KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
31 KT |
Brighton[16] Cardiff City[18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 02:00 |
Quarter Final KT |
Juventus[ITA D1-1] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 02:00 |
Quarter Final KT |
Barcelona[SPA D1-1] Manchester United[ENG PR-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
bảng KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-3] Al-Jaish Damascus[Syri D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:59 |
bảng KT |
Malkia[BHR D1-9] Al-Qadsia SC[KUW D1-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Suwaiq Club[OMA PL-9] Al-Ahed[LBN D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
bảng KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-4] Shan United[MYA D1-1] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
3 KT |
Osters IF[11] Degerfors IF[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 21:30 |
tháng 4 KT |
Hrvatski Dragovoljac[CRO D2-7] NK Lucko[CRO D2-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:30 |
tháng 4 KT |
Đức U19 Đan Mạch U19 |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:00 |
3 KT |
Vila Nova (GO)[BRA D2-7] Bragantino[BRA SP-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
bán kết KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-8] Septemvri Sofia[BUL D1-12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-2] Debreceni VSC[HUN D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
bán kết KT |
Sheriff[MOL D1-1] Milsami[MOL D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:30 |
32 KT |
Fajr Sepasi[9] Gol Gohar[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
32 KT |
Khouneh Be Khouneh[14] Qashqai Shiraz[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
32 KT |
Mes Krman[6] Shahrdari Tabriz[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
32 KT |
Navad Urmia[13] Mes Rafsanjan[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
32 KT |
Oxin Alborz[3] Havadar SC[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
32 KT |
Shahin Bushehr[2] Malavan[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:30 |
32 KT |
Shahrdari Mahshahr[15] Baderan Tehran[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:05 |
round 1 KT |
Defensa Y Justicia Gimnasia Ytiro |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
bán kết KT |
Es Setif[ALG D1-5] Jsm Bejaia[ALG D2-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 16:35 |
qualifying KT |
St George Saints Sd Raiders |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:45 |
16 KT |
Al Tadhmon Qalali |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
16 KT |
Taffs Well[15] Haverfordwest County[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 01:30 |
16 KT |
Briton Ferry Athletic[8] Ammanford[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
10 KT |
Ethad Al-Ramtha Mansheiat Bani Hasan |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Mladost Lucani[SER D1-5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:15 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[5] Sportivo Luqueno[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 05:15 |
apertura KT |
Deportivo Capiata[9] Cerro Porteno[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
23 KT |
Prostejov[14] Fk Banik Sokolov[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:00 |
23 KT |
Fk Graffin Vlasim[9] Vysocina Jihlava[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
23 KT |
Dynamo Stavropol Akademia |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:45 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[(a)-10] Deportiva Once Caldas[(a)-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
33 KT |
Greenock Morton[6] Inverness C.T.[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
KT |
Selangor PB[MAS SL-5] Felda United FC[MAS SL-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Kedah[MAS SL-3] Misc Mifa Petaling [MAS SL-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
KT |
Pulau Pinang[MAS PL-8] Kuala Lumpur[MAS SL-12] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 07:30 |
1.2 KT |
La Equidad[COL D1(a)-14] Independiente Fbc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Double bouts[0-0], Penalty Kicks[4-3] | |||||
17/04 07:30 |
1.2 KT |
Colon[ARG D1-24] Deportivo Municipal[PER D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04 03:00 |
1.2 KT |
Zulia[VEN D1-14] Nacional Potosi[BOL D1(a)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[2-0] | |||||
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:45 |
11 KT |
East Riffa[6] Al-Hadd[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
3 KT |
Singerei[8] Cs Sparta Chisinau[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
3 KT |
Iskra-stal Ribnita[5] Victoria Bardar[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 20:00 |
3 KT |
Granicerul Glodeni[7] Drochia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:59 |
1 KT |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-1] Dinamo Batumi[GEO D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Samtredia[GEO D2-1] Dila Gori[GEO D1-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Shevardeni[GEO D2-6] Sioni Bolnisi[GEO D1-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Gareji Sagarejo Chiatura |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Legioni Gori Tbilisi City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Egrisi Senaki Dinamo Tbilisi |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:00 |
1 KT |
Iberia Tbilisi Merani Martvili |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
28 KT |
Aittitos Spata Ergotelis |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
25 KT |
Shirak Gjumri B[8] Pyunik B[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 19:00 |
league b west zone KT |
Ittifoq Navoiy Zirabuloq |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:45 |
league b east zone KT |
Lokomotiv Bfk Rubin Uzb |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:45 |
league b east zone KT |
Bunyodkor 2 Yashnobod |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:45 |
league b west zone KT |
Yangiyer Fk Gijduvon |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:15 |
league b east zone KT |
Andijan Ii Chigatoy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 18:15 |
league b east zone KT |
Turon Nukus Rash Milk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:30 |
26 KT |
Yupanqui Deportivo Muniz |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
Hacken U21[S-1] Halmstads U21[S-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
KT |
IFK Norrkoping U21[N-2] Syrianska U21[N-6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
38 KT |
Truro City[19] Concord Rangers[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
35 KT |
Altrincham[5] Brackley Town[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 00:00 |
semi final KT |
FK Senica[SVK D1-11] Spartak Trnava[SVK D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 20:00 |
KT |
Dundee U20[12] Motherwell Fc U20[2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:45 |
33 KT |
Al Nahdha[8] Al Adalh[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 22:45 |
33 KT |
Al Khaleej Club[4] Hajer[12] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:50 |
33 KT |
Najran[5] Al Tai[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:50 |
33 KT |
Al Qaisoma[16] Al Kawkab[17] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 19:40 |
33 KT |
Al Shoalah[19] Al Mojzel[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 01:45 |
30 KT |
Beaconsfield Sycob[11] Merthyr Town[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/04 06:00 |
loại KT |
Charlotte Independence[35] Bethlehem Steel[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Maritimo U23 Vitoria Guimaraes U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:30 |
xuống hạng KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Belenenses U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Cova Piedade U23 Academica Coimbra U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Portimonense U23 Feirense U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |