KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
28 KT |
Wolves[12] Liverpool[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
27 KT |
Barcelona[2] SD Huesca[20] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:00 |
29 KT |
Pisa[9] Spal[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
29 KT |
Almeria[2] Alcorcon[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
25 KT |
St Pauli[10] SC Paderborn 07[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
29 KT |
Caen[12] Le Havre[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:15 |
23 KT |
Famalicao[17] Sporting Braga[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:30 |
1st phase KT |
Independiente[A-19] Sarmiento Junin[A-15] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 05:15 |
1st phase KT |
Rosario Central[A-10] Arsenal de Sarandi[A-26] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 05:15 |
1st phase KT |
Atletico Tucuman[A-25] Patronato Parana[A-16] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 15:05 |
3 KT |
Western Sydney[3] Wellington Phoenix[10] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
28 KT |
Gent[10] Club Brugge[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
21 KT |
Aarhus AGF[3] Randers FC[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
30 KT |
Kasimpasa[15] Konyaspor[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 10:00 |
clausura KT |
Club Leon[(c)-15] Necaxa[(c)-18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
21 KT |
Stal Mielec[16] Podbeskidzie[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
30 KT |
Jong AZ[18] Jong Ajax Amsterdam[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
30 KT |
Jong Utrecht[15] Jong PSV Eindhoven[17] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
30 KT |
NEC Nijmegen[6] Volendam[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
24 KT |
CD Mafra[9] Feirense[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:59 |
24 KT |
Arouca[5] Penafiel[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
KT |
Red Star 93[7] Stade Lavallois MFC[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:45 |
25 KT |
Orleans US 45[3] Quevilly[2] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
xuống hạng KT |
APOEL Nicosia Karmiotissa Pano Polemidion |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:30 |
27 KT |
Dinamo Bucuresti[13] Scm Argesul Pitesti[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:30 |
27 KT |
Botosani[5] Sepsi[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:30 |
21 KT |
Cherno More Varna[7] Tsarsko Selo[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:10 |
27 KT |
Partizan Belgrade[2] Zlatibor Cajetina[18] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:05 |
27 KT |
FK Vozdovac Beograd[11] Crvena Zvezda[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
27 KT |
Proleter Novi Sad[7] Spartak Subotica[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
27 KT |
Radnik Surdulica[6] Vojvodina[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:00 |
27 KT |
Backa Topola[8] Macva Sabac[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:30 |
championship round KT |
Churchill Brothers Mohammedan SC IND |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:30 |
championship round KT |
Trau Minerva Punjab |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 15:30 |
championship round KT |
Gokulam Real Kashmir |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 21:00 |
27 KT |
Gorica[10] Tabor Sezana[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 23:15 |
21 KT |
Khor Fakkan[11] Hatta[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 23:15 |
21 KT |
Al Ahli Dubai[5] Al-Sharjah[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:45 |
21 KT |
Al-Jazira UAE[1] Ahli Al-Fujirah[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:45 |
21 KT |
Al-Wasl[7] Ajman[13] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:05 |
22 KT |
Borac Banja Luka[6] Radnik Bijeljina[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:59 |
22 KT |
FK Zeljeznicar[4] Olimpik Sarajevo[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:30 |
24 KT |
Al Minaa[11] Naft Al Basra[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:15 |
24 KT |
Al Shorta[2] Al Diwaniya[14] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
24 KT |
Baghdad[9] Al Quwa Al Jawiya[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
24 KT |
Al-Naft[6] Al Qasim Sport Club[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 19:00 |
5 KT |
Eastern A.A Football Team[2] Sun Pegasus[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:40 |
zona b KT |
Almagro[ARG D2LR(b)-3] Tristan Suarez[ARG B M-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 03:10 |
zona a KT |
Deportivo Riestra[ARG D2UR(b)-6] Quilmes[ARG D2LR(b)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 07:00 |
2 KT |
Real Potosi[(a)-12] Aurora[(a)-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 02:00 |
2 KT |
Royal Pari[(a)-4] Real Tomayapo |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:00 |
16 KT |
National Bank Of Egypt Sc Ittihad Alexandria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:15 |
5 KT |
Hapoel Kfar Shalem Hapoel Katamon Jerusalem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
16/03 01:00 |
5 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-3] Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 23:00 |
tháng 3 KT |
Philadelphia Union[MLS-1] Orlando City[MLS-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Falkenbergs FF[SWE D2-9] Osterlen Ff[SWE D1 SNS-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Kenya[104] Tanzania[135] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:00 |
tháng 3 KT |
Foolad Khozestan Naft Gachsaran |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 17:00 |
tháng 3 KT |
Sturm Graz[AUT D1-4] TSV Hartberg[AUT D1-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:45 |
tứ kết KT |
Al Taawon Al Qadasiya |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:45 |
tứ kết KT |
Al Baten Al Faisaly Harmah |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:30 |
23 KT |
Neftohimik[16] Litex Lovech[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 20:15 |
KT |
Minyor Pernik[12] Septemvri Sofia[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-11] Wels[M-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-10] Sturm Graz Amat.[M-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/03 01:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-7] SC Weiz[M-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 01:00 |
28 KT |
Turkgucu Munchen[8] Hansa Rostock[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
KT |
Renate Ac[A-3] Novara[A-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 21:10 |
championship decider KT |
Al Sahel Al-Arabi Club |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 06:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara[(c)-16] Tepatitlan De Morelos[(c)-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 19:00 |
4 KT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Shukura Kobuleti[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
6 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[6] Alians Lypova Dolyna[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 00:00 |
26 KT |
Hapoel Acco[12] Hapoel Petah Tikva[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:00 |
26 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[11] Hapoel Rishon Letzion[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03 00:00 |
26 KT |
Kfar Kasem[13] Hapoel Raanana[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:59 |
26 KT |
Altinordu[5] Samsunspor[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 08:00 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-11] Deportiva Once Caldas[(a)-16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
apertura KT |
Bogota[(a)-14] Universitario De Popayan[(a)-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 20:30 |
2 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Mashal Muborak[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 18:20 |
2 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[3] Qizilqum Zarafshon[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:00 |
3 KT |
Shevardeni[7] Sioni Bolnisi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:00 |
3 KT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[8] Chikhura Sachkhere[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 16:00 |
3 KT |
Gagra[1] WIT Georgia Tbilisi[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 17:30 |
2 KT |
Capalaba[13] Queensland Lions SC[4] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 18:00 |
20 KT |
Banants B[5] Lernayin Artsakh[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 21:00 |
KT |
Orebro U21[N-2] Gif Sundsvall U21[N-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:00 |
KT |
Nam Phi U17 Mali U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 23:00 |
KT |
Cameroon U17 Senegal U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:30 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix[(C)-6] Ca Rentistas[(C)-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 02:45 |
KT |
Chelmsford City[13] Dartford[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:00 |
KT |
Braintree Town[19] Dulwich Hamlet[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03 22:00 |
KT |
Hampton & Richmond[6] Maidstone United[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 23:10 |
25 KT |
Al Wehda Mecca[14] Abha[13] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 14:00 |
15 KT |
Sunshine Stars[14] Nasarawa United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:00 |
clausura KT |
Leon U20 Necaxa U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/03 03:30 |
apertura KT |
Alianza Huanuco[15] Cusco FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03 23:00 |
KT |
Alianza Atletico[4] Carlos Stein[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/03 22:00 |
xuống hạng KT |
Academica Coimbra U23 Vitoria Guimaraes U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |