KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
34 KT |
Liverpool[1] Chelsea[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:05 |
34 KT |
Crystal Palace[12] Manchester City[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
32 KT |
Valencia[6] Levante[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 23:30 |
32 KT |
Girona[14] Villarreal[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:15 |
32 KT |
Real Sociedad[10] Eibar[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
32 KT |
Athletic Bilbao[8] Rayo Vallecano[19] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
32 KT |
Valladolid[18] Getafe[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:30 |
32 KT |
Frosinone[19] Inter Milan[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
32 KT |
Chievo[20] Napoli[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
32 KT |
Sampdoria[9] Genoa[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
32 KT |
US Sassuolo Calcio[11] Parma[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
32 KT |
Fiorentina[10] Bologna[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:30 |
32 KT |
Torino[8] Cagliari[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
29 KT |
Eintr Frankfurt[4] Augsburg[15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
29 KT |
Fortuna Dusseldorf[10] Bayern Munich[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:30 |
29 KT |
Hoffenheim[7] Hertha Berlin[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
32 KT |
Lille[2] Paris Saint Germain[1] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
32 KT |
Saint-Etienne[4] Bordeaux[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
32 KT |
Montpellier[8] Toulouse[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
32 KT |
Stade Rennais FC[11] Nice[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
5 KT |
Sài Gòn FC[5] Quảng Nam[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
5 KT |
Sông Lam Nghệ An[6] Thanh Hóa[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
5 KT |
Hải Phòng[3] Đà Nẵng[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:00 |
42 KT |
Wigan Athletic[21] Norwich City[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
33 KT |
Benevento[4] Palermo[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
33 KT |
Padova[19] Cosenza[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
33 KT |
Spezia[9] Ascoli[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
23 KT |
FK Rostov[6] Spartak Moscow[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
23 KT |
Zenit St.Petersburg[1] FK Anzhi[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
23 KT |
Dynamo Moscow[12] Krasnodar FK[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:45 |
30 KT |
Utrecht[5] Vitesse Arnhem[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
30 KT |
Willem II[9] Zwolle[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
30 KT |
SC Heerenveen[10] Groningen[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:15 |
30 KT |
PSV Eindhoven[2] De Graafschap[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:30 |
34 KT |
Zaragoza[16] Alcorcon[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:00 |
34 KT |
Las Palmas[13] Cadiz[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
34 KT |
Cordoba C.F.[21] CD Lugo[18] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
34 KT |
Numancia[15] Mallorca[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
34 KT |
Albacete[3] Elche[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:30 |
29 KT |
St Pauli[6] Arminia Bielefeld[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:30 |
29 KT |
Bochum[11] Greuther Furth[10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:30 |
29 KT |
Ingolstadt 04[18] Holstein Kiel[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
29 KT |
SL Benfica[1] Vitoria Setubal[11] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 23:30 |
29 KT |
Boavista[14] CD Nacional[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 23:30 |
29 KT |
Sporting Braga[4] Desportivo de Tondela[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
29 KT |
Maritimo[13] Feirense[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
29 KT |
Rio Ave[9] Vitoria Guimaraes[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 16:00 |
25 KT |
Perth Glory FC[1] Newcastle Jets FC[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:00 |
25 KT |
Melbourne Victory FC[3] Central Coast Mariners FC[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Sporting Charleroi[9] Westerlo[BEL D2-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
championship playoff KT |
Genk[1] Club Brugge[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
29 KT |
Lugano Sion |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
29 KT |
Thun St. Gallen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
29 KT |
Zurich Young Boys |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
championship round KT |
Midtjylland[2] Odense BK[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
championship round KT |
Brondby[4] Copenhagen[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[6] Esbjerg FB[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[13] Randers FC[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
2 KT |
Ilves Tampere[2] VPS Vaasa[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
28 KT |
Slavia Praha[1] Sparta Praha[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
28 KT |
FK Baumit Jablonec[4] Dukla Praha[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
3 KT |
Malmo FF[12] Ostersunds FK[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
AIK Solna[11] IK Sirius FK[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Elfsborg[15] GIF Sundsvall[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
28 KT |
Fenerbahce[13] Galatasaray[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
28 KT |
Antalyaspor[10] Kasimpasa[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
28 KT |
Yeni Malatyaspor[5] Alanyaspor[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:30 |
28 KT |
Kayserispor[8] Ankaragucu[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 08:30 |
clausura KT |
Monterrey[(c)-3] Santos Laguna[(c)-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 06:00 |
clausura KT |
Club America[(c)-4] CDSyC Cruz Azul[(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 04:00 |
clausura KT |
Lobos Buap[(c)-11] Tigres UANL[(c)-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:00 |
clausura KT |
Pumas UNAM[(c)-15] Club Tijuana[(c)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
3 KT |
Valerenga[10] Tromso IL[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Bodo Glimt[3] Molde[1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Odd Grenland[4] Kristiansund BK[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Ranheim IL[15] FK Haugesund[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Sarpsborg 08 FF[11] Lillestrom[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Stabaek[14] Rosenborg[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 06:20 |
loại KT |
Sporting Kansas City[7] New York Red Bulls[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:30 |
34 KT |
Sparta Rotterdam[2] Oss[9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
3 KT |
Syrianska FC[8] Varbergs BoIS FC[2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Brommapojkarna[7] GAIS[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
29 KT |
Penafiel[7] Varzim[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
29 KT |
Leixoes[11] CD Mafra[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
29 KT |
Arouca[12] SC Covilha[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:15 |
29 KT |
SC Farense[10] GD Estoril-Praia[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 14:00 |
7 KT |
Gangwon FC[9] Seoul[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:00 |
7 KT |
Incheon United FC[12] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
7 KT |
Suwon Samsung Bluewings[7] Daegu FC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 15:00 |
7 KT |
Shonan Bellmare[8] Matsumoto Yamaga FC[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:00 |
7 KT |
Oita Trinita[4] Vegalta Sendai[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:00 |
7 KT |
Gamba Osaka[14] Urawa Red Diamonds[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:00 |
7 KT |
Vissel Kobe[7] Sanfrecce Hiroshima[1] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 13:00 |
7 KT |
Jubilo Iwata[13] Shimizu S-Pulse[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
7 KT |
Tokyo[2] Kashima Antlers[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
7 KT |
Sagan Tosu[17] Kawasaki Frontale[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
championship playoff KT |
Hapoel Hadera Bnei Yehuda Tel Aviv |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
28 KT |
Lamia[8] AEK Athens[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
Larisa[10] PAOK Saloniki[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
PAE Levadiakos[15] Panionios[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
Apollon Smirnis[16] Panaitolikos Agrinio[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
Olympiakos[2] Xanthi[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
Aris Thessaloniki[6] PAE Atromitos[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
Pas Giannina[13] Asteras Tripolis[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
28 KT |
Panathinaikos[5] OFI Crete[14] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
vô địch KT |
Omonia Nicosia FC Apollon Limassol FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
vô địch KT |
AEL Limassol AEK Larnaca |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
vô địch KT |
CFR Cluj Steaua Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Voluntari Gaz Metan Medias |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
xuống hạng KT |
UE Santa Coloma Encamp |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
vô địch KT |
Santa Coloma Ue Engordany |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
xuống hạng KT |
Lusitanos la Posa Ordino |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
vô địch KT |
Inter Club Escaldes UE Sant Julia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
championship round KT |
Levski Sofia Ludogorets Razgrad |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
relegation round KT |
Botev Vratsa FC Vereya |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
championship round KT |
MSK Zilina[2] Slovan Bratislava[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
championship playoff KT |
Red Bull Salzburg[1] Sturm Graz[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
championship playoff KT |
Wolfsberger AC[5] Austria Wien[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
championship playoff KT |
LASK Linz[2] St.Polten[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
29 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[4] Hajduk Split[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
29 KT |
Hnk Gorica[6] Slaven Belupo Koprivnica[8] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:45 |
26 KT |
Elite 3000 Helsingor[11] Fredericia[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:45 |
26 KT |
Herfolge Boldklub Koge[8] Fremad Amager[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:45 |
26 KT |
Lyngby[5] Hvidovre IF[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:45 |
26 KT |
Nykobing Falster[6] Roskilde[10] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:45 |
26 KT |
Thisted[12] Viborg[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
27 KT |
Gorica[8] Krsko Posavlje[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
27 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] NK Aluminij[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
27 KT |
NK Publikum Celje[4] NK Mura 05[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:45 |
3 KT |
Dinamo Minsk[4] Gorodeya[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:45 |
3 KT |
Vitebsk[10] Torpedo Minsk[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
3 KT |
Isloch Minsk[6] Neman Grodno[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
3 KT |
BATE Borisov[1] Dinamo Brest[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
5 KT |
Astana[1] Ordabasy[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
5 KT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Kairat Almaty[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
5 KT |
Taraz[9] Kaisar Kyzylorda[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:00 |
5 KT |
Okzhetpes[11] Tobol Kostanai[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:00 |
5 KT |
Shakhtyor Karagandy[10] Irtysh Pavlodar[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:00 |
5 KT |
FK Aktobe Lento[12] FK Atyrau[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:30 |
26 KT |
FK Sarajevo[1] NK Siroki Brijeg[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
26 KT |
GOSK Gabela[11] Sloboda[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
KT |
Bloemfontein Celtic[9] Cape Town City[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
16 KT |
Lamontville Golden Arrows[10] AmaZulu[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
16 KT |
Bloemfontein Celtic Cape Town City |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
22 KT |
Al Zawraa Baghdad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:35 |
5 KT |
Beijing Guoan[1] HeNan[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:35 |
5 KT |
Shanghai East Asia FC[3] Wuhan ZALL[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:30 |
5 KT |
Shandong Taishan[4] Dalian Yifang Aerbin[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:30 |
5 KT |
Beijing Renhe[16] Guangzhou Evergrande FC[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
27 KT |
Gandzasar Kapan[7] Ararat Yerevan[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
27 KT |
Alashkert[2] Lori Vanadzor[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
6 KT |
Nomme JK Kalju[4] Tartu JK Tammeka[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
6 KT |
Kuressaare[5] Paide Linnameeskond[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
29 KT |
Servette[1] Chiasso[8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
29 KT |
Vaduz[7] Sc Kriens[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 03:30 |
24 KT |
Central Cordoba Sde[5] Atletico Mitre De Salta[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:30 |
24 KT |
Gimnasia Mendoza[6] Santa Marina Tandil[23] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
24 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[13] Defensores de Belgrano[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
24 KT |
Guillermo Brown[22] Quilmes[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
24 KT |
Villa Dalmine[12] Gimnasia Jujuy[21] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:30 |
24 KT |
Ca Platense[4] Instituto[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 23:30 |
xuống hạng KT |
Chernomorets Odessa Olimpic Donetsk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Arsenal Kyiv Vorskla Poltava |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Desna Chernihiv Karpaty Lviv |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 16:30 |
6 KT |
Young Lions[8] Geylang United FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
9 KT |
Selangor PKNS[4] Pahang[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:30 |
27 KT |
Kf Drita Gjilan Kf Drenica Srbica |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
27 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Kf Liria |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 13:00 |
6 KT |
Gwangju Fc[1] Daejeon Citizen[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
6 KT |
Seoul E Land[10] Anyang[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 04:05 |
Clausura KT |
Limon[(a)-10] Perez Zeledon[(a)-1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:30 |
Clausura KT |
AD Carmelita[(a)-12] Alajuelense[(a)-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
tứ kết KT |
Renaissance Sportive de Berkane Gor Mahia |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
tứ kết KT |
El Zamalek HUSA Hassania Agadir |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
tứ kết KT |
Club Sportif Sfaxien Nkana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
6 KT |
Fk Valmiera[4] Liepajas Metalurgs[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
6 KT |
Riga Fc FK Ventspils |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
6 KT |
Metta/LU Riga[9] Spartaks Jurmala[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
6 KT |
Suduva[4] Palanga[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
6 KT |
Atlantas Klaipeda[7] Baltija Panevezys[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 05:00 |
9 KT |
Guayaquil City[12] Club Sport Emelec[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:15 |
9 KT |
Tecnico Universitario[14] Sociedad Deportivo Quito[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:00 |
9 KT |
CD El Nacional[13] Liga Dep. Universitaria Quito[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:00 |
clausura KT |
CD Vida[(c)-9] Real De Minas[(c)-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:10 |
clausura KT |
CD Motagua[(c)-4] Marathon[(c)-2] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 04:30 |
Clausura KT |
CD FAS[(c)-5] Cd Audaz[(c)-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 04:15 |
Clausura KT |
Alianza[(c)-1] Cd Pasaquina[(c)-8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 04:00 |
Clausura KT |
Municipal Limeno[(c)-4] Santa Tecla[(c)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 06:30 |
apertura KT |
Blooming[(a)-3] Club Guabira[(a)-9] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 04:15 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann[(a)-5] Royal Pari[(a)-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
apertura KT |
San Jose Always Ready |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
apertura KT |
The Strongest Oriente Petrolero |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:30 |
clausura KT |
Deportivo Chiantla Antigua Gfc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:00 |
clausura KT |
CD Malacateco Siquinala FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:00 |
clausura KT |
Deportivo Sanarate Coban Imperial |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
29 KT |
EL Masry[4] El Ismaily[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 14:00 |
9 KT |
Renofa Yamaguchi[21] Kagoshima United[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:00 |
9 KT |
Tokushima Vortis[11] Ehime FC[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 13:00 |
9 KT |
Kashiwa Reysol[4] Tochigi SC[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 13:00 |
9 KT |
JEF United Ichihara[15] Okayama FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
9 KT |
Omiya Ardija[7] Yokohama FC[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
9 KT |
Ventforet Kofu[2] Mito Hollyhock[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
9 KT |
Kyoto Purple Sanga[8] Zweigen Kanazawa FC[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
9 KT |
Gifu[19] V-Varen Nagasaki[20] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 04:00 |
6 KT |
Gualaceo SC CD Independiente Juniors |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
24 KT |
St Andrews[12] Valletta FC[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
24 KT |
Hamrun Spartans[4] Balzan[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:30 |
24 KT |
Zejtun Corinthians[10] Marsa[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 23:15 |
24 KT |
Naxxar Lions[4] Vittoriosa Stars[11] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:15 |
24 KT |
San Gwann[13] Pembroke Athleta[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
24 KT |
Santa Lucia[3] Swieqi United[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
24 KT |
Mqabba[9] Zebbug Rangers[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
tháng 4 KT |
Vasco da Gama Flamengo |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
tháng 4 KT |
CSA Alagoas AL[BRA D2-2] CRB AL[BRA D2-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
30 KT |
Politehnica Timisoara[15] Dacia Unirea Braila[20] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
30 KT |
Luceafarul Oradea[12] Petrolul Ploiesti[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:00 |
30 KT |
Chindia Targoviste[2] ACS Poli Timisoara[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:00 |
30 KT |
Acs Energeticianul[14] Ripensia Timisoara[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:00 |
30 KT |
Metaloglobus[13] UTA Arad[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 17:00 |
2 KT |
Cần Thơ FC[8] Bình Định[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:30 |
2 KT |
An Giang[6] Đồng Tâm Long An[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:30 |
2 KT |
Đắk Lắk PVF CAND |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
28 KT |
Gryf Wejherowo[18] Ruch Chorzow[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:05 |
28 KT |
Widzew lodz[2] Pogon Siedlce[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
2 KT |
Gute Karlbergs BK |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Pehchevo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 14:00 |
south KT |
Shenzhen Pengcheng Yiteng FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
2 KT |
Fk Auda Riga Grobina |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:00 |
2 KT |
Maktaaral[7] Kaspyi Aktau[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
2 KT |
Tarlan Shymkent[3] Baykonur[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:00 |
2 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-11] Kairat Academy[8] |
5 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:00 |
2 KT |
Ekibastuzets Akademiya Ontustik |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 14:05 |
6 KT |
Hakoah Sydney A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 13:30 |
6 KT |
Rockdale City Suns Sydney Olympic |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
6 KT |
Wollongong Wolves Mt Druitt Town Rangers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 11:30 |
6 KT |
Newcastle Jets Fc Youth Weston Workers |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:30 |
6 KT |
Charleston City Blues Maitland |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
33 KT |
Uerdingen[9] VfL Osnabruck[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
33 KT |
SpVgg Unterhaching[12] Fsv Zwickau[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 12:00 |
2 KT |
Canberra Olympic Gungahlin United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
2 KT |
Cooma Tigers Monaro Panthers |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
2 KT |
Tuggeranong United Canberra |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:30 |
8 KT |
Cobresal[16] Universidad de Concepcion[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:00 |
8 KT |
Csd Antofagasta[9] Palestino[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
8 KT |
Univ Catolica[2] Universidad de Chile[15] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
28 KT |
Berane Ofk Igalo |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Jezero Plav Bokelj Kotor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Kom Podgorica Mladost Podgorica |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Otrant Decic Tuzi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Arsenal Tivat Jedinstvo Bijelo Polje |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
chung kết KT |
Vasco da Gama Flamengo |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
bán kết KT |
Aberdeen[SCO PR-4] Celtic[SCO PR-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
chung kết KT |
Sao Paulo[9] Corinthians Paulista[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
24 KT |
Bravos Do Maquis Sporting Cabinda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
24 KT |
Primeiro 1 De Agosto Saurimo |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 12:00 |
qualifying KT |
SWQ Thunder Brisbane Wolves |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
bán kết KT |
Avai Criciuma |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
15/04 02:00 |
bán kết KT |
Chapecoense SC Figueirense (SC) |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 06:00 |
clausura KT |
Tampico Madero[(c)-15] Zacatepec[(c)-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
10 KT |
Al Karmel Dar al Dawa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
10 KT |
Al Yarmouk Maan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
1 KT |
UMF Selfoss Throttur Vogur |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:00 |
1 KT |
Ulfarnir Vatnaliljur |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
1 KT |
Skallagrimur Kv Vesturbaeja |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 13:00 |
9 KT |
South Melbourne[11] Hume City[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
24 KT |
Sabail[4] Neftci Baku[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
24 KT |
FK Inter Baku[8] Gilan Gabala[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 03:00 |
apertura KT |
Atletico Venezuela Estudiantes Merida |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Mineros de Guayana Metropolitanos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Deportivo La Guaira Aragua |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Deportivo Lara Zamora Barinas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
apertura KT |
Llaneros Guanare Deportivo Tachira |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
apertura KT |
Estudiantes Caracas SC Caracas FC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[17] Estudiantes de Caseros[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:30 |
KT |
Almirante Brown[13] Atletico Atlanta[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 23:05 |
KT |
Club Atletico Colegiales[9] Comunicaciones BsAs[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
KT |
San Telmo[7] Flandria[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 06:10 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[6] Deportivo Santani[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 04:00 |
apertura KT |
General Diaz[8] Libertad Asuncion[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
1 KT |
Asker Kjelsas IL |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
1 KT |
Asane Fotball Senja |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
1 KT |
Fredrikstad IL Hodd |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
3 KT |
Sogndal[14] Notodden FK[12] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Tromsdalen UIL[15] Ullensaker/Kisa IL[3] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
3 KT |
Start Kristiansand[6] Raufoss[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Kongsvinger[7] KFUM Oslo[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Skeid Oslo[4] Jerv[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Strommen[9] Sandnes Ulf[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Nest-Sotra[13] Ham-Kam[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
2 KT |
Vasalunds IF Karlslunds If Hfk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
2 KT |
Gottne If Ytterhogdal Ik |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
Gefle IF Rynninge IK |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
Umea FC Fc Linkoping City |
5 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
IFK Ostersund Umea Fc Academy |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
2 KT |
Bk Forward Tegs Thoren ff |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
2 KT |
Bodens BK Sandvikens IF |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:30 |
22 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[4] Chrudim[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
22 KT |
Fk Mas Taborsko[15] Brno[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:30 |
5 KT |
Meizhou Hakka[8] Changchun YaTai[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 23:30 |
29 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[5] Adanaspor[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
29 KT |
Genclerbirligi[2] Balikesirspor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
29 KT |
Karabukspor[18] Giresunspor[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
19 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[U-1] Ural 2[U-7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
19 KT |
Ufa B Zvezda Perm |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
19 KT |
Nosta Novotroitsk[U-5] Syzran-2003[U-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:00 |
19 KT |
Zenit-Izhevsk[U-9] Kamaz[U-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 15:30 |
22 KT |
SK Vorwarts Steyr[15] Wacker Innsbruck Amateure[4] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:30 |
apertura KT |
America de Cali[(a)-5] Deportivo Cali[(a)-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:00 |
apertura KT |
Envigado[(a)-16] Atletico Huila[(a)-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:00 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-2] Atletico Nacional[(a)-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:00 |
apertura KT |
Deportes Tolima[(a)-3] Deportivo Pasto[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Patriotas[(a)-9] Millonarios[(a)-1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Alianza Petrolera[(a)-13] Cucuta[(a)-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
28 KT |
Puszcza Niepolomice[6] GKS Katowice[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
28 KT |
Rakow Czestochowa[1] Warta Poznan[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 03:30 |
apertura KT |
Inter Palmira[9] Universitario De Popayan[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Barranquilla[5] Atletico Clube Purtugal[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
apertura KT |
Llaneros FC[3] Valledupar[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
2 KT |
Skovde AIK IFK Varnamo |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
2 KT |
IK Oddevold Landskrona BoIS |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
4 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[13] Buxoro[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:45 |
4 KT |
Lokomotiv Tashkent[3] OTMK Olmaliq[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:15 |
4 KT |
Termez Surkhon[2] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
relegation playoffs KT |
Oud Heverlee[7] Roeselare[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 12:00 |
6 KT |
Fukushima United FC[10] Yokohama Scc[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:00 |
6 KT |
Cerezo Osaka U23[3] Thespa Kusatsu Gunma[8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
6 KT |
Grulla Morioka[5] Kataller Toyama[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
6 KT |
Sc Sagamihara[9] Blaublitz Akita[12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
6 KT |
Gainare Tottori[15] Fujieda Myfc[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
6 KT |
Kamatamare Sanuki[2] AC Nagano Parceiro[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 13:00 |
7 KT |
Adelaide United Fc Youth[5] North Eastern Metrostars[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
19 KT |
Stade Gabesien[10] As Gabes[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
19 KT |
Us Ben Guerdane[7] Stade Tunisien[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
19 KT |
C. A. Bizertin[4] Club Africain[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
19 KT |
Us Tataouine[6] J.s. Kairouanaise[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
20 KT |
Una Strassen CS Petange |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
20 KT |
Hostert Jeunesse Esch |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
20 KT |
Hamm Rm Benfica Victoria Rosport |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
20 KT |
Differdange 03 Etzella Ettelbruck |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
20 KT |
Fola Esch Us Rumelange |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
20 KT |
Us Mondorf-les-bains Progres Niedercorn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
20 KT |
F91 Dudelange Racing Union Luxemburg |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
32 KT |
Nyiregyhaza[11] Kaposvar[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
32 KT |
ETO Gyori FC[9] Balmazujvaros[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
32 KT |
Siofok[16] Dorogi[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
32 KT |
Vasas[4] Soroksar[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
32 KT |
Zalaegerszegi TE[1] Kazincbarcika[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
32 KT |
Bekescsaba Duna Aszfalt Tvse |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
32 KT |
Vac-Dunakanyar[12] Csakvari Tk[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
32 KT |
Cegled[19] Mte Mosonmagyarovar[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
32 KT |
Monori Se[20] Gyirmot Se[2] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
32 KT |
Budaorsi Sc Budafoki Mte |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
23 KT |
Sokol Brozany Jiskra Usti Nad Orlici |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 15:30 |
23 KT |
Karlovy Vary Dvory Sokol Zivanice |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
2 KT |
Abus Ungheni[14] Real Succes[12] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
Cf Sparta Selemet Sireti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
Tighina Dacia Buiucani |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
2 KT |
Floresti[4] Cahul 2005[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 17:00 |
6 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[4] Tallinna Levadia 2[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
6 KT |
Jk Welco Elekter[10] Jk Tallinna Kalev Iii[5] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
vô địch KT |
FK Javor Ivanjica Zlatibor Cajetina |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
vô địch KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Fk Sindelic Nis |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
vô địch KT |
Radnicki 1923 Kragujevac FK Bezanija |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
vô địch KT |
Backa Topola Indjija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
xuống hạng KT |
OFK Beograd Borac Cacak |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Buducnost Dobanovci Novi Pazar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Zarkovo Sloboda Uzice Sevojno |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:30 |
23 KT |
Brda[12] Tabor Sezana[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
28 KT |
Renova Cepciste[4] Rabotnicki Skopje[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Korzo Prilep[7] Sileks[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Pobeda Prilep[10] Belasica Strumica[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
FK Makedonija Brera Strumica |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Vardar Skopje FK Shkendija 79 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
28 KT |
Belasica Strumica Pobeda Prilep |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 11:00 |
basic KT |
Seoul United Fc Pyeongchang |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
23 KT |
Msk Zilina B[9] Lokomotiva Kosice[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
23 KT |
Slavoj Trebisov[15] Mfk Nova Dubnica[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
27 KT |
Apollon Kalamaria[6] Giorgos Karaiskakis[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
27 KT |
Apollon Larissas[3] Trikala[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
25 KT |
Erebuni Banants B |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
2 KT |
Stafsinge If Onsala Bk |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
4 KT |
Trakai Ii[7] Nevezis[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
4 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[15] Kupiskis[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
4 KT |
Bfa Dainava Alytus |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
4 KT |
Siauliai[10] Stumbras Ii[9] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
5 KT |
EB Streymur[10] Ab Argir[8] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
5 KT |
Tb Tuoroyri[5] HB Torshavn[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
5 KT |
Ki Klaksvik[3] NSI Runavik[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
5 KT |
IF Fuglafjordur[9] Skala Itrottarfelag[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
3 KT |
Herentals College Yadah |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Hwange Colliery Ngezi Platinum Stars |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
3 KT |
Triangle Fc Manica Diamonds |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 05:00 |
4 KT |
Houston Dash Womens Ol Reign Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 04:00 |
4 KT |
Orlando Pride Womens Portland Thorns Fc Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 11:30 |
9 KT |
Hobart Zebras Glenorchy Knights |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
27 KT |
Ajax Cape Town Cape Umoya United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
27 KT |
Maccabi Marumo Gallants |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
27 KT |
Ts Galaxy Royal Eagles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
26 KT |
Ca Lugano Real Pilar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 23:45 |
29 KT |
Teuta Durres[3] KF Tirana[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 23:45 |
29 KT |
Skenderbeu Korca[6] Kastrioti Kruje[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:45 |
29 KT |
KS Perparimi Kukesi[2] Flamurtari[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:45 |
29 KT |
Luftetari Gjirokaster[7] KF Laci[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:30 |
20 KT |
Hajduk Split B Zadar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
20 KT |
Dinamo Zagreb B NK Varteks |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
2 KT |
Gottne If Ytterhogdal Ik |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
IFK Ostersund Umea Fc Academy |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:00 |
apertura KT |
Cerro Largo Nacional Montevideo |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
apertura KT |
Boston River Rampla Juniors |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
apertura KT |
Racing Club Montevideo Ca Juventud De Las Piedras |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
apertura KT |
Ca River Plate Centro Atletico Fenix |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[2] Nữ Sg Essen Schonebeck[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[10] Nữ Wolfsburg[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[6] Nữ Turbine Potsdam[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:00 |
KT |
Nữ Fcr 2001 Duisburg[9] Nữ Sc Sand[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
groups a KT |
Niger Tornadoes[12] Wikki Tourist[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups a KT |
Sunshine Stars[10] Enugu Rangers International[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups a KT |
Mfm[2] Lobi Stars[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups a KT |
Enyimba International[3] Kwara United[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups b KT |
Abia Warriors[10] Yobe Desert Stars[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups b KT |
Ifeanyi Ubah[3] Go Round Omoku[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups b KT |
Heartland[8] Nasarawa United[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups b KT |
El Kanemi Warriors[2] Plateau United[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups b KT |
Akwa United[1] Kano Pillars[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups a KT |
Katsina United Rivers United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
groups b KT |
Gombe United Delta Force |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 14:30 |
KT |
Tung Sing[8] Wan Chai Sf[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:30 |
KT |
FU Moon[10] Kowloon City[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:30 |
KT |
Kwong Wah AA[3] North District[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 14:30 |
KT |
Tai Chung[10] Double Flower Fa[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:30 |
KT |
Central Western District RSA[7] Dreams Metro Gallery Old[13] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 14:30 |
KT |
Wing Yee Ft[3] South China[8] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:30 |
KT |
Hong Kong Rangers FC[4] Citizen[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:30 |
KT |
Happy Valley[1] Eastern District Sa[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 12:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[12] Shatin Sports[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 17:30 |
KT |
Nữ Juventus[2] Tavagnacco Womens[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
chung kết KT |
Internacional[2] Gremio[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 04:00 |
apertura KT |
Sporting Cristal[2] Utc Cajamarca[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:30 |
apertura KT |
Alianza Huanuco[8] Carlos A Mannucci[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:30 |
apertura KT |
Deportivo Union Comercio[12] Melgar[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 03:00 |
8 KT |
Cobreloa[4] San Luis Quillota[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:30 |
8 KT |
Santiago Wanderers[1] Cd Magallanes[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:30 |
8 KT |
La Serena[3] Nublense[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 11:00 |
5 KT |
Mio Biwako Shiga[4] Veertien Mie[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
5 KT |
Osaka[2] Reinmeer Aomori[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
5 KT |
Sony Sendai FC[1] Yokogawa Musashino[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
5 KT |
Nara Club[14] Ryutsu Keizai University[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
5 KT |
Tegevajaro Miyazaki Imabari FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 11:00 |
5 KT |
Suzuka Unlimited Kagura Shimane |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 10:00 |
5 KT |
Verspah Oita[6] Maruyasu Industries[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |