KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:00 |
championship round KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] Quảng Ninh[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
relegation round KT |
Nam Định[12] Đà Nẵng[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
championship round KT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Hà Nội[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
relegation round KT |
Thanh Hóa[10] Quảng Nam[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
1 KT |
Duren Bayern Munich[GER D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Ispartaspor[TUR 3BC-15] Kemer Tekirova Spor[TUR 3BA-17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-2], Ispartaspor thắng | |||||
15/10 18:30 |
1 KT |
Tokatspor[TUR 3BB-13] Erbaaspor S[TUR 3BC-16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
1 KT |
Yeni Orduspor[TUR 3BD-2] Arhavispor[TUR 3BC-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
19 KT |
Honka[4] IFK Mariehamn[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
19 KT |
Inter Turku[3] KuPS[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
19 KT |
HIFK[6] Ilves Tampere[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
19 KT |
SJK Seinajoki[8] HJK Helsinki[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
19 KT |
RoPS Rovaniemi[12] Lahti[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 09:00 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-18] Queretaro FC[(a)-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
6 KT |
Den Bosch[17] Almere City FC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:30 |
2 KT |
Nykopings BIS[SWE D1 SNN-16] Ostersunds FK[SWE D1-9] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
1 KT |
Feirense[3] Chaves[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
10 KT |
Creteil[7] Bastia[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
10 KT |
Stade Lavallois MFC[4] US Boulogne[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:00 |
16 KT |
Flamengo[2] Bragantino[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[3] Macara[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:30 |
clausura KT |
Pottu via HO[14] CD El Nacional[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:15 |
clausura KT |
Olmedo Riobamba[11] Guayaquil City[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:00 |
apertura KT |
CD Motagua[HON D1(c)-1] CD Olimpia[HON D1(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
apertura KT |
Platense[HON D1(c)-8] Honduras Progreso[HON D1(c)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
33 KT |
El Mokawloon[4] Enppi[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
33 KT |
El Ismaily[11] Aswan[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Fuerza Amarilla Manta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Lorenskog U19 Sparta Sarpsborg U19 |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
8 KT |
Rapid Bucuresti[2] CS Mioveni[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
1 KT |
Al Jahra Burgan Sc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
1 KT |
Al Salmiyah[3] Kazma[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:45 |
1 KT |
Yarmouk Al Sahel |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:45 |
1 KT |
Al Fahaheel Sc Al Salibikhaet |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
15 KT |
Curico Unido[6] Univ Catolica[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:30 |
15 KT |
Audax Italiano[11] O Higgins[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
15 KT |
Csd Antofagasta[4] Universidad de Chile[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
15 KT |
Santiago Wanderers[12] Union La Calera[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
15 KT |
Universidad de Concepcion[13] Deportes Iquique[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
apertura KT |
Correcaminos Uat[(a)-11] Alebrijes De Oaxaca[(a)-16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 05:15 |
group a KT |
Deportivo Lara Trujillanos FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:10 |
group a KT |
Deportivo La Guaira Carabobo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 14:00 |
group a KT |
Beijing Beikong[A-5] Suzhou Dongwu[A-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 14:00 |
group a KT |
Chengdu Rongcheng[A-1] Inner Mongolia Zhongyou[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 14:00 |
group b KT |
Meizhou Hakka[B-1] Shaanxi Chang an Athletic[B-3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 14:00 |
group b KT |
Shenyang Urban[B-5] Zhejiang Professional[B-2] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:30 |
group c KT |
Nantong Zhiyun[C-3] Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:30 |
group c KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[C-6] Kun Shan[C-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 08:10 |
regular season KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-16] Deportivo Pereira[(a)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:05 |
regular season KT |
Aguilas Doradas[(a)-14] Atletico Nacional[(a)-4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
regular season KT |
Deportes Tolima[(a)-2] Alianza Petrolera[(a)-11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
regular season KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-12] Jaguares De Cordoba[(a)-15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
regular season KT |
Independiente Santa Fe[(a)-3] La Equidad[(a)-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
20 KT |
KTP Kotka[2] Kpv[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
26 KT |
Flora Tallinn Ii[6] Tallinna Levadia 2[9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
KT |
Slutsk Reserves[10] Minsk Reserves[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
KT |
Preuben Munster[W-3] TSV Alemannia Aachen[W-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:30 |
KT |
Galvez Ac Bragantino Pa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
KT |
Ec Pelotas Rs Sao Caetano (SP) |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
KT |
Joinville SC Atletico Tubarao Sc |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 16:00 |
21 KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Hwacheon Kspo Womens[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
21 KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Suwon Fcm[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
21 KT |
Nữ Busan Sangmu[8] Nữ Seoul Amazones[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
14 KT |
San Luis U20 Queretaro U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
6 KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Gremio Youth |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
6 KT |
Cr Flamengo Rj Youth Sport Club Recife Youth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:15 |
apertura KT |
Utc Cajamarca[6] Carlos A Mannucci[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
apertura KT |
Sporting Cristal[4] Universitario de Deportes[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |