KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
16 KT |
Celta Vigo[11] Leganes[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:30 |
15 KT |
Nurnberg[15] Wolfsburg[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
22 KT |
Sheffield United[3] West Bromwich[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
16 KT |
Foggia[14] Cremonese[11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
16 KT |
Willem II[11] ADO Den Haag[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
18 KT |
Malaga[4] Cadiz[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:30 |
17 KT |
MSV Duisburg[15] Hamburger[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
17 KT |
Holstein Kiel[4] Arminia Bielefeld[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
18 KT |
Chateauroux[12] Auxerre[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Nancy[19] ES Troyes AC[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Stade Brestois[2] AS Beziers[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Orleans US 45[11] Ajaccio[18] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Ajaccio GFCO[15] Le Havre[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Lorient[5] Chamois Niortais[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Grenoble[4] Paris Fc[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Red Star 93[20] Sochaux[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 04:15 |
13 KT |
Sporting Braga[3] Feirense[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
13 KT |
Portimonense[11] Vitoria Setubal[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
18 KT |
Livingston[6] Hearts[4] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 15:50 |
8 KT |
Brisbane Roar FC[9] Melbourne Victory FC[2] |
2 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:30 |
19 KT |
Sporting Charleroi[8] Gent[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
20 KT |
Odense BK[4] Aalborg BK[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
19 KT |
Banik Ostrava SK Sigma Olomouc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:30 |
16 KT |
Goztepe[12] Bursaspor[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:30 |
19 KT |
Jagiellonia Bialystok Zaglebie Lubin |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
19 KT |
Wisla Plock Wisla Krakow |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
18 KT |
Eindhoven[15] RKC Waalwijk[14] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Cambuur Leeuwarden[12] Twente Enschede[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Go Ahead Eagles[3] Den Bosch[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Roda JC Kerkrade[6] Volendam[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Telstar[16] Jong PSV Eindhoven[8] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Oss[5] Helmond Sport[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Jong Utrecht[18] Dordrecht 90[17] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Almere City FC[7] Jong Ajax Amsterdam[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
Sparta Rotterdam[2] Jong AZ[19] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
18 KT |
NEC Nijmegen[10] MVV Maastricht[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
8 KT |
Us Charitoise Bourges |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
16 KT |
Bourg Peronnas[14] Quevilly[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
KT |
Chambly[3] Avranches[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
16 KT |
Cholet So[11] Pau FC[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
16 KT |
Concarneau[8] US Boulogne[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
KT |
Drancy[18] Rodez Aveyron[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
16 KT |
Lyon la Duchere[5] Villefranche[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
16 KT |
Marignane Gignac[9] Dunkerque[17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
16 KT |
Entente Sannois[16] Le Mans[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 19:45 |
15 KT |
Persepolis[3] Pars Jonoubi Jam[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:30 |
15 KT |
Teraktor-Sazi[4] Foolad Khozestan[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:30 |
15 KT |
Sanat-Naft[13] Saipa[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
20 KT |
Concordia Chiajna[13] Politehnica Iasi[8] |
3 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:30 |
20 KT |
Slavia Sofia[10] FC Vereya[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
17 KT |
Bala Town[4] The New Saints[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
17 KT |
Caernarfon[7] Aberystwyth Town[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
17 KT |
Carmarthen[10] Barry Town Afc[2] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
17 KT |
Newi Cefn Druids[9] Connah's QN[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
17 KT |
Cardiff Metropolitan[8] Llanelli[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 21:00 |
12 KT |
Goa[4] Northeast United[3] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
21 KT |
Partizan Belgrade[3] Macva Sabac[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 18:30 |
9 KT |
AIFF XI Arrows Aizawl |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
18 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[4] Hnk Gorica[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:30 |
KT |
Al-Khuraitiat[12] Al-Ahli Doha[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:30 |
KT |
Al-Sadd[2] Al Khor SC[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:30 |
13 KT |
Al-Jazira UAE[3] Al Nasr Dubai[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:45 |
13 KT |
Ahli Al-Fujirah[10] Al Ahli Dubai[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:45 |
13 KT |
Ittihad Kalba[8] Al-Wasl[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
12 KT |
Chippa United FC[15] Polokwane City[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
18 KT |
Servette[1] Rapperswil-jona[8] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
qualifying round KT |
Cs Constantine Vipers Sc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:59 |
qualifying round KT |
Al Ahly Jimma Aba Jifar |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:59 |
qualifying round KT |
Al Nasr Benghazi Horoya Ac |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
qualifying round KT |
HUSA Hassania Agadir Generation Foot |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:40 |
qualifying round KT |
As Nyuki Petro Atletico De Luanda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
13 KT |
Gzira United[3] St Andrews[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
11 KT |
Lija Athletic[4] Qrendi[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 01:00 |
11 KT |
Pembroke Athleta[9] San Gwann[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:30 |
tháng 12 KT |
Nigeria U20 Mali U20 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:00 |
tháng 12 KT |
Malaysia U21 Việt Nam U21 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:15 |
4 KT |
Dubba Al-Husun Al Hamriyah |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:45 |
4 KT |
Al Arabi Hatta |
2 6 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:40 |
4 KT |
Al Taawon Masfut |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
19 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[15] Fortuna Koln[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 18:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-8] Hapoel Kfar Shalem[S-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-3] Maccabi Kiryat Gat[S-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:45 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-5] Hapoel Asi Gilboa[N-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:15 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-9] Ironi Tiberias[N-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:00 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-16] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
20 KT |
Glenavon Lurgan[3] Coleraine[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 23:30 |
tứ kết KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-1] Al Salmiyah[KUW D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:05 |
tứ kết KT |
Khaitan[KUW D2-5] Al-Nasar[KUW D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:30 |
12 KT |
Ton Pentre[13] Cambrian Clydach[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
KT |
Comunicaciones BsAs[18] Tristan Suarez[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:00 |
15 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[7] Hapoel Ramat Gan FC[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
15 KT |
Hapoel Rishon Letzion[9] Hapoel Bnei Lod[14] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
15 KT |
Hapoel Natzrat Illit[3] Hapoel Katamon Jerusalem[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
15 KT |
Hapoel Petah Tikva[11] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
15 KT |
Hapoel Acco[12] Hapoel Afula[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:59 |
16 KT |
Istanbulspor[10] Umraniyespor[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:30 |
19 KT |
Oud Heverlee[6] KV Mechelen[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 17:00 |
relegation pool KT |
Samgurali Tskh[6] Guria Lanchkhuti[Geo L3-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 16:00 |
relegation pool KT |
Bakhmaro Chokhatauri[Geo L3-8] Spartaki Tskhinvali[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
17 KT |
Partizani Tirana[1] KS Perparimi Kukesi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 21:45 |
13 KT |
Al Baten[14] Al Ittihad[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:15 |
13 KT |
Al Taawon[4] Al Feiha[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:05 |
13 KT |
Al Nassr[2] Al-Raed[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:00 |
11 KT |
Al Ansar Lib[3] Shabab Sahel[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:00 |
17 KT |
Belenenses U23 Gd Estoril Praia U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |