KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:59 |
qualifying 3.2 KT |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-2] Avan Academy[ARM D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:59 |
qualifying 3.2 KT |
PAE Atromitos[GRE D1-9] Legia Warszawa[POL PR-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:59 |
qualifying 3.2 KT |
Vitoria Guimaraes[POR D1-5] FK Ventspils[LAT D1-3] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 01:45 |
KT |
Penistone Church Skelmersdale United[ENG UD1-39] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Siêu cúp Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 02:00 |
chung kết KT |
Liverpool[ENG PR-3] Chelsea[ENG PR-19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [5-4], Liverpool thắng | |||||
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
6 KT |
Zurich St. Gallen |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
9 KT |
Stabaek[13] Valerenga[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:00 |
10 KT |
Viking[9] Sarpsborg 08 FF[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:00 |
10 KT |
Kristiansund BK[7] Bodo Glimt[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 10:00 |
loại KT |
Portland Timbers[8] Chicago Fire[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[5] Dallas[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 09:00 |
loại KT |
Real Salt Lake[6] Seattle Sounders[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 07:00 |
loại KT |
Minnesota United[2] Colorado Rapids[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 06:35 |
loại KT |
Orlando City[9] Sporting Kansas City[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 23:30 |
2 KT |
Lunds BK[SWE D1 SNS-16] Varbergs BoIS FC[SWE D2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:30 |
2 KT |
Carlstad United BK[SWE D1 SNN-6] Ifk Eskilstuna[SOU SW-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:30 |
2 KT |
Ifk Stocksund[SWE D3NS-3] Ostersunds FK[SWE D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:30 |
2 KT |
Carlstad United BK AFC United |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
8 KT |
Baltika[20] Pari Nizhny Novgorod[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:30 |
8 KT |
Torpedo Moscow[5] Avangard[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:59 |
8 KT |
Chertanovo Moscow[3] Krasnodar II[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:59 |
8 KT |
Fakel Voronezh[15] Torpedo Armavir[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
8 KT |
Shinnik Yaroslavl[8] Yenisey Krasnoyarsk[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
8 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[9] Rotor Volgograd[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
8 KT |
Spartak Moscow II[6] Tekstilshchik Ivanovo[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 19:00 |
8 KT |
Tom Tomsk[2] FK Khimki[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 16:00 |
8 KT |
Luch-Energiya[10] Chayka K Sr[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 16:00 |
8 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[7] Mordovia Saransk[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 23:30 |
4 KT |
Vejle[7] Fredericia[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:30 |
8 KT |
Chippa United FC[10] Mamelodi Sundowns[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:30 |
8 KT |
Polokwane City[6] Bidvest Wits[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:30 |
8 KT |
Supersport United[15] Orlando Pirates[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 18:35 |
22 KT |
Beijing Renhe[16] Hebei Hx Xingfu[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 18:35 |
22 KT |
Shenzhen[15] Guangzhou R&F[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 18:35 |
22 KT |
Shanghai East Asia FC[3] Tianjin Teda[10] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 18:45 |
21 KT |
Geylang United FC[6] Tampines Rovers FC[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 18:45 |
21 KT |
Home United FC[5] Balestier Khalsa FC[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 18:30 |
14 KT |
Persib Bandung[11] Pusamania Borneo[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 15:30 |
14 KT |
PSM Makassar[12] Barito Putera[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 13:30 |
14 KT |
Persipura Jayapura[13] Kalteng Putra[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 09:00 |
Apertura KT |
Herediano[4] Limon[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 09:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[5] Jicaral[3] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 07:00 |
Apertura KT |
Ad San Carlos[6] Santos De Guapiles[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[HON D1(c)-1] CD Vida[HON D1(c)-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] Platense[HON D1(c)-6] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:30 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa Upnfm |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:30 |
apertura KT |
Marathon Honduras Progreso |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:30 |
apertura KT |
Real De Minas CD Motagua |
4 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 08:15 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-6] Municipal Limeno[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 05:00 |
Apertura KT |
Cd Chalatenango[(a)-13] Aguila[(a)-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 05:00 |
Apertura KT |
Jocoro[(a)-5] Alianza[(a)-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:30 |
Apertura KT |
Cd El Vencedor[(a)-9] Sonsonate[(a)-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 05:15 |
clausura KT |
Royal Pari[(c)-3] Always Ready[(c)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 02:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(a)-3] Blooming[(a)-4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 02:00 |
clausura KT |
Club Guabira[(c)-14] Bolivar[(c)-2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 03:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[3] Csyd Mixco[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:30 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[8] Club Comunicaciones[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
Round 1 KT |
Viktoria Hundested Ik |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 07:00 |
tháng 8 KT |
Atlanta United[MLS-2] Club America[MEX D1(a)-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 02:00 |
tháng 8 KT |
UD Badajoz Recreativo Huelva |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:30 |
tháng 8 KT |
Yeclano Deportivo[SPA D33-20] Orihuela CF[SPA D33-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Cultural Leonesa Real Madrid Castilla |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Sd Laredo Barakaldo CF[SPA D32-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
tháng 8 KT |
L'Hospitalet Ue Cornella[SPA D33-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:30 |
tháng 8 KT |
Union Langreo[SPA D32-9] Caudal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:30 |
tháng 8 KT |
UD Poblense Atletico Baleares[SPA D33-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Cartagena[SPA D34-2] Hercules CF[SPA D33-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Eldense Elche Cf Ilicitano |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Leioa[SPA D32-7] Athletic Bilbao B[SPA D32-6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:30 |
tháng 8 KT |
Ethnikos Achnas[CYP D2-1] Nea Salamis[CYP D1-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:59 |
tháng 8 KT |
Anagenisis Dherina[CYP D2-5] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-5] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:59 |
tháng 8 KT |
Tirsense Fafe |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
tháng 8 KT |
EN Paralimni[CYP D1-10] Ermis Aradippou |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 16:00 |
tháng 8 KT |
Sydney FC[AUS D1-2] South Coast Wolves[AUS NSW-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 14:00 |
tháng 8 KT |
Las Rozas Ad Union Adarve |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 07:30 |
bán kết KT |
Gremio[BRA D1-12] Atletico Paranaense[BRA D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 02:00 |
2 KT |
General Caballero Guarani CA |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:45 |
2 KT |
Atletico Juventud Pastoreo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-4] | |||||
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 19:00 |
bảng KT |
Philippines U19 Brunei U19 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 16:00 |
bảng KT |
Lào U19 Đông Timo U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 15:30 |
bảng KT |
Myanmar U19 Indonesia U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:00 |
KT |
Olimpia Zambrow Concordia Elblag |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 01:30 |
3 KT |
Ofk Titograd Podgorica[8] Rudar Pljevlja[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:30 |
3 KT |
OFK Petrovac[7] Zeta[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 00:00 |
3 KT |
FK Buducnost Podgorica[1] Kom Podgorica[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
3 KT |
Grbalj Radanovici[8] Mladost Podgorica[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:59 |
1 KT |
Dobris Pisek[CZE CFL-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
1 KT |
Ostra Fk Graffin Vlasim |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
1 KT |
Slany Slavoj Vysehrad |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
1 KT |
Libcany Chlumec Nad Cidlinou |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Aritma Praha Admira Praha[CZE CFL-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Olesnice U Bouzova Viktoria Otrokovice[CZE CFLM-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Motorlet Praha[CZE CFL-4] Chomutov |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Cesky Brod Slovan Velvary[CZE CFL-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Banik Sous Fk Banik Sokolov[CZE D2-16] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Kolin Jiskra Usti Nad Orlici[CZE CFL-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Detmarovice Fotbal Trinec[CZE D2-11] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Humpolec Vysocina Jihlava[CZE D2-1] |
0 9 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Komarov Fk Loko Vltavin[CZE CFL-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Slavia Kromeriz[CZE CFLM-9] Vitkovice[CZE D2-14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
14/08 22:00 |
1 KT |
Sokol Lanzho SC Znojmo[CZE CFLM-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-1] | |||||
14/08 22:00 |
1 KT |
Oez Letohrad Hradec Kralove[CZE D2-9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Cesky Lev Union Beroun Dukla Praha[CZE D2-6] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Novy Jicin Frydek-mistek[CZE CFLM-5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Slovan Rosice[CZE CFLM-13] Velke Mezirici[CZE CFLM-3] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Rymarov Unicov[CZE CFLM-2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Spartak Sobeslav Benesov[CZE CFL-13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Tj Sokol Libis Sokol Zapy[CZE CFL-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Strani Prostejov[CZE D2-13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Valasske Mezirici Slavicin |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[4-2] | |||||
14/08 22:00 |
1 KT |
Zdirec Nad Doubravou Stara Rise |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
14/08 22:00 |
1 KT |
Zbuzany[CZE CFL-12] Domazlice[CZE CFL-12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Tatran Sedlcany Fk Mas Taborsko[CZE CFL-3] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Sokol Hostoun[CZE CFL-14] Karlovy Vary Dvory[CZE CFL-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
HFK Olomouc Brno[CZE D2-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Prepere[CZE CFL-13] Tj Dvur Kralove |
6 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Beskyd Frenstat Hlucin |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Tj Skastice Lisen |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Sokol Srbice Kraluv Dvur |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Unie Hlubina Dolni Benesov |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Sokol Velke Hamry Sk Slovan Varnsdorf |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Tatran Vsechovice Odra Petrkovice |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:59 |
KT |
Paganese[ITA C1C-18] Avellino[ITA S4-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 01:00 |
bán kết KT |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-3] KR Reykjavik[ICE PR-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira[9] Estudiantes Merida[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:00 |
clausura KT |
Zamora Barinas[6] Monagas SC[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:00 |
clausura KT |
Aragua[4] Caracas FC[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:00 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos[17] Carabobo[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Lara[14] Mineros de Guayana[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:00 |
clausura KT |
Lala[15] Estudiantes Caracas SC[16] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:00 |
clausura KT |
Metropolitanos[12] Trujillanos FC[20] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:00 |
clausura KT |
Academia Puerto Cabello[11] Zulia[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 21:30 |
preliminary round KT |
Suhopolje Oriolik |
2 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 21:30 |
5 KT |
Lada Togliatti[U-9] Ural 2[U-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 20:00 |
3 KT |
Irtysh 1946 Omsk[RUS D1-19] Zenit Irkutsk[RUS D1-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 18:30 |
3 KT |
Dinamo Barnaul[RUS D1-21] FK Chita[RUS D1-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:15 |
Round 3 KT |
Rasmus Varki Eston Villa |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 20:30 |
21 KT |
Kolkheti Poti[8] Guria Lanchkhuti[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 20:30 |
21 KT |
Samtredia[3] Shevardeni[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 21:30 |
17 KT |
Olimpia Balti[10] Drochia[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
17 KT |
Sireti Cf Sparta Selemet |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
17 KT |
Dacia Buiucani Tighina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
17 KT |
Granicerul Glodeni Cs Sparta Chisinau |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 01:00 |
3 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Kabel Novi Sad |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
3 KT |
Backa Backa Palanka Semendria 1924 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
3 KT |
Trajal Krusevac Graficar Beograd |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
3 KT |
Kolubara Buducnost Dobanovci |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
3 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[6] Dinamo Vranje[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
3 KT |
Fk Sindelic Nis[14] Radnicki Pirot[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
3 KT |
Zlatibor Cajetina[13] Zemun[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:30 |
3 KT |
Zarkovo Novi Pazar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:59 |
Round 1 KT |
Koper[SLO D2-5] Nd Beltinci[SLO D2-12] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Bled Hirter[SLO D3-13] NK Publikum Celje[SLO D1-4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Videm Tabor Sezana[SLO D1-7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Bistrica[SLO D3-22] Brda[SLO D2-15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-4], Brda thắng | |||||
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Brezice[SLO D2-11] Triglav Gorenjska[SLO D1-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Grad[SLO D3-6] Krsko Posavlje[SLO D2-1] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Pesnica[SLO D3-37] Gorica[SLO D2-3] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Odranci[SLO D3-26] NK Aluminij[SLO D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Tolmin[SLO D3-25] Simer Sampion Celje[SLO D3-14] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:00 |
Round 1 KT |
Tinex Sencur[SLO D3-5] Nafta[SLO D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
Round 2 KT |
Victoria Cumpana Pescarusul Sarichioi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Unirea Alba Iulia Industria Galda[ROM D3-26] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
National Sebis[ROM D3-64] Cs Gloria Lunca Teuz Cermei[ROM D3-22] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Sacele Acs Olimpic Cetate Rasnov[ROM D3-40] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Olimpia Satu Mare Sanmartin |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Sticla Ariesu Turda[ROM D3-21] Cs Sanatatea Cluj[ROM D3-43] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Unirea Ungheni Odorheiu Secuiesc[ROM D3-38] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Sanatatea Darabani Acs Foresta Suceava |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Viitorul Liteni Ceahlaul Piatra Neamt |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Unirea Mircesti Stiinta Miroslava |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Viitorul Curita Targu Secuiesc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Dunarea Galati Csm Focsani |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Avantul Periam Metalul Buzau |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Viitorul Ianca Faurei |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Baraganul Ciulnita Unirea 2004 Slobozia |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Inainte Modelu Gloria Popesti-leordeni |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Csa Steaua Bucureti Mostistea Ulmu |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Viitorul Domnesti Tunari |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Csm Flacara Moreni Pucioasa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[4-1] | |||||
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Ajax Botoroaga Alexandria |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Real Bradu Vedita Colonesti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Cs Carcea Acso Filiasi |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Minerul Costesti Acs Flacara Horezu |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Inter Petrila Metalurgistul Cugir |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Vointa Lupac Corvinul Hunedoara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Acs Ghiroda Csc Dumbravita |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Progresul Pecica Crisul Chisineu Cris |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Cs Floresti Unirea Dej |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:30 |
Round 2 KT |
Magura Cisnadie Municipal Brasov |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:30 |
KT |
Huddinge If[SS-9] Sodertalje[SS-14] |
7 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:30 |
15 KT |
IF Fuglafjordur[10] NSI Runavik[2] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 21:15 |
quarter final KT |
Pakhtakor Tashkent Shurtan Guzor |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 21:15 |
quarter final KT |
OTMK Olmaliq Metallurg Bekobod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 19:00 |
quarter final KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Nasaf Qarshi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 19:00 |
quarter final KT |
Dinamo Samarkand Andijon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 20:00 |
18 KT |
Platinum Harare City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 20:00 |
18 KT |
Ngezi Platinum Stars Triangle Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 19:00 |
bán kết KT |
Chiangrai United[THA PR-2] Prachuap Khiri Khan[THA PR-14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[3-4] | |||||
14/08 19:00 |
bán kết KT |
Buriram United[THA PR-1] Nong Bua Pitchaya[THA D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 06:00 |
8 KT |
Gotham Fc Womens Chicago Red Stars Womens |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 17:00 |
KT |
Western Sydney Wanderers Am Northern Tiger |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 03:00 |
KT |
Hond Midasar Ymir |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 02:00 |
KT |
Kb Breidholt Ulfarnir |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
KT |
Sv Grieskirchen Bad Schallerbach |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 23:30 |
KT |
Asv Spratzern Kremser |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 00:00 |
KT |
Staal Jorpeland Vardeneset |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 01:45 |
KT |
Havant and Waterlooville[6] Dorking[2] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:30 |
KT |
OSK Svosov MFK Ruzomberok[SVK D1-7] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Banik Lehota Pod Vtacnikom Zlate Moravce[SVK D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Krasnohorske Podhradie Zemplin Michalovce[SVK D1-11] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen[SVK D2-E-3] Skf Sered[SVK D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Jednota Banova Spartak Trnava[SVK D1-3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Selce FK Pohronie[SVK D1-9] |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Weisss Cable Trencin[SVK D1-8] |
1 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Rohoznik FK Senica[SVK D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Namestovo Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[SVK D2-10] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Tatran Vlm Slavoj Trebisov[SVK D2-14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Javornik Makov SKM Puchov[SVK D2-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Start Hrabusice Stara Lubovna |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Trencianske Stankovce Ok Castkovce |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Tj Partizan Domaniza Belusa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Plevnik Drienove Malzenice |
1 6 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Hajnacka Novohrad Lucenec |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Zemianske Kostolany Dolne Vestenice |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Horna Krupa Slovan Galanta |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Predmier Oravske Vesele |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Tj Tatran Chlebnice Oravska Poruba |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Osk Lieskovec Salkova |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Lokomotiva Devinska Nova Ves Stk 1914 Samorin[SVK D2-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-3], Lokomotiva Devinska Nova Ves thắng | |||||
14/08 22:00 |
KT |
Psc Pezinok Raca Bratislava |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [4-2], Psc Pezinok thắng | |||||
14/08 22:00 |
KT |
Osk Slovensky Grob Dunajska Luzna |
2 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
KT |
Strecno Tvrdosin |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 17:00 |
3 KT |
Jubilo Iwata[JPN D1-18] Vanraure Hachinohe[JPN D3-13] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Honda[JPN JFL-1] Tokushima Vortis[JPN D2-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Veertien Mie[JPN JFL-7] V-Varen Nagasaki[JPN D2-12] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], V-Varen Nagasaki thắng | |||||
14/08 17:00 |
3 KT |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-5] Zweigen Kanazawa FC[JPN D2-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-3] Yokohama FC[JPN D2-4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Institute Of Fitness Oita Trinita[JPN D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Oita Trinita thắng | |||||
14/08 17:00 |
3 KT |
Kashiwa Reysol[JPN D2-1] Sagan Tosu[JPN D1-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
14/08 17:00 |
3 KT |
Omiya Ardija[JPN D2-3] Vissel Kobe[JPN D1-15] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Avispa Fukuoka[JPN D2-18] Shimizu S-Pulse[JPN D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Okayama FC[JPN D2-9] Kawasaki Frontale[JPN D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
14/08 17:00 |
3 KT |
Ventforet Kofu[JPN D2-7] Tokyo[JPN D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Tochigi SC[JPN D2-21] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Renofa Yamaguchi[JPN D2-16] Cerezo Osaka[JPN D1-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Mito Hollyhock[JPN D2-6] Urawa Red Diamonds[JPN D1-10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Yokohama FC Yokohama F Marinos |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
V-Varen Nagasaki Veertien Mie |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | |||||
14/08 17:00 |
3 KT |
Tokushima Vortis Honda |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 17:00 |
3 KT |
Oita Trinita Institute Of Fitness |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
14/08 16:30 |
3 KT |
Gamba Osaka[JPN D1-13] Hosei University |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 16:30 |
3 KT |
Kataller Toyama[JPN D3-10] Vegalta Sendai[JPN D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 16:30 |
3 KT |
Hosei University Gamba Osaka |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 01:45 |
KT |
Taunton Town[22] Yate Town[18] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 05:00 |
KT |
Cruzeiro Youth[BRA MGY-6] Chapecoense Youth[BRA CPY-38] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 05:00 |
1 KT |
Cruzeiro Youth Chapecoense Youth |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 02:30 |
KT |
Sao Paulo Youth[BRA CPY-89] Santos Youth[BRA CPY-35] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 02:30 |
1 KT |
Sao Paulo Youth Santos Youth |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
KT |
Ponte Preta Youth[BRA CPY-6] Atletico Mineiro Youth Mg[BRA MGY-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
KT |
Bahia Youth[BRA CPY-80] Botafogo Rj Youth[BRA CPY-84] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
1 KT |
Ponte Preta Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
1 KT |
Vasco Da Gama Youth Vitoria Salvador Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
1 KT |
America Mg Youth Atletico Paranaense Youth |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
1 KT |
Coritiba Youth Pr Corinthians Youth |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
1 KT |
Bahia Youth Botafogo Rj Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 01:00 |
1 KT |
Sport Club Recife Youth Cr Flamengo Rj Youth |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 21:00 |
bảng KT |
Al Akhaahli Alay Al-Nejmeh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 08:00 |
2 KT |
Millonarios[COL D1(a)-1] Dep.Independiente Medellin[COL D1(a)-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 06:00 |
2 KT |
America de Cali[COL D1(a)-4] Deportiva Once Caldas[COL D1(a)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 04:00 |
2 KT |
Deportivo Pereira[COL D2off-4] Aguilas Doradas[COL D1(a)-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:30 |
2 KT |
Real Santander[COL D2off-1] Deportivo Cali[COL D1(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:30 |
2 KT |
Orsomarso[COL D2off-16] Deportes Tolima[COL D1(a)-3] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 03:00 |
2 KT |
Deportivo Pasto[COL D1(a)-6] La Equidad[COL D1(a)-16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[4-4], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/08 06:35 |
loại KT |
Loudoun United[30] Charleston Battery[23] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08 06:00 |
loại KT |
New York Red Bulls B[3] Pittsburgh Riverhounds[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 22:00 |
1 KT |
Belenenses U23 Feirense U23 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08 22:00 |
1 KT |
Famalicao U23 Academica Coimbra U23 |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/08 20:00 |
1 KT |
Aigle Noir Les Lierres |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |