KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
league a KT |
Italy[13] Hà Lan[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league a KT |
Ba Lan[19] Bosnia Herzegovina[49] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league a KT |
Anh[4] Đan Mạch[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league a KT |
Iceland[39] Bỉ[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league a KT |
Croatia[6] Pháp[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league a KT |
Bồ Đào Nha[7] Thụy Điển[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Na Uy[44] Bắc Ireland[36] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Romania[37] Áo[26] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Scotland[50] Séc[45] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Slovakia[32] Israel[93] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[29] Serbia[29] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Nga[38] Hungary[52] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league b KT |
Bulgaria[59] Xứ Wales[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league c KT |
Macedonia[68] Georgia[91] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league c KT |
Estonia[104] Armenia[102] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league c KT |
Moldova[175] Slovenia[64] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league c KT |
Hy Lạp[54] Kosovo[115] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
league c KT |
Belarus[87] Kazakhstan[118] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:00 |
league b KT |
Phần Lan[58] CH Ireland[34] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:00 |
league c KT |
Lithuania[131] Albania[66] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:15 |
championship round KT |
Tp Hồ Chí Minh[5] Viettel[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
championship round KT |
Becamex Bình Dương[6] Sài Gòn FC[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Marske United Blyth Spartans[ENG CN-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Havant and Waterlooville[ENG CS-13] Chatham Town |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
3 qualifying KT |
Bishop's Stortford[ENG RYM-5] Royston Town[ENG-S CE-17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:00 |
1 KT |
Icel Idman Yurdu[TUR 3BC-6] Ceyhanspor[TUR 3BB-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Icel Idman Yurdu thắng | |||||
14/10 19:00 |
1 KT |
Kutahyaspor[TUR 3BB-14] Yldrm Belediyesispor[TUR 3BD-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
1 KT |
Tekirdagspor[TUR 3BB-4] Bayrampasaspor[TUR 3BD-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Tekirdagspor thắng | |||||
14/10 17:30 |
1 KT |
1877 Alemdaspor[TUR 3BA-13] Edirnespor Genclik[TUR 3BA-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], 1877 Alemdaspor thắng | |||||
14/10 17:30 |
1 KT |
Elazig Belediyespor[TUR 3BC-12] Batman Petrolspor[TUR 3BC-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
1 KT |
Fatsa Belediyespor[TUR 3BA-1] Yomraspor[TUR 3BB-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
1 KT |
Turk Metal Kirikkale[TUR 3BD-11] Golcukspor[TUR 3BC-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
1 KT |
Kozan Bldspor[TUR 3BD-12] Kahta 02 Spor[TUR 3BB-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
1 KT |
Yeilyurt Belediyespor[TUR 3BA-7] Adiyamanspor[TUR 3BD-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
1 KT |
Sile Yildizspor[TUR 3BC-4] Modafenspor[TUR 3BD-5] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
1 KT |
Yalovaspor[TUR 3BC-11] Halide Edip Adivarspor[TUR 3BB-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-3], Yalovaspor thắng | |||||
14/10 17:30 |
1 KT |
Iskenderunspor[TUR 3BB-7] Payas BS 1975[TUR 3BA-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [3-4], Payas BS 1975 thắng | |||||
14/10 17:00 |
1 KT |
Mardin Bb[TUR 3BB-10] Siirt Il Ozle Idaresi Spor[TUR 3BD-18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[11] San Jose Earthquakes[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 09:00 |
loại KT |
Seattle Sounders[1] Colorado Rapids[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[12] Los Angeles FC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:30 |
loại KT |
Real Salt Lake[10] Portland Timbers[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:30 |
loại KT |
Dallas[6] Sporting Kansas City[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
loại KT |
Washington DC United[14] Philadelphia Union[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[9] Nashville Sc[10] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
loại KT |
Inter Miami[12] Atlanta United[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
loại KT |
Minnesota United[4] Chicago Fire[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
loại KT |
Montreal Impact[8] New England Revolution[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
loại KT |
Cincinnati[13] Columbus Crew[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
loại KT |
Orlando City[4] New York City Fc[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
loại KT |
Toronto FC[1] New York Red Bulls[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:30 |
22 KT |
Nagoya Grampus Eight[5] Consadole Sapporo[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
22 KT |
Cerezo Osaka[3] Shonan Bellmare[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
22 KT |
Tokyo[2] Shimizu S-Pulse[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
22 KT |
Kashiwa Reysol[7] Urawa Red Diamonds[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
22 KT |
Vegalta Sendai[16] Yokohama FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
22 KT |
Vissel Kobe[9] Oita Trinita[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
22 KT |
Sanfrecce Hiroshima[11] Kawasaki Frontale[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
22 KT |
Gamba Osaka[4] Yokohama F Marinos[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:45 |
22 KT |
Sagan Tosu[14] Kashima Antlers[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:30 |
16 KT |
Ceara[16] Sao Paulo[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:30 |
16 KT |
Atletico Paranaense[14] Corinthians Paulista[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:30 |
16 KT |
Atletico Mineiro[1] Fluminense[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:30 |
16 KT |
Sport Club Recife[9] Internacional[2] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
16 KT |
Santos[7] Atletico Clube Goianiense[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:15 |
16 KT |
Gremio[11] Botafogo[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
16 KT |
Palmeiras[5] Coritiba[19] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
2 KT |
Bala Town[6] Barry Town Afc[3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
10 KT |
Chonburi Shark FC[3] Chiangrai United[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
KT |
Codru Lozova[10] Dacia Buiucani[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
KT |
Milsami[3] Zimbru Chisinau[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
KT |
Cs Petrocub[2] Speranta Nisporeni[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 05:15 |
9 KT |
CRB AL[8] Chapecoense SC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
4 KT |
Sampaio Correa[16] Figueirense (SC)[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
2 KT |
Kf Drita Gjilan[4] KF Trepca 89[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 04:00 |
apertura KT |
Limon[(A)-6] Ad San Carlos[(A)-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:00 |
clausura KT |
Club Sport Emelec[12] Orense SC[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
clausura KT |
Tecnico Universitario[7] Barcelona SC(ECU)[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[1] Deportivo Cuenca[16] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
clausura KT |
Delfin SC[8] Sociedad Deportiva Aucas[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:15 |
clausura KT |
Mushuc Runa[10] Independiente Jose Teran[2] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
apertura KT |
Upnfm[HON D1(c)-9] Real De Minas[HON D1(c)-6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:15 |
apertura KT |
CD Vida[HON D1(c)-5] Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
apertura KT |
Marathon[HON D1(c)-2] Real Espana[HON D1(c)-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 04:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[GUA D1C-6] Guastatoya[GUA D1C-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
apertura KT |
CSD Municipal[GUA D1C-2] Coban Imperial[GUA D1C-12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
33 KT |
Wadi Degla SC[14] El Gounah[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:30 |
26 KT |
Jubilo Iwata[13] V-Varen Nagasaki[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Omiya Ardija[11] JEF United Ichihara[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Ehime FC[21] Tokyo Verdy[8] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Machida Zelvia[15] Kyoto Purple Sanga[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Albirex Niigata Japan[6] Avispa Fukuoka[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Matsumoto Yamaga FC[20] Mito Hollyhock[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Zweigen Kanazawa FC[9] Renofa Yamaguchi[19] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Ryukyu[18] Thespa Kusatsu Gunma[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Okayama FC[17] Tokushima Vortis[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Ventforet Kofu[7] Giravanz Kitakyushu[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
26 KT |
Tochigi SC[10] Yamagata Montedio[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
tháng 10 KT |
FYR Macedonia U19 Indonesia U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
18 KT |
Nebitchi Energetik Mary |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
18 KT |
Altyn Asyr Kopetdag Asgabat |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
18 KT |
Merw HTTU Asgabat |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 05:15 |
5 KT |
Fortaleza[BRA D1-8] Sao Paulo[BRA D1-4] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
5 KT |
Unirea 2004 Slobozia[12] Farul Constanta[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:30 |
1 KT |
UE Llagostera SD Ejea |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], UE Llagostera thắng | |||||
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 04:30 |
15 KT |
Colo Colo[17] Union Espanola[2] |
3 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
15 KT |
Huachipato[10] Everton CD[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
15 KT |
Cobresal[7] Coquimbo Unido[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
15 KT |
La Serena[18] Palestino[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
9 KT |
Bokelj Kotor[8] Jedinstvo Bijelo Polje[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Arsenal Tivat[3] Ofk Igalo[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:05 |
apertura KT |
Venados[(a)-12] Morelia[(a)-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:05 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-4] Celaya[(a)-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
apertura KT |
Tepatitlan De Morelos[(a)-5] Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:20 |
group a KT |
Mineros de Guayana Atletico Venezuela |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
group a KT |
Estudiantes Merida Yaracuyanos |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
17 KT |
Jerv[12] Ullensaker/Kisa IL[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:35 |
group b KT |
Guizhou Zhicheng[B-4] Jiangxi Beidamen[B-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
group c KT |
Changchun YaTai[C-1] Shenzhen Peng City[C-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:30 |
group a KT |
Beijing Renhe[A-2] Taizhou Yuanda[A-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
11 KT |
Novosibirsk[U-3] Lada Sok Dimitrovgrad[U-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
11 KT |
Dinamo Barnaul[U-7] Lada Togliatti[U-14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
11 KT |
FK Kolomna[W-15] Zenit-2 St.Petersburg[W-7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:10 |
regular season KT |
Atletico Junior Barranquilla[(a)-8] America de Cali[(a)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:05 |
regular season KT |
Envigado[(a)-10] Millonarios[(a)-17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
regular season KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-5] Cucuta[(a)-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
regular season KT |
Deportivo Cali[(a)-6] Boyaca Chico[(a)-19] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
regular season KT |
Patriotas[(a)-20] Deportivo Pasto[(a)-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
4 KT |
Eston Villa Pohja Tallinna Jk Volta |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:00 |
12 KT |
Gifu[4] Blaublitz Akita[1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
12 KT |
Kr Reykjavik Womens[10] Nữ Breidablik[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
tứ kết KT |
Tala Al Jaish[EGY D1-13] Pyramids[EGY D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:45 |
groups KT |
Al-Garrafa Al-Khuraitiat |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:45 |
groups KT |
Al-Arabi SC Al Rayyan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
groups KT |
Al-Ahli Doha Umm Salal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana[4] Turon Nukus[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
league b west zone KT |
Aral Nukus Yangiyer |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
league b west zone KT |
Jizzakh Bars Bunyodkor 2 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
league b west zone KT |
Fk Gijduvon Chigatoy |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
league b east zone KT |
Rubin Uzb Andijan Ii |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
league b east zone KT |
Lokomotiv Bfk Navbahor Namangan B |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
league b east zone KT |
Pakhtakor 79 Pakhtakor Ii |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
KT |
Wegberg Beeck[W-18] RW Oberhausen[W-19] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
KT |
Tus Rot Weiss Koblenz[S-21] Stuttgart Amateure[S-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
KT |
Bahlinger SC[S-17] Bayern Alzenau[S-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 05:30 |
KT |
Gremio Novorizontino Sao Luiz(RS) |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
KT |
Bahia de Feira BA Caldense(MG) |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
KT |
Campinense Pb Salgueiros AC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
KT |
Ferroviaria Sp Cabofriense Rj |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
KT |
Goianesia GO Uniao Rondoniense(MT) |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
KT |
Aparecidense Go Real Noroeste |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
KT |
Palmas To SE do Gama DF |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
KT |
River Pi Santos Macapa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
KT |
Coruripe Al ABC RN |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
KT |
Moto Clube Ma Sao Raimundo Rr |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
KT |
America Natal Rn Guarany Ce |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
KT |
Portuguesa Rj Mirassol |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
KT |
Alki Oroklini[7] Onisilos Sotiras[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
KT |
Digenis Morphou[11] Asil Lysi[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
KT |
Omonia Aradippou[15] Akritas Chloraka[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
KT |
Omonia Psevda[3] Xylotympou[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
KT |
Othellos Athienou[1] Aris Limassol[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
KT |
Thoi Lakatamias[10] Anagenisis Dherina[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
KT |
AE Zakakiou[8] PAEEK Keryneias[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
KT |
Schotz[2-12] Biel-bienne[2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
KT |
Unirea Alba Iulia Unirea Dej |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
KT |
Wettswil Bonstetten[3-1] Thalwil[3-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 16:00 |
6 KT |
Meteor Praha U19[16] Hradec Kralove u19[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
6 KT |
Solin Hajduk Split B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:00 |
apertura playoff KT |
Nacional Montevideo[(A)-1] Ca Rentistas[(A)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
6 KT |
America Mg Youth Sao Paulo Youth |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
6 KT |
Atletico Paranaense Youth Goias Youth |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
6 KT |
Bahia Youth Vitoria Salvador Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
6 KT |
Botafogo Rj Youth Internacional Rs Youth |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
6 KT |
Fluminense Rj Youth Cruzeiro Youth |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
6 KT |
Palmeiras Youth Chapecoense Youth |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:00 |
7 KT |
Lechia Gdansk Youth[16] Pogon Szczecin Youth[9] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 03:30 |
apertura KT |
Univ. Cesar Vallejo[6] Ayacucho Futbol Club[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:15 |
apertura KT |
Sport Boys Association[19] Cienciano[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
apertura KT |
Melgar[12] Atletico Grau[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 10:00 |
18 KT |
Verspah Oita[2] Yokogawa Musashino[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |