KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
7 KT |
Nimes[13] Paris Saint Germain[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
7 KT |
Dijon[20] Stade Rennais FC[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
relegation round KT |
Sông Lam Nghệ An[11] Hải Phòng[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
5 KT |
Derby County[21] Watford[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
3 KT |
Brescia[20] Lecce[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
7 KT |
Chambly[18] Clermont Foot[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
KT |
Perth Glory FC[AUS D1-6] ShenHua SVA FC[CHA CSLA-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
19 KT |
Haka[10] TPS Turku[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
16 KT |
Shamrock Rovers[1] Derry City[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:55 |
16 KT |
Dundalk[6] Bohemians[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:30 |
apertura KT |
Mazatlan[(a)-17] Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-13] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:30 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-16] Club Tijuana[(a)-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
8 KT |
Volendam[14] Jong PSV Eindhoven[8] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
8 KT |
SBV Excelsior[12] MVV Maastricht[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:45 |
8 KT |
Jong Utrecht[16] NEC Nijmegen[7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:45 |
8 KT |
Jong Ajax Amsterdam[15] Jong AZ[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
23 KT |
Umea FC[15] Trelleborgs FF[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
23 KT |
Akropolis IF[5] AFC United[14] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
23 KT |
GAIS[8] Norrby IF[10] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
6 KT |
Leixoes[17] Varzim[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
relegation round KT |
Gangwon FC[8] Incheon United FC[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
7 KT |
Varda Se[4] Ferencvarosi TC[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
7 KT |
Scm Argesul Pitesti[15] Astra Ploiesti[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
16 KT |
Goias[20] Bahia[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
9 KT |
Aberystwyth Town[7] The New Saints[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
11 KT |
Cukaricki[5] Proleter Novi Sad[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
Radnik Surdulica[14] Backa Backa Palanka[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
Backa Topola[10] Novi Pazar[13] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
Vojvodina[3] FK Rad Beograd[15] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
8 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[9] Istra 1961[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
14 KT |
Codru Lozova[10] Zimbru Chisinau[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
14 KT |
Speranta Nisporeni[7] Floresti[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
7 KT |
Hvidovre IF[10] Silkeborg IF[4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
7 KT |
Viborg[1] Fremad Amager[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
26 KT |
Slutsksakhar Slutsk[13] FC Minsk[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
1 KT |
Ahli Al-Fujirah[14] Al-Sharjah[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
1 KT |
Al-Wasl[8] Banni Yas[9] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:15 |
1 KT |
Al Wehda UAE[5] Hatta[13] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:15 |
1 KT |
Al-Dhafra[7] Ajman[10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
11 KT |
FK Velez Mostar[6] Sloboda[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
Radnik Bijeljina[10] Borac Banja Luka[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
11 KT |
Tuzla City[5] Zrinjski Mostar[7] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:35 |
tứ kết KT |
Hebei Hx Xingfu[B-4] Guangzhou Evergrande FC[A-1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 14:30 |
916 place KT |
Tianjin Teda[B-8] Shenzhen[A-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
4 KT |
Wil 1900[5] Sc Kriens[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
4 KT |
Winterthur[3] Schaffhausen[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
4 KT |
Neuchatel Xamax[7] Grasshoppers[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
4 KT |
Chiasso[10] Thun[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
4 KT |
Stade Lausanne Ouchy[2] Aarau[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:30 |
16 KT |
Cruzeiro[14] Juventude[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:15 |
16 KT |
Botafogo Sp[19] America MG[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
6 KT |
Arberia Ballkani |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc[GUA D1C-5] CD Malacateco[GUA D1C-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
33 KT |
Misr El Maqasah[7] Smouha SC[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:00 |
12 KT |
Sociedad Deportivo Quito Cds Santa Rita |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:15 |
4 KT |
Santa Lucia[13] Floriana[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
4 KT |
Gzira United[9] Mosta[7] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Kjelsas IL[NOR D2A-11] Moss[NOR D2A-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Iran[33] Tajikistan[121] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Lokomotiv Sofia[BUL D2-2] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[BUL D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
8 KT |
Universitaea Cluj[6] Concordia Chiajna[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
bảng KT |
Masafi Al Oruba Uae |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
bảng KT |
Al Thaid Masfut |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
KT |
Chojniczanka Chojnice[3] Kp Calisia Kalisz[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
10 KT |
Pirin Blagoevgrad[5] Minyor Pernik[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
10 KT |
Sv Spittal[M-15] SC Weiz[M-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
10 KT |
Wels[M-16] Wolfsberger Ac Amateure[M-10] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
league a KT |
Arys[A-3] Baykonur[A-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
league b KT |
FK Atyrau[B-1] Zhetysu Ii[B-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
league b KT |
Sdyushor 8[B-3] Kairat Academy[B-6] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
league a KT |
FK Aktobe Lento[A-1] Maktaaral[A-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 12:00 |
league a KT |
Ekibastuzets[A-6] Tarlan Shymkent[A-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 12:00 |
league b KT |
Bolat Temirtau[B-7] Akademiya Ontustik[B-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:00 |
13 KT |
Adelaide Panthers[1] Seaford Rangers[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
13 KT |
West Torrens Birkalla[7] Sturt Lions[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
13 KT |
Western Strikers SC[8] West Adelaide[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
5 KT |
1. Magdeburg[20] Turkgucu Munchen[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
1 KT |
Al Kuwait SC[1] Khaitan |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:45 |
1 KT |
Al-Nasar[6] Al Shabab Kuw[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:45 |
1 KT |
Al-Qadsia SC[2] Al Ttadamon[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
1 KT |
Coleraine[2] Ballymena United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
4 KT |
Windsor Arch Ka I Lun Lok |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:15 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[4] Nacional Asuncion[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
clausura KT |
General Diaz[12] Sportivo San Lorenzo[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
17 KT |
UC Dublin UCD[4] Cabinteely[5] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
17 KT |
Drogheda United[2] Wexford Youths[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
7 KT |
Chernomorets Odessa[1] Kremin Kremenchuk[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
7 KT |
Alians Lypova Dolyna[8] Polessya Zhitomir[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
7 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[15] Krystal Kherson[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
7 KT |
Obolon Kiev[14] Mfk Vodnyk Mikolaiv[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
7 KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[12] Vpk Ahro Shevchenkivka[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
7 KT |
Volyn[6] Metalist 1925 Kharkiv[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
7 KT |
Veres Rivne[7] Nyva Ternopil[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
7 KT |
Hirnyk Sport[3] Ahrobiznes Volochysk[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:30 |
championship round KT |
Centenary Stormers[6] Albany Creek[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
11 KT |
Krasnodar Iii[S-13] Forte Taganrog[S-9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 13:00 |
12 KT |
Zenit Irkutsk[W-13] Murom[W-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
9 KT |
GKS Tychy[7] Chrobry Glogow[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:45 |
9 KT |
Odra Opole[2] Radomiak Radom[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
9 KT |
Miedz Legnica[6] Puszcza Niepolomice[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
9 KT |
LKS Nieciecza[3] Gks Jastrzebie[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:25 |
2 KT |
Wiener Sportklub[AUS D3E-2] Austria Wien[AUT D1-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
2 KT |
SV Horn[AUT D2-11] As Koma Elektra |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
2 KT |
Lafnitz[AUT D2-3] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-1] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
2 KT |
SV Allerheiligen[AUS D3M-12] SKU Amstetten[AUT D2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], SKU Amstetten thắng | |||||
16/10 23:30 |
2 KT |
WSG Wattens[AUT D1-7] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
2 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-8] Kapfenberg Superfund[AUT D2-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
1 KT |
Hearts[SCO PR-12] Dundee[3] |
6 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
regular season KT |
Deportes Quindio[(a)-1] Inter Palmira[(a)-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
regular season KT |
Union Magdalena[(a)-2] Atletico Clube Purtugal[(a)-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
20 KT |
Mp Mikkeli[8] Mypa[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
7 KT |
Club Brugge Ii Kmsk Deinze |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:45 |
13 KT |
Adelaide Comets FC[1] Adelaide Olympic[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:45 |
13 KT |
Campbelltown City SC[4] Adelaide Raiders SC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:45 |
13 KT |
Adelaide United Fc Youth[10] Croydon Kings[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
13 KT |
North Eastern Metrostars[3] Cumberland United[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
13 KT |
Adelaide City FC[7] Adelaide Blue Eagles[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:30 |
8 KT |
Sunshine Coast Wanderers[8] Brisbane Strikers[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
KT |
Hlucin[M-7] Unicov[M-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
11 KT |
Sucleia[5] Granicerul Glodeni[8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
11 KT |
Iskra-stal Ribnita[9] Drochia[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
11 KT |
Flacara Falesti[12] Cf Sparta Selemet[4] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
11 KT |
Sheriff B[2] Olimp Comrat[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
26 KT |
Parnu Linnameeskond[1] Vandra Jk Vaprus[9] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
11 KT |
Loznica[6] Radnicki Pirot[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
12 KT |
NK Krka[2] Brezice[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:15 |
5 KT |
SP Domagnano San Giovanni |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
championship playoff KT |
Dainava Alytus Taip Vilnius |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
relegation playoff KT |
Atmosfera Mazeikiai Fk Zalgiris Vilnius 2 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
championship playoff KT |
Nevezis Dziugas Telsiai |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus Reserve League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
KT |
Neman Grodno Reserves Gorodeya Reserves |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Slavia Mozyr Reserve Belshina Babruisk Reserve |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
KT |
Vitebsk Reserves Energetik Bgu Minsk Reserves |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
KT |
SV Babelsberg 03[NE-14] Zfc Meuselwitz[NE-17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
KT |
Ssv Ulm 1846[S-8] Kickers Offenbach[S-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
KT |
Havelse[N-3] Hannover 96 Am[N-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
KT |
Pirmasens[S-9] Tsv Steinbach Haiger[S-1] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 03:00 |
KT |
Ud San Fernando Villa Santa Brigida |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 10:00 |
KT |
South Hobart[3] Hobart Zebras[6] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:00 |
KT |
Paide Linnameeskond B[1] Nomme Jk Kalju Ii[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
KT |
ASC Corona Brasov Odorheiu Secuiesc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Soimii Lipova Acs Ghiroda |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Cs Universitatea Craiova B Acso Filiasi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Unirea Bascov Vedita Colonesti |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Metalul Buzau |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Dinamo 1948 Bucuresti Ii Rapid Bucuresti 2 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
group a KT |
Spartak Moscow Youth[1] Chertanovo Moscow Youth[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
10 KT |
Medjimurje[5] Zapresic[10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
10 KT |
Hrvatski Dragovoljac[1] Bijelo Brdo[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
10 KT |
Dubrava Tim Kabel Radnik Sesvete |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
6 KT |
Mynai U21[12] Illichivets U21[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
6 KT |
Rukh Vynnyky U21[9] Dynamo Kyiv U21[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
6 KT |
Shakhtar Donetsk U21[2] Lviv U21[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
6 KT |
Zorya U21[10] Kolos Kovalivka U21[8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
KT |
Dender[13] Urs Lixhe Lanaye[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
KT |
Dessel Sport[14] Royal Olympic Club Charleroi[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
KT |
Thes Sport Tessenderlo[1] Royal Knokke[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Francs Borains[7] KSK Heist[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Royal Fc Liege[11] Sint Eloois Winkel[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
KT |
Salzburger Ak 1914[WS-9] SV Grodig[WS-7] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
KT |
Kottingbrunn Ardagger |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
KT |
Wallern Donau Linz |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
KT |
Union Edelweiss Sv Bad Ischl |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
KT |
Lsk Kvinner Womens[3] Avaldsnes Womens[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[9] Nữ B Kyoto[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
14 KT |
Mazatlan U20 Juarez U20 |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
14 KT |
Necaxa U20 Club Tijuana U20 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:15 |
33 KT |
Merreikh El Fasher Alfalah Atbra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:15 |
33 KT |
Al Shorta Algadarf Rabita Kosti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:15 |
33 KT |
Hilal Al Fasher Ahli Marawi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:15 |
33 KT |
Hay Al Wadi Al Hilal Kadougli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
33 KT |
Ahli Al Khartoum Ahli Shandi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
33 KT |
Khartoum Al Watani Ahli Atbara |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
33 KT |
Hilal Obayed Al Hilal Omdurman |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
33 KT |
Al Merreikh Alamal Atbara |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 03:00 |
apertura KT |
Dep. San Martin[18] Academia Cantolao[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
5 KT |
Portimonense U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
5 KT |
Sporting Braga U23 Rio Ave U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |