KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 02:00 |
bảng KT |
Brondby[DEN SASL-7] Sparta Praha[CZE D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-1] Lyon[FRA D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Monaco[FRA D1-16] Sturm Graz[AUT D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
PSV Eindhoven[HOL D1-1] Real Sociedad[SPA D1-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Leicester City[ENG PR-9] Napoli[ITA D1-3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Eintr Frankfurt[GER D1-15] Fenerbahce[TUR D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Olympiakos[GRE D1-1] Royal Antwerp[BEL D1-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Galatasaray[TUR D1-5] Lazio[ITA D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow[RUS PR-3] Marseille[FRA D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Crvena Zvezda[SER D1-2] Sporting Braga[POR D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Midtjylland[DEN SASL-2] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-6] Ferencvarosi TC[HUN D1-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Real Betis[SPA D1-13] Celtic[SCO PR-5] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] West Ham United[ENG PR-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Rapid Wien[AUT D1-4] Genk[BEL D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 08:15 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-9] Club Tijuana[(a)-16] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
19 KT |
IFK Varnamo[1] Jonkopings Sodra IF[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 02:15 |
4 KT |
Academica Coimbra[18] Amadora[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Europa Conference League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 02:00 |
bảng KT |
Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-10] Partizan Belgrade[SER D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
AS Roma[ITA D1-1] CSKA Sofia[BUL D1-5] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Bodo Glimt[NOR D1-2] Zorya[UKR D1-7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-11] CFR Cluj[ROM D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
bảng KT |
Randers FC[DEN SASL-4] AZ Alkmaar[HOL D1-15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
HJK Helsinki[FIN D1-1] LASK Linz[AUT D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Flora Tallinn[EST D1-2] Gent[BEL D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Slavia Praha[CZE D1-3] Union Berlin[GER D1-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Slovan Bratislava[SVK D1-1] Copenhagen[DEN SASL-1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Lincoln City PAOK Saloniki[GRE D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Stade Rennais FC[FRA D1-11] Tottenham Hotspur[ENG PR-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
NK Mura 05[SLO D1-5] Vitesse Arnhem[HOL D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:45 |
bảng KT |
Qarabag[AZE D1-1] Basel[SUI Sl-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:30 |
bảng KT |
Kairat Almaty[KAZ PR-3] Omonia Nicosia FC[CYP D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:30 |
9 KT |
Backa Topola[3] FK Napredak Krusevac[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 23:30 |
2 KT |
Al-Shamal[11] Al-Sailiya[10] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:30 |
2 KT |
Al-Arabi SC[4] Al Duhail Lekhwia[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 20:50 |
2 KT |
Qatar SC[7] Al-Sadd[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
4 KT |
Al Nasr Dubai[8] Khor Fakkan[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:45 |
4 KT |
Al-Dhafra[12] Banni Yas[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 07:30 |
24 KT |
Remo Belem (PA)[11] Avai[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 05:00 |
24 KT |
Cruzeiro[13] Operario Ferroviario Pr[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 05:00 |
24 KT |
CRB AL[4] Vasco da Gama[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:00 |
4 KT |
Kf Prishtina Gjilani |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:00 |
4 KT |
Kf Ulpiana Kf Drenica Srbica |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Saprissa Aguilas Guanacastecas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 06:00 |
apertura KT |
Santos De Guapiles[(a)-2] Guadalupe[(a)-6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 06:00 |
apertura KT |
Herediano[(a)-5] Sporting San Jose[(a)-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 05:00 |
apertura KT |
CD Motagua[(a)-2] CD Vida[(a)-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-5] Khaitan[KUW D1-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:00 |
7 KT |
Concordia Chiajna[1] Unirea 2004 Slobozia[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 09:00 |
bán kết KT |
CDSyC Cruz Azul[MEX D1(a)-8] Monterrey[MEX D1(a)-7] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 06:30 |
2 KT |
3 De Febrero[PAR D2-8] 12 De Octubre[PAR D1(c)-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 04:00 |
2 KT |
Guairena Club Oriental |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 16:00 |
13 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk Ii Maktaaral |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 20:00 |
2 KT |
Teramo[ITA C1B-16] Siena[ITA C1B-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Emir Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
tứ kết KT |
Al Kuwait SC Khaitan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 05:00 |
apertura KT |
Tepatitlan De Morelos[(a)-8] Cancun[(a)-14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
bảng KT |
Nữ Đảo Faroe[95] Nữ Tây Ban Nha[10] |
0 10 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:59 |
bảng KT |
Nữ Đan Mạch[15] nữ Malta[93] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:59 |
bảng KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[69] Nữ Bồ Đào Nha[30] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 07:30 |
occidental KT |
Deportivo Tachira[W-2] Zulia[W-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 05:15 |
oriental KT |
Monagas SC[E-2] Universidad Central Venezuela[E-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 03:00 |
oriental KT |
Caracas FC[E-1] Lala[E-7] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
24 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 00:00 |
24 KT |
Torpedo Kutaisi[8] Shukura Kobuleti[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:59 |
24 KT |
Saburtalo Tbilisi[5] Telavi[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:00 |
24 KT |
Dinamo Batumi[1] Lokomotiv Tbilisi[5] |
7 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 19:30 |
24 KT |
Samgurali Tskh[6] Samtredia[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 18:35 |
third stage KT |
Meizhou Hakka[A-1] Suzhou Dongwu[C-5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 15:30 |
third stage KT |
Shenyang Urban[C-4] Jiangxi Beidamen[B-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
5 KT |
Istanbulspor[13] Ankaragucu[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:30 |
5 KT |
Kocaelispor[12] Balikesirspor[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:00 |
5 KT |
Keciorengucu[10] Boluspor[14] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 20:30 |
10 KT |
Amkar Perm[U-4] Novosibirsk[U-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 01:30 |
7 KT |
Gornik Polkowice[14] Stomil Olsztyn OKS 1945[18] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 01:30 |
7 KT |
GKS Tychy[9] Chrobry Glogow[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 01:30 |
8 KT |
GKS Tychy[6] Chrobry Glogow[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/09 01:30 |
8 KT |
Gornik Polkowice[14] Stomil Olsztyn OKS 1945[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:00 |
8 KT |
GKS Katowice[15] Arka Gdynia[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:59 |
7 KT |
GKS Katowice[13] Arka Gdynia[6] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:30 |
17 KT |
Al Salt[JOR D2-1] Al Wihdat Amman[JOR D2-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:00 |
17 KT |
Al Aqaba Sc[JOR D2-1] Al-Baq'a |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:00 |
18 KT |
Lokomotiv Tashkent[8] Termez Surkhon[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:00 |
18 KT |
Nasaf Qarshi[5] Qizilqum Zarafshon[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 21:00 |
18 KT |
Sogdiana Jizak[2] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 01:00 |
3 KT |
Al-Hadd[9] Al-Najma[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:30 |
3 KT |
Al Ahli Bhr[6] Manama Club[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:00 |
1 KT |
NK Aluminij[SLO D1-8] Koper[SLO D1-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 19:00 |
1 KT |
Gorica[SLO D2-2] Ask Bravo[SLO D1-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:00 |
KT |
Torpedo Zhodino Reserves Energetik Bgu Minsk Reserves |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 18:30 |
KT |
Lernayin Artsakh[ARM D2-2] Avan Academy[ARM D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 07:00 |
clausura group KT |
CA Independente Sporting San Miguelito |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 21:30 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[7] Nomme Jk Kalju Ii[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 01:45 |
KT |
Moss U19 Follo U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/09 01:15 |
KT |
Asker Fotball U19 Lorenskog U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 23:30 |
KT |
Lyn Oslo U19 Oppsal U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 04:30 |
KT |
Rocha FC Defensor SC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
KT |
Ca Juventud De Las Piedras Ca Villa Teresa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 23:00 |
KT |
Jakobstads Bollklubb[C-8] Narpes Kraft[C-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:00 |
KT |
Pors Grenland Fredrikstad 2 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 00:00 |
KT |
Start Kristiansand B Vindbjart |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 16:00 |
KT |
Changnyeong Womens[8] Nữ Busan Sangmu[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/09 16:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Gyeongju Khnp Womens[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/09 16:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[4] Nữ Seoul Amazones[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 00:30 |
5 KT |
Al Faisaly Harmah[11] Al Feiha[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:35 |
5 KT |
Al Baten[12] Al Tai[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/09 22:00 |
apertura KT |
San Luis U20 Club Tijuana U20 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 08:00 |
tứ kết KT |
Deportivo Pereira[COL D1(c)-8] Deportivo Pasto[COL D1(c)-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1], Double bouts[4-4], Penalty Kicks[2-1] | |||||
17/09 05:30 |
tứ kết KT |
Deportes Tolima[COL D1(c)-4] La Equidad[COL D1(c)-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/09 06:30 |
20 KT |
Universidad de Concepcion[10] Coquimbo Unido[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 05:00 |
20 KT |
San Marcos De Arica[6] Cd Santiago Morning[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 04:00 |
20 KT |
Csyd Barnechea[16] Rangers Talca[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 02:00 |
20 KT |
Cd Copiapo S.a.[2] Fernandez Vial[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09 00:00 |
20 KT |
Cobreloa[11] Union San Felipe[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09 22:30 |
20 KT |
Cd Magallanes[9] Puerto Montt[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |