KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
semifinals KT |
Pháp[4] Ma rốc[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:45 |
bảng KT |
SC Covilha[POR D2-18] CD Nacional[POR D2-13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:45 |
bảng KT |
Portimonense[POR D1-7] Gil Vicente[POR D1-16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:59 |
1/16 KT |
Lamia[GRE D1-11] Kallithea[GRE D2S-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
1/16 KT |
Kalamata Ao[GRE D2S-4] PAOK Saloniki[GRE D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
1/16 KT |
Apollon Paralimniou Agios Nikolaos |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
20 KT |
Rapid Bucuresti[3] Petrolul Ploiesti[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:30 |
8 KT |
Sudeva Delhi[12] Sreenidi Deccan[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
10 KT |
Al Quwa Al Jawiya[1] Al-Naft[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:15 |
10 KT |
Karbalaa[11] Al Qasim Sport Club[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
10 KT |
Al Sinaah[19] Duhok[13] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
10 KT |
Al Kahrabaa[3] Al Najaf[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
10 KT |
Al Karkh[8] Al Shorta[9] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 18:30 |
31 KT |
Guangzhou R&F[17] ShenHua SVA FC[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 16:00 |
31 KT |
Wuhan ZALL[16] Tianjin Teda[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 14:00 |
31 KT |
Dalian Yifang Aerbin[10] Wuhan Three Towns[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:15 |
14 KT |
Dewa United[12] Persib Bandung[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
14 KT |
Persis Solo[14] Barito Putera[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
regular season KT |
Persis Solo[11] Barito Putera[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 15:00 |
14 KT |
Pstni[7] Arema Malang[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 15:00 |
regular season KT |
Pstni[8] Arema Malang[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 19:45 |
7 KT |
Ghazl El Mahallah[5] Tala Al Jaish[15] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:59 |
14 KT |
Mqabba[16] Zurrieq[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 06:30 |
KT |
Uruguay U20 Chile U20 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 05:00 |
KT |
Cascavel Pr[Bra PL-5] Cianorte Pr[Bra PL-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
tháng 12 KT |
Algeria[37] Mauritania[103] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
tháng 12 KT |
SD Ponferradina[SPA D2-20] Atletico Madrid[SPA D1-5] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Mallorca[SPA D1-11] Bologna[ITA D1-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 23:30 |
tháng 12 KT |
Bastia[FRA D2-14] Fiorentina[ITA D1-10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Union Berlin[GER D1-5] Hansa Rostock[GER D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
tháng 12 KT |
OFI Crete[GRE D1-10] Ionikos[GRE D1-14] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Angers SCO[FRA D1-20] Chamois Niortais[FRA D2-19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Servette[SUI SL-2] Spezia[ITA D1-17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
KT |
Spezia[ITA D1-17] Servette[SUI SL-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:30 |
tháng 12 KT |
Thái Lan[111] Chinese Taipei[157] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:30 |
tháng 12 KT |
Ajaccio[FRA D1-18] Saint-Etienne[FRA D2-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Hoffenheim[GER D1-11] Sv Elversberg[GER D3-1] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Gent[BEL D1-5] SC Heerenveen[HOL D1-8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Malaysia[146] Maldives[154] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Standard Liege[BEL D1-8] Valenciennes[FRA D2-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Anderlecht[BEL D1-11] Rakow Czestochowa[POL PR-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:30 |
tháng 12 KT |
Saturn[RUS D2CB-5] Balashikha[RUS D2CB-12] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:30 |
tháng 12 KT |
Elektron Veliky Novgorod[RUS D2WA-11] FK Kolomna[RUS D2CB-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Cadiz[SPA D1-19] Wolves[ENG PR-20] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Việt Nam[96] Philippines[133] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Gks Jastrzebie[POL D2-9] Piast Gliwice[POL PR-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
tháng 12 KT |
Espanyol[SPA D1-16] KV Mechelen[BEL D1-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
tháng 12 KT |
Thái Lan U23 Lào[187] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:00 |
tháng 12 KT |
Girona[SPA D1-13] Osasuna[SPA D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:00 |
KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[TUR D1-10] Hatayspor[TUR D1-14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 10:00 |
tháng 12 KT |
Tigres UANL[MEX D1(a)-5] Mazatlan[MEX D1(a)-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 16:30 |
26 KT |
Ahal[1] Kopetdag Asgabat[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 16:00 |
26 KT |
Energetik Mary[7] Sagadam[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 16:00 |
26 KT |
Altyn Asyr[2] Merw[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 14:00 |
26 KT |
Nebitchi[8] HTTU Asgabat[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 21:25 |
10 KT |
Al Ttadamon[9] Al Salmiyah[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 21:00 |
15 KT |
Recreativo Libolo[11] Cd Lunda Sul[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:00 |
17 KT |
Standard Sumqayit[10] Sabail[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:00 |
17 KT |
Fk Kapaz Ganca[9] Sabah Fk Baku[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:00 |
group a KT |
Club Sportif Sfaxien[A-8] Stade Tunisien[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
group b KT |
U.s.monastir[B-3] Club Africain[B-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:30 |
7 KT |
Al-Riffa[2] Al-Muharraq[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:30 |
7 KT |
Sitra[6] East Riffa[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
KT |
Lokomotive Leipzig[NE-7] Chemnitzer[NE-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:30 |
KT |
Trapani Acireale |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nicaragua Apertura league | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 08:00 |
KT |
Walter Ferretti[(a)-3] Real Esteli[(a)-1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 21:00 |
13 KT |
Al Seeb[9] Al Rustaq[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:50 |
13 KT |
Sohar Club[6] Al-Suwaiq Club[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
KT |
Saint Malo[A-7] Granville[A-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
KT |
Vannes OC[A-15] Evreux[A-5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 23:00 |
KT |
Jura Sud Foot[C-2] Marignane Gignac[C-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
KT |
Grace As[C-4] Saint Priest[C-13] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
24 KT |
Torquay United[21] Bromley[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
24 KT |
Havant and Waterlooville[2] Dartford[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 23:30 |
KT |
Al Hilal Omdurman[1] Hilal Al Fasher[9] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
KT |
Alfalah Atbra[13] Al Shorta Algadarf[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
KT |
Hay Al Wadi[4] Hilal Al Sahel[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:00 |
KT |
Flambeau Du Centre[6] Bumamuru[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |