KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
28 KT |
Real Sociedad[9] Levante[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
28 KT |
Cagliari[14] Fiorentina[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
26 KT |
Monchengladbach[4] Freiburg[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
29 KT |
Lille[2] Monaco[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
29 KT |
Nice[9] Toulouse[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
29 KT |
Pescara[5] Cosenza[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 23:30 |
20 KT |
FK Anzhi[14] Krylya Sovetov Samara[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
26 KT |
Fortuna Sittard[14] Emmen[16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
30 KT |
CF Reus Deportiu[22] Deportivo La Coruna[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:30 |
26 KT |
Holstein Kiel[5] Erzgebirge Aue[10] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:30 |
26 KT |
Heidenheimer[6] Union Berlin[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
29 KT |
AS Beziers[19] Auxerre[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Chamois Niortais[11] Metz[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Sochaux[18] ES Troyes AC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Grenoble[9] Nancy[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Red Star 93[20] Clermont Foot[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Chateauroux[15] Paris Fc[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Valenciennes[12] Orleans US 45[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Le Havre[10] Ajaccio[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:30 |
26 KT |
Sporting Lisbon[4] Santa Clara[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
38 KT |
Doncaster Rovers[6] Barnsley[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:10 |
23 KT |
Aldosivi[12] Colon[21] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 05:00 |
23 KT |
Gimnasia LP[19] Newells Old Boys[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 15:50 |
22 KT |
Adelaide United FC[5] Perth Glory FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
25 KT |
Dukla Praha[16] Mfk Karvina[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:00 |
25 KT |
Teplice[9] Viktoria Plzen[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
6 KT |
Shamrock Rovers[1] Sligo Rovers[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
6 KT |
Cork City[7] Bohemians[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
6 KT |
Derry City[4] Dundalk[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
6 KT |
Waterford United[8] St Patrick's[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
6 KT |
UC Dublin UCD[10] Finn Harps[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:30 |
26 KT |
Fenerbahce[14] Sivasspor[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 10:00 |
clausura KT |
Puebla[(c)-11] Pumas UNAM[(c)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 08:00 |
clausura KT |
Morelia[(c)-16] Lobos Buap[(c)-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
26 KT |
Lech Poznan Gornik Zabrze |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:00 |
26 KT |
Wisla Plock Pogon Szczecin |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
29 KT |
Dordrecht 90[17] Roda JC Kerkrade[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
MVV Maastricht[7] RKC Waalwijk[12] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Almere City FC[10] Sparta Rotterdam[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
NEC Nijmegen[11] Den Bosch[4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Cambuur Leeuwarden[13] Jong PSV Eindhoven[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Helmond Sport[19] Go Ahead Eagles[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Jong Utrecht[20] Eindhoven[15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Oss[8] Jong Ajax Amsterdam[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Telstar[16] Jong AZ[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
29 KT |
Twente Enschede[1] Volendam[14] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
KT |
Avranches[9] Drancy[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Dunkerque[16] Bourg Peronnas[13] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Le Mans[3] US Boulogne[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Marignane Gignac[15] Lyon la Duchere[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Pau FC[12] Quevilly[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Entente Sannois[17] Cholet So[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Tours FC[14] Concarneau[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
26 KT |
Villefranche[11] Rodez Aveyron[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 21:15 |
22 KT |
Pars Jonoubi Jam[6] Mashin Sazi[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:30 |
22 KT |
Foolad Khozestan[7] Sepahan[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:00 |
xuống hạng KT |
Ermis Aradippou EN Paralimni |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:30 |
vô địch KT |
Sepsi CS Universitatea Craiova |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:30 |
26 KT |
Botev Plovdiv[4] Botev Vratsa[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
championship playoff KT |
Connah's QN[3] Newtown[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
27 KT |
Backa Backa Palanka[13] Dinamo Vranje[15] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
38 KT |
Newport County[12] Cheltenham Town[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
25 KT |
Zapresic[8] Istra 1961[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:00 |
4 KT |
Prachuap Khiri Khan[5] Chainat FC[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 23:25 |
19 KT |
Al-Arabi SC[6] Al-Garrafa[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 21:00 |
19 KT |
Al Rayyan[4] Al Khor SC[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:30 |
2 KT |
Astana[2] Okzhetpes[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:45 |
2 KT |
Kairat Almaty[5] Shakhtyor Karagandy[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
2 KT |
Tobol Kostanai[3] Taraz[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:00 |
2 KT |
Kaisar Kyzylorda[7] Zhetysu Taldykorgan[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:00 |
2 KT |
FK Atyrau[6] Irtysh Pavlodar[11] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:00 |
2 KT |
Ordabasy[4] FK Aktobe Lento[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
15 KT |
Bloemfontein Celtic[9] Bidvest Wits[4] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
15 KT |
Supersport United[5] Kaizer Chiefs FC[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
15 KT |
Cape Town City[3] Polokwane City[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 19:00 |
23 KT |
Gandzasar Kapan[7] Shirak[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
25 KT |
Sc Kriens[8] Vaduz[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:30 |
20 KT |
Gimnasia Mendoza[11] Agropecuario De Carlos Casares[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:45 |
3 KT |
Albirex Niigata FC[7] DPMM FC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Torneo Di Viareggio | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
KT |
Torino U19[ITA YTHLP1-3] Atletico Paranaense Youth |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 21:00 |
KT |
Empoli U19[ITA YTHLP1-11] Liacnew York Youth |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 21:00 |
KT |
Club Brugge Youth Ternana Youth |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
1/16 KT |
Vantaan Jalkapalloseura Kpv |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:00 |
1/16 KT |
Gnistan VPS Vaasa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
2 KT |
Metta/LU Riga Riga Fc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:30 |
3 KT |
FK Zalgiris Vilnius[1] Trakai Riteriai[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
6 KT |
Mushuc Runa[11] Independiente Jose Teran[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:00 |
apertura KT |
Nacional Potosi[(a)-1] Destroyers[(a)-12] |
7 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Antigua Gfc |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
26 KT |
El Entag El Harby[7] Nogoom El Mostakbal[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:30 |
3 KT |
Liga de Loja Orense SC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:30 |
tháng 3 KT |
Osters IF[SWE D2-8] Oskarshamns AIK[SWE D1 SNS-2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:00 |
tháng 3 KT |
Norrby IF[SWE D2-12] Trollhattan[SWE D3NG-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Tromsdalen UIL[NOR AL-7] Senja[NOR D4-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Bahrain U23 Oman U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:00 |
tháng 3 KT |
IFK Norrkoping[SWE D1-14] Malmo FF[SWE D1-4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Kerala Blasters[ISL-9] AIFF XI Arrows [IND D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Jerv[NOR AL-13] Arendal[NOR D2B-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Odd Grenland[NOR D1-9] FK Haugesund[NOR D1-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:15 |
tháng 3 KT |
Valerenga[NOR D1-6] Stromsgodset[NOR D1-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Brann[NOR D1-3] Bodo Glimt[NOR D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
tháng 3 KT |
TPS Turku SJK Seinajoki[FIN D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Torpedo Zhodino[BLR D1-5] Torpedo Moscow[RUS D2C-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:30 |
tháng 3 KT |
Pune City[ISL-7] Minerva Punjab[IND D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 15:00 |
tháng 3 KT |
Luch Minsk[BLR D1-14] Volyn[UKR D2-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:30 |
25 KT |
CS Mioveni[7] Chindia Targoviste[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:40 |
12 KT |
Masfut Al Oruba Uae |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:40 |
12 KT |
Al Taawon Hatta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:35 |
12 KT |
Al Thaid Khor Fakkan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 19:00 |
6 KT |
Kasetsart University FC[10] Lampang Fc[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-4] SV Allerheiligen[M-8] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-2] Atsv Stadl Paura[M-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
KT |
Wels[M-14] Union Gurten[M-10] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-7] Grazer AK[M-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
KT |
Vst Volkermarkt[M-15] Vocklamarkt[M-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 15:45 |
2 KT |
Edgeworth Eagles Charleston City Blues |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 16:45 |
4 KT |
White City Woodville Modbury Jets |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
29 KT |
Uerdingen[5] Fortuna Koln[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 19:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-13] Maccabi Herzliya[S-8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-4] Maccabi Kabilio Jaffa[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-12] Maccabi Yavne[S-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
KT |
Ironi Tiberias[N-9] Hapoel Migdal Haemek[N-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-14] Hapoel Jerusalem[N-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:45 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-16] Kfar Kasem[S-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
32 KT |
Newry City[12] Coleraine[6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 06:30 |
5 KT |
Union Espanola[CHI D1A-2] Huachipato[CHI D1A-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 04:00 |
5 KT |
Curico Unido[CHI D1A-8] Cobresal[CHI D2-5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
t.rio KT |
Bangu[C-3] Portuguesa Rj[B-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:00 |
11 KT |
Ferroviaria Sp[8] Sao Caetano (SP)[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 06:30 |
11 KT |
Santos[1] Gremio Novorizontino[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 04:45 |
11 KT |
Red Bull Brasil[2] Sao Bento[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 03:00 |
11 KT |
Bragantino[12] Ituano Sp[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:05 |
7 KT |
Benfica De Macau Psp Macau |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 10:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[(c)-11] Tampico Madero[(c)-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 08:00 |
clausura KT |
Cafetaleros De Tapachula[(c)-8] Atletico San Luis[(c)-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 08:00 |
clausura KT |
CF Atlante[(c)-5] Celaya[(c)-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 10:00 |
KT |
Eastern Suburbs AFC[2] Southern United[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
KT |
Briton Ferry Athletic[11] Afan Lido[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:30 |
KT |
Goytre United[6] Port Talbot[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:15 |
1 KT |
Ymir Hond Midasar |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 03:00 |
1 KT |
Arborg Hviti Riddarinn |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:30 |
1 KT |
Kria Hamar Hveragerdi |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 16:30 |
5 KT |
Dandenong City Sc[12] Melbourne Knights[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:30 |
5 KT |
Port Melbourne Sharks[10] Green Gully Cavaliers[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:15 |
5 KT |
Bentleigh Greens[2] Hume City[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:00 |
21 KT |
Neftci Baku[2] Gilan Gabala[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:45 |
21 KT |
Sabail[4] Qarabag[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
21 KT |
Sabah Fk Baku[5] Standard Sumqayit[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
21 KT |
Zira[6] FK Inter Baku[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
4 KT |
Saburtalo Tbilisi[1] Torpedo Kutaisi[3] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:30 |
1 KT |
Inglewood United[5] Bayswater City[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
4 KT |
Bray Wanderers[1] Athlone[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
4 KT |
Drogheda United[5] Cabinteely[6] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
4 KT |
Limerick FC[9] Cobh Ramblers[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:45 |
4 KT |
Shelbourne[2] Wexford Youths[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:00 |
28 KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[16] Beitar Tel Aviv Ramla[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
28 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[9] Hapoel Iksal[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
28 KT |
Hapoel Afula[7] Hapoel Rishon Letzion[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
28 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[3] Hapoel Ashkelon[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
28 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[12] Ironi Ramat Hasharon[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
26 KT |
Eskisehirspor[16] Altinordu[7] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:00 |
18 KT |
Kuban SKA Rostov |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:10 |
19 KT |
SKU Amstetten[14] Blau Weiss Linz[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:10 |
19 KT |
Austria Wien Amateure[13] SC Wiener Neustadt[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:10 |
19 KT |
SV Horn[16] Lafnitz[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:10 |
19 KT |
Superfund Pasching[11] Austria Lustenau[6] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:10 |
19 KT |
Liefering[9] SV Ried[2] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:10 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[15] Kapfenberg Superfund[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:10 |
19 KT |
Wacker Innsbruck Amateure[8] SK Austria Klagenfurt[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
24 KT |
GKS Tychy[10] Stal Mielec[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:05 |
KT |
Inverness C.T.[5] Ross County[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:00 |
3 KT |
Telavi[2] Spartaki Tskhinvali[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:00 |
3 KT |
Gagra[8] Baia Zugdidi[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 16:00 |
4 KT |
Adelaide Raiders SC[4] Adelaide City FC[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
17 KT |
Una Strassen Us Mondorf-les-bains |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
17 KT |
CS Petange Fola Esch |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
17 KT |
Progres Niedercorn Hamm Rm Benfica |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
17 KT |
Us Rumelange Hostert |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
17 KT |
Racing Union Luxemburg Differdange 03 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:30 |
17 KT |
Jeunesse Esch F91 Dudelange |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
19 KT |
FK Pohronie[1] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:30 |
19 KT |
Lokomotiva Kosice[15] 1. Tatran Presov[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 21:30 |
tứ kết KT |
Belshina Babruisk Shakhter Soligorsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:00 |
tứ kết KT |
Slutsksakhar Slutsk Dinamo Minsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 12:00 |
2 KT |
Sangji University Dankuk University |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 17:30 |
semifinal KT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Hoàng Anh Gia Lai |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 15:00 |
semifinal KT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Hà Nội |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia President Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:30 |
bảng KT |
Pss Sleman Persija Jakarta |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 15:30 |
bảng KT |
Madura United Pusamania Borneo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 17:30 |
3 KT |
Pine Hills Samford Rangers |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:30 |
24 KT |
Ajax Cape Town Richards Bay |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:00 |
25 KT |
Luftetari Gjirokaster Kamza |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:00 |
20 KT |
Arsenal Tula Youth Yenisey Krasnoyarsk Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:00 |
20 KT |
Orenburg Youth[15] Dynamo Moscow Youth[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:10 |
20 KT |
Fk Anzhi Youth[14] Krylya Sovetov Samara Youth[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
16 KT |
Medjimurje HNK Sibenik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:00 |
22 KT |
Zorya U21[6] Shakhtar Donetsk U21[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
22 KT |
Olimpic Donetsk U21 Dynamo Kyiv U21 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:00 |
22 KT |
Chernomorets Odessa U21 Pfc Oleksandria U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
24 KT |
Al-Ettifaq[9] Al Shabab Ksa[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
24 KT |
Al-Raed[10] Al Baten[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 21:00 |
19 KT |
Shabab Sahel[6] Al-Safa[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 23:15 |
bán kết KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-5] Banni Yas[UAE LP-6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 08:00 |
apertura KT |
Sport Boys Association[18] Academia Cantolao[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 03:30 |
apertura KT |
Binacional[3] Utc Cajamarca[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 06:30 |
loại KT |
Atlanta United Fc Ii[7] Louisville City[36] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 06:00 |
loại KT |
Charlotte Independence[25] Indy Eleven[28] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:00 |
xuống hạng KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Cova Piedade U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |