KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
8 KT |
Hoffenheim[11] Koln[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
10 KT |
Paris Saint Germain[1] Angers SCO[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
12 KT |
West Bromwich[2] Birmingham[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
10 KT |
Eibar[5] Almeria[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
10 KT |
Hannover 96[13] Schalke 04[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
10 KT |
SC Paderborn 07[3] SSV Jahn Regensburg[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
13 KT |
Burton Albion FC[10] Morecambe[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:15 |
2st phase KT |
Defensa Y Justicia[12] Estudiantes La Plata[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:15 |
2st phase KT |
Velez Sarsfield[5] Arsenal de Sarandi[25] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:00 |
2st phase KT |
Racing Club[10] Ca Platense[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:45 |
2st phase KT |
Rosario Central[17] Patronato Parana[22] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:30 |
2st phase KT |
Godoy Cruz[9] Central Cordoba Sde[26] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
11 KT |
Club Brugge[4] Kortrijk[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
12 KT |
Viborg[10] Silkeborg IF[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
31 KT |
Shamrock Rovers[1] Sligo Rovers[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
31 KT |
Drogheda United[7] Longford Town[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
31 KT |
Bohemians[5] Dundalk[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
31 KT |
Derry City[4] St Patrick's[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
31 KT |
Waterford United[9] Finn Harps[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
9 KT |
Basaksehir FK[15] Besiktas[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 09:00 |
apertura KT |
Mazatlan[(a)-12] Atlas[(a)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-14] Puebla[(a)-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:15 |
11 KT |
Helmond Sport[12] ADO Den Haag[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:15 |
11 KT |
Den Bosch[19] Almere City FC[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:15 |
11 KT |
MVV Maastricht[14] Dordrecht 90[20] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
Telstar[13] Volendam[4] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
De Graafschap[3] Eindhoven[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
Oss[16] Emmen[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
Jong Ajax Amsterdam[11] Jong Utrecht[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
SBV Excelsior[2] VVV Venlo[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
NAC Breda[18] Jong AZ[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
11 KT |
Roda JC Kerkrade[10] Jong PSV Eindhoven[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:45 |
3 KT |
Os Belenenses Sporting Lisbon |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:45 |
3 KT |
Sintrense Porto[POR D1-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
3 KT |
Academica Coimbra[POR D2-18] Famalicao[POR D1-18] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
9 KT |
MTK Hungaria FC[7] Videoton Puskas Akademia[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
12 KT |
Gaz Metan Medias[14] Dinamo Bucuresti[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:15 |
11 KT |
Lokomotiv Plovdiv[12] Arda[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
11 KT |
Pirin Blagoevgrad[14] Botev Vratsa[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
13 KT |
FK Vozdovac Beograd[7] FK Napredak Krusevac[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Novi Pazar[16] Spartak Subotica[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
11 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[10] Trencin[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
12 KT |
Hrvatski Dragovoljac[10] NK Lokomotiva Zagreb[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
12 KT |
Fremad Amager[10] Fredericia[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
13 KT |
FK Velez Mostar[7] Zrinjski Mostar[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
5 KT |
Olympique Dcheira Wydad Fes |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
5 KT |
Kawkab de Marrakech[15] Maghrib Association Tetouan[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
4 KT |
Naft Al Basra Al Shorta |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:15 |
4 KT |
Arbil Al Najaf |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
4 KT |
Al Karkh Naft Alwasat |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
4 KT |
Naft Misan Al Sinaah |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
4 KT |
Newroz Sc Irq Al Quwa Al Jawiya |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
9 KT |
Pyunik[4] Alashkert[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
9 KT |
Artsakh Noah[5] Junior Sevan[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
10 KT |
Neuchatel Xamax[2] Vaduz[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
10 KT |
Thun[4] Winterthur[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
10 KT |
Stade Lausanne Ouchy[3] Aarau[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:30 |
25 KT |
Goias[4] CSA Alagoas AL[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:00 |
25 KT |
CRB AL[5] Guarani Sp[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
25 KT |
Brusque[14] Remo Belem (PA)[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:10 |
zona b KT |
Atletico Rafaela[B-13] Barracas Central[B-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:10 |
zona b KT |
Defensores de Belgrano[B-10] Club Atletico Guemes[B-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
group b KT |
Al-Yarmok Rawda Al Ahli Sanaa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk[2] Zorya[4] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:15 |
7 KT |
Pss Sleman[15] Barito Putera[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:15 |
7 KT |
Psis Semarang[2] Persik Kediri[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:10 |
9 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Feronikeli |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Kf Ulpiana Kf Drita Gjilan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
2nd preliminary round KT |
AmaZulu[SAPL D1-9] Tp Mazembe Englebert |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
2nd preliminary round KT |
Ahli Marawi Gor Mahia |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
2nd preliminary round KT |
Binga Asfa Yennega |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
2nd preliminary round KT |
Marumo Gallants[SAPL D1-15] As Vita Club |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:30 |
2nd preliminary round KT |
Diables Noirs Orlando Pirates[SAPL D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
2nd preliminary round KT |
Biashara United Mara Al-ahli Tripoli |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
32 KT |
Suduva[1] Trakai Riteriai[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
clausura KT |
Club Sport Emelec[(c)-5] Orense SC[(c)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 05:00 |
33 KT |
Independiente Fbc[7] Club Fernando De La Mora[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:45 |
33 KT |
General Diaz[18] 2 De Mayo[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
bảng KT |
Lija Athletic Vittoriosa Stars |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
bảng KT |
Tarxien Rainbows St Andrews |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
KT |
Qatar U23 Kuwait U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:30 |
10 KT |
Ripensia Timisoara[13] Universitaea Cluj[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:05 |
2 KT |
Al Hamriyah[7] Al Taawon[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
2 KT |
Ahli Al-Fujirah[UAE LP-13] Al Bataeh[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
2 KT |
Dabba Al-Fujairah[4] Al Rams[13] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
2 KT |
Masafi[10] Dubba Al-Husun[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[15] Olimpia Elblag[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
13 KT |
Septemvri Sofia[6] Minyor Pernik[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
KT |
Flint Town United[Welsh PR-3] Connah's QN[Welsh PR-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
11 KT |
OFK Petrovac[5] Mladost Podgorica[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
12 KT |
Viktoria Berlin 1889[4] VfL Osnabruck[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[N-4] Hapoel Kaukab[N-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Pardes[N-3] Hapoel Bnei Arrara Ara[N-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Hapoel Iksal[N-13] Hapoel Kafr Kanna[N-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:45 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-4] Shimshon Tel Aviv[S-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
KT |
Hapoel Bueine[N-6] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
KT |
Tzeirey Kafr Kana[N-10] Rubi Shapira[N-16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-11] Sc Maccabi Ashdod[S-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-5] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
KT |
Maccabi Tamra[N-9] Ironi Nesher[N-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-16] Hapoel Kfar Shalem[S-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:45 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-18] Hapoel Holon Yaniv[S-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:30 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-14] Hapoel Herzliya[N-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:30 |
KT |
Ironi Tiberias[N-1] Moadon Sport Tira[N-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:30 |
KT |
Maccabi Yavne[S-9] Hapoel Bnei Lod[S-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Ms Ironi Kuseife[S-8] Hapoel Ashkelon[S-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Hapoel Ashkelon Ms Ironi Kuseife |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-10] Sport Club Dimona[S-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-8] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-15] Bnei Eilat[S-17] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
26 KT |
Nublense[11] Union La Calera[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:30 |
26 KT |
Universidad de Chile[6] Audax Italiano[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
26 KT |
Palestino[12] O Higgins[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
26 KT |
Huachipato[15] Csd Antofagasta[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 09:05 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-1] Raya2 Expansion[(a)-4] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
10 KT |
Edinburgh City[5] Kelty Hearts[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:30 |
occidental KT |
Deportivo Tachira[W-1] Zamora Barinas[W-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:15 |
oriental KT |
Universidad Central Venezuela[E-5] Metropolitanos[E-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 03:00 |
occidental KT |
Zulia[W-6] Trujillanos FC[W-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:00 |
clausura KT |
Ca River Plate Asuncion[(c)-5] Sol De America[(c)-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 03:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[(c)-3] 12 De Octubre[(c)-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
26 KT |
Cobh Ramblers[9] Shelbourne[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
26 KT |
UC Dublin UCD[3] Cork City[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
26 KT |
Galway United[2] Wexford Youths[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
26 KT |
Treaty United[4] Athlone[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
26 KT |
Bray Wanderers[5] Cabinteely[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
14 KT |
Nyva Ternopil[7] Vpk Ahro Shevchenkivka[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:30 |
14 KT |
Obolon Kiev Kremin Kremenchuk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:15 |
14 KT |
Olimpic Donetsk[5] Polessya Zhitomir[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
8 KT |
As Ashdod[3] Bnei Yehuda Tel Aviv[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Hapoel Afula[12] Maccabi Bnei Raina[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[11] Hapoel Petah Tikva[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Kfar Kasem[2] Hapoel Kfar Saba[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Ironi Ramat Hasharon[6] Hapoel Acco[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
11 KT |
Usti nad Labem[12] Fk Graffin Vlasim[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
11 KT |
Brno[1] Vyskov[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
11 KT |
Austria Lustenau[1] Kapfenberg Superfund[13] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
11 KT |
Floridsdorfer AC Wien[7] SK Vorwarts Steyr[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
11 KT |
Liefering[2] Superfund Pasching[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
11 KT |
St.Polten[11] Grazer AK[4] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:40 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-3] Atletico Huila[(c)-20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
13 KT |
Korona Kielce[2] Widzew lodz[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
13 KT |
Puszcza Niepolomice[16] Odra Opole[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
9 KT |
Hamilton FC[8] Partick Thistle[5] |
1 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Ljungskile SK[S-6] Qviding FIF[S-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
20 KT |
Al-Baq'a[12] Al Salt[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:30 |
20 KT |
Al Hussein Irbid[5] Sahab Sc[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
20 KT |
Al-Faisaly[4] Al Jalil[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
22 KT |
Nasaf Qarshi[4] Metallurg Bekobod[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
22 KT |
OTMK Olmaliq[3] Mashal Muborak[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
8 KT |
Kmsk Deinze[4] Beveren[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:30 |
preliminary final KT |
Adelaide Comets FC Sturt Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Slavia Kromeriz[M-2] Blansko[M-5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
8 KT |
Fcm Ungheni[7] Victoria Bardar[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
8 KT |
Sucleia[9] Iskra-stal Ribnita[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
8 KT |
Sheriff B[3] Sporting Trestieni[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
8 KT |
Dacia Buiucani[4] Cf Sparta Selemet[1] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
25 KT |
Tartu JK Tammeka B[9] Paide Linnameeskond B[3] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
12 KT |
Nafta[8] NK Krka[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
12 KT |
Triglav Gorenjska[1] Bilje[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
12 KT |
NK Ptuj Drava[14] ND Ilirija 1911[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
10 KT |
Rabotnicki Skopje[4] Skopje[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
13 KT |
Sport Podbrezova[4] Msk Zilina B[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
25 KT |
Banga Gargzdai B[6] Kauno Zalgiris Ii[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
25 KT |
Lietava Jonava Panevezys Ii |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
Group B KT |
Alcoyano UCAM Murcia |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
Group B KT |
Andorra CF Cd San Fernando Isleno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
Group A KT |
Calahorra Real Union de Irun |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
Group B KT |
Sabadell Athletic Sanluqueno |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
KT |
Isloch Reserves Slutsk Reserves |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
KT |
Slavia Mozyr Reserve Bate Borisov Reserves |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-5] Berliner Fc Dynamo[NE-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[B-8] SpVgg Bayreuth[B-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Wacker Burghausen[B-2] Bayern Munich II[B-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
KT |
Psbs Biak Kalteng Putra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:15 |
KT |
PSPS Pekanbaru Sriwijaya Palembang |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:15 |
KT |
Persiba Balikpapan Sulut United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
KT |
Ssvg Velbert RW Essen |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
21 KT |
Dushanbe 83[10] Faizkand[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:15 |
2 KT |
Posta Rangers Vihiga Bullets |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
2 KT |
Nzoia United Sofapaka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
2 KT |
Bidco United Bandari |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Ermis Aradippou[11] Nea Salamis[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
KT |
Onisilos Sotiras[3] Karmiotissa Pano Polemidion[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
KT |
Soimii Lipova Progresul Pecica |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Vedita Colonesti Css Slatina |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Csm Ramnicu Sarat Csm Focsani |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Cs Universitatea Craiova B Acs Flacara Horezu |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Sticla Ariesu Turda Gloria Bistrita |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Pandurii Jiul Petrosani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Arges Pitesti B Unirea Bascov |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Dinamo 1948 Bucuresti Ii Csm Flacara Moreni |
4 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Pascani SC Bacau |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Unirea Ungheni Corvinul Hunedoara |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Inainte Modelu Recolta Gheorghe Doja |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Gloria Popesti-leordeni Afumati |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Cluj Ii Sportul Simleu |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Rapid Bucuresti 2 Steaua Bucuresti Ii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
KT |
Al Wathba Homs Al-Ittihad Aleppo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow Youth Zenit St.petersburg Youth |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
group a KT |
Dynamo Moscow Youth Strogino Moscow Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
group a KT |
Nizhny Novgorod Youth Spartak Moscow Youth |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
group a KT |
Ufa Youth Krylya Sovetov Samara Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
group b KT |
Fk Rostov Youth Fk Krasnodar Youth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
group b KT |
Arsenal Tula Youth Chertanovo Moscow Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
group b KT |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth Khimki Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
group a KT |
Fk Ural Youth Rubin Kazan Youth |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
group a KT |
Akademiya Konoplev Youth Cska Moscow Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
group b KT |
Pfc Sochi Youth Akhmat Grozny Youth |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
9 KT |
Zapresic[16] Orijent Rijeka[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
KT |
Pfc Oleksandria U21[6] Vorskla U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Chernomorets Odessa U21[8] Veres Rivne U21[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Dnipro 1 U21[10] Kolos Kovalivka U21[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Lviv U21[12] Dynamo Kyiv U21[2] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Mynai U21[15] Desna Chernihiv U21[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Inhulets Petrove U21[14] Rukh Vynnyky U21[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Illichivets U21[11] Metalist 1925 Kharkiv U21[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Shakhtar Donetsk U21[1] Zorya U21[7] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
KT |
Defensor SC Ca Villa Teresa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
KT |
Central Espanol Racing Club Montevideo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
KT |
Danubio FC Rampla Juniors |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Ilves Tampere Ii[B-9] Hjs Akatemia[B-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
KT |
Oulun Ls[C-7] Otp[C-5] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Marienlyst Oks |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-12] Fcm Traiskirchen[E-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:30 |
KT |
Wiener Sportklub[E-3] First Vienna[E-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:30 |
KT |
Team Wiener Linien[E-4] SC Mannsdorf[E-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Bruck Leitha[E-11] SC Wiener Neustadt[E-14] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
KT |
Tsv St Johann[WS-1] SV Austria Salzburg[WS-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Salzburger Ak 1914[WS-10] Usk Anif[WS-5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Sv Wals Grunau[WS-8] Sv Seekirchen[WS-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Sv Hall[WT-11] Kufstein[WT-8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
KT |
Bad Sauerbrunn Sc Ritzing |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Sv Feldkirchen Atus Ferlach |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
KT |
Sc Ostbahn Xi Favoritner Ac |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
12 KT |
Skive IK[A-11] Aarhus Fremad[A-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Gjelleraasen Il Lillestrom B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:15 |
KT |
Werder Bremen Womens[12] Nữ Sg Essen Schonebeck[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:30 |
apertura KT |
Mazatlan U20 Atlas U20 |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
apertura KT |
Necaxa U20 Puebla U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
1 KT |
Ajman[UAE LP-4] Al-Sharjah[UAE LP-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:15 |
1 KT |
Ittihad Kalba[UAE LP-11] Al Oruba Uae[UAE LP-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:15 |
1 KT |
Al Ain[UAE LP-1] Emirate[UAE LP-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
KT |
Rakow Czestochowa Youth[6] Pogon Szczecin Youth[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
KT |
Nữ Ireland U17 Nữ Nauy U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
KT |
Nữ Bulgaria U17 Nữ Hungary U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:30 |
regular season KT |
Tampa Bay Rowdies[2] New York Red Bulls B[27] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
group a KT |
Wajj Al Rawdhah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:40 |
group a KT |
Al Lewaa Al Nojoom |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:35 |
group a KT |
Al Saqer Al Bukayriyah |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:35 |
group a KT |
Al Arabi Ksa Taweek |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
group a KT |
Al Washm Al Entesar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:25 |
group a KT |
Al Sharq Al Riyadh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
group a KT |
Rio Ave U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
8 KT |
Bujumbura City Aigle Noir |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Kayanza Utd Royal Muramvya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 11:00 |
26 KT |
Kariya[17] Kochi United[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |