KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:30 |
bảng KT |
Australia[41] Syria[74] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:30 |
bảng KT |
Palestine[99] Jordan[109] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:00 |
KT |
Paris Saint Germain[1] Montpellier[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
17 KT |
Angers SCO[15] Bordeaux[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:30 |
Round 5 KT |
Valencia[SPA D1-12] Sporting de Gijon[SPA D2-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:30 |
Round 5 KT |
Valladolid[SPA D1-15] Getafe[SPA D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:00 |
Round 3 Playoff KT |
Stoke City[ENG LCH-14] Shrewsbury Town[ENG L1-16] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Blackburn Rovers[ENG LCH-15] Newcastle United[ENG PR-15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
16/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Luton Town[ENG L1-2] Sheffield Wed[ENG LCH-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 01:00 |
19 KT |
Le Havre[10] Valenciennes[18] |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 22:00 |
1/16 KT |
Antalyaspor[TUR D1-6] Goztepe[TUR D1-10] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
1/16 KT |
Kayserispor[TUR D1-13] Akhisar Bld.Geng[TUR D1-15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 15:50 |
15 KT |
Brisbane Roar FC[9] Melbourne Victory FC[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 03:45 |
Quarter Final KT |
Vitoria Guimaraes SL Benfica |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:30 |
Quarter Final KT |
Leixoes Porto |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
16/01 01:00 |
Quarter Final KT |
Aves Sporting Braga |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:50 |
20 KT |
Mansfield Town[4] Crawley Town[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 19:00 |
9 KT |
Eastern A.A Football Team[1] Leeman[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:45 |
KT |
Solihull Moors Halifax Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:45 |
KT |
Weymouth Ramsbottom United |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 09:00 |
Clausura KT |
Ad San Carlos[(a)-9] Guadalupe[(a)-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 01:00 |
19 KT |
Nogoom El Mostakbal[17] Smouha SC[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
19 KT |
El Entag El Harby[6] Pyramids[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:30 |
19 KT |
Misr El Maqasah[4] El Mokawloon[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:15 |
13 KT |
Qrendi[6] Zejtun Corinthians[12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 01:00 |
13 KT |
Zebbug Rangers[8] Pembroke Athleta[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:00 |
13 KT |
Lija Athletic[3] Santa Lucia[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 16:00 |
1 KT |
Rakhine United Magway |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 01:45 |
9 KT |
Maccabi Netanya Hapoel Beer Sheva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
16/01 00:35 |
9 KT |
Maccabi Petah Tikva FC Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:30 |
9 KT |
Hapoel Afula Ashdod MS |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Independiente Santa Fe[COL D1(c)-8] Millonarios[COL D1(c)-11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Mineros de Guayana Aragua |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Finn Harps[IRE D1-2] Galway United[IRE D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Leoben[AUS L-161] SC Kalsdorf[AUS D3M-13] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 23:45 |
tháng 1 KT |
Estonia[96] Iceland[37] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:59 |
tháng 1 KT |
NK Mura 05[SLO D1-6] Nd Beltinci[SLO D2-9] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Bronshoj[DEN D2B-2] Kobenhavn U19[DAN U19-10] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Kapfenberg Superfund[AUT D2-4] Mattersburg[AUT D1-9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Murcia[SPA D34-7] Neuchatel Xamax[SUI Sl-10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Botosani[ROM D1-10] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Karlsruher SC[GER D3-2] Winterthur[SUI D1-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Aalborg BK[DEN SASL-5] Thisted[DEN D1-9] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Rapid Wien[AUT D1-8] SV Horn[AUT D2-16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-1] Gaz Metan Medias[ROM D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Đảo Síp U19 Đan Mạch U19 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Young Boys[SUI Sl-1] Astra Ploiesti[ROM D1-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Udon Thani[THA D1-7] Chiangrai United[THA PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Dresden Zurich |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Fsv Zwickau[GER D3-10] Rot-weiss Erfurt[GER RegNE-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
MFK Ruzomberok Sardice |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sport Podbrezova[SVK D1-10] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[SVK D2-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Erzgebirge Aue[GER D2-12] Sion[SUI Sl-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Paksi SE[HUN D1-8] Vaduz[SUI D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Army United Incheon University |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Dynamo Dresden[GER D2-10] Dinamo Zagreb[CRO D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Nakhon Ratchasima[THA PR-7] Port[THA PR-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Lechia Gdansk[POL PR-1] Bytovia Bytow[POL D2-10] |
4 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Aarhus AGF[DEN SASL-10] Odense BK[DEN SASL-7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 17:00 |
tháng 1 KT |
MFK Ruzomberok[SVK D1-4] Namestovo |
11 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Chonburi Shark FC[THA PR-9] Selangor PB[MAS SL-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Sài Gòn FC[VIE D1-8] Melaka United[MAS SL-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 23:30 |
2 KT |
Al Nassr Al-Ansar |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:55 |
2 KT |
Wajj Al Feiha |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:35 |
2 KT |
Al Taqdom Uhud Medina |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 19:10 |
2 KT |
Al Khaleej Club Al Faisaly Harmah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 10:00 |
KT |
Club Tijuana[MEX D1(a)-15] CF Atlante[MEX D2(c)-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 10:00 |
KT |
Mineros De Zacatecas[MEX D2(c)-9] Veracruz[MEX D1(a)-18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 10:00 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-11] Cafetaleros De Tapachula[MEX D2(c)-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 08:00 |
KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[MEX D2(c)-14] Tampico Madero[MEX D2(c)-2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 08:00 |
KT |
Necaxa[MEX D1(a)-16] Club America[MEX D1(a)-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:00 |
2 KT |
A Bou Saada[ALG D2-11] Es Setif[ALG D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:00 |
12 KT |
Kabuscorp Do Palanca Recreativo Caala |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 21:00 |
12 KT |
Asa Luanda Petro Atletico De Luanda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 23:45 |
17 KT |
Cs Constantine[7] Ca Bordj Bou Arreridj[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 23:45 |
17 KT |
Usm Alger[1] Na Hussein Dey[6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:00 |
19 KT |
Hapoel Iksal Beitar Tel Aviv Ramla |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:05 |
12 KT |
Esperance Sportive de Tunis[2] Us Ben Guerdane[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 17:00 |
groups KT |
U19 Huda Huế U19 Hà Tĩnh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 15:45 |
groups KT |
U19 Lâm Đồng U19 Đồng Nai |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 15:40 |
groups KT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Tây Ninh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 15:00 |
groups KT |
U19 Thể Công U19 Than Quảng Ninh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 15:00 |
groups KT |
U19 Phố Hiến U19 Nam Định |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 15:00 |
groups KT |
U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Bình Định |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 14:30 |
groups KT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Sông Lam Nghệ An |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 13:30 |
groups KT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Phú Yên |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 13:30 |
groups KT |
U19 An Giang U19 Đồng Tâm Long An |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 13:30 |
groups KT |
U19 Bến Tre U19 Becamex Bình Dương |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 20:30 |
group b KT |
Al Ittihad Tripoli Abu Salim |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:45 |
23 KT |
Maidstone United[23] Maidenhead United[20] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 21:50 |
21 KT |
Al Adalh[4] Al Kawkab[15] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 02:45 |
12 KT |
Poole Town[10] Swindon Supermarine[18] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:45 |
20 KT |
Dorchester Town[16] Farnborough Town[9] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 02:45 |
20 KT |
Walton Casuals[12] Beaconsfield Sycob[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 07:30 |
KT |
CSA Alagoas AL[BRA D2-2] Vitoria Salvador BA[BRA D1-19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 07:30 |
KT |
Botafogo PB[BRA D3group-4] Santa Cruz (PE)[BRA PE-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 07:30 |
KT |
Nautico PE[BRA PE-1] Fortaleza[BRA D2-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 00:00 |
22 KT |
Rio Ave U23 Benfica U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
22 KT |
Belenenses U23 Vitoria Fc Setubal U23 |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
22 KT |
Gd Estoril Praia U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
22 KT |
Portimonense U23 Academica Coimbra U23 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 22:00 |
22 KT |
Cova Piedade U23 Vitoria Guimaraes U23 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:30 |
22 KT |
Cd Aves U23 Feirense U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 18:00 |
22 KT |
Maritimo U23 Sporting Braga U23 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |