KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:30 |
37 KT |
Espanyol[13] Valencia[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:45 |
37 KT |
AS Roma[7] Venezia[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
37 KT |
Udinese[12] Spezia[16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
37 KT |
Hellas Verona[9] Torino[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Empoli[14] Salernitana[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:30 |
34 KT |
Mainz 05[9] Eintr Frankfurt[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Wolfsburg[13] Bayern Munich[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Borussia Dortmund[2] Hertha Berlin[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Bayer Leverkusen[3] Freiburg[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Arminia Bielefeld[17] RB Leipzig[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Union Berlin[6] Bochum[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Augsburg[14] Greuther Furth[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
Monchengladbach[10] Hoffenheim[8] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
34 KT |
VfB Stuttgart[16] Koln[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
37 KT |
Montpellier[13] Paris Saint Germain[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
ES Troyes AC[15] Lens[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Nice[6] Lille[10] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Stade Rennais FC[4] Marseille[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Monaco[3] Stade Brestois[11] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Bordeaux[20] Lorient[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Metz[19] Angers SCO[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Strasbourg[5] Clermont Foot[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Saint-Etienne[18] Stade Reims[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
37 KT |
Lyon[8] Nantes[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sea games (bóng đá nữ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
bảng KT |
Nữ Campuchia Nữ Việt Nam[32] |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
bảng KT |
Campuchia U23 Thái Lan U23 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
bảng KT |
Singapore U23 Malaysia U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:45 |
chung kết KT |
Liverpool[ENG PR-2] Chelsea[ENG PR-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
playoff KT |
Sheffield United[5] Nottingham Forest[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
playoff KT |
Brescia[5] Perugia[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
29 KT |
Akhmat Grozny[8] Krylya Sovetov Samara[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
29 KT |
Lokomotiv Moscow[6] Dynamo Moscow[3] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
29 KT |
FK Rostov[10] FK Khimki[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
29 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[15] Arsenal Tula[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
40 KT |
Leganes[13] Eibar[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:15 |
40 KT |
Valladolid[3] SD Ponferradina[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
40 KT |
CD Lugo[15] Fuenlabrada[21] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
40 KT |
Burgos CF[12] Cartagena[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
40 KT |
SD Amorebieta[20] SD Huesca[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
38 KT |
Nimes[9] Bastia[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Ajaccio[2] Toulouse[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Guingamp[6] Le Havre[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Rodez Aveyron[17] Caen[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Quevilly[18] Dunkerque[19] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Paris Fc[4] Grenoble[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Sochaux[5] Dijon[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Chamois Niortais[10] Valenciennes[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Nancy[20] Pau FC[12] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
38 KT |
Auxerre[3] Amiens[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:30 |
34 KT |
Sporting Lisbon[2] Santa Clara[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
34 KT |
Porto[1] GD Estoril-Praia[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
34 KT |
Maritimo[9] Portimonense[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
34 KT |
Arouca[15] Belenenses[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
34 KT |
Moreirense[17] Vizela[14] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
34 KT |
Desportivo de Tondela[16] Boavista[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:15 |
championship round KT |
Celtic Motherwell FC |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:15 |
championship round KT |
Hearts Glasgow Rangers |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:15 |
championship round KT |
Ross County Dundee United |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 03:00 |
semifinal(1st) KT |
Boca Juniors[4] Racing Club[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:45 |
elimination final KT |
Western United[3] Wellington Phoenix[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:45 |
conference league play offs KT |
Sporting Charleroi[6] KV Mechelen[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
7 KT |
Inter Turku[4] HIFK[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
relegation round KT |
Bohemians 1905[13] Mfk Karvina[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
relegation round KT |
Teplice[12] Pardubice[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
relegation round KT |
Zlin[11] FK Baumit Jablonec[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:45 |
15 KT |
Sligo Rovers[5] St Patrick's[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
8 KT |
IK Sirius FK[11] Elfsborg[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
8 KT |
Mjallby AIF[5] IFK Varnamo[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:00 |
37 KT |
Kayserispor[15] Yeni Malatyaspor[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 08:05 |
quarterfinals(c) KT |
Pachuca[(c)-1] Atletico San Luis[(c)-10] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
quarterfinals(c) KT |
Club America[(c)-4] Puebla[(c)-5] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:35 |
regular season KT |
Los Angeles Galaxy[4] Dallas[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:00 |
regular season KT |
Portland Timbers[10] Sporting Kansas City[12] |
7 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 08:35 |
regular season KT |
Real Salt Lake[5] Austin Aztex[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 08:15 |
regular season KT |
Inter Miami[14] Washington DC United[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:35 |
regular season KT |
Houston Dynamo[8] Nashville Sc[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:00 |
regular season KT |
Chicago Fire[13] Cincinnati[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
regular season KT |
Philadelphia Union[1] New York Red Bulls[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
Vancouver Whitecaps FC[14] San Jose Earthquakes[11] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
New York City Fc[6] Columbus Crew[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
Charlotte Eagles[9] Montreal Impact[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:30 |
regular season KT |
Colorado Rapids[9] Los Angeles FC[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
regular season KT |
Toronto FC[12] Orlando City[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
33 KT |
Lechia Gdansk[4] Pogon Szczecin[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
33 KT |
Zaglebie Lubin[14] Rakow Czestochowa[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
33 KT |
Warta Poznan[10] Lech Poznan[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:30 |
33 KT |
LKS Nieciecza[17] Piast Gliwice[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
nacompetitie r1 KT |
Roda JC Kerkrade[5] SBV Excelsior[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[2-2], 120 minutes[0-2] | |||||
14/05 21:30 |
nacompetitie r1 KT |
ADO Den Haag[4] NAC Breda[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
7 KT |
Norrby IF[11] Orgryte[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
7 KT |
Halmstads[4] AFC United[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
7 KT |
Jonkopings Sodra IF[14] Utsiktens BK[6] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
7 KT |
Orebro[8] Osters IF[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
7 KT |
Trelleborgs FF[9] Vasteras SK FK[13] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:30 |
34 KT |
Vilafranquense[11] Clube Desportivo Trofense[13] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
34 KT |
Academica Coimbra[18] SC Farense[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
12 KT |
Suwon Samsung Bluewings[11] Seongnam FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
12 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Incheon United FC[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:30 |
12 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[6] Daegu FC[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:20 |
27 KT |
Persepolis[2] Sepahan[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
27 KT |
Zob Ahan[8] Teraktor-Sazi[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:15 |
27 KT |
Foolad Khozestan[5] Esteghlal Tehran[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
27 KT |
Aluminium Arak[10] Sanat-Naft[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
27 KT |
Mes Rafsanjan[6] Gol Gohar[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
27 KT |
Naft Masjed Soleyman[14] Nassaji Mazandaran[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
27 KT |
Naft Masjed Soleyman Nassaji Mazandaran |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:45 |
27 KT |
Padideh Mashhad[16] Peykan[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
27 KT |
Havadar SC[9] Fajr Sepasi[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
13 KT |
Kashiwa Reysol[4] Gamba Osaka[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
13 KT |
Kawasaki Frontale[2] Avispa Fukuoka[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
13 KT |
Shonan Bellmare[17] Yokohama F Marinos[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
13 KT |
Kashima Antlers[1] Consadole Sapporo[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
13 KT |
Vissel Kobe[18] Sagan Tosu[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
13 KT |
Jubilo Iwata[16] Tokyo[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
13 KT |
Kyoto Purple Sanga[10] Shimizu S-Pulse[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
13 KT |
Nagoya Grampus Eight[15] Cerezo Osaka[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Ashdod MS[10] Hapoel Katamon Jerusalem[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit[14] Hapoel Haifa[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Hapoel Hadera[7] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:45 |
relegation playoff KT |
Beitar Jerusalem[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
championship round KT |
Aris Thessaloniki[6] AEK Athens[3] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
championship round KT |
Olympiakos[1] PAOK Saloniki[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
championship round KT |
Panathinaikos[4] Pas Giannina[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
relegation round KT |
Volos Nfc[10] OFI Crete[7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
vô địch KT |
AEK Larnaca[2] AEP Paphos[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
PAEEK Keryneias[11] Omonia Nicosia FC[7] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:30 |
33 KT |
Fehervar Videoton[4] Paksi SE[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:45 |
33 KT |
Gyirmot Se[12] Ferencvarosi TC[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
vô địch KT |
Voluntari[6] Steaua Bucuresti[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
vô địch KT |
Farul Constanta[4] Scm Argesul Pitesti[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:00 |
6 KT |
Fluminense[15] Atletico Paranaense[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
6 KT |
Internacional[9] Corinthians Paulista[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:00 |
6 KT |
Atletico Mineiro[7] Atletico Clube Goianiense[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:30 |
6 KT |
Ceara[17] Flamengo[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:30 |
6 KT |
Palmeiras[12] Bragantino[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Ue Engordany[7] Ce Carroi[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Ordino[6] Santa Coloma[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad[1] Cherno More Varna[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
europa conf qualifications final KT |
Caernarfon Flint Town United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
37 KT |
Kuban[13] Krasnodar II[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
xuống hạng KT |
Spartak Subotica[10] Radnicki 1923 Kragujevac[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
xuống hạng KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[16] Mladost Lucani[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Kolubara[8] Proleter Novi Sad[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
championship round KT |
MSK Zilina[6] Spartak Trnava[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
championship round KT |
Skf Sered[5] Slovan Bratislava[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
relegation round KT |
Zlate Moravce[11] FK Pohronie[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
relegation round KT |
FK Senica[7] Trencin[8] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Trenkwalder Admira[11] Rheindorf Altach[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
SV Ried[7] LASK Linz[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
WSG Wattens[9] TSV Hartberg[10] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:45 |
47 KT |
Mansfield Town[7] Northampton Town[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:30 |
championship round KT |
Gokulam[1] Mohammedan SC IND[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
championship round KT |
Churchill Brothers Sreenidi Deccan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:05 |
35 KT |
Hajduk Split[2] Istra 1961[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
35 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] NK Rijeka[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
28 KT |
Floresti Csf Baliti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
28 KT |
Sfintul Gheorghe Sheriff |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
10 KT |
Sfintul Gheorghe[4] Sheriff[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
28 KT |
Dinamo-Auto[6] Milsami[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
28 KT |
Zimbru Chisinau[7] Cs Petrocub[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
relegation round KT |
Jammerbugt[12] Hobro I.K.[9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:15 |
35 KT |
NK Maribor[2] NK Aluminij[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
35 KT |
Tabor Sezana[9] Ask Bravo[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
8 KT |
Shakhter Soligorsk[5] Dinamo Minsk[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
8 KT |
Dinamo Brest[15] Belshina Babruisk[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
8 KT |
Energetik Bgu Minsk[3] FC Minsk[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
11 KT |
Aksu[12] Arys[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
11 KT |
FK Aktobe Lento[7] Tobol Kostanai[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
11 KT |
Astana[2] Kairat Almaty[8] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
11 KT |
FK Atyrau[4] Kyzylzhar Petropavlovsk[13] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
11 KT |
Shakhtyor Karagandy[9] Ordabasy[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
31 KT |
NK Siroki Brijeg[7] FK Sarajevo[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
31 KT |
FK Velez Mostar[5] Tuzla City[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
31 KT |
Leotar[10] Rudar Prijedor[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
chung kết KT |
Maghrib Association Tetouan Forces Armee Royales |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
29 KT |
Baroka[16] Supersport United[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
29 KT |
Cape Town City[2] AmaZulu[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
29 KT |
Lamontville Golden Arrows[9] Real Kings[3] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
29 KT |
Mamelodi Sundowns[1] Stellenbosch[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
30 KT |
Orlando Pirates[6] Maritzburg United[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
29 KT |
Sekhukhune United[10] Kaizer Chiefs FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
29 KT |
Moroka Swallows[15] Chippa United FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
29 KT |
Ts Galaxy[14] Marumo Gallants[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
33 KT |
Avan Academy[2] Van[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:30 |
13 KT |
Kuressaare[5] JK Tallinna Kalev[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
11 KT |
Tallinna Jk Legion[8] Flora Tallinn[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:15 |
35 KT |
Winterthur[3] Neuchatel Xamax[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:15 |
35 KT |
Wil 1900[8] Thun[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:15 |
35 KT |
Vaduz[4] Stade Lausanne Ouchy[7] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:15 |
35 KT |
Yverdon[9] Sc Kriens[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:15 |
35 KT |
Schaffhausen[1] Aarau[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:30 |
7 KT |
CSA Alagoas AL[16] Operario Ferroviario Pr[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 04:30 |
7 KT |
Sampaio Correa[17] Vila Nova (GO)[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
7 KT |
Tombense[18] Guarani Sp[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
7 KT |
Criciuma[14] CRB AL[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
7 KT |
Londrina (PR)[19] Brusque[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 03:00 |
15 KT |
Quilmes[15] Santa Marina Tandil[37] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
15 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[12] San Martin Tucuman[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
15 KT |
Almagro[17] San Martin San Juan[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
15 KT |
Deportivo Maipu[10] Estudiantes de Caseros[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
15 KT |
Sacachispas[31] CA Brown Adrogue[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
15 KT |
Deportivo Madryn[13] Gimnasia Mendoza[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:30 |
9 KT |
Home United FC[1] Geylang United FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:30 |
9 KT |
Hougang United FC[6] Tanjong Pagar Utd[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:30 |
15 KT |
Gimpo Fc[9] Anyang[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:30 |
15 KT |
Gyeongnam FC[7] Daejeon Citizen[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
15 KT |
Busan I'Park[10] Chunnam Dragons[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:00 |
bán kết KT |
Es Setif[ALG D1-8] Al Ahly[EGY D1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
13 KT |
Tukums-2000[8] Super Nova[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
13 KT |
Spartaks Jurmala[10] Riga Fc[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
13 KT |
Daugava Daugavpils[6] Liepajas Metalurgs[3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
13 KT |
Banga Gargzdai[8] Lietava Jonava[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
13 KT |
Trakai Riteriai[4] FK Zalgiris Vilnius[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
13 KT |
Spyris Kaunas[6] Suduva[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:00 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[(a)-3] Delfin SC[(a)-8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 04:30 |
apertura KT |
9 De Octubre[(a)-16] Macara[(a)-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:00 |
apertura KT |
Mushuc Runa[(a)-12] Sociedad Deportiva Aucas[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Real Espana[(c)-1] Marathon[(c)-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 08:00 |
quarterfinals(c) KT |
Aguila[(c)-2] Jocoro[(c)-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 08:00 |
quarterfinals(c) KT |
Cd Chalatenango[(c)-3] Isidro Metapan[(c)-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 03:00 |
15 KT |
Atletico Palmaflor[(a)-3] Universitario de Sucre[(a)-12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:00 |
15 KT |
Oriente Petrolero[(a)-4] Real Santa Cruz[(a)-16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:30 |
15 KT |
The Strongest[(a)-2] Club Guabira[(a)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Club Comunicaciones[(c)-1] Santa Lucia Cotzumalguapa[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 04:00 |
quarterfinals(c) KT |
CSD Municipal[(c)-2] Deportivo Achuapa[(c)-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
16 KT |
Ryukyu[22] Tochigi SC[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
16 KT |
Tokyo Verdy[6] Mito Hollyhock[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
16 KT |
Ventforet Kofu[7] Renofa Yamaguchi[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
16 KT |
Oita Trinita[9] Roasso Kumamoto[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
16 KT |
V-Varen Nagasaki[13] Omiya Ardija[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:00 |
16 KT |
Grulla Morioka[21] Yamagata Montedio[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
6 KT |
Naftan Novopolock[BLR D2-6] Smorgon FC[BLR D2-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
6 KT |
Shakhtyor Petrikov Ostrovets |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
6 KT |
Osipovichy Fk Orsha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
7 KT |
Atletico Colegiales[7] Club Fernando De La Mora[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
7 KT |
Pastoreo[1] Ca River Plate Asuncion[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:00 |
5 KT |
Pacific Fc Edmonton |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:00 |
5 KT |
Forge Atletico Ottawa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:00 |
relegation playoff KT |
Politehnica Timisoara ASC Corona Brasov |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
KT |
Belchatow[18] Stal Rzeszow[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Hutnik Krakow[15] Znicz Pruszkow[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Motor Lublin[4] Radunia Stezyca[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Pogon Siedlce[10] Wisla Pulawy[11] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 10:00 |
10 KT |
Central Coast Mariners Fc Am[2] Sd Raiders[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
10 KT |
Hakoah Sydney[8] Blacktown Spartans[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
10 KT |
Mounties Wanderers[5] Northern Tiger[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
10 KT |
Bonnyrigg White Eagles[10] St George City[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:00 |
10 KT |
Western Sydney Wanderers Am[4] St George Saints[11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:30 |
10 KT |
Spirit[6] Hills Brumbies[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
37 KT |
Hebar Pazardzhik[4] Marek Dupnica[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
37 KT |
Maritsa 1921[11] Sozopol[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
37 KT |
Septemvri Sofia[1] PFK Montana[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
37 KT |
Spartak Varna[2] Sportist Svoge[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
37 KT |
Levski 2020 Lom[19] Yantra Gabrovo[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:45 |
37 KT |
Dobrudzha[13] Minyor Pernik[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
prom./relegation po KT |
Knockbreda[11] Bangor City FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
eastern group KT |
Bratstvo 07[E-9] Osogovo[E-8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
eastern group KT |
Detonit Junior[E-6] Kamenica Sasa[E-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
eastern group KT |
Pehchevo[E-7] Lokomotiva Gradsko[E-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
eastern group KT |
Kozuv[E-5] Belasica Strumica[E-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
eastern group KT |
Sloga 1934 Vinica[E-3] Pobeda Prilep[E-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
western group KT |
Korab Debar[W-7] Vardar Skopje[W-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
western group KT |
Ohrid 2004[W-8] FK Teteks Tetovo[W-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
western group KT |
Sileks[W-1] Voska Sport[W-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
western group KT |
Kf Veleshta[W-9] Fk Rinija Gostivar[W-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:00 |
promotion playoff sf KT |
Lampang Fc[4] Chainat FC[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
promotion playoff sf KT |
Trat Fc[3] Phrae United[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
34 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] FK Sutjeska Niksic[1] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
34 KT |
Jezero Plav[7] Zeta[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
34 KT |
Rudar Pljevlja[8] Mladost Podgorica[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
34 KT |
Iskra Danilovgrad[4] Mornar[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
34 KT |
Decic Tuzi[3] OFK Petrovac[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
6 KT |
Skanstes Sk Valmieras Fk Ii |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
6 KT |
Rezekne / Bjss[9] Jdfs Alberts[11] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
6 KT |
Rigas Futbola Skola Ii Fk Smiltene Bjss |
5 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:00 |
5 KT |
Lashyn Karatau[7] Zhetysu Taldykorgan[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:00 |
11 KT |
Marconi Stallions[5] North Shore Mariners[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
11 KT |
Sutherland Sharks[10] Wollongong Wolves[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 11:30 |
8 KT |
Cooks Hill United[10] Valentine[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:30 |
8 KT |
Lambton Jarvis[4] Edgeworth Eagles[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 14:45 |
10 KT |
Adelaide University Sc[12] Adelaide Raiders SC[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
Adelaide Blue Eagles[5] Modbury Jets[1] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
Playford City Patriots[6] West Adelaide[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
Para Hills Knights[2] Adelaide Victory[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
Fulham United[10] Adelaide Hills[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:30 |
38 KT |
Eintr. Braunschweig[2] Viktoria Koln[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
Sc Freiburg Ii[10] Saarbrucken[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
Hallescher[13] SV Wehen Wiesbaden[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
SV Waldhof Mannheim[6] Havelse[19] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
Munchen 1860[4] Dortmund AM[9] |
6 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
Sc Verl[16] MSV Duisburg[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
VfL Osnabruck[5] 1. Magdeburg[1] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
Viktoria Berlin 1889[17] Sv Meppen[12] |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
38 KT |
Fsv Zwickau[11] Wurzburger Kickers[18] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 14:00 |
6 KT |
Canberra[1] Oconnor Knights[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
6 KT |
Canberra Olympic[2] Monaro Panthers[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
6 KT |
Cooma Tigers[6] Belconnen United[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 05:00 |
13 KT |
Colo Colo[1] Coquimbo Unido[13] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 02:30 |
13 KT |
Everton CD[9] Universidad de Chile[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:30 |
13 KT |
La Serena[16] Palestino[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:30 |
28 KT |
Interclube Luanda Academica Lobito |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:15 |
13 KT |
Sporting Macau Cd Monte Carlo |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
13 KT |
Cheng Fung[4] Casa De Portugal[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 05:00 |
final(c) KT |
Morelia[(c)-4] Cimarrones De Sonora[(c)-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:00 |
13 KT |
Hume City[13] Oakleigh Cannons[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
relegation round KT |
FK Kaluga Metallurg Vidnoye |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
relegation round KT |
Zenit Penza Kvant Obninsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
relegation round KT |
Arsenal Tula II Saturn |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
relegation round KT |
Fakel Voronezh Ii FK Kolomna |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:00 |
relegation round KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk Znamya Noginsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:30 |
12 KT |
Academia Puerto Cabello[(a)-12] Carabobo[(a)-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 04:15 |
12 KT |
Inter de Barinas[(a)-5] Metropolitanos[(a)-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 14:05 |
8 KT |
Armadale[10] Gwelup Croatia Sc[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:05 |
8 KT |
Floreat Athena[2] Inglewood United[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
8 KT |
Balcatta[12] Perth Redstar[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
8 KT |
Stirling Lions[4] Bayswater City[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
KT |
Perth Glory Am[5] Sorrento[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
8 KT |
Cockburn City[7] Perth SC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 14:00 |
19 KT |
Sorrento[2] Perth Glory Am[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
KT |
Defensores Unidos[(a)-6] Deportivo Merlo[(a)-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[(a)-17] Canuelas[(a)-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[(a)-12] Club Atletico Colegiales[(a)-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:15 |
apertura KT |
Sol De America[(a)-6] Cerro Porteno[(a)-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:00 |
apertura KT |
Guairena[(a)-9] Resistencia Sc[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:00 |
KT |
Union Langreo[1-10] Leganes B[1-9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
30 KT |
Cr Belouizdad[1] Aso Chlef[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
30 KT |
Wa Tlemcen[18] Hb Chelghoum Laid[14] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
30 KT |
Rc Relizane[17] Mc Oran[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
30 KT |
Om Medea[15] Rc Arba[12] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
30 KT |
Cs Constantine[7] Us Biskra[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Hammarby Tff[N-14] Motala AIF[N-10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
IF Sylvia[N-8] Karlstad BK[N-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Umea FC[N-5] Orebro Syrianska If[N-7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Gefle IF[N-1] Tegs Thoren ff[N-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
30 KT |
Brno[1] Fk Mas Taborsko[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Pribram[11] Prostejov[13] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Usti nad Labem[15] Fotbal Trinec[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[6] Vysocina Jihlava[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Vyskov[12] Dukla Praha[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Viktoria Zizkov[16] Lisen[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Sparta Praha B[5] Chrudim[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
30 KT |
Fk Graffin Vlasim[3] Opava[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
37 KT |
Altinordu Balikesirspor |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Ankaragucu Boluspor |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Bandirmaspor Bursaspor |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Erzurum BB Keciorengucu |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Eyupspor Kocaelispor |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Manisa Bb Spor Tuzlaspor Kulubu |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Menemen Belediye Spor Genclerbirligi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Samsunspor Istanbulspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
37 KT |
Umraniyespor Denizlispor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
relegation round KT |
Khimik Dzerzhinsk Luki Energiya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
relegation round KT |
Znamya Truda Zenit-2 St.Petersburg |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
relegation round KT |
FK Chita Torpedo Vladimir |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:00 |
apertura KT |
La Equidad[(a)-8] Atletico Nacional[(a)-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-10] Independiente Santa Fe[(a)-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-4] Deportivo Pasto[(a)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-6] Jaguares De Cordoba[(a)-15] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Deportes Tolima[(a)-1] Envigado[(a)-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Millonarios[(a)-2] Alianza Petrolera[(a)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[(a)-11] Inter Palmira[(a)-17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
apertura KT |
Deportivo Pereira[(a)-12] Atletico Bucaramanga[(a)-13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
33 KT |
Zaglebie Sosnowiec[14] Stomil Olsztyn OKS 1945[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:59 |
33 KT |
Gks Jastrzebie[18] GKS Tychy[10] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:40 |
33 KT |
Korona Kielce[4] GKS Katowice[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
2 KT |
Melaka United[MAS SL-9] Misc Mifa Petaling [MAS SL-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:15 |
2 KT |
Johor FC[MAS SL-3] Sarawak[MAS SL-11] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:15 |
2 KT |
Pahang[MAS SL-8] Skuad Projek[MAS PL-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
5 KT |
Pargas If Kpv |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Qviding FIF[S-12] Atvidabergs FF[S-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Falkenbergs FF[S-11] Oskarshamns AIK[S-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Angelholms FF[S-6] Vanersborgs If[S-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
GAIS[S-2] Lunds BK[S-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Ifk Malmo[S-16] Lindome GIF[S-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Tvaakers IF[S-5] Trollhattan[S-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
6 KT |
Ramtha SC[7] Al Wihdat Amman[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
6 KT |
Moghayer Al Sarhan[11] Shabab AlOrdon[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 13:00 |
10 KT |
North Eastern Metrostars[4] Sturt Lions[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
Adelaide United Fc Youth[10] Adelaide Comets FC[2] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
Cumberland United[11] Adelaide Olympic[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:30 |
10 KT |
White City Woodville[9] West Torrens Birkalla[12] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
championship round KT |
Club Sportif Sfaxien[A-2] Club Africain[B-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
relegation round KT |
Es Hamam Sousse[A-7] Olympique De Beja[B-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
relegation round KT |
Esperance Sportive Zarzis[B-8] Etoile Metlaoui[A-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 10:00 |
13 KT |
Heidelberg United U21[13] Eastern Lions U21[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:30 |
13 KT |
St Albans Saints U21 Altona Magic U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:30 |
13 KT |
St Albans Saints U21[12] Altona Magic U21[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:00 |
13 KT |
South Melbourne U21 Avondale Fc U21 |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:00 |
13 KT |
South Melbourne U21[2] Avondale Fc U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
13 KT |
Hume City U21[3] Oakleigh Cannons U21[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
13 KT |
Green Gully Cavaliers U21[11] Dandenong Thunder U21[9] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
13 KT |
Melbourne Knights U21[10] Port Melbourne Sharks Sc U21[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
Slavia Kromeriz[M-2] Unicov[M-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
KT |
Jiskra Usti Nad Orlici[B-16] Prepere[B-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
KT |
Slovan Rosice[M-5] SC Znojmo[M-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
KT |
Uhersky Brod[M-14] Vrchovina[M-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:30 |
KT |
Frydek-mistek[M-9] Blansko[M-12] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:15 |
KT |
Benesov[A-12] Pribram B[A-10] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:15 |
KT |
Motorlet Praha[A-8] Rakovnik[A-16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:15 |
KT |
Fk Banik Sokolov[A-14] Domazlice[A-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
13 KT |
Paide Linnameeskond B[1] Viljandi Jk Tulevik[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
13 KT |
Harju Jk Laagri Tallinna Levadia 2 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Rad Beograd[11] Timok[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Kabel Novi Sad[16] Buducnost Dobanovci[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Graficar Beograd[10] Zlatibor Cajetina[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Backa Backa Palanka[15] Macva Sabac[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:15 |
29 KT |
Gorica[1] NK Primorje[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
29 KT |
Brezice[15] Bilje[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
29 KT |
ND Ilirija 1911[11] NK Rudar Velenje[3] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
29 KT |
Jadran Dekani[13] Krsko Posavlje[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 13:00 |
9 KT |
Kingston City[8] North Geelong Warriors[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
9 KT |
Brunswick City[11] Moreland Zebras[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
9 KT |
Werribee City Sc[7] Moreland City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
9 KT |
Goulburn Valley Suns[12] Langwarrin[10] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
9 KT |
Manningham United Blues[9] Northcote City[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 13:00 |
12 KT |
Dangjin Citizen[16] Busan Transpor Tation[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
12 KT |
Gyeongju KHNP[3] Cheongju Jikji Fc[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:00 |
12 KT |
Cheonan City[14] Paju Citizen Fc[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
12 KT |
Pocheon Fc[15] Mokpo City[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Vestri[12] Umf Afturelding[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
2 KT |
Umf Afturelding Vestri |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:59 |
2 KT |
Kf Fjallabyggdar[6] Ir Reykjavik[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
2 KT |
Umf Njardvik[1] Magni[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
2 KT |
Volsungur Husavik[3] Reynir Sandgerdi[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:00 |
11 KT |
Lernayin Artsakh[1] Banants B[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
7 KT |
Ekranas Panevezys Bfa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
7 KT |
Minija[16] Nfa Aisciai Kaunas[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
10 KT |
EB Streymur[5] B36 Torshavn[3] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
10 KT |
Toftir B68[9] Vikingur Gotu[2] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:00 |
KT |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar[7] Trottur Reykjavik Womens[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
Group A KT |
Real Union de Irun Talavera CF |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
Group A KT |
SD Logrones UD Logrones |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
Group B KT |
Alcoyano Andorra CF |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
Group B KT |
Sabadell Ue Cornella |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 00:00 |
Group B KT |
Athletic Sanluqueno Real Betis B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
Group A KT |
Calahorra Rayo Majadahonda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
Group A KT |
Deportivo La Coruna CD Tudelano |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
Group A KT |
Cultural Leonesa Inter De Madrid |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
Group B KT |
CD Castellon Villarreal B |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:00 |
KT |
Dinamo Brest Reserves Belshina Babruisk Reserve |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Energetik Bgu Minsk Reserves Minsk Reserves |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Shakhter Soligorsk Reserves Dinamo Minsk Reserves |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Torpedo Zhodino Reserves Bate Borisov Reserves |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
8 KT |
Turon Nukus Mashal Muborak |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
8 KT |
Buxoro Fk Gijduvon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
8 KT |
Zaamin Aral Nukus |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:10 |
15 KT |
Herentals College Bulawayo Chiefs |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
15 KT |
Bulawayo City Zpc Kariba |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
15 KT |
Whawha Harare City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
15 KT |
Ngezi Platinum Stars Tenax |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
KT |
BSV Rehden[N(s)-7] Drochtersen/assel[N(n)-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Sv Elversberg[S-1] 08 Homburg[S-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Kickers Offenbach[S-3] FSV Frankfurt[S-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Tus Rot Weiss Koblenz[S-14] SG Sonnenhof Grobaspach[S-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Ssv Ulm 1846[S-2] Stuttgart Amateure[S-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Astoria Walldorf[S-10] VfR Aalen[S-13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
SpVgg Unterhaching[B-5] Tsv Rain Am Lech[B-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Memmingen[B-18] Nurnberg Am[B-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Vfb Eichstatt[B-11] Augsburg 2[B-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Sv Schalding Heining[B-19] Greuther Furth 2[B-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Schweinfurt[B-3] Fv Illertissen[B-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
SpVgg Bayreuth[B-1] Viktoria Aschaffenburg[B-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Bonner sc[W-16] RW Oberhausen[W-4] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Fortuna Koln[W-5] Sportfreunde Lotte[W-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
SV Lippstadt[W-13] Uerdingen[W-20] |
3 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
RW Essen[W-1] LR Ahlen[W-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Sv Straelen[W-14] Sv Rodinghausen[W-7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Wuppertaler Sv[W-3] Wegberg Beeck[W-17] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
TSV Aubstadt[B-7] Sv Schalding Heining[B-19] |
9 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:30 |
KT |
Sc Weiche Flensburg 08[N(n)-2] Vfv Borussia 06 Hildesheim[N(s)-3] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 05:00 |
KT |
Floresta/ce[3] Manaus Fc Am[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:00 |
KT |
Botafogo Sp[12] ABC RN[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Altos/pi[18] Uniclinic Atletico Cearense Ce[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:00 |
5 KT |
Racing Louisville Womens Houston Dash Womens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 05:30 |
5 KT |
Orlando Pride Womens Kansas City Nwsl Womens |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 00:00 |
KT |
Cf Vimenor U.M. Escobedo |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Tenerife B Villa Santa Brigida |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:30 |
KT |
Chattanooga Red Wolves Central Valley Fuego |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 04:00 |
KT |
Rodelindo Roman Iberia Los Angeles |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:30 |
KT |
Fv Engers 07 VfR Wormatia Worms |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
KT |
Sv Linx Neckarsulmer Sport-Union |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Dorfmerkingen Rielasingen Arlen |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 16:00 |
KT |
Magpies Crusaders[7] Caboolture[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:15 |
KT |
Mitchelton[10] SWQ Thunder[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:00 |
KT |
Western Pride[6] Redlands United FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Victoria State League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 15:00 |
KT |
Geelong Sc Doveton |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
KT |
Nunawading City Springvale White Eagles |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 12:00 |
KT |
Whittlesea Ranges Fc Box Hill United Sc |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier Championship Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 11:30 |
KT |
Beach City University Of Tasmania Sc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:30 |
KT |
South East United Metro Claremont Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 15:30 |
7 KT |
Kingborough Lions[2] Glenorchy Knights[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 13:30 |
7 KT |
Launceston City[4] Hobart Olympia Warriors[7] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:30 |
7 KT |
Devonport City Striker[1] Hobart Zebras[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:30 |
7 KT |
Riverside Olympic[8] South Hobart[5] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 17:30 |
KT |
Newmarket Sfc[2] St George Willawong[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:30 |
KT |
Mount Gravatt[10] The Lakes[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:30 |
KT |
Bayside United[5] Western Spirit[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:30 |
KT |
University of Queensland[11] Pine Hills[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 12:00 |
KT |
Canberra White Eagles Anu |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
7 KT |
Cska Pamir Dushanbe[1] Eskhata[9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
7 KT |
Ravshan Zafarobod Faizkand |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 08:00 |
semifinal(a) KT |
Alianza Fc Pan Club Atletico Chiriqui |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
KT |
Sofapaka[11] Bidco United[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Ulinzi Stars Nakuru[14] Posta Rangers[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Bandari[3] Vihiga Bullets[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Afc Leopards[10] Kariobangi Sharks[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Talanta[8] Gor Mahia[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mongolia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 15:00 |
KT |
Erchim[1] Ulaanbaatar City[4] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:30 |
apertura KT |
Argentino De Rosario[(a)-8] Defensores De Cambaceres[(a)-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
apertura KT |
Central Ballester[(a)-7] Sportivo Barracas[(a)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
apertura KT |
Mercedes Deportivo Paraguayo[(a)-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:30 |
apertura KT |
Yupanqui[(a)-12] Cdys Juventud Unida[(a)-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
KT |
Tabasalu Charma[1] Jk Welco Elekter[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Tartu Kalev[7] Rapla Jk Atli[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:30 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[8] Nomme Jk Kalju Ii[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Alki Oroklini[5] Karmiotissa Pano Polemidion[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Anagenisis Dherina[10] Ermis Aradippou[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Akritas Chloraka[4] Onisilos Sotiras[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Omonia Aradippou[12] Olympiada Lympion[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
EN Paralimni[3] Asil Lysi[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Xylotympou[9] Othellos Athienou[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Ahironas Liopetriou[13] Agia Napa[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Omonia 29is Maiou[8] Nea Salamis[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
Slany Aritma Praha |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Olympie Brezova Chomutov |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:15 |
KT |
Sparta Kutna Hora Kosmonosy |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 15:15 |
KT |
Mondi Steti Spolana Neratovice |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
Kari Akranes Kfs Vestmannaeyjar |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Vidir Gardur Sindri |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Ih Hafnarfjordur Kormakur |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:15 |
34 KT |
KS Perparimi Kukesi[5] KS Dinamo Tirana[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:15 |
34 KT |
Skenderbeu Korca[9] KF Laci[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:15 |
34 KT |
Kastrioti Kruje[7] Teuta Durres[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:15 |
34 KT |
KF Tirana[1] Vllaznia Shkoder[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:15 |
34 KT |
Egnatia Rrogozhine Partizani Tirana |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:10 |
26 KT |
Al Seeb[1] Dhufar[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:10 |
26 KT |
Al-Suwaiq Club[9] AL-Nahda[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:10 |
26 KT |
Bahla[10] Nizwa[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:10 |
26 KT |
Al Msnaa[4] Saham[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:10 |
26 KT |
Al Nasr (OMA)[5] Muscat[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:10 |
26 KT |
Al Ittehad Salalah Oman Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:10 |
26 KT |
Al Rustaq Sohar Club |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:00 |
25 KT |
Banik Ostrava u19[4] Hradec Kralove u19[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:30 |
25 KT |
Synot Slovacko U19[12] Slavia Praha u19[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
25 KT |
Ceske Budejovice u19[8] Meteor Praha U19[15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
25 KT |
Mfk Karvina U19[6] Pribram U19[14] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
25 KT |
Opava U19[16] Zlin U19[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
25 KT |
Viktoria Plzen U19[5] Sparta Praha U19[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
25 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[11] Pardubice U19[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:30 |
28 KT |
Cibalia[14] Dinamo Zagreb B[4] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
28 KT |
Dubrava Tim Kabel[7] Croatia Zmijavci[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
28 KT |
Dugopolje[8] Opatija[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:30 |
28 KT |
Orijent Rijeka[10] Solin[9] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:30 |
group a KT |
Darnes Al Akhdhar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
group a KT |
Khaleej Sirte Al Sadaqa |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
group a KT |
Al-hilal(lby) Shabab Al Jabal |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
group a KT |
Al-tahaddi Al Taawun |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:30 |
KT |
Yzeure AS[8] Canet Roussillon[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:30 |
KT |
Mont-de-Marsan[16] Colomiers[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Vannes OC[A-6] Poissy As[A-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Chateaubriant[A-11] Chartres[A-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Versailles 78[A-1] Plabennec[A-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Vitre[A-16] St Pryve St Hilaire[A-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Epinal[B-6] Sainte Genevieve Sports[B-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Fleury Merogis US[B-2] Bobigny Ac[B-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Frejus Saint-Raphael[7] Toulon[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Gfa Rumilly Vallieres[13] Aubagne[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Louhans-Cuiseaux[5] Grace As[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Lyon la Duchere[14] Marignane Gignac[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Martigues[2] Jura Sud Foot[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Saint Priest[12] Chasselay M.D. Azergues[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Bourges[4] Andrezieux[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[2] Chamalieres[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Les Herbiers[9] Bergerac[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 23:00 |
KT |
Trelissac[10] Angouleme Cfc[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 01:00 |
KT |
Dender[3] Royal Knokke[6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:00 |
KT |
Dessel Sport[2] Royal Fc Liege[1] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:30 |
KT |
Volendam Am[15] de Treffers[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
KT |
VV Katwijk[1] TEC[14] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Kozakken Boys[16] Koninklijke Hfc[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Spakenburg[9] IJsselmeervogels[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:30 |
KT |
Gelders Veenendaalse VV[17] ASWH[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:30 |
KT |
HHC Hardenberg[3] Quick Boys[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:30 |
KT |
Noordwijk[7] AFC Amsterdam[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:30 |
KT |
Scheveningen[8] Rijnsburgse Boys[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Jong Sparta Rotterdam[4] Excelsior Maassluis[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 06:30 |
apertura KT |
Wanderers FC[(a)-6] Ca Torque[(a)-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 04:00 |
apertura KT |
Defensor SC[(a)-9] Nacional Montevideo[(a)-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Denmark Youth U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
KT |
Esbjerg Fb U19[11] Midtjylland U19[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
KT |
Varde IF Tarup Paarup If |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Solrod Union Santa Fe |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
B 1909 Odense Marienlyst |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Holstebro Bk Odder IGF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Sfb Oure Hedensted BK |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Vinder Vatanspor Vri Kjellerup IF |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
B 1908 Holbaek |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
KT |
Lauterach[WV-6] Dornbirner SV[WV-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:30 |
KT |
Sv Hall[WT-9] Sv Innsbruck[WT-12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Svg Reichenau[WT-5] Worgl[WT-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Stadlau Sv Wienerberger |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:00 |
promotion group KT |
Hillerod Fodbold[A-2] Thisted[A-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
relegation round KT |
Aarhus Fremad[A-7] Brabrand IF[A-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
relegation round KT |
Skive IK[A-8] Middelfart[A-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 04:00 |
KT |
Libertador Fundacion Aifi |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:00 |
KT |
Urena Sc Union Local Andina Ula |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:00 |
KT |
Titanes Atletico El Vigia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
KT |
Notodden FK[A-14] Arendal[A-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Sotra Sk[A-11] Staal Jorpeland[A-13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Asker[B-11] Baerum SK[B-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Ullern[A-10] Floy Flekkeroy Il[A-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Vard Haugesund[A-9] Egersunds IK[A-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Eidsvold TF[B-3] Valerenga B[B-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Kvik Halden[A-8] Strommen[A-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Oygarden[A-6] Odd Grenland B[A-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Frigg FK[B-12] Gjovik Ff[B-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
IL Hodd[B-1] SK Traeff[B-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Ullensaker/Kisa IL[B-5] Tromsdalen UIL[B-7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Alta[B-10] Brattvag[B-14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 23:00 |
KT |
Lokomotiv Oslo Nordstrand |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Grei Lyn Oslo |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Spjelkavik Volda Ti Fotball |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Toten Honefoss |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Bjarg Lysekloster |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Innstrandens Junkeren |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Orkla Steinkjer |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Trygg Lade Kolstad |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Gjelleraasen Il Skjetten |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 21:00 |
KT |
Mjolner Senja |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
KT |
Skjervoy Bossekop UL |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Akra Djerv 1919 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Fana FK Vidar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Eik Tonsberg Fram Larvik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Halsen Pors Grenland |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
KT |
Sprint-Jeloy Il Express |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Froya Sandvikens IF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Fyllingsdalen Oppsal |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Os Turn Fotball Ready |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Brumunddal Elverum |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Ff Lillehammer Molde B |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Stord IL Brodd |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Uraedd Randesund Il |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Melhus Rodde |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 19:00 |
KT |
Nardo Strindheim IL |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 18:00 |
KT |
Funnefoss/vormsund Lorenskog |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Lillestrom B Tromso B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 10:00 |
KT |
Yamato Sylphid Womens[4] Norddea Hokkaido Womens[5] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:00 |
KT |
Nữ Jfa Academy Fukushima[1] Nữ Kibi International University[6] |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 12:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[1] Nữ Cerezo Osaka Sakai[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[12] Orca Kamogawa Fc Womens[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:00 |
KT |
Nữ Fc Takatsuki[11] Ngu Nagoya Womens[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 22:00 |
28 KT |
Enyimba International[7] Lobi Stars[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
28 KT |
Heartland[19] Rivers United[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 22:00 |
28 KT |
Niger Tornadoes[14] Gombe United[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 19:30 |
KT |
Ac Milan Womens[3] Nữ Juventus[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 21:00 |
semifinal(c) KT |
Club America U20 Club Tijuana U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:30 |
east KT |
Jsm Bejaia[E-13] Us Chaouia[E-8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
As Ain Mlila[E-6] Hamra Annaba[E-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Gc Mascara[W-10] Usm Bel Abbes[W-15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Jsm Tiaret[W-5] Rc Kouba[W-3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Crb Temouchent[W-2] Asm Oran[W-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
Usm Annaba Js Bordj Menaiel |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
Ca Bordj Bou Arreridj Teleghma |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
Usm Khenchela Mo Bejaia |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
Irb Lakhdaria Mc El Eulma |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
Irb Ouargla Ca Batna |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
east KT |
Jsm Skikda Mo Constantine |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Crb Ain Ouessara Sc Ain Defla |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Es Ben Aknoun El Bayadh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Skaf Khemis Melina Usmm Hadjout |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Usm El Harrach Wa Boufarik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:30 |
west KT |
Mc Saida Mcb Oued Sly |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 18:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[12] Warta Poznan Youth[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Polonia Warszawa Youth[4] Cracovia Krakow Youth[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[8] Legia Warszawa Youth[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 17:00 |
KT |
Rakow Czestochowa Youth[11] Sms Lodz Youth[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/05 16:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[5] Lech Poznan Youth[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 02:30 |
6 KT |
Al Hilal Omdurman Al Merreikh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[(a)-8] Univ. Cesar Vallejo[(a)-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 03:30 |
apertura KT |
Utc Cajamarca[(a)-15] Deportivo Municipal[(a)-9] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 01:15 |
apertura KT |
Academia Cantolao[(a)-19] Dep. San Martin[(a)-18] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 09:00 |
regular season KT |
Las Vegas Lights Oakland Roots |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 09:00 |
regular season KT |
Monterey Bay Rio Grande Valley Fc Toros |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 07:00 |
regular season KT |
Memphis 901 Indy Eleven |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:30 |
regular season KT |
Detroit City Loudoun United |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
Charleston Battery New Mexico United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
Hartford Athletic New York Red Bulls B |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
Miami San Antonio |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05 06:00 |
regular season KT |
Pittsburgh Riverhounds El Paso Locomotive |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/05 07:30 |
15 KT |
Deportes Iquique[10] Deportes Recoleta[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 20:00 |
30 KT |
Athletico Olympic Flambeau Du Centre |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
30 KT |
Les Crocos Royal Muramvya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
30 KT |
Bujumbura City Musongati |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
30 KT |
Top Junior Vitalo |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 20:00 |
30 KT |
Bumamuru Le Messager Ngozi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/05 11:00 |
8 KT |
Yokogawa Musashino[5] Criacao Shinjuku[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05 11:00 |
8 KT |
Honda Lock SC[10] Maruyasu Industries[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |