KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 02:15 |
1 KT |
Brighton[15] Chelsea[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 00:00 |
1 KT |
Sheffield United[9] Wolves[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:45 |
Preliminary Round KT |
Basingstoke Town Chichester City |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [1-3], Chichester City thắng | |||||
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:30 |
7 KT |
FK Rostov[7] Lokomotiv Moscow[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:30 |
7 KT |
Zenit St.Petersburg[2] Arsenal Tula[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:45 |
3 KT |
Toulouse[20] Sochaux[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:45 |
1 KT |
MSV Duisburg[GER D3-5] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 23:30 |
1 KT |
Dynamo Dresden[GER D2-18] Hamburger[GER D2-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 23:30 |
1 KT |
Wurzburger Kickers[GER D3-2] Hannover 96[GER D2-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 23:30 |
1 KT |
RW Essen[GER RegW-3] Arminia Bielefeld[GER D2-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:45 |
5 KT |
Beerschot AC[3] Genk[10] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:00 |
bảng KT |
Al Hilal[KSA PR-1] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:00 |
bảng KT |
Al Ahli Jeddah[KSA PR-3] Al Shorta[IRQ D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:00 |
bảng KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-1] Padideh Mashhad[IRN PR-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:00 |
1 KT |
Aarhus AGF[3] Vejle[DEN D1-1] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:30 |
14 KT |
Lahti[7] KuPS[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:30 |
14 KT |
HIFK[5] Inter Turku[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:00 |
14 KT |
TPS Turku[11] IFK Mariehamn[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 02:15 |
16 KT |
Grotta Seltjarnarnes[11] Fjolnir[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:00 |
20 KT |
Ostersunds FK[9] Orebro[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 00:00 |
20 KT |
Kalmar FF[15] IFK Norrkoping[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 00:00 |
20 KT |
Hacken[2] IK Sirius FK[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:00 |
1 KT |
Hatayspor[TUR D2-1] Basaksehir FK[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 09:00 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-5] Monterrey[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 10:00 |
loại KT |
Los Angeles FC[7] Portland Timbers[5] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 10:00 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[12] Los Angeles Galaxy[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:59 |
3 KT |
Rakow Czestochowa[6] Zaglebie Lubin[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 02:00 |
2 KT |
Jong Utrecht[15] Jong AZ[19] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 01:00 |
3 KT |
NAC Breda[2] Den Bosch[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 23:45 |
2 KT |
Jong Ajax Amsterdam[18] Jong PSV Eindhoven[20] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:45 |
1 KT |
Penafiel[2] SC Covilha[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 23:45 |
5 KT |
Quevilly[8] Sete FC[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:00 |
2 KT |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 00:00 |
2 KT |
Beitar Jerusalem[7] Hapoel Hadera[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:59 |
3 KT |
Ethnikos Achnas[7] Ermis Aradippou[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:00 |
3 KT |
Viitorul Constanta[14] CS Universitatea Craiova[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 23:30 |
5 KT |
Slavia Sofia[13] Beroe[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 19:00 |
group a KT |
Dalian Yifang Aerbin[A-6] ShenHua SVA FC[A-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 17:00 |
group a KT |
HeNan[A-8] Shenzhen[A-5] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 06:00 |
10 KT |
Juventude[4] Vitoria Salvador BA[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 06:00 |
10 KT |
Parana PR[1] CRB AL[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 17:30 |
19 KT |
Suwon FC[2] Bucheon 1995[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 03:30 |
apertura KT |
Orense SC[16] Macara[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:30 |
27 KT |
Ittihad Alexandria[5] Al Ahly[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
27 KT |
Aswan[16] Tanta[18] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 20:30 |
18 KT |
Haras El Hedoud[13] EL Masry[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 06:00 |
6 KT |
CD Independiente Juniors Gualaceo SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Iraq[70] Palestine[103] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:00 |
3 KT |
Politehnica Timisoara[7] Farul Constanta[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 21:00 |
6 KT |
Septemvri Sofia[12] Minyor Pernik[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 02:00 |
11 KT |
Universidad de Chile[4] Cobresal[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 01:00 |
KT |
Rosenborg B[B-10] Nardo[B-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 20:00 |
KT |
Odd Grenland B[B-13] Bryne[B-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:00 |
KT |
Valerenga B[A-10] Kjelsas IL[A-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:59 |
15 KT |
Jerv[11] Sogndal[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
15 KT |
Kongsvinger[14] Asane Fotball[6] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
15 KT |
Ranheim IL[2] Ullensaker/Kisa IL[12] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
15 KT |
Raufoss[9] Grorud IL[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
15 KT |
Stjordals Blink[8] Sandnes Ulf[4] |
5 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
15 KT |
Oygarden[15] KFUM Oslo[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:00 |
15 KT |
Strommen[13] Ham-Kam[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 23:45 |
3 KT |
Hapoel Raanana[15] Hapoel Afula[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
3 KT |
Hapoel Natzrat Illit[1] Hapoel Rishon Letzion[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
3 KT |
Kfar Kasem[12] Maccabi Ahi Nazareth[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:59 |
1 KT |
Akhisar Bld.Geng[4] Tuzlaspor Kulubu[TUR D3BG-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
1 KT |
Balikesirspor[13] Giresunspor[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 20:00 |
6 KT |
Tuapse[S-17] Druzhba Maykop[S-14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 23:30 |
6 KT |
Al Aqaba Sc[12] Ramtha SC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 21:00 |
6 KT |
Shabab AlOrdon[8] Al Wihdat Amman[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:30 |
16 KT |
Al-Riffa[3] Al-Muharraq[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:30 |
16 KT |
Al-shabbab[8] Manama Club[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:00 |
5 KT |
Trajal Krusevac[15] Buducnost Dobanovci[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:00 |
5 KT |
Kolubara[3] Jagodina[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 19:00 |
league a KT |
Dinamo Samarkand[6] Turon Nukus[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 22:00 |
KT |
Helsingborg U21[S-2] Malmo FF U21[S-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 00:30 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Rocha FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/09 16:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[8] Changnyeong Womens[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 16:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Suwon Fcm[3] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[4] Nữ Seoul Amazones[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 06:00 |
apertura KT |
Cienciano[6] Sporting Cristal[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 03:30 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[4] Atletico Grau[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09 01:15 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club[3] Deportivo Municipal[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 22:59 |
apertura KT |
Dep. San Martin[17] Cusco FC[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/09 04:30 |
8 KT |
Csyd Barnechea[9] Valdivia Huadiwei sub[8] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/09 23:30 |
8 KT |
Nublense[1] Deportes Santa Cruz[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |