KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:00 |
34 KT |
West Ham United[14] Stoke City[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
30 KT |
Mainz 05[16] Freiburg[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
36 KT |
Ascoli[20] Parma[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:00 |
35 KT |
SD Huesca[3] Barcelona B[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
33 KT |
Stade Brestois[7] Lorient[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:00 |
30 KT |
Rio Ave[5] Desportivo de Tondela[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:15 |
23 KT |
Velez Sarsfield[20] San Lorenzo[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:00 |
23 KT |
Newells Old Boys[23] Talleres Cordoba[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:45 |
bảng KT |
Al Hilal[KSA PR-1] Esteghlal Tehran[IRN PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:45 |
bảng KT |
Al Rayyan[QAT D1-3] Al Ain[UAE LP-1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
bảng KT |
Persepolis[IRN PR-1] Al-Sadd[QAT D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
bảng KT |
Al-Wasl[UAE LP-4] Nasaf Qarshi[UZB D1-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
bảng KT |
Al Zawraa[IRQ D1-1] Manama Club[BHR D1-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
relegation round KT |
Hobro I.K.[7] Silkeborg IF[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
12 KT |
Bray Wanderers[10] Shamrock Rovers[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:45 |
12 KT |
Derry City[5] Bohemians[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:45 |
12 KT |
St Patrick's[6] Waterford United[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
3 KT |
Hammarby[1] Brommapojkarna[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
29 KT |
Osmanlispor[17] Trabzonspor[5] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
5 KT |
Bodo Glimt[15] Rosenborg[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
vô địch KT |
Wisla Plock Wisla Krakow |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
34 KT |
Jong Ajax Amsterdam[1] NEC Nijmegen[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
3 KT |
Varbergs BoIS FC[15] Jonkopings Sodra IF[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:00 |
3 KT |
Halmstads[8] Norrby IF[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
34 KT |
Porto B[6] Sporting CP B[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
29 KT |
Concarneau[8] Cholet So[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
championship playoff KT |
Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:30 |
27 KT |
Olympiakos[3] Kerkyra[15] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Alki Oroklini Ermis Aradippou |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:45 |
vô địch KT |
Astra Ploiesti Steaua Bucuresti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
xuống hạng KT |
ACS Poli Timisoara Botosani |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:00 |
1 KT |
Botafogo[13] Palmeiras[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:00 |
1 KT |
Sao Paulo[9] Parana PR[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
33 KT |
FK Khimki[13] Spartak Moscow II[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
25 KT |
HUSA Hassania Agadir[2] Chabab Atlas Khenifra[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
28 KT |
Rapperswil-jona[5] Winterthur[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:05 |
23 KT |
Atletico Rafaela[5] Quilmes[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:00 |
23 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[7] Almagro[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 06:00 |
23 KT |
Deportivo Moron[11] Sarmiento Junin[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
8 KT |
Terengganu B DKTT-Team Johor Darul Takzim II |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 18:30 |
4 KT |
Persela Lamongan Bali United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 15:30 |
4 KT |
Barito Putera[11] PSM Makassar[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:15 |
apertura KT |
Guayaquil City Barcelona SC(ECU) |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:00 |
apertura KT |
Sport Boys Warnes[(a)-13] Nacional Potosi[(a)-7] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:00 |
32 KT |
Al Nasr Cairo Alrga |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
32 KT |
Ittihad Alexandria Tala Al Jaish |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:30 |
32 KT |
Pyramids Petrojet |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Al Wihdat Amman[JOR D2-16] Al Ahly[JOR D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
26 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[7] Radomiak Radom[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:00 |
24 KT |
Tsarsko Selo[1] Botev Vratsa[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:30 |
18 KT |
Bahrain Sc Sitra |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:30 |
7 KT |
Kingston City[9] Pascoe Vale Sc[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:30 |
7 KT |
Fc Bulleen Lions[14] Hume City[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:00 |
apertura KT |
Sol De America Guarani CA |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Hadera Beitar Tel Aviv Ramla |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Afula |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Ahi Nazareth |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
31 KT |
Adanaspor[11] Boluspor[5] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 17:00 |
19 KT |
Zenit-Izhevsk[U-4] Ural 2[U-13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:45 |
regular season KT |
Inter Palmira[(a)-13] Deportivo Pereira[(a)-2] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 03:00 |
regular season KT |
Real Cartagena[(a)-16] Cucuta[(a)-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
2 KT |
IK Oddevold Husqvarna FF |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:00 |
1 KT |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-11] Buxoro[UZB D1-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
16/04 20:00 |
1 KT |
Shurtan Guzor[UZB D2-3] Neftchi Fargona[UZB D1-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Aral Nukus[UZB D2-19] Fk Gijduvon[UZB D2-10] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Nurafshon Bukhara Yozyovon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
21 KT |
Erebuni Lori Vanadzor |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
21 KT |
Gandzasar Kapan B Artsakh Noah |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
21 KT |
Pyunik B Shirak Gjumri B |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
21 KT |
Avan Academy[4] Alashkert B Martuni[5] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:00 |
21 KT |
Banants B[3] Ararat Yerevan 2[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
2 KT |
Ifk Malmo Hogaborgs Bk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
27 KT |
Real Pilar Puerto Nuevo |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:30 |
27 KT |
Claypole Central Ballester |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:30 |
26 KT |
Zenit St.petersburg Youth[7] Fk Anzhi Youth[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 23:15 |
2nd phase KT |
Al Taawun Al Korthabea |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
2nd phase KT |
Olympic Azzaweya Al Ittihad Tripoli |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
36 KT |
Chelmsford City[3] Wealdstone[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
33 KT |
Curzon Ashton[17] Nuneaton Town[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
34 KT |
Stourbridge[15] Workington[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
KT |
Celtic U20[8] Dundee United U20[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 00:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[5] Partick Thistle U20[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Ross County U20[7] Kilmarnock U20[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
19 KT |
Hitchin Town[13] Slough Town[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Conmebol-Sudamericano Women | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 05:00 |
chung kết KT |
Nữ Chile Nữ Brazil |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:45 |
chung kết KT |
Nữ Colombia Nữ Argentina |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:00 |
groups a KT |
Merikh Kosti Al Shorta Algadarf |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 08:00 |
torneo de verano KT |
Binacional Sport Boys Association |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:45 |
torneo de verano KT |
Sport Huancayo Deportivo Municipal |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 03:30 |
torneo de verano KT |
Utc Cajamarca Alianza Lima |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |