KQBD World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 01:00 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha[4] Tây Ban Nha[10] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Spain) First Corner Kick(Spain) First Yellow Card(Spain) (4) Corner Kicks (5) (1) Yellow Cards (1) (1) Offsides (3) (3) Substitutions (3) | |||||
15/06 22:00 |
bảng KT |
Ma rốc[42] Iran[37] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Morocco) First Corner Kick(Morocco) First Yellow Card(Iran) (5) Corner Kicks (2) (1) Yellow Cards (3) (0) Offsides (0) (3) Substitutions (3) | |||||
15/06 19:00 |
bảng KT |
Ai Cập[46] Uruguay[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Uruguay) First Corner Kick(Uruguay) First Yellow Card(Egypt) (0) Corner Kicks (5) (2) Yellow Cards (0) (1) Offsides (1) (3) Substitutions (3) | |||||
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 00:30 |
13 KT |
TPS Turku[12] Lahti[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 01:45 |
23 KT |
Bray Wanderers[10] Waterford United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
23 KT |
Cork City[1] Bohemians[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
23 KT |
Derry City[4] Dundalk[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
23 KT |
Limerick FC[9] Shamrock Rovers[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
23 KT |
St Patrick's[6] Sligo Rovers[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 07:30 |
11 KT |
CRB AL Ponte Preta |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 06:30 |
11 KT |
Boa Esporte Clube Avai |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 05:15 |
11 KT |
Fortaleza Brasil De Pelotas Rs |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 22:59 |
11 KT |
Riga Fc[5] Jelgava[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 21:00 |
11 KT |
FK Ventspils[2] Spartaks Jurmala[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 22:00 |
16 KT |
Lietava Jonava[8] Atlantas Klaipeda[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 08:00 |
apertura KT |
Tecnico Universitario Liga Dep. Universitaria Quito |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 08:00 |
5 KT |
Csc Mississauga Real Mississauga Sc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 02:00 |
15 KT |
General Caballero[4] Ovetense[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 02:00 |
15 KT |
Martin Ledesma[15] Deportivo Caaguazu[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 02:30 |
KT |
CD Clan Juvenil Cds Santa Rita |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 01:00 |
KT |
Moldova[173] Malta[185] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/06 22:59 |
KT |
Sturm Graz Amat.[AUS D3M-9] SK Austria Klagenfurt[AUS D3M-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 16:00 |
8 KT |
Đồng Tháp[3] Đồng Tâm Long An[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 16:00 |
8 KT |
Bình Định[8] Đắk Lắk[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 01:00 |
11 KT |
Stromsbergs IF Taby |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 00:00 |
11 KT |
Nassjo Ff Assyriska Turab Ik Jkp |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 18:30 |
16 KT |
Cheng Fung Macao Alfandega |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 17:30 |
16 KT |
Port Melbourne Sharks[5] Kingston City[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 17:15 |
16 KT |
Pascoe Vale Sc[4] Bentleigh Greens[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 16:30 |
16 KT |
Melbourne Knights[7] Northcote City[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 10:00 |
KT |
Portland Timbers[MLS-5] Los Angeles Galaxy[MLS-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 02:00 |
17 KT |
Finn Harps[4] UC Dublin UCD[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 02:00 |
17 KT |
Wexford Youths[9] Galway United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
17 KT |
Cobh Ramblers[8] Athlone[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
17 KT |
Longford Town[5] Drogheda United[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/06 01:45 |
17 KT |
Shelbourne[3] Cabinteely[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 17:40 |
14 KT |
The Gap BPL Grange Thistle Sc |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 17:30 |
15 KT |
Adelaide Comets FC[4] Adelaide Olympic[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 22:00 |
32 KT |
Kraluv Dvur Sokol Cizova |
6 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 17:30 |
17 KT |
Dandenong City Sc[1] Moreland Zebras[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 02:15 |
7 KT |
Fjardabyggd[5] Huginn[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 22:59 |
KT |
Plavinas Dm Fk Auda Riga[LAT D2-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 00:15 |
11 KT |
Assyriska Bk Lindome GIF |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 00:30 |
11 KT |
Vargarda Ik Stenungsunds If |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 22:59 |
12 KT |
Taip Vilnius[7] Dainava Alytus[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 07:00 |
2 KT |
Everton CD[CHI D1C-16] Cobresal[CHI D2-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 17:40 |
14 KT |
Annerley Ipswich City |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 17:30 |
14 KT |
Western Spirit New Farm |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 00:00 |
11 KT |
Nassjo Ff Assyriska Turab Ik Jkp |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 00:00 |
11 KT |
Bodens BK Pitea If |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[4] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[2] Nữ Busan Sangmu[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Hwacheon Kspo Womens[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06 15:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[3] Changnyeong Womens[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/06 22:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[E-2] Lech Poznan Youth[W-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/06 10:00 |
13 KT |
Mio Biwako Shiga[9] Honda[1] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |