KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
6 KT |
Fuenlabrada[4] Zaragoza[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:30 |
26 KT |
Goias[10] Corinthians Paulista[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:30 |
26 KT |
Vasco da Gama[14] Botafogo[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
26 KT |
Cruzeiro[18] Sao Paulo[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
26 KT |
Palmeiras[2] Chapecoense SC[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
26 KT |
Fortaleza[13] Flamengo[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:15 |
26 KT |
CSA Alagoas AL[16] Atletico Mineiro[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:15 |
26 KT |
Gremio[6] Bahia[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
KT |
Barracas Central[12] Temperley[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:30 |
5 KT |
PSM Makassar[9] Arema Malang[5] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
10 KT |
Persija Jakarta[14] Semen Padang[18] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
8 KT |
Kf Prishtina Kf Drenica Srbica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[6] Deportivo Saprissa[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 09:00 |
Apertura KT |
Guadalupe[8] Herediano[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 09:00 |
Apertura KT |
Perez Zeledon[10] Jicaral[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:05 |
Apertura KT |
AD grecia[11] Santos De Guapiles[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[HON D1(c)-1] Honduras Progreso[HON D1(c)-10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 08:00 |
apertura KT |
Upnfm[HON D1(c)-5] CD Vida[HON D1(c)-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:30 |
apertura KT |
Real De Minas[HON D1(c)-7] Marathon[HON D1(c)-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
24 KT |
Smorgon FC[14] Lokomotiv Gomel[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Academia Cantolao[PER D1(c)-12] Sport Huancayo[PER D1(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Koln Youth[GER RegW-6] AS Eupen[BEL D1-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Jordan U19 Iraq U19 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
fall season KT |
Fc Edmonton Pacific |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
fall season KT |
Valour York 9 |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
fall season KT |
Forge Cavalry |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
12 KT |
Vointa Turnu Magurele[1] UTA Arad[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
Rapid Bucuresti[5] Petrolul Ploiesti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Concordia Chiajna[12] Dunarea Calarasi[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Scolar Resita[15] Gloria Buzau[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Juventus Bucharest[18] Csikszereda Miercurea[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Farul Constanta[9] Universitaea Cluj[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
CS Mioveni[2] Sportul Snagov[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Pandurii[19] Ripensia Timisoara[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Politehnica Timisoara[13] Metaloglobus[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Acs Energeticianul Scm Argesul Pitesti |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
tứ kết KT |
Guarani CA Deportivo Santani |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:45 |
tứ kết KT |
Cristobal Colon Deportivo Capiata |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:10 |
tứ kết KT |
Colon[ARG D1-17] Estudiantes de Caseros[ARG D2-1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-7] | |||||
17/10 01:35 |
tứ kết KT |
Central Cordoba Sde[ARG D1-14] Estudiantes La Plata[ARG D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
KT |
Murcia[SPA D34-9] Talavera CF[SPA D34-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
KT |
Compostela Coruxo[SPA D31-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Coruxo thắng | |||||
17/10 00:30 |
KT |
Cultural de Durango CD Izarra[SPA D32-17] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
KT |
UD Poblense AE Prat[SPA D33-19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-5], AE Prat thắng | |||||
16/10 21:30 |
KT |
CD Tudelano[SPA D32-13] Calahorra[SPA D32-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:00 |
24 KT |
Colo Colo[2] Huachipato[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:30 |
24 KT |
Union La Calera[7] Univ Catolica[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
4 KT |
Qalali[6] Al Ittifaq[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
4 KT |
Al Tadhmon[8] Isa Town[7] |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[16] Comunicaciones BsAs[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
KT |
Nafta[SLO D2-6] NK Rudar Velenje[SLO D1-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
NK Aluminij[SLO D1-3] Koper[SLO D2-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:30 |
11 KT |
Ararat Yerevan 2[9] Junior Sevan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
11 KT |
Bkma[10] Masis[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
11 KT |
Van[2] Ani Yerevan[17] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
11 KT |
Torpedo Yerevan[11] West Armenia[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
11 KT |
Lernayin Artsakh Dilijan |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
28 KT |
Taip Vilnius[3] Pakruojis[16] |
15 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
26 KT |
Banga Gargzdai[2] Atmosfera Mazeikiai[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
28 KT |
Siauliai[6] Trakai Ii[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
28 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[13] Bfa[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:00 |
bảng KT |
U21 Tp Hồ Chí Minh U21 Phố Hiến |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
bảng KT |
U21 Hà Nội U21 Sanna Khánh Hòa |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
KT |
Foggia Turris Neapolis |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
KT |
Zamora Barinas[VEN D1-6] Deportivo Tachira[VEN D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:00 |
KT |
Academia Puerto Cabello[VEN D1-11] Trujillanos FC[VEN D1-20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
KT |
Mineros de Guayana[VEN D1-3] Deportivo La Guaira[VEN D1-10] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
KT |
Monagas SC[VEN D1-13] Angostura[VEN D2-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-2], Penalty [4-2], Monagas SC thắng | |||||
17/10 03:00 |
KT |
Metropolitanos[VEN D1-12] Estudiantes Caracas SC[VEN D1-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:00 |
KT |
Zulia[VEN D1-7] Deportivo Lara[VEN D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-2], Zulia thắng | |||||
17/10 03:00 |
KT |
Carabobo[VEN D1-1] Estudiantes Merida[VEN D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-1], Carabobo thắng | |||||
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
1 KT |
Real Kings[9] Uthongathi[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
1 KT |
Royal Eagles[16] Mbombela United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
6 KT |
Moroka Swallows Ts Galaxy |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
KT |
Paide Linnameeskond C Parnu Linnameeskond |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
KT |
Viimsi Mrjk B Jk Poseidon |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:15 |
KT |
Skeid Oslo U19 Raufoss U19 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
clausura KT |
Plaza Colonia Nacional Montevideo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
clausura KT |
Cerro Montevideo Ca River Plate |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
clausura KT |
Boston River Ca Progreso |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
clausura KT |
Danubio FC Centro Atletico Fenix |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
clausura KT |
Cerro Largo[(C)-6] Ca Juventud De Las Piedras[(C)-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:30 |
5 KT |
Shahin Bushehr[IRN PR-16] Saipa[IRN PR-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:20 |
5 KT |
Zob Ahan[IRN PR-14] Mes Krman[IRN D1-10] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:50 |
5 KT |
Padideh Mashhad[IRN PR-3] Naft Masjed Soleyman[IRN PR-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:40 |
9 KT |
Jeddah[14] Al Kawkab[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:35 |
9 KT |
Al-Ansar[16] Al Jabalain[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:15 |
9 KT |
Al Taqdom[13] Al Shoalah[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:55 |
9 KT |
Al Nojoom[18] Al Ain Ksa[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:50 |
9 KT |
Al Nahdha[11] Uhud Medina[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
KT |
Farnborough Town[18] Wimborne Town[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
KT |
Tiverton Town[1] Yate Town[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
1 KT |
Palmeiras Youth[BRA CPY-7] Bahia Youth[BRA CPY-80] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Santos Youth[BRA CPY-35] Ponte Preta Youth[BRA CPY-6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Atletico Mineiro Youth Mg[BRA MGY-2] Coritiba Youth Pr |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Gremio Youth[BRA CPY-22] Fluminense Rj Youth[BRA CPY-137] |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Chapecoense Youth[BRA CPY-38] Vitoria Salvador Youth |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Cr Flamengo Rj Youth[BRA CPY-52] Sao Paulo Youth[BRA CPY-89] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Corinthians Youth Botafogo Rj Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Cruzeiro Youth Vasco Da Gama Youth |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Atletico Paranaense Youth Sport Club Recife Youth |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
1 KT |
Internacional Rs Youth America Mg Youth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
1/16 KT |
Nữ Breidablik[ICE WPR-2] Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:05 |
1/16 KT |
Nữ Manchester City Nữ Atletico Madrid |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
1/16 KT |
Fortuna Hjorring Womens[DEN WD1-2] Lyonnais Womens[FRA WD1-1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
1/16 KT |
Slavia Praha Womens Arsenal Womens |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
1/16 KT |
Brondby Womens[DEN WD1-1] Glasgow City Womens[SCO WPL-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
1/16 KT |
Nữ Wolfsburg[GER WD1-1] Twente Enschede Womens[HOL WD1-2] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
1/16 KT |
Biik Kazygurt Womens Nữ Bayern Munich[GER WD1-3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
6 KT |
Alfalah Atbra Al Hilal Kadougli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
6 KT |
Merreikh El Fasher Hilal Al Fasher |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:30 |
bán kết KT |
Dep.Independiente Medellin[COL D1(c)-11] Deportivo Pasto[COL D1(c)-12] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
bán kết KT |
Deportes Tolima[COL D1(c)-4] Deportivo Cali[COL D1(c)-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc[12] Austin Bold[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 08:00 |
loại KT |
New Mexico United[20] Tacoma Defiance[36] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
loại KT |
Birmingham Legion[19] New York Red Bulls B[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
loại KT |
Indy Eleven[4] Sporting Kansas City ii[33] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
loại KT |
Charleston Battery[23] Memphis 901[30] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |