KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
34 KT |
Watford[10] Arsenal[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
32 KT |
Leganes[11] Real Madrid[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:30 |
32 KT |
Atalanta[4] Empoli[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 02:00 |
33 KT |
Livorno[17] Brescia[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:30 |
29 KT |
Koln[1] Hamburger[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
32 KT |
Paris Fc[3] Lorient[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:50 |
bảng KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-1] Al-Najma[BHR D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Ittihad Aleppo Al-Jazeera (Jordan) |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
relegation round KT |
Sonderjyske[11] Aarhus AGF[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:30 |
3 KT |
HIFK[11] Lahti[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:30 |
3 KT |
Honka[3] IFK Mariehamn[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
28 KT |
Mlada Boleslav[6] Slovan Liberec[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:45 |
7 KT |
Sligo Rovers[9] Waterford United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
7 KT |
UC Dublin UCD[8] Cork City[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
7 KT |
Dundalk[3] Bohemians[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:45 |
7 KT |
St Patrick's[5] Derry City[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
3 KT |
Djurgardens[2] IFK Goteborg[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Helsingborg IF[7] Hammarby[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
28 KT |
Erzurum BB[18] Akhisar Bld.Geng[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
34 KT |
Jong Ajax Amsterdam[7] Go Ahead Eagles[3] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
3 KT |
Trelleborgs FF[12] Norrby IF[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
3 KT |
Orgryte[3] Ik Frej Taby[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 23:25 |
bán kết KT |
Al Ahli Jeddah Al Hilal |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[2-3] | |||||
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
championship playoff KT |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Beer Sheva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Anorthosis Famagusta FC Ermis Aradippou |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
vô địch KT |
Sepsi Astra Ploiesti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
relegation round KT |
Vitosha Bistritsa Etar Veliko Tarnovo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
3 KT |
Shakhter Soligorsk[2] Slutsksakhar Slutsk[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
27 KT |
Shirak[6] Artsakh Noah[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 18:00 |
27 KT |
Avan Academy[1] Banants[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:05 |
24 KT |
Atletico Rafaela[16] Deportivo Moron[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 01:35 |
24 KT |
Nueva Chicago[3] Sarmiento Junin[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
6 KT |
Daugava Daugavpils[7] Rigas Futbola Skola[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:15 |
9 KT |
Sociedad Deportiva Aucas[8] Fuerza Amarilla[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
clausura KT |
Juticalpa Platense |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:00 |
29 KT |
Enppi[15] El Gounah[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:30 |
29 KT |
Misr El Maqasah[5] Petrojet[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:15 |
24 KT |
Hibernians FC[1] Qormi[14] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 00:00 |
24 KT |
Gzira United[3] Floriana[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
24 KT |
Sliema Wanderers FC[5] Senglea Athletic[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Valerenga B Follo |
8 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
30 KT |
Scm Argesul Pitesti[6] CS Mioveni[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
24 KT |
Cska 1948 Sofia[4] Pirin Blagoevgrad[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 21:30 |
24 KT |
Arda[3] PFK Montana[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:00 |
2 KT |
Bolat Temirtau[10] Altay Spor Kulubu[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
2 KT |
Zhetysu Ii[5] Akzhayik Oral[KAZ PR-12] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 16:00 |
2 KT |
Astana B Aktobe Zhas |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 00:00 |
33 KT |
Wurzburger Kickers[7] Karlsruher SC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 06:00 |
t.i final KT |
Red Bull Brasil[1] Ponte Preta[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
10 KT |
Blama Al Wehda |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
10 KT |
Kufer Soom Sahab Sc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 03:00 |
1 KT |
Kb Breidholt Umf Snaefell |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
9 KT |
Kingston City[13] Green Gully Cavaliers[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:30 |
KT |
Barracas Central[1] UAI Urquiza[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
23 KT |
Na Hussein Dey[7] As Ain Mlila[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
1 KT |
Baerum SK Odd Grenland B |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Ramat Gan FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Beitar Tel Aviv Ramla Sektzia Nes Tziona |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Katamon Jerusalem |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
29 KT |
Adana Demirspor[8] Altay Spor Kulubu[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 22:59 |
29 KT |
Altinordu[7] Umraniyespor[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 21:00 |
19 KT |
Lada Togliatti[U-10] Volga Ulyanovsk[U-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:00 |
23 KT |
Chayka K Sr Krasnodar Iii |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 18:00 |
15 KT |
Sibir B[E-5] Dinamo Barnaul[E-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 15:30 |
15 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-2] Irtysh 1946 Omsk[E-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Pereira[2] Deportes Quindio[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:00 |
apertura KT |
Boyaca Chico[6] Orsomarso[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 06:00 |
apertura KT |
Leones[7] Real Cartagena[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Trajal Krusevac Fk Teleoptik Zemun |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:30 |
9 KT |
Fc Bulleen Lions[6] Box Hill United Sc[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 19:00 |
25 KT |
Alashkert B Martuni[6] Yerevan[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
25 KT |
Banants C[9] Gandzasar Kapan B[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 19:00 |
25 KT |
Lokomotiv Yerevan[4] Ararat Yerevan 2[10] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:35 |
bán kết KT |
Portmore United Mount Pleasant |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 05:30 |
bán kết KT |
Waterhouse Cavalier |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
3 KT |
Mushowani Stars Platinum |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 01:30 |
26 KT |
Defensores De Cambaceres Ca Atlas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
KT |
Guinea U17 Cameroon U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[5] Nữ Suwon Fcm[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[6] Changnyeong Womens[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[3] Gyeongju Khnp Womens[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[1] Nữ Busan Sangmu[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 20:00 |
KT |
Aberdeen U20[9] St Johnstone U20[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Celtic U20[1] Glasgow Rangers U20[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[3] Dundee United U20[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Kilmarnock U20[5] Hearts U20[8] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
Partick Thistle U20[15] Dunfermline U20[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 20:00 |
KT |
St Mirren U20[11] Ross County U20[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 08:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[6] Universitario de Deportes[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 07:00 |
loại KT |
Sporting Kansas City ii[34] Indy Eleven[19] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |