KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
8 KT |
Brentford[7] Chelsea[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Leicester City[13] Manchester United[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Norwich City[20] Brighton[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Manchester City[3] Burnley[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Aston Villa[10] Wolves[12] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Southampton[17] Leeds United[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
8 KT |
Watford[15] Liverpool[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
9 KT |
Real Sociedad[3] Mallorca[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
9 KT |
Levante[18] Getafe[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
8 KT |
AC Milan[2] Hellas Verona[12] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
8 KT |
Lazio[6] Inter Milan[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
8 KT |
Spezia[19] Salernitana[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
8 KT |
Monchengladbach[10] VfB Stuttgart[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Eintr Frankfurt[13] Hertha Berlin[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Freiburg[4] RB Leipzig[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Greuther Furth[18] Bochum[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Borussia Dortmund[3] Mainz 05[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Union Berlin[7] Wolfsburg[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
10 KT |
Lyon[10] Monaco[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
10 KT |
Clermont Foot[15] Lille[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Wealdstone[ENG Conf-16] Dagenham and Redbridge[ENG Conf-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Marine Wrexham[ENG Conf-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Curzon Ashton[ENG CN-5] Chesterfield[ENG Conf-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Bedfont Kidderminster[ENG CN-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Tamworth[ENG-S CE-5] Notts County[ENG Conf-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Bowers Pitsea[ENG RYM-19] Aldershot Town[ENG Conf-22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Horsham[ENG RYM-21] Woking[ENG Conf-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Pontefract Collieries Halifax Town[ENG Conf-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Southport FC[ENG CN-22] Altrincham[ENG Conf-7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Eastleigh[ENG Conf-13] Folkestone Invicta[ENG RYM-6] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Yeovil Town[ENG Conf-14] Weymouth[ENG Conf-21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Barnet[ENG Conf-17] Boreham Wood[ENG Conf-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Banbury United[ENG-S CE-3] Bath City[ENG CS-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Corinthian Casuals[ENG RYM-20] St Albans City[ENG CS-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Harrow Borough[ENG-S PR-9] Chelmsford City[ENG CS-16] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Hungerford Town[ENG CS-13] Bromley[ENG Conf-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Marske United Gateshead[ENG CN-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Maidenhead United[ENG Conf-18] Hastings United |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Hereford[ENG CN-19] Solihull Moors[ENG Conf-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Dorking[ENG CS-11] Hayes&Yeading[ENG-S PR-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Torquay United[ENG Conf-15] Havant and Waterlooville[ENG CS-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Ebbsfleet United[ENG CS-5] Hampton & Richmond[ENG CS-7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Brackley Town[ENG CN-1] Guiseley[ENG CN-17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
AFC Sudbury Dartford[ENG CS-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Kettering Town[ENG CN-8] Buxton FC[ENG-N PR-3] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Stockport County[ENG Conf-10] Stamford AFC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Dover Athletic[ENG Conf-23] Yate Town[ENG-S PR-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Southend United[ENG Conf-20] Chertsey Town |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Boston United[ENG CN-10] Stratford Town[ENG-S CE-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
York City[ENG CN-9] Morpeth Town[ENG-N PR-19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
4 qualifying KT |
Kings Lynn Peterborough Sports |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
4 qualifying KT |
Bromsgrove Rovers Grimsby Town[ENG Conf-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
12 KT |
Preston North End[18] Derby County[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Blackburn Rovers[8] Coventry[3] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Reading[10] Barnsley[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Bristol City[9] AFC Bournemouth[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Sheffield United[14] Stoke City[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Huddersfield Town[7] Hull City[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Millwall[11] Luton Town[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Middlesbrough[15] Peterborough United[23] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Nottingham Forest[17] Blackpool[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
12 KT |
Fulham[5] Queens Park Rangers[6] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
8 KT |
Como[16] Alessandria[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:15 |
8 KT |
Perugia[8] Brescia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:15 |
8 KT |
Cosenza[11] Frosinone[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
8 KT |
Ascoli[5] Lecce[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
8 KT |
Vicenza[19] Reggina[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
8 KT |
Pordenone[20] Ternana[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
8 KT |
Crotone[17] Pisa[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
11 KT |
Spartak Moscow[7] Dynamo Moscow[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
Sochi[3] FK Rostov[12] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
11 KT |
Rubin Kazan[8] Lokomotiv Moscow[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
11 KT |
Arsenal Tula[13] Zenit St.Petersburg[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
9 KT |
Fortuna Sittard[17] Cambuur Leeuwarden[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
9 KT |
PSV Eindhoven[2] Zwolle[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:45 |
9 KT |
Go Ahead Eagles[13] Heracles Almelo[11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:45 |
9 KT |
SC Heerenveen[7] Ajax Amsterdam[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
9 KT |
Feyenoord Rotterdam[5] RKC Waalwijk[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
10 KT |
Sporting de Gijon[2] Alcorcon[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
10 KT |
Malaga[11] Zaragoza[19] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:15 |
10 KT |
Las Palmas[6] Tenerife[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Girona[20] SD Huesca[12] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
SD Amorebieta[21] Cartagena[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
10 KT |
Hamburger[7] Fortuna Dusseldorf[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
10 KT |
Heidenheimer[6] St Pauli[1] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
10 KT |
Karlsruher SC[10] Erzgebirge Aue[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
10 KT |
Ingolstadt 04[18] Holstein Kiel[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
12 KT |
Nancy[20] Guingamp[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Rodez Aveyron[15] Sochaux[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Valenciennes[10] Dunkerque[19] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Dijon[17] Amiens[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Quevilly[8] Chamois Niortais[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Bastia[16] Grenoble[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Pau FC[7] Paris Fc[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
12 KT |
Caen[12] Le Havre[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
Toulouse[1] Auxerre[3] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
regular season KT |
Dundee[12] Aberdeen[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
regular season KT |
Hibernian FC[3] Dundee United[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
regular season KT |
Motherwell FC[4] Celtic[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
regular season KT |
Glasgow Rangers[1] Hearts[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
regular season KT |
Ross County[11] St Mirren[7] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
regular season KT |
St Johnstone[8] Livingston[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
13 KT |
Gillingham[19] Sunderland[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Shrewsbury Town[23] Milton Keynes Dons[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
AFC Wimbledon[15] Sheffield Wed[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Cambridge United[16] Ipswich[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Lincoln City[17] Charlton Athletic[21] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Fleetwood Town[20] Crewe Alexandra[22] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Doncaster Rovers[24] Wycombe Wanderers[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Bolton Wanderers[8] Wigan Athletic[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Oxford United[7] Plymouth Argyle[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Cheltenham Town[18] Accrington Stanley[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Rotherham United[5] Portsmouth[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:15 |
2st phase KT |
CA Huracan[11] Boca Juniors[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
2st phase KT |
Lanus[4] CA Banfield[23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
2st phase KT |
Gimnasia LP[15] Newells Old Boys[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
2st phase KT |
Sarmiento Junin[14] Union Santa Fe[16] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
11 KT |
Standard Liege[12] Oud Heverlee[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
11 KT |
Zulte-Waregem[15] Royal Antwerp[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:30 |
11 KT |
Oostende[11] Cercle Brugge[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:15 |
11 KT |
St Gilloise[3] Seraing United[13] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
tứ kết KT |
Persepolis[IRN PR-1] Al Hilal[KSA PR-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
tứ kết KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-8] Al Nassr[KSA PR-3] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
10 KT |
Zurich[3] Lugano[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
10 KT |
Young Boys[2] Luzern[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
vô địch KT |
Inter Turku KuPS |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
vô địch KT |
HIFK SJK Seinajoki |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
xuống hạng KT |
Haka Lahti |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
xuống hạng KT |
AC Oulu IFK Mariehamn |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
xuống hạng KT |
KTP Kotka Honka |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
vô địch KT |
Ilves Tampere HJK Helsinki |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
11 KT |
Slavia Praha[3] Slovan Liberec[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
11 KT |
FK Baumit Jablonec[11] Budejovice[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
11 KT |
Mlada Boleslav[10] Bohemians 1905[9] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
11 KT |
Banik Ostrava[4] Synot Slovacko[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
23 KT |
IK Sirius FK[10] Varbergs BoIS FC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Ostersunds FK[16] Malmo FF[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Degerfors IF[14] Halmstads[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
9 KT |
Adana Demirspor[10] Yeni Malatyaspor[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
9 KT |
Sivasspor[13] Antalyaspor[14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
9 KT |
Giresunspor[19] Rizespor[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-6] Tigres UANL[(a)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:05 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-10] Santos Laguna[(a)-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-7] Club America[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:00 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-4] Club Leon[(a)-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
22 KT |
Lillestrom[6] Kristiansund BK[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
22 KT |
Molde[2] Tromso IL[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:30 |
regular season KT |
Los Angeles Galaxy[6] Portland Timbers[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 08:30 |
regular season KT |
Real Salt Lake[5] Colorado Rapids[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 08:00 |
regular season KT |
Austin Aztex[13] Minnesota United[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:30 |
regular season KT |
Houston Dynamo[12] Seattle Sounders[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
regular season KT |
Toronto FC[13] Atlanta United[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
regular season KT |
Washington DC United[6] Nashville Sc[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
regular season KT |
Cincinnati[14] Orlando City[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
regular season KT |
New England Revolution[1] Chicago Fire[12] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:00 |
regular season KT |
Columbus Crew[10] Inter Miami[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:50 |
regular season KT |
Los Angeles FC[9] San Jose Earthquakes[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
regular season KT |
Montreal Impact[7] Philadelphia Union[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
11 KT |
Slask Wroclaw[5] Rakow Czestochowa[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
11 KT |
Gornik Zabrze[9] Wisla Krakow[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
11 KT |
LKS Nieciecza[16] Lechia Gdansk[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
11 KT |
Gornik Leczna[18] Piast Gliwice[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
25 KT |
AFC United[10] Vasteras SK FK[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
25 KT |
GAIS[12] IFK Varnamo[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:15 |
3 KT |
Clube Desportivo Trofense[POR D2-14] SL Benfica[POR D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
17/10 00:00 |
3 KT |
Louletano Amadora[POR D2-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
3 KT |
Uniao Leiria Santa Clara[POR D1-15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
3 KT |
Oriental Dragon Moreirense[POR D1-14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
16/10 21:00 |
3 KT |
Camacha Desportivo de Tondela[POR D1-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
3 KT |
Leixoes[POR D2-10] Vilaverdense |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
3 KT |
Sp Espinho Caldas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
16/10 21:00 |
3 KT |
Valadares Gaia Casa Pia Ac[POR D2-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
3 KT |
Vilafranquense[POR D2-16] Real Sport |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | |||||
16/10 21:00 |
3 KT |
Paredes Academico Viseu[POR D2-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
3 KT |
Berco Belenenses |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
16/10 17:00 |
3 KT |
Oliveira Do Hospital Vitoria Guimaraes[POR D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
32 KT |
Yokohama F Marinos[2] Consadole Sapporo[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 14:00 |
32 KT |
Yokohama FC[20] Tokushima Vortis[16] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 14:00 |
32 KT |
Vissel Kobe[3] Avispa Fukuoka[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 13:00 |
32 KT |
Urawa Red Diamonds[5] Gamba Osaka[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 13:00 |
32 KT |
Shimizu S-Pulse[15] Kashiwa Reysol[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 12:00 |
32 KT |
Sagan Tosu[7] Shonan Bellmare[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
6 KT |
Maccabi Netanya[11] Maccabi Tel Aviv[7] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
6 KT |
Hapoel Haifa[2] Hapoel Natzrat Illit[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:45 |
6 KT |
Ashdod MS[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
6 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Haifa |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
regular season KT |
Panathinaikos[7] Ionikos[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:15 |
regular season KT |
Apollon Smirnis[14] Asteras Tripolis[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
6 KT |
AEP Paphos[7] Olympiakos Nicosia[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
6 KT |
AEK Larnaca[2] PAEEK Keryneias[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
9 KT |
Fehervar Videoton[6] Budapest Honved[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
9 KT |
Ferencvarosi TC[1] Zalaegerszegi TE[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:45 |
9 KT |
Gyirmot Se[11] Paksi SE[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
12 KT |
Steaua Bucuresti[3] CS Mioveni[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
12 KT |
Sepsi[12] Voluntari[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:00 |
27 KT |
America MG[11] Bahia[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:00 |
27 KT |
Chapecoense SC[20] Fortaleza[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
11 KT |
Lokomotiv Sofia[7] Levski Sofia[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
11 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Tsarsko Selo[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
13 KT |
Cukaricki[3] Vojvodina[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:55 |
13 KT |
Kolubara[11] Crvena Zvezda[2] |
1 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
11 KT |
FK Pohronie[12] MFK Ruzomberok[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
FK Senica[8] Zemplin Michalovce[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
11 KT |
Zlate Moravce[11] Skf Sered[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
11 KT |
MSK Zilina[7] DAC Dunajska Streda[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
11 KT |
SK Austria Klagenfurt[3] Rapid Wien[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
11 KT |
Rheindorf Altach[11] Red Bull Salzburg[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
11 KT |
Austria Wien[9] Trenkwalder Admira[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
12 KT |
Bradford AFC[12] Bristol Rovers[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Carlisle[22] Tranmere Rovers[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Colchester United[20] Harrogate Town[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Crawley Town[9] Sutton United[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Exeter City[10] Newport County[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Leyton Orient[6] Walsall[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Northampton Town[14] Mansfield Town[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Oldham Athletic[23] Stevenage Borough[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Port Vale[4] Barrow[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Salford City[17] Hartlepool United FC[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Scunthorpe United[24] Forest Green Rovers[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Swindon[3] Rochdale[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:05 |
12 KT |
NK Rijeka[1] Dinamo Zagreb[2] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
Hnk Gorica[5] Istra 1961[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
8 KT |
Jl Chiangmai United[15] Prachuap Khiri Khan[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Khonkaen United[16] Nong Bua Pitchaya[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Suphanburi FC[11] Bangkok Glass Pathum[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
8 KT |
Samut Prakan City[7] Port[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
14 KT |
Sheriff[3] Sfintul Gheorghe[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
14 KT |
Floresti[8] Csf Baliti[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
12 KT |
Jammerbugt[8] Hvidovre IF[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
12 KT |
Herfolge Boldklub Koge[9] Nykobing Falster[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:15 |
13 KT |
NK Maribor[4] Nk Radomlje[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
13 KT |
NK Mura 05[5] NK Aluminij[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
26 KT |
Slavia Mozyr[14] BATE Borisov[2] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
26 KT |
Smorgon FC[15] Vitebsk[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
26 KT |
Isloch Minsk[8] Slutsksakhar Slutsk[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:45 |
6 KT |
Qatar SC[8] Umm Salal[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
6 KT |
Al-Shamal[9] Al-Arabi SC[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
6 KT |
Al-Sailiya[10] Al-Wakra[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
24 KT |
FK Aktobe Lento[6] Kairat Almaty[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
24 KT |
Ordabasy[5] FK Atyrau[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
24 KT |
Shakhtyor Karagandy[9] Kaspyi Aktau[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
24 KT |
Akzhayik Oral[7] Arys[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
13 KT |
Sloboda[4] Radnik Bijeljina[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
13 KT |
FK Zeljeznicar[6] Tuzla City[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
13 KT |
Leotar[8] Borac Banja Luka[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
7 KT |
Kaizer Chiefs FC[12] Chippa United FC[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
7 KT |
Supersport United[2] Baroka[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
7 KT |
Sekhukhune United[7] Cape Town City[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:15 |
6 KT |
Difaa Hassani Jdidi Js Soualem |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
6 KT |
Rcoz Oued Zem[16] Maghreb Fez[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
5 KT |
Chabab Atlas Khenifra Uts Union Touarga Sport Rabat |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
5 KT |
Tas De Casablanca Usm Oujda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
5 KT |
JSM Jeunesse Sportive El Massira Raja de Beni Mellal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SAFF CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
chung kết KT |
Ấn Độ Nepal |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
4 KT |
Al Talaba Al Zawraa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:15 |
4 KT |
Al Minaa Al-Naft |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
4 KT |
Zakho Baghdad |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
4 KT |
Al Kahrabaa Al Diwaniya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
4 KT |
Al Qasim Sport Club[19] Samarra[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
9 KT |
Van[8] Banants[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
27 KT |
Tartu JK Tammeka[9] Trans Narva[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
27 KT |
Viljandi Jk Tulevik[8] Levadia Tallinn[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
27 KT |
Parnu Linnameeskond[10] Nomme JK Kalju[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
10 KT |
Yverdon[9] Wil 1900[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
10 KT |
Sc Kriens[10] Schaffhausen[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:00 |
25 KT |
Confianca Se[19] Avai[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:30 |
25 KT |
Operario Ferroviario Pr[16] Londrina (PR)[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:30 |
25 KT |
Vasco da Gama[8] Coritiba[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
25 KT |
Ponte Preta[15] Nautico PE[9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
25 KT |
Brasil De Pelotas Rs[20] Vila Nova (GO)[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
zona b KT |
Santa Marina Tandil[B-18] Almagro[B-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
zona b KT |
CA Brown Adrogue[B-5] Gimnasia Jujuy[B-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
group a KT |
Shab Hadramawt Sabbab Al-Jeel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
11 KT |
Dnipro-1[5] Kolos Kovalivka[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
11 KT |
Lviv[14] Dynamo Kyiv[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
11 KT |
Illichivets mariupol[16] Metalist 1925 Kharkiv[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:45 |
7 KT |
Bhayangkara Surabaya United[1] Persib Bandung[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:15 |
7 KT |
Persipura Jayapura[14] Persebaya Surabaya[12] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
7 KT |
Persela Lamongan[13] Madura United[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
7 KT |
Persita Tangerang[8] Persiraja Aceh[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
9 KT |
Gjilani Ballkani |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
9 KT |
Kf Prishtina Kf Llapi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
9 KT |
Dukagjini Malisheva |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:30 |
34 KT |
Gyeongnam FC[6] Ansan Greeners[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 14:00 |
34 KT |
Chungnam Asan[7] Daejeon Citizen[3] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:00 |
apertura KT |
Herediano[(a)-1] Alajuelense[(a)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
2nd preliminary round KT |
Stade Malien De Bamako Horoya Ac |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
2nd preliminary round KT |
Al Merreikh Zanaco |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
2nd preliminary round KT |
Us Gendarmerie Nationale Al Ahly[EGY D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
2nd preliminary round KT |
Asec Mimosas Cr Belouizdad |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
2nd preliminary round KT |
Sagrada Esperanca Royal Leopards |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
2nd preliminary round KT |
Apr Es Du Sahel |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
2nd preliminary round KT |
Tusker El Zamalek |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederation Cup Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
2nd preliminary round KT |
Forces Armee Royales[MAR D1-9] Js Kabylie[ALG D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
2nd preliminary round KT |
Asc Diambars Enyimba International |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
2nd preliminary round KT |
Concorde Js Saoura[ALG D1-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
2nd preliminary round KT |
Us Ben Guerdane[TUN D1A-6] Renaissance Sportive de Berkane[MAR D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
2nd preliminary round KT |
Ura Sc EL Masry |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
2nd preliminary round KT |
Red Arrows Primeiro 1 De Agosto |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
2nd preliminary round KT |
Orapa United Coton Sport Garoua |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
2nd preliminary round KT |
Azam Pyramids[EGY D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
31 KT |
Rigas Futbola Skola[1] Spartaks Jurmala[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
31 KT |
Fk Valmiera[2] Liepajas Metalurgs[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
32 KT |
Dziugas Telsiai[7] Dainava Alytus[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
32 KT |
Hegelmann Litauen[5] Spyris Kaunas[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
clausura KT |
Macara[(c)-14] Liga Dep. Universitaria Quito[(c)-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:30 |
clausura KT |
Sociedad Deportiva Aucas[(c)-8] Universidad Catolica Quito[(c)-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:00 |
clausura KT |
Guayaquil City[(c)-9] Olmedo Riobamba[(c)-16] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:15 |
apertura KT |
CD Vida[(a)-1] CD Olimpia[(a)-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 08:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[(a)-8] Upnfm[(a)-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[(a)-4] Platense[(a)-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:00 |
apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-12] Santa Tecla[(a)-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:45 |
apertura KT |
Luis Angel Firpo[(a)-4] Municipal Limeno[(a)-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
apertura KT |
Cd Chalatenango[(a)-9] Atletico Marte[(a)-8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc Solola |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
apertura KT |
Santa Lucia Cotzumalguapa[(a)-3] CD Puerto de Iztapa[(a)-7] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:30 |
34 KT |
Ryukyu[8] Ehime FC[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 12:00 |
34 KT |
V-Varen Nagasaki[3] Albirex Niigata Japan[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 12:00 |
34 KT |
Giravanz Kitakyushu[20] Tokyo Verdy[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 12:00 |
34 KT |
Sc Sagamihara[21] Yamagata Montedio[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 11:00 |
34 KT |
Blaublitz Akita[13] Machida Zelvia[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
27 KT |
Arsenal Dzyarzhynsk[1] Fc Baranovichi[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
27 KT |
Kommunalnik Slonim[12] Naftan Novopolock[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
27 KT |
Krumkachy[3] Belshina Babruisk[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
33 KT |
General Caballero[1] Fulgencio Yegros[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
6 KT |
Birkirkara FC[2] Gudja United[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
6 KT |
Hamrun Spartans[7] Gzira United[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
6 KT |
Balzan[8] Floriana[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
bảng KT |
Marsaxlokk Zejtun Corinthians |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
bảng KT |
San Gwann Naxxar Lions |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
bảng KT |
Qrendi Senglea Athletic |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
bảng KT |
Swieqi United Zebbug Rangers |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 05:10 |
10 KT |
Pacific Valour |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:30 |
10 KT |
Forge Atletico Ottawa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
10 KT |
Csa Steaua Bucureti Astra Ploiesti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
10 KT |
Dacia Unirea Braila[20] Gloria Buzau[6] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
10 KT |
Dunarea Calarasi[19] Metaloglobus[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
10 KT |
Unirea 2004 Slobozia[8] Politehnica Timisoara[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
10 KT |
Viitorul Selimbar[12] Concordia Chiajna[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
10 KT |
Acs Energeticianul Unirea Constanta |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:05 |
2 KT |
Masfut[9] Al Arabi[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:05 |
2 KT |
Gulf Heroes City |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
2 KT |
Al Thaid[11] Hatta[UAE LP-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
loại KT |
Belarus U17 Slovakia U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
loại KT |
Anh U17 Armenia U17 |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:00 |
KT |
Motor Lublin[5] Wigry Suwalki[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:15 |
KT |
Ruch Chorzow[2] Wisla Pulawy[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Belchatow[16] Kp Calisia Kalisz[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Hutnik Krakow[17] Stal Rzeszow[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Pogon Siedlce[14] Sokol Ostroda[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Lech Poznan B[10] Chojniczanka Chojnice[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
13 KT |
Dobrudzha[17] Levski 2020 Lom[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Neftohimik[19] Sozopol[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Spartak Varna[4] Yantra Gabrovo[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Strumska Slava[5] Etar Veliko Tarnovo[1] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Sportist Svoge[10] Marek Dupnica[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
13 KT |
Maritsa 1921[8] Hebar Pazardzhik[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
KT |
Haverfordwest County[Welsh PR-10] Bala Town[Welsh PR-4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Carmarthen[WAL FAWCS-8] The New Saints[Welsh PR-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-5], The New Saints thắng | |||||
16/10 20:30 |
KT |
Penybont[Welsh PR-7] Caernarfon[Welsh PR-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [3-1], Penybont thắng | |||||
16/10 20:30 |
KT |
Swansea University[WAL FAWCS-12] Guilsfield[WAL FAWCN-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Buckley Town[WAL FAWCN-4] Taffs Well[WAL FAWCS-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
KT |
Colwyn Bay[WAL FAWCN-7] Cardiff Metropolitan[Welsh PR-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Arlanda[NS-15] Kvarnsvedens IK[NS-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Gamla Upsala[NS-14] Ifk Stocksund[NS-5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Ifk Osterakers[NS-6] Sandvikens Aik[NS-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Gute[NS-10] Enskede Ik[NS-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
12 KT |
Annagh United[4] Ballyclare Comrades[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Ards[1] Queens University[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Dergview[10] Loughgall[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Dundela[11] Ballinamallard United[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Institute[9] Newry City[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Harland Wolff Welders Knockbreda |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
eastern group KT |
Belasica Strumica[MKD D1-12] Osogovo[E-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
eastern group KT |
Detonit Junior[E-9] Lokomotiva Gradsko[E-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
eastern group KT |
Pehchevo[E-5] Sloga 1934 Vinica[E-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
eastern group KT |
Kozuv[MKD D2-7] Kamenica Sasa[E-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
eastern group KT |
Pobeda Prilep[MKD D1-10] Bratstvo 07[E-10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
western group KT |
Korab Debar[MKD D2-6] FK Teteks Tetovo[MKD D2-7] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar[MKD D2-9] Sileks[MKD D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
western group KT |
Vardar Skopje[MKD D1-11] Ohrid 2004[MKD D1-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
western group KT |
Voska Sport[W-3] Kadino[W-8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
9 KT |
Lampang Fc[9] Ayutthaya Fc[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
9 KT |
Raj Pracha Fc[14] Rayong[10] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
9 KT |
Muangkan United[16] Khonkaen FC[15] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
9 KT |
Trat Fc[1] Kasetsart University FC[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
9 KT |
Phrae United[2] Sukhothai[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
11 KT |
Decic Tuzi[6] Jezero Plav[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
11 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] Zeta[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
14 KT |
Grobina Rezekne / Bjss |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
Grobina[6] Rezekne / Bjss[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
14 KT |
Fk Smiltene Bjss[10] Tukums-2000[2] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
14 KT |
Fk Auda Riga[1] Albatroz[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
14 KT |
Fk Dinamo Riga[8] Jdfs Alberts[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
20 KT |
Akademiya Ontustik Kairat Academy |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
20 KT |
Igilik Aksu |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
KT |
Asarums If Fk[SG-9] Solvesborgs Goif[SG-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Eslovs Bk[SG-12] Ifk Karlshamn[SG-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Rosengard[SG-5] Ifk Berga[SG-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 11:00 |
preliminary final KT |
West Torrens Birkalla Modbury Jets |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
12 KT |
Eintr. Braunschweig[8] Dortmund AM[2] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Hallescher[9] Saarbrucken[6] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Kaiserslautern[10] Sc Freiburg Ii[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Sv Meppen[12] 1. Magdeburg[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Munchen 1860[13] SV Waldhof Mannheim[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Fsv Zwickau[16] MSV Duisburg[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
KT |
Pescara[B-6] Fermana[B-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
KT |
Siena[B-4] Virtus Entella[B-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
KT |
Teramo[B-15] Gubbio[B-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Pontedera[B-11] Lucchese[B-17] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Modena[B-7] Viterbese[B-20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Carrarese[B-12] Pistoiese[B-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Grosseto[B-16] Reggiana[B-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Olbia[B-13] Imolese[B-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Vis Pesaro[B-8] Cesena[B-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
1 KT |
Kheybar Khorramabad[7] Shahrdari Astara[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
1 KT |
Saipa[IRN PR-15] Esteghlal Khozestan[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
1 KT |
Mes Shahr E Babak Pars Jonoubi Jam |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
1 KT |
Malavan[11] Arman Gohar Sirjan[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
9 KT |
Glentoran[7] Coleraine[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Carrick Rangers[6] Crusaders FC[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Cliftonville[1] Larne[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Glenavon Lurgan[8] Dungannon Swifts[11] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Portadown FC[10] Ballymena United[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Warrenpoint Town[12] Linfield FC[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
26 KT |
Melipilla[16] La Serena[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:30 |
26 KT |
Union Espanola[5] Curico Unido[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
26 KT |
Santiago Wanderers[17] Everton CD[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
26 KT |
Cobresal[8] Univ Catolica[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
3 KT |
Bravos Do Maquis Sporting Cabinda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
3 KT |
Recreativo Libolo Cuando Cubango |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
10 KT |
Albion Rovers[8] Elgin City[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Cowdenbeath[10] Stenhousemuir[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Forfar Athletic[4] Annan Athletic[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Stirling Albion[2] Stranraer[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
KT |
IA Akranes[ICE PR-9] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
7 KT |
Gilan Gabala[3] Zira[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
7 KT |
Sabail[6] FK Inter Baku[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:30 |
occidental KT |
Inter de Barinas[W-5] Portuguesa de Desportos[W-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:15 |
central KT |
Deportivo La Guaira[C-1] Deportivo Lara[C-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:00 |
central KT |
Aragua Yaracuyanos |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
29 KT |
Dinamo Tbilisi[2] Torpedo Kutaisi[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
29 KT |
Dila Gori[4] Samtredia[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
29 KT |
Saburtalo Tbilisi[3] Samgurali Tskh[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
29 KT |
Telavi[7] Lokomotiv Tbilisi[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
29 KT |
Shukura Kobuleti[9] Dinamo Batumi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
KT |
Flandria[(c)-2] Club Atletico Colegiales[(c)-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
KT |
Club Atletico Acassuso[(c)-7] Argentino de Quilmes[(c)-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
KT |
Deportivo Merlo[(c)-17] CA Fenix Pilar[(c)-16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
KT |
Ca San Miguel[(c)-10] Defensores Unidos[(c)-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
KT |
UAI Urquiza[(c)-8] Deportivo Armenio[(c)-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 05:30 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[(c)-6] Sportivo Luqueno[(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
KT |
Pontevedra[1-9] Ud Llanera[1-15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:00 |
KT |
Union Langreo[1-7] Ad Union Adarve[1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 23:00 |
KT |
Racing Santander B[2-4] CD Pena Sport[2-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
KT |
SD Ejea[3-17] CF Badalona[3-18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
Uc Ceares[1-18] Coruxo[1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
UD Mutilve[2-5] AD San Juan[2-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
KT |
Nardo[B-11] Skeid Oslo[B-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:15 |
KT |
Notodden FK[B-7] Oygarden[B-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Kjelsas IL[B-10] Vard Haugesund[B-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Sotra Sk[B-12] Egersunds IK[B-1] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
22 KT |
IF Floya[A-12] Baerum SK[A-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
22 KT |
Asker[A-3] Moss[A-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
22 KT |
Eidsvold TF[A-7] Tromsdalen UIL[A-4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
22 KT |
Kongsvinger[A-1] Kvik Halden[A-5] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
22 KT |
Floro[A-13] Brattvag[A-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
14 KT |
Kryvbas[3] Fk Avanhard Kramatorsk[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:15 |
14 KT |
Podillya Khmelnytskyi[5] Prykarpattya Ivano Frankivsk[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
23 KT |
Bryne[12] Fredrikstad[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Stjordals Blink[13] Start Kristiansand[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Ham-Kam[1] KFUM Oslo[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Grorud IL[15] Raufoss[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Strommen[16] Sandnes Ulf[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Asane Fotball[9] Ullensaker/Kisa IL[14] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
23 KT |
Jerv[3] Ranheim IL[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Hudiksvalls Forenade FF[N-13] Taby[N-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Sandvikens IF[N-3] Haninge[N-11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Sollentuna United FF[N-6] IF Sylvia[N-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Umea FC[N-5] Gefle IF[N-7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
11 KT |
Pribram[13] Opava[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
11 KT |
Prostejov[8] Vysocina Jihlava[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
9 KT |
Menemen Belediye Spor[13] Samsunspor[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
9 KT |
Denizlispor[15] Balikesirspor[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
9 KT |
Bandirmaspor[4] Ankaragucu[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:30 |
9 KT |
Umraniyespor[1] Eyupspor[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:30 |
15 KT |
Ural 2[U-7] Zvezda Perm[U-6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
11 KT |
SV Horn[9] SKU Amstetten[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
11 KT |
Lafnitz[5] Dornbirn[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
11 KT |
Rapid Vienna Amateure[10] Wacker Innsbruck[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 08:10 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-1] Dep.Independiente Medellin[(c)-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:05 |
clausura KT |
Deportivo Pereira[(c)-10] Deportiva Once Caldas[(c)-17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-8] Deportivo Cali[(c)-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-16] Patriotas[(c)-19] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
13 KT |
Skra Czestochowa[12] GKS Katowice[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
13 KT |
Miedz Legnica[4] Zaglebie Sosnowiec[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
13 KT |
Podbeskidzie[7] Sandecja[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Gks Jastrzebie[18] Gornik Polkowice[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:40 |
13 KT |
Resovia Rzeszow[11] Chrobry Glogow[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
9 KT |
Ayr Utd[7] Queen of South[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Dunfermline[10] Kilmarnock[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Inverness C.T.[1] Greenock Morton[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Raith Rovers[4] Arbroath[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
10 KT |
Alloa Athletic[7] Peterhead[9] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Clyde[8] Montrose[6] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Dumbarton[5] Queens Park[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
East Fife[10] Cove Rangers[2] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
10 KT |
Falkirk[3] Airdrie United[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
relegation round KT |
JIPPO PK-35 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
championship round KT |
Gnistan VPS Vaasa |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
relegation round KT |
Kpv Musa |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
championship round KT |
Jaro RoPS Rovaniemi |
3 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Lunds BK[S-7] Oskarshamns AIK[S-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Atvidabergs FF[S-8] Fc Linkoping City[S-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Utsiktens BK[S-3] Osterlen Ff[S-13] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Ifk Malmo[S-10] Assyriska Turab Ik Jkp[S-14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Torns IF[S-11] Tvaakers IF[S-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Lindome GIF[S-15] Vanersborgs If[S-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:30 |
20 KT |
Shabab AlOrdon[6] Al Aqaba Sc[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
20 KT |
Maan[11] Ramtha SC[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
20 KT |
Al Wihdat Amman[1] Al-Jazeera (Jordan)[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
22 KT |
Sogdiana Jizak[2] Kuruvchi Kokand Qoqon[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
22 KT |
Turon Nukus[14] Termez Surkhon[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:15 |
22 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Qizilqum Zarafshon[7] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
8 KT |
Excelsior Virton[7] Lierse[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:45 |
8 KT |
Excelsior Virton Lierse Kempenzonen |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 11:00 |
KT |
Azul Claro Numazu[12] Roasso Kumamoto[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:00 |
10 KT |
Sunshine Coast Wanderers[5] Magpies Crusaders[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
3 KT |
Peninsula Power[1] Gold Coast United[8] |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
group b KT |
Club Africain Rejiche |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
group b KT |
Esperance Sportive Zarzis Olympique De Beja |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:20 |
4 KT |
Al-Najma[3] Al Budaiya[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:45 |
KT |
Al-Muharraq[8] Al Ahli Bhr[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:45 |
4 KT |
East Riffa[6] Al-Hadd[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
KT |
Domazlice[A-6] Sokol Hostoun[A-13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Uhersky Brod[M-9] Vratimov[M-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Frydek-mistek[M-16] Zlin B[M-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Hlucin[M-7] Slovan Rosice[M-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Velke Mezirici[M-11] Unicov[M-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Benesov[A-12] Fk Banik Sokolov[A-14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Rakovnik[A-16] Povltava Fa[A-15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Fk Loko Vltavin[A-3] Motorlet Praha[A-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Zbuzany[B-11] Sokol Brozany[B-4] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
8 KT |
Real Succes[11] Cahul 2005[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
8 KT |
Drochia[10] Olimp Comrat[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
25 KT |
JK Tallinna Kalev Flora Tallinn Ii |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
25 KT |
JK Tallinna Kalev[2] Flora Tallinn Ii[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
13 KT |
Timok[13] Macva Sabac[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Mladost Novi Sad[2] Indjija[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Buducnost Dobanovci[11] FK Javor Ivanjica[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
13 KT |
Zeleznicar Pancevo[6] FK Rad Beograd[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
12 KT |
Nk Roltek Dob[4] Gorica[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
Jadran Dekani[16] Rogaska[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
Krsko Posavlje[13] Nd Beltinci[9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
NK Primorje[7] Fuzinar[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
12 KT |
NK Rudar Velenje[6] Brezice[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
10 KT |
Bregalnica Stip[7] FK Makedonija[8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
10 KT |
Renova Cepciste[2] Pelister Bitola[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
10 KT |
Struga Trim Lum[6] Borec Veles[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
10 KT |
Tikves Kavadarci[11] Korzo Prilep[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
10 KT |
Academy Pandev[3] FK Shkendija 79[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 13:00 |
19 KT |
Hwaseong Fc[11] Yangju Citizen Fc[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
13 KT |
Mfk Skalica[5] Partizan Bardejov[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
13 KT |
Dukla Banska Bystrica[1] Slovan Bratislava B[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
13 KT |
MFK Kosice[6] Mfk Nova Dubnica[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
13 KT |
Namestovo[16] KFC Komarno[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
13 KT |
SKM Puchov[13] Artmedia Petrzalka[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
4 KT |
SP Libertas San Giovanni |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
4 KT |
Sp Cosmos SC Faetano |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
4 KT |
S.S Pennarossa AC Juvenes/Dogana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
4 KT |
Ss Virtus SP Domagnano |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
8 KT |
Alashkert B Martuni[8] Lernayin Artsakh[2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Shirak[1] Gandzasar Kapan[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Husqvarna FF[VG-4] Dalstorps If[VG-13] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Angelholms FF[VG-1] Vinbergs If[VG-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Bk Astrio[VG-6] Ik Tord[VG-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
KT |
Ullared[VG-8] Varbergs Gif[VG-9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Savedalens IF[VG-5] Assyriska Bk[VG-10] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Hoganas Bk[VG-11] Onsala Bk[VG-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
KT |
Vastra Frolunda[VG-14] Torslanda IK[VG-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Lidkopings Fk[NG-12] Ifk Skovde[NG-13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Vanersborg[NG-8] Kumla[NG-9] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Yxhults Ik[NG-6] IK Oddevold[NG-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Ahlafors If[NG-3] Bk Forward[NG-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Angered Bk[NG-4] Stenungsunds If[NG-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Grebbestads If[NG-14] Carlstad United BK[NG-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Nordvarmland Ff[NG-11] Ifk Tidaholm[NG-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Smedby Ais[SS-10] Arameisk-syrianska If[SS-6] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Varmbols Fc[SS-13] Rynninge IK[SS-14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Mjolby Ai Ff[SS-9] Syrianska FC[SS-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Huddinge If[SS-7] Motala AIF[SS-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Nykopings BIS[SS-4] Tyreso Ff[SS-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Trosa Vagnharad Sk[SS-8] Eskilstuna City FK[SS-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
25 KT |
Siauliai[2] Babrungas[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
25 KT |
Neptuna Klaipeda Minija |
7 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
25 KT |
Bfa Trakai Ii |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
25 KT |
Kazlu Ruda[3] Atmosfera Mazeikiai[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
25 KT |
Suduva B Fk Zalgiris Vilnius 2 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
25 KT |
Ki Klaksvik[1] B36 Torshavn[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
25 KT |
HB Torshavn[3] Toftir B68[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
25 KT |
EB Streymur[7] Tb Tuoroyri[10] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
Group B KT |
Real Madrid Castilla Barcelona B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
Group A KT |
Deportivo La Coruna San Sebastian Reyes |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
Group B KT |
Real Betis B Villarreal B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
Group A KT |
Cultural Leonesa Extremadura |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
Group A KT |
SD Logrones Zamora CF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
Group B KT |
CD Castellon Gimnastic Tarragona |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
Group B KT |
CD Linares Algeciras |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hong Kong Elite Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 14:30 |
match KT |
Kitchee Tai Chung |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Atlas Delmenhorst[N(s)-6] Oberneuland[N(s)-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Bahlinger SC[S-6] Ssv Ulm 1846[S-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Mainz Am[S-1] Ksv Hessen Kassel[S-13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Pirmasens[S-17] Tus Rot Weiss Koblenz[S-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Tsv Steinbach Haiger[S-2] FSV Frankfurt[S-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
TSV Aubstadt[B-6] Pipinsried[B-16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Augsburg 2[B-9] Vfb Eichstatt[B-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Greuther Furth 2[B-18] Sv Schalding Heining[B-17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Fv Illertissen[B-7] Schweinfurt[B-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Nurnberg Am[B-14] Memmingen[B-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Tsv Rain Am Lech[B-19] SpVgg Unterhaching[B-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Fortuna Koln[W-6] SV Lippstadt[W-10] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Sportfreunde Lotte[W-16] Bonner sc[W-17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Sv Rodinghausen[W-12] TSV Alemannia Aachen[W-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
RW Essen[W-1] SC Wiedenbruck[W-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Sv Straelen[W-11] Uerdingen[W-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Wuppertaler Sv[W-3] RW Oberhausen[W-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Werder Bremen Am[N(s)-2] VfB Oldenburg[N(s)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Vsg Altglienicke[NE-4] SV Babelsberg 03[NE-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Energie Cottbus[NE-8] Zfc Meuselwitz[NE-19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
FSV Optik Rathenow[NE-16] Chemnitzer[NE-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 05:00 |
KT |
Criciuma[B-4] Botafogo PB[A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:00 |
KT |
Ituano Sp[B-2] Paysandu (PA)[A-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:00 |
10 KT |
Ol Reign Womens Washington Spirit Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
10 KT |
Chicago Red Stars Womens Kansas City Nwsl Womens |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
10 KT |
Racing Louisville Womens Orlando Pride Womens |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
KT |
Cd Gerena Cordoba Cf B |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
UD Poblense Cd Llosetense |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Colegios Diocesanos Cd Guijuelo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 03:30 |
KT |
Campinense Pb America Natal Rn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [4-2], Campinense Pb thắng | |||||
17/10 01:00 |
KT |
Aparecidense Go Uberlandia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Marcilio Dias Sc Hercilio Luz Sc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Cordino Maranhao |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Arminia Hannover Eintracht Northeim |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Villingen Sv Linx |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
TuS Koblenz Fv Engers 07 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Fv Ravensburg Rielasingen Arlen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:30 |
chung kết KT |
North Pine Logan Metro |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
21 KT |
Cska Pamir Dushanbe[3] Kuktosh[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:00 |
clausura group KT |
Club Atletico Chiriqui Sporting San Miguelito |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
clausura group KT |
Union Deportivo Universitario Costa Del Este |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
clausura group KT |
Tauro FC Veraguas Cd |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
clausura group KT |
San Francisco CD Arabe Unido |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:15 |
2 KT |
Mathare United Ulinzi Stars Nakuru |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
2 KT |
Kenya Police Nairobi Star City |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
2 KT |
Kcb Sc Afc Leopards |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
8 KT |
Free State Stars Pretoria Univ |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Cape Town All Stars Richards Bay |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Black Leopards Jdr Stars |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
8 KT |
Platinum City Jomo Cosmos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[9] Tabasalu Charma[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
KT |
Tallinna Jk Legion B[7] Tallinna Fc Ararat[4] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
KT |
Alki Oroklini[5] Akritas Chloraka[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Anagenisis Dherina[15] Othellos Athienou[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Bassecourt[2-2] Sv Hongg[2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Koniz[2-9] Kosova Zurich[2-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Schotz[2-11] Munsingen[2-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Solothurn[2-6] Zug 94[2-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
KT |
Hermanice Detmarovice |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Banik Sous Tachov |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Breclav Sokol Tasovice |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Havlickuv Brod Humpolec |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Aritma Praha Olympie Brezova |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Marianske Lazne Senci Doubravka |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Ceska Lipa Slany |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Kladno Meteor Praha |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
KT |
Thalwil[3-7] Gossau[3-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Eschenbach[3-12] Baden[3-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Linth 04[3-8] Wettswil Bonstetten[3-3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Tuggen[3-5] Paradiso[3-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
KT |
Ankara Demirspor[LB-17] Anadolu Selcukluspor[LB-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Pendikspor[LB-1] Akhisar Bld.Geng[LB-12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Etimesgut Belediye Spor[BG-13] Sariyer[BG-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:45 |
5 KT |
Kastrioti Kruje[10] Skenderbeu Korca[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
5 KT |
KF Laci Egnatia Rrogozhine |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:15 |
1 KT |
Sohar Club[10] Al-Suwaiq Club[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:05 |
1 KT |
AL-Nahda[3] Al Msnaa[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
1 KT |
Saham[9] Al Seeb[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
1 KT |
Nizwa Al Nasr (OMA) |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:45 |
KT |
Hradec Kralove u19[2] Mfk Karvina U19[10] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
KT |
Zlin U19[13] Ceske Budejovice u19[9] |
4 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Sparta Praha U19[1] Brno U19[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
KT |
Meteor Praha U19[15] Synot Slovacko U19[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 16:00 |
KT |
Slavia Praha u19[4] Viktoria Plzen U19[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:15 |
KT |
Pardubice U19[6] Mlada Boleslav U19[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:00 |
KT |
Banik Ostrava u19[12] Opava U19[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
9 KT |
Cibalia[14] Osijek B[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
9 KT |
Kustosija[15] Dubrava Tim Kabel[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
9 KT |
Opatija[10] NK Varteks[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
9 KT |
Solin[12] Jarun[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
KT |
Dender[7] Royal Fc Liege[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
KT |
KSK Heist[8] Urs Lixhe Lanaye[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
KT |
La Louviere Centre[15] Patro Eisden[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:30 |
KT |
Dessel Sport[2] Royal Olympic Club Charleroi[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:30 |
KT |
Tegs Thoren ff[NL-1] Bergnasets Aik[NL-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Friska Viljor[NL-2] Bodens BK[NL-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Gottne If[NL-6] Ytterhogdal Ik[NL-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Taftea Ik[NL-9] Sandviks Ik[NL-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Umea Fc Academy[NL-13] Notvikens Ik[NL-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Froso If[NL-15] Skelleftea Ff[NL-8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
IFK Ostersund[NL-11] Storfors Aik[NL-12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
KT |
HHC Hardenberg[8] Spakenburg[15] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
VV Katwijk[1] Gelders Veenendaalse VV[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Koninklijke Hfc[4] Scheveningen[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
ASWH[17] Quick Boys[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Excelsior Maassluis[11] Kozakken Boys[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
IJsselmeervogels[12] Jong Sparta Rotterdam[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
Noordwijk[9] Rijnsburgse Boys[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
KT |
AFC Amsterdam[2] Volendam Am[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 04:00 |
clausura KT |
Nacional Montevideo[(c)-3] Boston River[(c)-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
clausura KT |
Liverpool P.[(c)-7] Plaza Colonia[(c)-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:45 |
clausura KT |
Ca Torque[(c)-2] Ca Rentistas[(c)-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
clausura KT |
Ca River Plate[(c)-14] Ia Sud America[(c)-13] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Grifk[B-6] Tpv Tampere[B-12] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Eps Espoo[B-11] Kaarinan Pojat[B-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Vantaa[B-10] Salon Palloilijat Salpa[B-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Pk Keski Uusimaa Pkku[A-11] Japs[A-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Mypa[A-10] Peka[A-8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Njs Nurmijarvi[A-9] Kiffen[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
KT |
Narpes Kraft[C-10] Jyvaskyla JK[C-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Vaajakoski[C-4] Vifk Vaasa[C-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Varde IF B 1913 Odense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Sydvest Hedensted BK |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
KT |
Tarup Paarup If B 1909 Odense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
KT |
Wiener Viktoria[E-6] Sc Neusiedl 1919[E-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Stripfing[E-1] Mauerwerk[E-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
KT |
Wolfurt[WV-4] Bregenz[WV-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Worgl[WT-2] Wacker Innsbruck Amateure[WT-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 16:00 |
KT |
Maejo United Uttaradit |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Kohkwang Bankhai United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Bangkok Fc Army United |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Kasem Bundit University Grakcu Sai Mai United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Chamchuri United Samut Prakan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Chachoengsao Banbueng |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 15:30 |
KT |
Marines Eureka Chanthaburi Fc |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
12 KT |
Kolding IF[A-9] HIK[A-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
12 KT |
Brabrand IF[A-5] Thisted[A-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
12 KT |
Fa 2000[A-10] Hillerod Fodbold[A-2] |
3 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
KT |
Stabaek Womens[9] Lsk Kvinner Womens[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
KT |
Orn-Horten Oppsal |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Madla Il Sola |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Gjovik Ff Lorenskog |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Elverum Brumunddal |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Byasen Toppfotball Rodde |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
KT |
Orkla Kolstad |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Lokomotiv Oslo Spike |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Honefoss Follo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Lysekloster Fyllingsdalen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
KT |
Fana Stord IL |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Flint Pors Grenland |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Volda Ti Fotball Melhus |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Djerv 1919 Hinna |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
FK Vidar Brodd |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Ardal Bjarg |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Lyn Oslo Ready |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
KT |
Staal Jorpeland Mandalskameratene |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Switzerland - 2.Liga - 3 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
KT |
Martigny Sports[1-14] La Chaux De Fonds[1-4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
KT |
La Sarraz Eclepens[1-12] Echallens[1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
Bulle[1-1] Naters[1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
Chenois[1-10] Grand Lancy[1-5] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
KT |
Meyrin[1-2] Monthey[1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[8] Nữ Bayer Leverkusen[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
8 KT |
Bath City[14] Hampton & Richmond[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Billericay Town[20] Slough Town[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Concord Rangers[4] Dartford[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Eastbourne Borough[9] Chippenham Town[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Ebbsfleet United[5] Maidstone United[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Hungerford Town[13] Hemel Hempstead Town[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Oxford City[3] Dorking[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
St Albans City[6] Dulwich Hamlet[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Tonbridge Angels[15] Havant and Waterlooville[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
Welling United[17] Braintree Town[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
9 KT |
AFC Fylde[2] Gloucester City[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
9 KT |
AFC Telford United[21] Farsley Celtic[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Boston United[10] Darlington[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Brackley Town[1] Spennymoor Town[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Bradford Park Avenue[18] Gateshead[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Chester FC[14] Guiseley[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Chorley[6] Kettering Town[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Curzon Ashton[5] Kidderminster[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Hereford[19] Blyth Spartans[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Leamington[13] York City[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
8 KT |
Southport FC[22] Alfreton Town[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:10 |
8 KT |
Al Ahli Jeddah[14] Al-Ettifaq[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:20 |
8 KT |
Al Tai[11] Abha[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:05 |
8 KT |
Al Feiha[6] Al-Raed[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
8 KT |
Al Baten[13] Al Shabab Ksa[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
12 KT |
Basford Utd[8] Hyde United[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Ashton United[21] Nantwich Town[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Atherton Collieries[11] Mickleover Sports[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Fc United Of Manchester[15] Grantham Town[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Matlock Town[1] South Shields[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Radcliffe Borough[20] Lancaster City[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Scarborough[13] Witton Albion[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Stafford Rangers[10] Gainsborough Trinity[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Stalybridge Celtic[9] Bamber Bridge[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
16 KT |
Warrington Town AFC[6] Whitby Town[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
13 KT |
Chesham United[18] Dorchester Town[19] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Farnborough Town[2] Kings Langley[22] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Harrow Borough[9] Gosport Borough[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Hartley Wintney[16] Yate Town[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
12 KT |
Hayes&Yeading[1] Truro City[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Metropolitan Police[4] Merthyr Town[20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Poole Town[5] Hendon[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Taunton Town[7] Beaconsfield Sycob[17] |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Tiverton Town[8] Wimborne Town[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Walton Casuals[11] Swindon Supermarine[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
13 KT |
Weston Super Mare[14] Salisbury City[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
apertura KT |
Pachuca U20 Santos Laguna U20 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
apertura KT |
San Luis U20 Club America U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
apertura KT |
Cruz Azul U20 Tigres Uanl U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
apertura KT |
Monterrey U20 Leon U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
regular season KT |
Al Hikma[3] Al-Ahed[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
qualifying 1 KT |
Imperatriz Ma Fluminense pi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
17/10 02:00 |
KT |
River Pi Lagarto |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
qualifying 1 KT |
River Pi Lagarto |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
1 KT |
Al-Dhafra[UAE LP-13] Al Nasr Dubai[UAE LP-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
1 KT |
Banni Yas[UAE LP-10] Al-Wasl[UAE LP-7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:15 |
KT |
Polonia Warszawa Youth[2] Zaglebie Lubin Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
KT |
Wisla Krakow Youth[10] Arka Gdynia Youth[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 03:30 |
clausura KT |
Carlos A Mannucci[(c)-7] Alianza Lima[(c)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:15 |
clausura KT |
Utc Cajamarca[(c)-11] Sport Boys Association[(c)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
clausura KT |
Alianza Atletico[(c)-17] Academia Cantolao[(c)-13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 09:00 |
regular season KT |
Oakland Roots[21] Orange County Fc[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:30 |
regular season KT |
San Antonio[9] Tulsa Roughneck[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 07:00 |
regular season KT |
Colorado Springs Switchbacks[11] Rio Grande Valley Fc Toros[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:30 |
tháng 10 KT |
Miami[8] Pittsburgh Riverhounds[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
regular season KT |
Hartford Athletic[24] Loudoun United[31] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
regular season KT |
Charlotte Independence[7] Charleston Battery[20] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
regular season KT |
Indy Eleven[26] Louisville City[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 06:00 |
regular season KT |
Memphis 901[16] Atlanta United Fc Ii[25] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 04:00 |
regular season KT |
Las Vegas Lights[30] Phoenix Rising Arizona U[1] |
3 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 02:00 |
regular season KT |
Real Monarchs Slc[29] Austin Bold[12] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
group b KT |
Al-Ansar Al Qaisoma |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:45 |
group b KT |
Hottain Al Rayyan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:40 |
group b KT |
Al Jandal Al-Najma |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:25 |
group b KT |
Afief Arar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:25 |
group a KT |
Al Sadd Fc Sa Al Dahab |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:10 |
group b KT |
Al Taraji Al Taqdom |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:10 |
group b KT |
Al Nairyah Al Thuqbah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 05:00 |
26 KT |
Fernandez Vial[14] Cd Magallanes[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
26 KT |
Cobreloa[15] Cd Copiapo S.a.[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
group a KT |
Academica Coimbra U23 Leixoes U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
group b KT |
Gd Estoril Praia U23 Belenenses U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 17:00 |
group b KT |
Portimonense U23 Maritimo U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:00 |
8 KT |
Bs Dynamic Flambeau Du Centre |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
8 KT |
Bumamuru Musongati |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 11:00 |
26 KT |
Honda[2] Kagura Shimane[9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 11:00 |
26 KT |
Suzuka Unlimited[10] Nara Club[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 11:00 |
26 KT |
Yokogawa Musashino[16] Honda Lock SC[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |