KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
KT |
Pháp[1] Đức[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Ukraine[29] Séc[47] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
CH Ireland[30] Xứ Wales[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Slovenia[61] Đảo Síp[86] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Na Uy[52] Bulgaria[44] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Latvia[131] Georgia[93] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Gibraltar Liechtenstein[178] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
KT |
Armenia[100] Macedonia[68] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Kazakhstan[118] Andorra[128] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
Round 3 KT |
Elche[SPA D2-16] Cordoba C.F.[SPA D2-21] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
loại KT |
Thụy Sỹ U19 Tây Ban Nha U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
loại KT |
Andorra U19 Belarus U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
loại KT |
Hungary U19 Áo U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
loại KT |
Kosovo U19 Slovenia U19 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Đan Mạch U19 Italy U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Estonia U19 Phần Lan U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Slovakia U19 Ukraine U19 |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Albania U19 Na Uy U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Hà Lan U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Đảo Faroe U19 Bosnia Herzegovina U19 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
qualifying groups KT |
Libya[101] Nigeria[49] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
qualifying groups KT |
Liberia[155] Congo[84] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
qualifying groups KT |
Sudan[132] Senegal[25] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Namibia[116] Mozambique[113] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Zimbabwe[117] Democratic Rep Congo[40] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Botswana[142] Burkina Faso[56] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
qualifying groups KT |
Mauritania[103] Angola[135] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
qualifying groups KT |
Gambia[171] Togo[123] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Lesotho[145] Uganda[83] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:10 |
qualifying groups KT |
Niger[105] Tunisia[23] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
qualifying groups KT |
Benin[88] Algeria[69] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
qualifying groups KT |
Central African Republic[111] Bờ Biển Ngà[66] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
qualifying groups KT |
Tanzania[140] Cape Verde[67] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
qualifying groups KT |
Seychelles[189] Nam Phi[73] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
qualifying groups KT |
Rwanda[137] Guinea[65] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Burundi[148] Mali[63] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
qualifying groups KT |
South Sudan[158] Gabon[87] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Swaziland[134] Ai Cập[64] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
qualifying groups KT |
Malawi[125] Cameroon[50] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
qualifying groups KT |
Comoros[149] Ma rốc[45] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
qualifying groups KT |
Madagascar[106] Equatorial Guinea[141] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
10 KT |
Connah's QN[1] Newi Cefn Druids[8] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
13 KT |
Roskilde[12] Naestved[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:30 |
32 KT |
Brasil De Pelotas Rs[15] Atletico Clube Goianiense[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:15 |
32 KT |
Coritiba[8] CSA Alagoas AL[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:45 |
10 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Kf Drenica Srbica |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:45 |
10 KT |
Kf Liria KF Trepca 89 |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
35 KT |
Tokushima Vortis[8] Ventforet Kofu[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:45 |
tháng 10 KT |
Mexico[15] Chile[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
tháng 10 KT |
Colombia[14] Costa Rica[37] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
tháng 10 KT |
Mỹ[22] Peru[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Thụy Điển[15] Slovakia[26] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch[10] Áo[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Bỉ[1] Hà Lan[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Bỉ Hà Lan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Brazil[3] Argentina[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:45 |
KT |
Brazil Argentina |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Iran[33] Bolivia[58] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Kuwait U23 Saudi Arabia U23 |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Bahrain[112] Myanmar[138] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Oman[85] Ecuador[58] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
tháng 10 KT |
United Arab Emirates[77] Venezuela[32] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
tháng 10 KT |
CH Séc U19 Bồ Đào Nha U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Uzbekistan[96] Qatar[94] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:45 |
tháng 10 KT |
Malaysia[171] Kyrgyzstan[91] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Trung Quốc[76] Syria[74] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Cambodia[169] Singapore[166] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Indonesia[164] Hong Kong China[143] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
tháng 10 KT |
Lào[179] Mông Cổ[186] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Hàn Quốc[55] Panama[70] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:35 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản[54] Uruguay[5] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Bahrain[112] Palestine[100] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Afghanistan[146] Myanmar[138] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:45 |
loại KT |
Bồ Đào Nha U17 Xứ Wales U17 |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:45 |
loại KT |
Kazakhstan U17 Belarus U17 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Ukraine U17 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
loại KT |
Gibraltar U17 Iceland U17 |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
10 KT |
Hallescher[7] Hansa Rostock[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:45 |
8 KT |
Shahrdari Mahshahr Malavan |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
8 KT |
Aluminium Arak[4] Shahin Bushehr[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
8 KT |
Shahrdari Tabriz Arvand Khorramshahr |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
2 KT |
Al Tadhmon Busaiteen |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
2 KT |
Al Ittihad Bhr[6] Qalali[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
2 KT |
Sitra[5] Isa Town[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 05:30 |
clausura KT |
Cerro Porteno[1] Libertad Asuncion[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 15:30 |
bảng miền đông KT |
Psim Yogyakarta Madura |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
bảng KT |
Bắc Ireland U21 Slovakia U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha U21 Bosnia Herzegovina U21 |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
bảng KT |
Romania U21 Liechtenstein U21 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
bảng KT |
Xứ Wales U21 Thụy Sỹ U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
bảng KT |
Luxembourg U21 Bulgaria U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:45 |
bảng KT |
Iceland U21 Tây Ban Nha U21 |
2 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:45 |
bảng KT |
Pháp U21 Slovenia U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
bảng KT |
Andorra U21 Latvia U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
bảng KT |
Hà Lan U21 Ukraine U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
bảng KT |
Scotland U21 Anh U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
bảng KT |
Hungary U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
bảng KT |
Thụy Điển U21 Bỉ U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:15 |
bảng KT |
Đức U21 CH Ireland U21 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:15 |
bảng KT |
Na Uy U21 Azerbaijan U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
bảng KT |
Estonia U21 Albania U21 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Đảo Faroe U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
bảng KT |
Phần Lan U21 Lithuania U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
bảng KT |
Ba Lan U21 Georgia U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
bảng KT |
Áo U21 Nga U21 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
bảng KT |
Serbia U21 Armenia U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
bảng KT |
Israel U21 Kosovo U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
bảng KT |
Malta U21 Đảo Síp U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
bảng KT |
Montenegro U21 Kazakhstan U21 |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
bảng KT |
FYR Macedonia U21 Gibraltar U21 |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Goteborg U21[S-3] Varbergs Bois U21[S-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
north division KT |
Bury[ENG L2-11] Leicester City U21[ENG U21A-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
north division KT |
Port Vale[ENG L2-16] Middlesbrough U21[ENG U21A-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
5 KT |
FK Pohronie[SVK D2-3] Skf Sered[SVK D1-7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
15 KT |
Farsley Celtic[9] Bamber Bridge[11] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
15 KT |
Grantham Town[10] Nantwich Town[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
15 KT |
Hednesford Town[13] Lancaster City[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
15 KT |
Hyde United[15] South Shields[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Marine[17] Gainsborough Trinity[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
15 KT |
Mickleover Sports[18] Matlock Town[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
15 KT |
Scarborough[1] Buxton FC[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
15 KT |
Workington[20] Whitby Town[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:25 |
8 KT |
Al Tai[16] Al Orubah[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:25 |
8 KT |
Dhamk[3] Jeddah[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:05 |
8 KT |
Al Kawkab[20] Al Shoalah[11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:55 |
8 KT |
Al Khaleej Club[15] Al Nahdha[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:55 |
8 KT |
Al Adalh[13] Al Mojzel[18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
11 KT |
Beaconsfield Sycob[16] Chesham United[22] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Dorchester Town[15] Taunton Town[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Gosport Borough[13] Poole Town[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Salisbury City[11] Merthyr Town[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Swindon Supermarine[18] Farnborough Town[9] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Tiverton Town[3] Weymouth[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Walton Casuals[14] Staines Town[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
11 KT |
Wimborne Town[21] Frome Town[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |