[2-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
UD Mutilve[2-9] CD Ebro[2-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
SD Logrones[2-8] CD Tudelano[2-5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Arenas Club De Getxo[2-10] SD Amorebieta[2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
group a KT |
Cd San Fernando Isleno[4-4] UD Marbella[4-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
group b KT |
Real Betis B[4-10] CD Linares[4-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Ejido[4-15] Cordoba C.F.[4-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
group b KT |
Lorca Deportiva FC[4-20] Sevilla Atletico[4-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
group b KT |
UCAM Murcia[4-2] Murcia[4-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
group b KT |
Yeclano Deportivo[4-18] Granada Cf B[4-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
UD Badajoz[5-1] UD Merida[5-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Don Benito[5-11] Ud Socuellamos[5-16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Pontevedra[1-15] Coruxo[1-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Burgos CF[1-1] Cd Lealtad[1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Marino luanco[1-12] Sporting De Gijon B[1-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:30 |
KT |
Calahorra[2-6] Osasuna B[2-12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:30 |
KT |
Orihuela CF[3-20] Villarreal B[3-6] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:30 |
group a KT |
Linense[4-6] Algeciras[4-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:30 |
KT |
CD Artistico Navalcarnero[5-13] Inter De Madrid[5-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:30 |
group a KT |
Las Palmas Atletico[4-17] Marino[4-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Cd Covadonga[1-19] Cultural Leonesa[1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Espanyol B[3-14] Barcelona B[3-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Rayo Majadahonda[5-6] San Sebastian Reyes[5-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Talavera CF[5-9] Villarrubia Cf[5-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Extremadura[5-5] UD Melilla[5-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 15:00 |
2 KT |
Bayside United[7] The Lakes[AUS BPLD1-4] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 15:00 |
2 KT |
St George Willawong[1] Mount Gravatt[AUS BPLD1-3] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
26 KT |
Bursaspor[9] Osmanlispor[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
26 KT |
Balikesirspor[14] Altay Spor Kulubu[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
26 KT |
Menemen Belediye Spor[12] Adanaspor[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:30 |
26 KT |
Tuzlaspor Kulubu[7] Umraniyespor[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
18 KT |
SKA Rostov[S-5] FK Anzhi[S-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 16:30 |
18 KT |
Wacker Innsbruck[6] Liefering[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 08:00 |
apertura KT |
Atletico Nacional[(a)-7] Atletico Junior Barranquilla[(a)-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 05:35 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[(a)-15] Dep.Independiente Medellin[(a)-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:40 |
20 KT |
Widzew lodz[11] Chrobry Glogow[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 04:00 |
apertura KT |
Inter Palmira[(a)-6] Llaneros FC[(a)-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 03:30 |
apertura KT |
Leones[(a)-3] Deportes Quindio[(a)-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 03:30 |
apertura KT |
Atletico Huila[(a)-1] Union Magdalena[(a)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 03:15 |
apertura KT |
Real Santander[(a)-16] Real Cartagena[(a)-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 01:30 |
apertura KT |
Fortaleza CEIF[(a)-11] Orsomarso[(a)-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:30 |
2 KT |
Nasaf Qarshi[2] OTMK Olmaliq[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
2 KT |
Sogdiana Jizak[6] Turon Nukus[UZB D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:15 |
2 KT |
Lokomotiv Tashkent[9] Navbahor Namangan[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:00 |
23 KT |
Club Brugge Ii Seraing United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
23 KT |
KVSK Lommel[4] Westerlo[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 12:00 |
1 KT |
Kamatamare Sanuki[6] AC Nagano Parceiro[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
1 KT |
Gifu[1] Vanraure Hachinohe[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
1 KT |
Kagoshima United[14] Gainare Tottori[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Fukushima United FC[5] Fujieda Myfc[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Yokohama Scc[9] Kataller Toyama[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Imabari FC[12] Roasso Kumamoto[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Tegevajaro Miyazaki[15] Grulla Morioka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
3 KT |
Baia Zugdidi[3] Gareji Sagarejo[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
3 KT |
Metalurgi Rustavi[10] Merani Martvili[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 15:00 |
2 KT |
Brisbane Strikers[10] Gold Coast Knights[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 13:15 |
2 KT |
Brisbane Roar Am[3] Sunshine Coast Wanderers[2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:15 |
18 KT |
Club Africain[13] Us Ben Guerdane[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
18 KT |
C. A. Bizertin[12] U.s.monastir[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
18 KT |
Olympique De Beja[7] Us Tataouine[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
18 KT |
J.s. Kairouanaise[14] Rejiche[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
18 KT |
Etoile Metlaoui[11] As Slimane[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
16 KT |
CS Petange[13] F91 Dudelange[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Swift Hesperange[3] Jeunesse Esch[6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Fola Esch[1] Racing Union Luxemburg[7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Progres Niedercorn[9] Una Strassen[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Hamm Rm Benfica[16] Wiltz 71[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Etzella Ettelbruck[15] Hostert[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Us Mondorf-les-bains[14] Rodange 91[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
16 KT |
Victoria Rosport[11] Differdange 03[4] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
29 KT |
Ajka[5] Szolnoki MAV[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
29 KT |
ETO Gyori FC[11] Csakvari Tk[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
29 KT |
Kaposvar[15] Siofok[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:59 |
29 KT |
Vasas[2] Gyirmot Se[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
29 KT |
Deac[20] Szegedi Ak[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
29 KT |
Dorogi[13] Szombathelyi Haladas[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
29 KT |
Kazincbarcika[19] Bekescsaba[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
29 KT |
Nyiregyhaza[7] Szentlorinc Se[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
29 KT |
Soroksar[6] Budaorsi Sc[9] |
5 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:45 |
29 KT |
Pecs[3] Debreceni VSC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
21 KT |
Kabel Novi Sad[2] Graficar Beograd[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
21 KT |
Radnicki Pirot[14] Imt Novi Beograd[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
23 KT |
Struga Trim Lum[4] Renova Cepciste[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
23 KT |
Borec Veles[6] Belasica Strumica[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
23 KT |
FK Makedonija[3] Sileks[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
23 KT |
Korzo Prilep[2] Vardar Skopje[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
23 KT |
FK Shkendija 79[1] Pelister Bitola[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 13:00 |
KT |
Cheongju Jikji Fc[6] Cheonan City[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 13:00 |
KT |
Gangneung[3] Paju Citizen Fc[KCL 4-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 12:00 |
KT |
Yangju Citizen Fc[13] Incheon Korail[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:00 |
20 KT |
Slovan Bratislava B[14] Poprad[15] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 16:30 |
20 KT |
Artmedia Petrzalka[6] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
9 KT |
SP Domagnano S.S Pennarossa |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
9 KT |
SC Faetano Cailungo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
9 KT |
San Giovanni Fiorentino |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:45 |
regular season KT |
Doxa Dramas[10] Xanthi[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:45 |
regular season KT |
Ierapetra[11] Panahaiki-2005[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
2 KT |
IF Fuglafjordur[6] Tb Tuoroyri[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
2 KT |
EB Streymur[5] Vikingur Gotu[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
2 KT |
Ki Klaksvik[1] NSI Runavik[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
2 KT |
HB Torshavn[2] B36 Torshavn[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 17:00 |
KT |
Dinamo Minsk Reserves[2] Torpedo Zhodino Reserves[8] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:30 |
KT |
Vsg Altglienicke[NE-2] Fsv Union Furstenwalde[NE-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
KT |
Chemie Leipzig[NE-3] Viktoria Berlin 1889[NE-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
KT |
Lichtenberg 47[NE-12] Germania Halberstadt[NE-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-17] VFB Auerbach[NE-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
KT |
FSV Optik Rathenow[NE-18] Berliner Fc Dynamo[NE-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:30 |
KT |
Tennis Borussia Berlin[NE-19] SV Babelsberg 03[NE-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 00:00 |
KT |
Cf Trival Valderas Mostoles Cf |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 11:00 |
KT |
Mounties Wanderers Central Coast Mariners Fc Am |
2 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 15:15 |
KT |
Mitchelton Ipswich Knights Sc |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 14:00 |
KT |
Souths United SWQ Thunder |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 13:15 |
KT |
Sunshine Coast Rochedale Rovers |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 15:00 |
2 KT |
North Pine[10] New Farm[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:00 |
apertura group KT |
Herrera San Francisco |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:30 |
17 KT |
Bizana Pondo Chiefs[16] Jdr Stars[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:30 |
17 KT |
Ts Sporting[10] Polokwane City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:59 |
tứ kết KT |
Black Leopards[SAPL D1-16] Marumo Gallants[SAPL D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
tứ kết KT |
Cape Town All Stars[SAFL-8] Pretoria Callies[SAFL-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:00 |
KT |
Kosova Zurich[3-11] Linth 04[3-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Tuggen[3-2] Dietikon[3-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
KT |
Afjet Afyonspor[LB-9] Ergene Velimese[LB-15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Corum Belediyespor[LB-10] Sancaktepe Belediye Spor[LB-13] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Gumushanespor[LB-17] 24 Erzincanspor[LB-3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Hacettepe Spor[LB-16] Surfaspor[LB-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Inegolspor[LB-14] Nigde Belediyespor[LB-19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Kocaelispor[LB-4] Ankara Demirspor[LB-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Manisa Bb Spor[LB-1] Amedspor[LB-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Sariyer[LB-5] Kahramanmaras[LB-11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Bugsasspor[BG-18] Belediye Vanspor[BG-4] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Bayburt Ozel Idare[BG-15] Eyupspor[BG-1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Bodrumspor[BG-2] Sakaryaspor[BG-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Elazigspor[BG-19] Tarsus Idman Yurdu[BG-10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Karabukspor[BG-20] Kastamonuspor[BG-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Kirsehir Koy Hizmetleri[BG-6] Pazarspor[BG-14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Pendikspor[BG-11] Kirklarelispor[BG-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Serik Belediyespor[BG-9] Anadolu Selcukluspor[BG-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Sivas Dort Eylul Belediyespor[BG-13] Karacabey Birlikspor[BG-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:00 |
KT |
Turgutluspor[BG-5] Etimesgut Belediye Spor[BG-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:00 |
KT |
Zonguldak[LB-12] Duzyurtspor[LB-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 02:00 |
KT |
Algeria U17 Congo U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Nigeria U17 Tanzania U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
KT |
Zambia U17 Bờ Biển Ngà U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:30 |
22 KT |
Croatia Zmijavci[5] Junak[17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 18:55 |
22 KT |
Cibalia[12] Opatija[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 21:00 |
KT |
Rupel Boom[12] La Louviere Centre[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Royal Knokke[6] Sint Eloois Winkel[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Roeselare[16] Royal Fc Liege[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 21:00 |
KT |
Urs Lixhe Lanaye[8] Dender[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 07:45 |
clausura KT |
Ca Torque[(C)-3] CA Penarol[(C)-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 04:45 |
clausura KT |
Cerro Largo[(C)-15] Ca Progreso[(C)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 02:30 |
clausura KT |
Liverpool P.[(C)-1] Ca River Plate[(C)-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 19:00 |
KT |
AB Kobenhavn[B-3] Hillerod Fodbold[B-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 19:00 |
B group KT |
Naestved[B-4] Slagelse Bi[B-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 23:00 |
KT |
La Chaux De Fonds[1-11] Bulle[1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Olympique De Geneve[1-13] Vevey Sports 05[1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/03 23:00 |
KT |
Us Terre Sainte[1-7] Meyrin[1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 20:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[1] Nữ Sg Essen Schonebeck[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[4] Nữ Sc Sand[11] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
KT |
Werder Bremen Womens[9] Nữ Hoffenheim[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 20:00 |
KT |
Nữ Wolfsburg[2] Nữ Bayer Leverkusen[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
KT |
Sunderland[ENG L1-4] Tranmere Rovers[ENG L2-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
15 KT |
Dakkada Katsina United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
15 KT |
Abia Warriors[12] Kano Pillars[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
15 KT |
Enugu Rangers International[3] Adamawa United[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
15 KT |
Ifeanyi Ubah[19] Rivers United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
15 KT |
Kwara United[1] Heartland[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
15 KT |
Lobi Stars[10] Plateau United[9] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
15 KT |
Wikki Tourist[13] Warri Wolves[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 06:00 |
1 KT |
Internacional[5] Ypiranga Rs[1] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 06:00 |
1 KT |
Sao Luiz(RS)[4] Novo Hamburgo RS[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 06:00 |
1 KT |
Aimore Rs[2] Sao Jose Poa Rs[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 22:00 |
clausura KT |
Deportivo Toluca Mexiquense U20 Pachuca U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
clausura KT |
Queretaro U20 San Luis U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 22:00 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara U20 Club America U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 04:00 |
KT |
CSA Alagoas AL[BRA D2-5] CRB AL[BRA D2-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 18:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[10] Zaglebie Lubin Youth[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 17:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[7] Gornik Zabrze Youth[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/03 11:00 |
1 KT |
Verspah Oita[7] Kochi United[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Suzuka Unlimited[16] Honda Lock SC[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Honda[1] Sony Sendai FC[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Ban Di Tesi Iwaki[13] Veertien Mie[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Osaka[10] Kariya[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Mio Biwako Shiga[11] Nara Club[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
1 KT |
Yokogawa Musashino[5] Reinmeer Aomori[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/03 11:00 |
KT |
Maruyasu Industries[8] Tiamo Hirakata[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |