KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
36 KT |
Everton[9] Sheffield United[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
36 KT |
West Bromwich[19] Liverpool[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:05 |
36 KT |
Tottenham Hotspur[7] Wolves[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
36 KT |
Crystal Palace[13] Aston Villa[11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:30 |
37 KT |
Alaves[15] Granada[10] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Real Betis[6] SD Huesca[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Valencia[14] Eibar[20] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Cadiz[12] Elche[19] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Athletic Bilbao[9] Real Madrid[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Atletico Madrid[1] Osasuna[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Real Sociedad[5] Valladolid[18] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Villarreal[7] Sevilla[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Barcelona[2] Celta Vigo[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
37 KT |
Getafe[16] Levante[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:45 |
37 KT |
AC Milan[3] Cagliari[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
37 KT |
Parma[19] US Sassuolo Calcio[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
37 KT |
Benevento[18] Crotone[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
37 KT |
Udinese[12] Sampdoria[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:30 |
37 KT |
Fiorentina[13] Napoli[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:30 |
33 KT |
RB Leipzig[2] Wolfsburg[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
33 KT |
Mainz 05[12] Borussia Dortmund[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
37 KT |
Bordeaux[15] Lens[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Dijon[20] Nantes[18] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Lille[1] Saint-Etienne[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Lorient[17] Metz[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Marseille[5] Angers SCO[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Monaco[3] Stade Rennais FC[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Montpellier[8] Stade Brestois[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Nice[9] Strasbourg[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Nimes[19] Lyon[4] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
37 KT |
Paris Saint Germain[2] Stade Reims[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:00 |
30 KT |
Akhmat Grozny[10] Spartak Moscow[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
Dynamo Moscow[7] CSKA Moscow[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
Rubin Kazan[5] Rotor Volgograd[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[14] Arsenal Tula[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
Lokomotiv Moscow[3] Ural Yekaterinburg[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
FK Khimki[8] Sochi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
FK Rostov[9] Krasnodar FK[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
30 KT |
Tambov[16] Zenit St.Petersburg[1] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:30 |
34 KT |
Utrecht[6] PSV Eindhoven[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
Vitesse Arnhem[4] Ajax Amsterdam[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
Feyenoord Rotterdam[5] RKC Waalwijk[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
Zwolle[13] Groningen[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
AZ Alkmaar[3] Heracles Almelo[9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
Willem II[15] Fortuna Sittard[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
Twente Enschede[12] ADO Den Haag[18] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
VVV Venlo[17] Emmen[16] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
34 KT |
SC Heerenveen[11] Sparta Rotterdam[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:30 |
39 KT |
Leganes[4] UD Logrones[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:45 |
39 KT |
Mallorca[2] Alcorcon[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
39 KT |
Fuenlabrada[10] Rayo Vallecano[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
39 KT |
Sabadell[20] Tenerife[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:30 |
33 KT |
Eintr. Braunschweig[16] Wurzburger Kickers[18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
Darmstadt[10] Heidenheimer[6] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
Fortuna Dusseldorf[5] Erzgebirge Aue[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
Karlsruher SC[9] Holstein Kiel[2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
Nurnberg[12] Bochum[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
SC Paderborn 07[8] Greuther Furth[3] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
SV Sandhausen[15] SSV Jahn Regensburg[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
St Pauli[7] Hannover 96[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
33 KT |
VfL Osnabruck[17] Hamburger[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
33 KT |
Maritimo[14] Vitoria Guimaraes[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
33 KT |
Belenenses[8] Santa Clara[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Famalicao[10] CD Nacional[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:00 |
38 KT |
Hamilton FC[12] Kilmarnock[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
38 KT |
Motherwell FC[5] Ross County[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
38 KT |
St Mirren[6] Dundee United[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:30 |
quarterfinals(1st) KT |
Boca Juniors[3] River Plate[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
16/05 22:00 |
quarterfinals(1st) KT |
Velez Sarsfield[1] Racing Club[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 17:15 |
5 KT |
Perth Glory FC[10] Western Sydney[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 15:10 |
5 KT |
Adelaide United FC[4] Brisbane Roar FC[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 13:05 |
5 KT |
Melbourne City[1] Wellington Phoenix[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
championship round KT |
Aarhus AGF[3] Nordsjaelland[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
championship round KT |
Copenhagen[4] Brondby[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
relegation round KT |
Aalborg BK[9] Horsens[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
championship round KT |
Midtjylland[2] Randers FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:30 |
32 KT |
Slavia Praha[1] Mfk Karvina[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
32 KT |
Mlada Boleslav[13] Sparta Praha[2] |
4 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
32 KT |
Pardubice[7] Viktoria Plzen[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
32 KT |
Teplice[15] Budejovice[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:15 |
4 KT |
Vikingur Reykjavik[4] Breidablik[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:15 |
4 KT |
Leiknir Reykjavik[9] Fylkir[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
7 KT |
Hammarby[3] Djurgardens[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 08:05 |
quarterfinals(c) KT |
Club America[(c)-2] Pachuca[(c)-8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 06:10 |
quarterfinals(c) KT |
Monterrey[(c)-4] Santos Laguna[(c)-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
3 KT |
Molde[4] Brann[16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
3 KT |
Bodo Glimt[1] Rosenborg[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
3 KT |
Sandefjord[9] Mjondalen[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
3 KT |
Stromsgodset[10] Lillestrom[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
3 KT |
Valerenga[2] Kristiansund BK[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
3 KT |
Sarpsborg 08 FF[11] FK Haugesund[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
3 KT |
Viking[3] Tromso IL[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 08:30 |
regular season KT |
Seattle Sounders[1] Los Angeles FC[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 07:00 |
regular season KT |
Washington DC United[12] Orlando City[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
regular season KT |
New England Revolution[2] Columbus Crew[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 03:30 |
regular season KT |
Cincinnati[14] Inter Miami[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
regular season KT |
Sporting Kansas City[7] Vancouver Whitecaps FC[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
30 KT |
Piast Gliwice[4] Wisla Krakow[13] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Wisla Plock[14] Zaglebie Lubin[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Lech Poznan[9] Gornik Zabrze[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Pogon Szczecin[3] Rakow Czestochowa[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Jagiellonia Bialystok[11] Lechia Gdansk[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Slask Wroclaw[6] Stal Mielec[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Legia Warszawa[1] Podbeskidzie[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
30 KT |
Cracovia Krakow[12] Warta Poznan[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:00 |
6 KT |
AFC United[12] Jonkopings Sodra IF[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
33 KT |
Academica Coimbra[5] SL Benfica B[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Casa Pia Ac[9] Varzim[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Porto B[17] Feirense[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
33 KT |
Penafiel[7] Vizela[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:15 |
33 KT |
SC Covilha[12] GD Estoril-Praia[1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 14:30 |
16 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[2] Suwon Samsung Bluewings[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
16 KT |
Jeju United FC[6] Daegu FC[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:55 |
23 KT |
Saipa[13] Peykan[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:55 |
23 KT |
Naft Masjed Soleyman[12] Mashin Sazi[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:50 |
23 KT |
Sepahan[1] Mes Rafsanjan[8] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 15:00 |
14 KT |
Gamba Osaka[18] Urawa Red Diamonds[10] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 13:00 |
14 KT |
Kawasaki Frontale[1] Consadole Sapporo[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:30 |
championship round KT |
PAOK Saloniki[4] Asteras Tripolis[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
championship round KT |
Panathinaikos[5] Olympiakos[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
championship round KT |
AEK Athens[3] Aris Thessaloniki[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:00 |
xuống hạng KT |
EN Paralimni Ethnikos Achnas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Nea Salamis AEP Paphos |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
vô địch KT |
Sepsi[4] Steaua Bucuresti[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
xuống hạng KT |
Scm Argesul Pitesti[7] Dinamo Bucuresti[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
xuống hạng KT |
UTA Arad[10] Gaz Metan Medias[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:30 |
vô địch KT |
Inter Club Escaldes[1] Atletic Escaldes[4] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:30 |
vô địch KT |
Santa Coloma[2] UE Sant Julia[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:30 |
xuống hạng KT |
Ue Engordany[5] Ce Carroi[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:30 |
xuống hạng KT |
Penya Encarnada[8] UE Santa Coloma[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:15 |
championship round KT |
Beroe[6] Cska 1948 Sofia[5] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:59 |
championship round KT |
Spartak Trnava[4] MSK Zilina[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
championship playoff KT |
LASK Linz[3] Red Bull Salzburg[1] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
championship playoff KT |
Sturm Graz[4] Rapid Wien[2] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
championship playoff KT |
WSG Wattens[6] Wolfsberger AC[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:10 |
35 KT |
Hnk Gorica[3] Dinamo Zagreb[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:05 |
35 KT |
HNK Sibenik[6] Hajduk Split[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
35 KT |
NK Varteks[9] NK Rijeka[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
33 KT |
Cs Petrocub Speranta Nisporeni |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
33 KT |
Floresti[7] Sfintul Gheorghe[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
promotion round KT |
Elite 3000 Helsingor Fredericia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
relegation round KT |
Skive IK Fremad Amager |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
34 KT |
Domzale[4] Koper[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:15 |
34 KT |
NK Publikum Celje[9] NK Olimpija Ljubljana[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:30 |
9 KT |
Dinamo Brest[6] Gomel[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
9 KT |
Slutsksakhar Slutsk[13] FC Minsk[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
31 KT |
Mladost Doboj Kakanj[9] FK Sarajevo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
31 KT |
Radnik Bijeljina[12] Olimpik Sarajevo[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
31 KT |
Sloboda[8] NK Siroki Brijeg[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
31 KT |
Tuzla City[6] FK Velez Mostar[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
31 KT |
FK Zeljeznicar[7] Borac Banja Luka[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
31 KT |
Zrinjski Mostar[5] Krupa[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:30 |
17 KT |
HUSA Hassania Agadir[5] Cayb Club Athletic Youssoufia[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:15 |
17 KT |
Maghreb Fez[12] Renaissance Sportive de Berkane[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
17 KT |
Union Touarga Sport Rabat[10] MCO Mouloudia Oujda[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
22 KT |
Raja de Beni Mellal Js Soualem |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
22 KT |
Kawkab de Marrakech Itihad Khemisset |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
22 KT |
Wydad Temara OCK Olympique de Khouribga |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
22 KT |
Tas De Casablanca Stade Marocain Du Rabat |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:30 |
31 KT |
Al Minaa[9] Al Shorta[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
31 KT |
Naft Misan[10] Al Quwa Al Jawiya[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
31 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya[15] Al Diwaniya[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
31 KT |
Al Zawraa[4] Al Qasim Sport Club[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:30 |
31 KT |
Al Kahrabaa[16] Al Semawah[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
KT |
Beijing Guoan[B-4] Hebei Hx Xingfu[B-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
group b KT |
Shanghai East Asia FC Dalian Yifang Aerbin |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
13 KT |
Nomme JK Kalju[4] Paide Linnameeskond[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 16:30 |
relegation playoff KT |
Tai Chung[6] Hong Kong Rangers FC[7] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:00 |
relegation playoff KT |
Southern District[5] Happy Valley[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
zona b KT |
San Martin San Juan[B-11] Club Atletico Guemes[B-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
zona a KT |
Almirante Brown[A-5] Gimnasia Mendoza[A-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
zona b KT |
San Telmo[B-9] Santa Marina Tandil[B-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
zona b KT |
CA Brown Adrogue[B-4] Deportivo Moron[B-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
zona b KT |
Guillermo Brown[B-18] Ferrol Carril Oeste[B-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
zona b KT |
Villa Dalmine[B-17] Almagro[B-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 16:30 |
9 KT |
Geylang United FC[6] Hougang United FC[4] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:30 |
9 KT |
Home United FC[2] Tanjong Pagar Utd[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
35 KT |
Arberia Kf Llapi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
35 KT |
Ballkani KF Trepca 89 |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
35 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Drita Gjilan |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
35 KT |
Kf Feronikeli Besa Peje |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
35 KT |
Gjilani Kf Prishtina |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 16:30 |
12 KT |
Anyang[1] Gyeongnam FC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:00 |
KT |
Busan I'Park[5] Chungnam Asan[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:59 |
tứ kết KT |
Club Sportif Sfaxien[TUN D1-4] Js Kabylie[ALG D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
tứ kết KT |
Pyramids[EGY D1-3] Enyimba International[NGA PR-7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
tứ kết KT |
Orlando Pirates[SAPL D1-4] RCA Raja Casablanca Atlhletic[MAR D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
tứ kết KT |
Coton Sport Garoua Asc Jaraaf |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
14 KT |
Suduva[1] Banga Gargzdai[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:00 |
apertura KT |
9 De Octubre[(a)-9] Barcelona SC(ECU)[(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 04:30 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[(a)-5] Sociedad Deportiva Aucas[(a)-13] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
apertura KT |
Manta[(a)-8] Macara[(a)-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:00 |
final(c) KT |
CD Motagua CD Olimpia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 04:00 |
semifinal(c) KT |
Luis Angel Firpo[(c)-3] Alianza[(c)-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 06:30 |
KT |
Bolivar[(a)-1] Real Santa Cruz[(a)-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 04:15 |
KT |
Club Guabira[(a)-5] Oriente Petrolero[(a)-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
KT |
Always Ready[(a)-11] Atletico Palmaflor[(a)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 04:00 |
semifinal(c) KT |
Guastatoya[(c)-2] Santa Lucia Cotzumalguapa[(c)-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 13:00 |
14 KT |
Tokyo Verdy[15] Giravanz Kitakyushu[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 13:00 |
14 KT |
Machida Zelvia[6] Albirex Niigata Japan[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
14 KT |
Kyoto Purple Sanga[3] Mito Hollyhock[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
14 KT |
Omiya Ardija[22] Okayama FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
14 KT |
Yamagata Montedio[17] Ehime FC[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
6 KT |
Volna Pinsk Fk Orsha |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
6 KT |
Dnepr Mogilev[BLR D2-3] Kommunalnik Slonim[BLR D2-9] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
6 KT |
Belshina Babruisk[BLR D2-4] Arsenal Dzyarzhynsk[BLR D2-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 04:00 |
KT |
General Diaz[18] Rubio Nu Asuncion[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 04:00 |
KT |
Club Fernando De La Mora[17] Fulgencio Yegros[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 04:00 |
KT |
2 De Mayo[8] 3 De Febrero[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
KT |
Atyra[5] Tacuary FBC[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Deportivo Capiata[15] Guarani De Trinidad[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Resistencia Sc[3] General Caballero[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Sportivo Trinidense[13] Sportivo Ameliano[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:45 |
KT |
Stal Rzeszow[7] Chojniczanka Chojnice[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
33 KT |
Minyor Pernik Septemvri Simitli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
33 KT |
Neftohimik[16] Ludogorets Razgrad Ii[2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:45 |
33 KT |
Litex Lovech[11] Hebar Pazardzhik[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:45 |
33 KT |
Lokomotiv Sofia[4] Sozopol[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
33 KT |
Dobrudzha[13] Yantra Gabrovo[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
KT |
Nea Kavala[1] Apollon Kalamaria[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Veria FC[2] ASK Olympiakos Volou[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Thesprotos[8] Pierikos[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Aep Kozani[10] Almopos[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Panserraikos[3] Triglia[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
KT |
Enkoping[NS-3] Karlbergs BK[NS-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
KT |
Ifk Osterakers[NS-10] Gute[SS-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Kvarnsvedens IK[NS-11] Ifk Stocksund[NS-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Skiljebo SK[NS-2] Gamla Upsala[NS-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
KT |
Sandvikens Aik[SOU SW-11] Enskede Ik[NS-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
chung kết KT |
Sport Club Recife Nautico PE |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 14:35 |
yancheng KT |
Xian Youkeduo Jiangxi Dark Horse |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
luxi KT |
Jiading Boji Hunan Billows |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
luxi KT |
Yanbian Longding Qingdao Red Lions |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:00 |
duyun KT |
Inner Mongolia Caoshangfei Yiteng FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:00 |
duyun KT |
Shanxi Xindu Shijiazhuang Kungfu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:00 |
yancheng KT |
Dongguan Guanlian Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 15:30 |
KT |
Sydney FC U21[12] Marconi Stallions[10] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 13:00 |
KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers[8] Blacktown City Demons[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
KT |
Sydney United[3] Sydney Olympic[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:30 |
KT |
Wollongong Wolves[7] Rockdale City Suns[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales NPL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 13:30 |
KT |
Charleston City Blues[7] Hamilton Olympic[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:30 |
KT |
Valentine[10] Edgeworth Eagles[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
37 KT |
Dynamo Dresden[1] Turkgucu Munchen[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
37 KT |
Munchen 1860[3] Bayern Munich II[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
37 KT |
Hallescher[12] SV Wehen Wiesbaden[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
34 KT |
Arsenal Tivat[2] Kom Podgorica[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
34 KT |
Drezga[10] Bokelj Kotor[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
34 KT |
Ibar Rozaje[8] Berane[7] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
34 KT |
Ofk Igalo[3] Grbalj Radanovici[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
34 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje[5] Mornar[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 06:30 |
bán kết KT |
Sao Paulo[1] Mirassol[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 04:15 |
t.i semfinal KT |
Bragantino Ponte Preta |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
17/05 02:00 |
bán kết KT |
Corinthians Paulista[2] Palmeiras[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
20 KT |
Wiliete Progresso Sambizanga |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:30 |
20 KT |
Interclube Luanda Petro Atletico De Luanda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
20 KT |
Recreativo Caala Primeiro 1 De Agosto |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 13:30 |
qual KT |
Rockingham City Gosnells City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
qual KT |
Brahma Lodge North Eastern Metrostars |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
bán kết KT |
Marcilio Dias Sc Chapecoense SC |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 12:00 |
12 KT |
St Albans Saints[12] Oakleigh Cannons[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 06:10 |
oriental KT |
Metropolitanos[E-7] Mineros de Guayana[E-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 03:00 |
central KT |
Aragua[C-7] Academia Puerto Cabello[C-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
14 KT |
Lokomotiv Tbilisi[5] Samtredia[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
14 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Telavi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
14 KT |
Dinamo Batumi[1] Saburtalo Tbilisi[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
14 KT |
Torpedo Kutaisi[8] Dila Gori[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
14 KT |
Samgurali Tskh[6] Shukura Kobuleti[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:30 |
KT |
Deportivo Armenio[14] Villa San Carlos[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
KT |
UAI Urquiza[12] CA Fenix Pilar[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:00 |
apertura KT |
Guarani CA[(c)-6] Libertad Asuncion[(c)-1] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 04:45 |
apertura KT |
Ca River Plate Asuncion[(c)-10] Cerro Porteno[(c)-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:45 |
KT |
Villarrubia Cf[5-14] Las Rozas[5-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:15 |
KT |
UD Badajoz[5-1] Zamora CF[1-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
KT |
Cf La Nucia[3-12] UE Llagostera[3-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
CD Izarra[2-19] Leioa[2-21] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Sporting De Gijon B[1-18] Cd Guijuelo[1-20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Real Oviedo B[1-14] Coruxo[1-16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Haro Deportivo[2-20] Barakaldo CF[2-18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Cd Lealtad[1-15] Pontevedra[1-13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
PD Santa Eulalia[3-17] Espanyol B[3-13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
xuống hạng KT |
Lorca Deportiva FC[4-20] UD Marbella[4-17] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Sd Tarazona[2-12] Sd Laredo[2-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
CD Ebro[2-9] Real Union de Irun[2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
SD Ejea[2-17] Portugalete[2-15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
CP Villarrobledo[5-20] UD Poblense[5-17] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
UCAM Murcia[4-1] Barcelona B[3-3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [5-4], UCAM Murcia thắng | |||||
16/05 16:30 |
KT |
Orihuela CF[3-21] UE Olot[3-19] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:30 |
xuống hạng KT |
Yeclano Deportivo[4-18] Marino[4-19] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:30 |
xuống hạng KT |
Granada Cf B[4-13] Recreativo Huelva[4-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:00 |
KT |
Ejido[4-16] Las Palmas Atletico[4-14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:59 |
21 KT |
Cs Constantine[9] Paradou Ac[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
21 KT |
Usm Alger[7] Js Saoura[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
21 KT |
Usm Bel Abbes[18] Ca Bordj Bou Arreridj[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
21 KT |
Na Hussein Dey[15] Us Biskra[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
21 KT |
Wa Tlemcen[13] Aso Chlef[14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Nc Magra[16] As Ain Mlila[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Rc Relizane[12] Es Setif[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
KT |
Nardo[B-11] Levanger[B-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Skeid Oslo[B-1] Kjelsas IL[B-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Arendal[B-10] Notodden FK[B-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Oygarden[B-14] Sotra Sk[B-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Vard Haugesund[B-2] Egersunds IK[B-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Floy Flekkeroy Il[B-12] Fram Larvik[B-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Odd Grenland B[B-9] Rosenborg B[B-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
KT |
Kongsvinger[A-1] Eidsvold TF[A-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Brattvag[A-12] IL Hodd[A-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Asker[A-8] Baerum SK[A-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
IF Floya[A-14] Senja[A-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Alta[A-5] Tromsdalen UIL[A-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Floro[A-13] Valerenga B[A-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Kvik Halden[A-7] Moss[A-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
26 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[3] Veres Rivne[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
26 KT |
Polessya Zhitomir[10] Fk Avanhard Kramatorsk[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
26 KT |
Alians Lypova Dolyna[7] Obolon Kiev[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
26 KT |
Nyva Ternopil[12] Vpk Ahro Shevchenkivka[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
26 KT |
Krystal Kherson[16] Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
26 KT |
Volyn[6] Hirnyk Sport[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
24 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[11] Hradec Kralove[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
24 KT |
Fk Graffin Vlasim[6] Chrudim[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 14:15 |
9 KT |
St George Willawong[3] University of Queensland[7] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:10 |
9 KT |
Albany Creek[1] Centenary Stormers[11] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:00 |
9 KT |
Acacia Ridge[9] The Gap BPL[12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:35 |
first stage KT |
Nantong Zhiyun[B-2] Chengdu Rongcheng[B-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:35 |
first stage KT |
Wuhan Three Towns[C-1] Suzhou Dongwu[C-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
first stage KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City[C-4] Shenyang Urban[C-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:59 |
29 KT |
Kuban[S-2] FK Anzhi[S-6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
29 KT |
Tuapse[S-17] Chernomorets Novorossiysk[S-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
29 KT |
Druzhba Maykop[S-14] Kuban Kholding[S-1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
29 KT |
Makhachkala[S-7] Dynamo Stavropol[S-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Mashuk-KMV[S-11] FK Biolog[S-13] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Forte Taganrog[S-8] Essentuki[S-16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
29 KT |
Inter Cherkessk[S-15] Spartak Nalchik[S-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:30 |
29 KT |
SK Austria Klagenfurt[4] SV Horn[14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
Austria Lustenau[13] Liefering[1] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
SKU Amstetten[11] Rapid Vienna Amateure[15] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
Blau Weiss Linz[2] Austria Wien Amateure[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
Superfund Pasching[7] Lafnitz[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
Floridsdorfer AC Wien[9] Grazer AK[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
Kapfenberg Superfund[8] Dornbirn[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:30 |
29 KT |
SK Vorwarts Steyr[12] Wacker Innsbruck[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:30 |
30 KT |
Puszcza Niepolomice[13] LKS Lodz[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:10 |
30 KT |
Radomiak Radom[2] Sandecja[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:40 |
30 KT |
Widzew lodz[10] LKS Nieciecza[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:00 |
KT |
Atletico Clube Purtugal[(a)-8] Deportes Quindio[(a)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
6 KT |
Ekenas IF Fotboll[2] JIPPO[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
6 KT |
Gnistan[11] Musa[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
6 KT |
RoPS Rovaniemi[6] PK-35[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:30 |
6 KT |
Sahab Sc[10] Ramtha SC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
6 KT |
Shabab AlOrdon[1] Maan[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 12:00 |
KT |
Roasso Kumamoto[5] AC Nagano Parceiro[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
KT |
Kataller Toyama[2] Azul Claro Numazu[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:00 |
KT |
Fukushima United FC[8] Vanraure Hachinohe[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
KT |
Yokohama Scc[14] Tegevajaro Miyazaki[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
KT |
Imabari FC[13] Kamatamare Sanuki[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
KT |
Grulla Morioka[1] Gifu[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:00 |
13 KT |
Sioni Bolnisi[1] WIT Georgia Tbilisi[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
13 KT |
Metalurgi Rustavi[9] Chikhura Sachkhere[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 15:15 |
9 KT |
Brisbane Roar Am[3] Redlands United FC[12] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 15:00 |
9 KT |
Queensland Lions SC[5] Peninsula Power[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 15:00 |
9 KT |
Brisbane Strikers[14] Moreton Bay United[6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 13:15 |
9 KT |
Sunshine Coast Wanderers[7] Eastern Suburbs[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:59 |
28 KT |
Jeunesse Esch[6] CS Petange[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Una Strassen[10] F91 Dudelange[3] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Etzella Ettelbruck[16] Victoria Rosport[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Rodange 91[14] Fola Esch[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Us Mondorf-les-bains[11] Wiltz 71[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Differdange 03[7] Progres Niedercorn[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Racing Union Luxemburg[4] Hamm Rm Benfica[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
28 KT |
Hostert[9] Swift Hesperange[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:30 |
38 KT |
Debreceni VSC[1] Szombathelyi Haladas[7] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
38 KT |
Gyirmot Se[3] Bekescsaba[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:30 |
38 KT |
Vasas[2] ETO Gyori FC[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Ajka[5] Nyiregyhaza[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Budaorsi Sc[6] Deac[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Kaposvar[19] Dorogi[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Pecs[4] Soroksar[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Siofok[13] Szentlorinc Se[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Szegedi Ak[11] Kazincbarcika[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
38 KT |
Szolnoki MAV[10] Csakvari Tk[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
KT |
Cf Sparta Selemet[5] Flacara Falesti[13] |
8 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Olimp Comrat[7] Sheriff B[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Victoria Bardar[11] Cahul 2005[2] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Drochia[6] Iskra-stal Ribnita[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Sireti[14] Csf Baliti[1] |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 17:00 |
4 KT |
Jk Welco Elekter[9] Tallinna Levadia 2[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
4 KT |
Flora Tallinn Ii[8] Elva[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
4 KT |
Tartu JK Tammeka B[10] Nomme United[2] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
33 KT |
Brera Strumica[8] Borec Veles[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Pelister Bitola[6] Belasica Strumica[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Renova Cepciste[10] Rabotnicki Skopje[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
FK Shkendija 79[1] Korzo Prilep[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Sileks[9] Struga Trim Lum[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
33 KT |
Vardar Skopje[11] FK Makedonija[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 14:30 |
8 KT |
Kingston City[2] North Geelong Warriors[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 13:00 |
KT |
Changwon City[12] Gimhae City[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 13:00 |
KT |
Gyeongju KHNP[1] Ulsan Citizen[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:45 |
championship round KT |
Diagoras Rodos[6] Ionikos[1] |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:45 |
championship round KT |
PAE Levadiakos[2] Kissamikos[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:45 |
championship round KT |
Xanthi[3] Ergotelis[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
28 KT |
Ararat Yerevan 2[7] Banants B[6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
28 KT |
Noravank[4] Ararat Armenia B[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
28 KT |
Pyunik B[8] West Armenia[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
28 KT |
Junior Sevan[1] Shirak Gjumri B[9] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
KT |
Vastra Frolunda[VG-2] Varbergs Gif[VG-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Angelholms FF[VG-3] Dalstorps If[OG-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Bk Astrio[SWE DL-15] Vinbergs If[VG-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Eskilsminne IF[SWE D1 SNS-14] Torslanda IK[NG-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Husqvarna FF[Ire LSL-82] Onsala Bk[VG-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Savedalens IF[NG-10] Hoganas Bk[SWE DL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
8 KT |
Kauno Zalgiris Ii[12] Siauliai[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
11 KT |
Ki Klaksvik[1] Toftir B68[9] |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
11 KT |
NSI Runavik[4] HB Torshavn[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
11 KT |
Vikingur Gotu[3] Tb Tuoroyri[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
11 KT |
B36 Torshavn[5] 07 Vestur Sorvagur[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
11 KT |
IF Fuglafjordur[7] EB Streymur[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 01:00 |
25 KT |
Accra Hearts Of Oak Elmina Sharks |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
25 KT |
Aduana Stars Medeama Sc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
25 KT |
Ashanti Gold Great Olympics |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
25 KT |
Inter Allies Berekum Chelsea |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
25 KT |
Karela United Techiman Eleven Wonders |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
25 KT |
King Faisal Babes Bechem United |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
25 KT |
Liberty Professionals Asante Kotoko |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
group a KT |
Neftchi Fargona[A-1] Shurtan Guzor[A-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
group b KT |
Zhomboy[B-7] Fk Gijduvon[B-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
group b KT |
Lochin[B-4] Lokomotiv Bfk[B-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
KT |
Sportfreunde Lotte[W-15] Koln Youth[W-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Mainz Am[S-12] VfR Aalen[S-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Vsg Altglienicke[NE-2] Chemnitzer[NE-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Chemie Leipzig[NE-3] Fsv Union Furstenwalde[NE-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Energie Cottbus[NE-8] FSV Optik Rathenow[NE-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Germania Halberstadt[NE-15] Berliner Fc Dynamo[NE-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Zfc Meuselwitz[NE-17] Carl Zeiss Jena[NE-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:30 |
KT |
Viktoria Berlin 1889[NE-1] Berlin AK 07[NE-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 06:05 |
5 KT |
Portland Thorns Fc Womens Chicago Red Stars Womens |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
5 KT |
Orlando Pride Womens Washington Spirit Womens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:00 |
KT |
Ribadumia Cf Cd As Pontes |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Lorca Deportiva FC Olimpico De Totana |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Racing Murcia Aguilas CF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:00 |
KT |
Cd Cayon CD Tropezon |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
KT |
Ud San Fernando CD Mensajero |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Arcos Cf Cd Gerena |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Constancia Sd Formentera |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Cartagena Ucam Murcia B |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
CD El Palo Almeria B |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Mostoles Cf RSD Alcala Henares |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Antequera Cf Torredonjimeno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
CD San Roque Xerez CD |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD USA National Premier Soccer League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 06:30 |
KT |
Fort Lauderdale Strikers Tucson |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
KT |
Ac Legnano Sc Caronnese |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Este Acd Campodarsego |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
KT |
Messina Acireale |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 15:00 |
9 KT |
Moggill Slack Creek |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
7 KT |
Dushanbe 83[6] Istaravshan[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
7 KT |
Eskhata Esteghlal Dushanbe |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 05:00 |
semifinal(a) KT |
Sporting San Miguelito Plaza Amador |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
17 KT |
Gor Mahia Nairobi Star City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
17 KT |
Mathare United Vihiga United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
17 KT |
Sofapaka Wazito |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
29 KT |
Bizana Pondo Chiefs[16] Pretoria Callies[8] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Cape Town All Stars[13] Cape Umoya United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Free State Stars[6] Ajax Cape Town[15] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Jomo Cosmos[10] Richards Bay[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Pretoria Univ[11] Real Kings[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Sekhukhune United[3] Polokwane City[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Steenberg United[14] Jdr Stars[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
29 KT |
Ts Sporting[4] Uthongathi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 17:00 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Vandra Jk Vaprus[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:00 |
KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[8] Tabasalu Charma[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 15:30 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Afumati |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
KT |
Red Star Zurich[3-14] Sv Hongg[3-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Tuggen[3-2] Thalwil[3-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 00:00 |
KT |
Kocaelispor[LB-3] Ankara Demirspor[LB-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 00:00 |
KT |
Sakaryaspor[BG-2] Belediye Vanspor[BG-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
KT |
Duzyurtspor[LB-2] 24 Erzincanspor[LB-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
KT |
Kirsehir Koy Hizmetleri[BG-3] Kirklarelispor[BG-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
KT |
Kalmar FF U21[S-3] Landskrona Bois U21[S-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
32 KT |
Hrvatski Dragovoljac[1] Cibalia[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
32 KT |
Croatia Zmijavci[8] Opatija[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
32 KT |
Kustosija Dinamo Zagreb B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
32 KT |
Osijek B Rudes |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
32 KT |
Orijent Rijeka Dubrava Tim Kabel |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
group a KT |
Darnes Al Ahly Benghazi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
KT |
Gottne If[NL-7] Notvikens Ik[NL-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 21:00 |
KT |
Sandviks Ik[NL-12] Bodens BK[NL-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 19:00 |
KT |
Taftea Ik[NL-11] Umea Fc Academy[NL-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 18:00 |
KT |
Ytterhogdal Ik[NL-5] Skelleftea Ff[NL-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 05:30 |
apertura KT |
Cs Cerrito Ca River Plate[URU D1(c)-8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 03:15 |
apertura KT |
Deportivo Maldonado[URU D1(c)-10] Liverpool P.[URU D1(c)-1] |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 01:00 |
apertura KT |
Ca Rentistas[URU D1(c)-16] Centro Atletico Fenix[URU D1(c)-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:30 |
KT |
Ilves Tampere Ii[B-2] Vantaa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:30 |
KT |
Gbk Kokkola[C-9] Ps Kemi[C-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:30 |
KT |
Narpes Kraft Jakobstads Bollklubb[C-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 19:00 |
KT |
Kfum Rishoj |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:00 |
B group KT |
Avarta[B-12] Ab Tarnby[B-14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
KT |
Bulle[1-5] Chenois[1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Martigny Sports[1-14] La Chaux De Fonds[1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Olympique De Geneve[1-13] Naters[1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
KT |
Vevey Sports 05[1-10] Azzurri 90[1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 12:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[3] Nữ Speranza Osaka[10] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
KT |
Yamato Sylphid Womens[12] Nữ Angeviolet Hiroshima[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 10:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[9] Nữ Nippon Sport Science University[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:15 |
44 KT |
Stockport County[3] Torquay United[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 22:00 |
21 KT |
Dakkada Akwa United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Enugu Rangers International[4] Rivers United[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Heartland[8] Katsina United[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Kano Pillars[2] Adamawa United[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Kwara United[3] Plateau United[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Lobi Stars[11] Ifeanyi Ubah[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Sunshine Stars[18] Jigawa Golden Stars[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Warri Wolves[17] Mfm[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:00 |
21 KT |
Wikki Tourist[15] Nasarawa United[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 23:40 |
35 KT |
Arar[19] Al Adalh[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:20 |
35 KT |
Al Hazm[1] Al Bukayriyah[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:10 |
35 KT |
Najran[13] Hajer[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 23:05 |
35 KT |
Al Shoalah[9] Al Sahel[11] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:55 |
35 KT |
Al Jeel[12] Al Khaleej Club[6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 14:30 |
KT |
Eastern District Sa[12] Central Western District RSA[8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
KT |
Metro Gallery Sun Source[14] Shatin Sports[5] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[13] Sham Shui Po[3] |
2 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
KT |
Citizen[7] Wing Yee Ft[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
KT |
North District[1] Hong Kong FC[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 14:30 |
KT |
Hoi King Sa[11] Yuen Long[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 12:30 |
KT |
South China[4] Wofoo Tai Po[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
KT |
Agsm Verona Womens[9] Napoli Womens[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 17:30 |
KT |
Gs Roma Womens[4] Nữ Juventus[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
1 final KT |
Internacional[2] Gremio[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 21:00 |
semifinal(c) KT |
Monterrey U20 Atlas U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 02:00 |
chung kết KT |
Nữ Chelsea[ENG FAWSL-1] Nữ Barcelona[SPA WD1-1] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 18:45 |
KT |
Escola Varsovia Warszawa Youth[7] Korona Kielce Youth[15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 16:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[4] Zaglebie Lubin Youth[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 03:30 |
apertura KT |
Sporting Cristal[(a)-1] Sport Huancayo[(a)-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 22:59 |
apertura KT |
Carlos A Mannucci[(a)-10] Melgar[(a)-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 07:30 |
regular season KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[6] San Antonio[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 05:00 |
regular season KT |
Okc Energy Fc[21] Atlanta United Fc Ii[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 02:00 |
regular season KT |
Tacoma Defiance[16] Orange County Fc[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 20:00 |
28 KT |
Vitalo Musongati |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
28 KT |
Olympique Star Le Messager Ngozi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 20:00 |
28 KT |
Aigle Noir Flambeau Du Centre |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/05 11:00 |
9 KT |
Verspah Oita[5] Yokogawa Musashino[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
9 KT |
Mio Biwako Shiga[11] Suzuka Unlimited[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
9 KT |
Kagura Shimane[9] Reinmeer Aomori[14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
9 KT |
Nara Club[16] Veertien Mie[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/05 11:00 |
9 KT |
Kochi United[12] Tiamo Hirakata[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |