KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 01:45 |
league a semifinal KT |
Hà Lan[6] Croatia[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-4], Croatia thắng | |||||
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 09:30 |
regular season KT |
Los Angeles FC[3] Houston Dynamo[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 00:00 |
1 KT |
Korsnas IF FK Sandvikens IF[SWE D1 SNN-3] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 01:00 |
qualifying groups KT |
Guinea[79] Ai Cập[35] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 22:59 |
qualifying groups KT |
Sao Tome & Principe[184] Guinea Bissau[113] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:00 |
qualifying groups KT |
South Sudan[163] Gambia[120] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 00:30 |
playoff KT |
Maritzburg United[15] Ajax Cape Town[SAFL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 02:00 |
27 KT |
HUSA Hassania Agadir[10] Wydad Casablanca[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
Difaa Hassani Jdidi[14] MCO Mouloudia Oujda[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] Renaissance Sportive de Berkane[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
Forces Armee Royales[1] OCK Olympique de Khouribga[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[9] IRT Itihad de Tanger[16] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
Maghrib Association Tetouan[11] Js Soualem[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
Olympique de Safi[4] Union Touarga Sport Rabat[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 02:00 |
27 KT |
SCCM Chabab Mohamedia[12] Maghreb Fez[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 03:10 |
group a KT |
Patronato Parana[A-15] Almirante Brown[A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 03:10 |
114991 KT |
Patronato Parana[A-15] Almirante Brown[A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Baltic Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:00 |
u19 matches KT |
Phần Lan U19 Estonia U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 17:00 |
u19 matches KT |
Latvia U19 Lithuania U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Asian Cup of Nations | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:30 |
bảng KT |
Uzbekistan[74] Turkmenistan[137] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:30 |
bảng KT |
Oman[73] Tajikistan[109] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 02:15 |
33 KT |
Coca Cola Cairo[3] Al Ahly[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 07:00 |
13 KT |
Guayaquil Sc[8] Chacaritas[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 03:00 |
13 KT |
9 De Octubre[9] Imbabura Sc[2] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 03:00 |
13 KT |
Csd Vargas Torres[5] Cuniburo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 06:30 |
tháng 6 KT |
Uruguay[16] Nicaragua[140] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 04:00 |
tháng 6 KT |
Necaxa[MEX D1(a)-17] Celaya[MEX D2(a)-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/06 23:00 |
tháng 6 KT |
Mozambique[119] Malawi[127] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 22:00 |
tháng 6 KT |
Phần Lan U19 Estonia U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 22:00 |
tháng 6 KT |
Democratic Rep Congo[70] Uganda[89] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 21:30 |
tháng 6 KT |
Mauritius[180] Djibouti[193] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 21:00 |
tháng 6 KT |
Togo[129] Lesotho[150] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 20:00 |
tháng 6 KT |
Malaysia[138] Solomon Islands[134] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 19:30 |
tháng 6 KT |
Indonesia[149] Palestine[93] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 18:30 |
tháng 6 KT |
Pakistan[195] Kenya[102] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 17:00 |
tháng 6 KT |
Latvia U19 Lithuania U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/06 16:30 |
tháng 6 KT |
Sydney United[AUS NSW-7] Inter Lions[AUS NSWSL-8] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 15:00 |
tháng 6 KT |
Romania U17 Áo U17 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 05:30 |
2 KT |
Club Universidad Catolica Par 3 De Febrero[PAR D2-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 03:00 |
2 KT |
Silvio Pettirossi Pastoreo[PAR D2-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-3], Silvio Pettirossi thắng | |||||
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 03:00 |
KT |
Godoy Cruz[ARG D1-11] Defensores Unidos[ARG D2A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 23:30 |
1 KT |
Aldosivi[ARG D2B-14] San Martin San Juan[ARG D2A-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 18:00 |
qual KT |
Balcatta[WAUS D1-2] Floreat Athena[WAUS D1-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 16:30 |
qual KT |
Moreton Bay United[AUS QSL-3] Gold Coast United[AUS QSL-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 16:30 |
qual KT |
Yeronga Eagles Peninsula Power[AUS QSL-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 19:00 |
upgrade playoffs KT |
Lnz Cherkasy[B-1] Inhulets Petrove[UKR D1-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 17:00 |
upgrade playoffs KT |
Veres Rivne[UKR D1-13] Metalurh Zaporizhya[B-4] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 00:00 |
KT |
Ariana[S-6] Angelholms FF[S-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 22:30 |
KT |
Slovacko Ii[M-7] Hlucin[M-2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 22:00 |
KT |
Domazlice[A-1] Viktoria Zizkov[B-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 23:00 |
KT |
Kepez Belediyespor[C-2] Halide Edip Adivarspor[C-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 01:45 |
bảng KT |
Yemen U23 Oman U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 23:45 |
bảng KT |
Iran U23 Syria U23 |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06 21:45 |
bảng KT |
United Arab Emirates U23 Jordan U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 06:00 |
KT |
Lexington Chattanooga Red Wolves |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 00:00 |
KT |
SG Sonnenhof Grobaspach TuS Koblenz |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 01:00 |
KT |
Fredrikstad U19 Ham kam U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 01:00 |
KT |
Stedoco[NLD D4-14] VVSB Noordwijkerhout |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp NWSL Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 07:00 |
central KT |
Kansas City Nwsl Womens[USA WD1-12] Chicago Red Stars Womens[USA WD1-10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 07:00 |
central KT |
Racing Louisville Womens[USA WD1-9] Houston Dash Womens[USA WD1-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 06:30 |
east KT |
Washington Spirit Womens[USA WD1-2] North Carolina Courage Womens[USA WD1-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/06 17:00 |
2 KT |
Vissel Kobe[JPN D1-2] AC Nagano Parceiro[JPN D3-5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 09:00 |
regular season KT |
San Diego Loyal Sc[7] San Antonio[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 08:00 |
regular season KT |
El Paso Locomotive[3] Las Vegas Lights[24] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 06:05 |
regular season KT |
Hartford Athletic[23] Detroit City[21] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |