KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 03:00 |
20 KT |
Leganes[19] Getafe[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:30 |
18 KT |
Schalke 04[5] Monchengladbach[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:45 |
28 KT |
Fulham[4] Middlesbrough[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 03:00 |
20 KT |
Frosinone[6] Pordenone[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:00 |
19 KT |
Zwolle[15] Utrecht[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 03:00 |
24 KT |
Fuenlabrada[5] Malaga[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 04:15 |
17 KT |
Sporting Lisbon[4] SL Benfica[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:00 |
17 KT |
Porto[2] Sporting Braga[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 15:30 |
15 KT |
Adelaide United FC[7] Melbourne Victory FC[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:30 |
22 KT |
KV Mechelen[6] Standard Liege[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 00:00 |
18 KT |
Ankaragucu[17] Konyaspor[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 10:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-3] Puebla[(c)-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 08:00 |
clausura KT |
Atletico San Luis[(c)-8] CDSyC Cruz Azul[(c)-15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 10:15 |
clausura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(c)-18] Pumas UNAM[(c)-8] |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:00 |
22 KT |
Almere City FC[10] De Graafschap[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:00 |
22 KT |
NAC Breda[6] Jong AZ[15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:00 |
22 KT |
Eindhoven[13] Helmond Sport[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-0], 120 phút [2-0], | |||||
18/01 02:00 |
22 KT |
SBV Excelsior[7] Telstar[9] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:00 |
22 KT |
Volendam[4] Jong PSV Eindhoven[17] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:00 |
22 KT |
Oss[18] Cambuur Leeuwarden[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:00 |
22 KT |
MVV Maastricht[16] NEC Nijmegen[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 03:05 |
KT |
Granville Rage Marseille[FRA D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 03:05 |
KT |
Granville[FRA D4B-7] Marseille[FRA D1-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:00 |
16 KT |
Ajaccio GFCO[16] AS Beziers[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 17:30 |
17 KT |
Shahin Bushehr Padideh Mashhad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 21:00 |
13 KT |
Mumbai City[5] Bengaluru[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 01:00 |
13 KT |
Maritzburg United[8] AmaZulu[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
13 KT |
Stellenbosch[11] Baroka[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 01:00 |
13 KT |
Difaa Hassani Jdidi[7] Rcoz Oued Zem[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 08:00 |
clausura KT |
Siquinala FC Deportivo Sanarate |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 01:00 |
13 KT |
St Andrews[3] St Georges[11] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
13 KT |
Naxxar Lions[4] Zejtun Corinthians[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 16:00 |
2 KT |
Chin United[9] Magway[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 03:30 |
tháng 1 KT |
Zamora Barinas[VEN D1-12] Llaneros FC[VEN D1-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Monagas SC Fundacion Aifi |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Dundalk[IRE PR-1] UC Dublin UCD[IRE PR-10] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Shelbourne[IRE D1-1] Athlone[IRE D1-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Drogheda United[IRE D1-2] Derry City[IRE PR-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Elfsborg[SWE D1-6] Hacken[SWE D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Chemie Leipzig[GER RegNE-13] Havelse[GER RegN-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Trujillanos FC[VEN D1-5] Inter de Barinas[VEN D2-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
tháng 1 KT |
As Koma Elektra[AUS L-2] Simmeringer Sc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Spartaks Jurmala |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Liefering[AUT D2-10] Pinzgau Saalfelden[AUS D3WS-2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 00:15 |
tháng 1 KT |
Deutschlandsberger Sc[AUS D3M-11] Grazer AK[AUT D2-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Odra Opole[POL D1-15] Ruch Zdzieszowice[Pol D4-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 23:30 |
tháng 1 KT |
SKU Amstetten[AUT D2-9] Kremser |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Hallescher[GER D3-6] Greuther Furth[GER D2-8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Ullensaker/Kisa IL[NOR AL-8] Eidsvold TF |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Aragua[VEN D1-7] Gran Valencia[VEN D2-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
ZNK Osijek[CRO D1-4] Nurnberg[GER D2-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Hermannstadt[ROM D1-10] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Lausanne Sports[SUI D1-1] Darmstadt[GER D2-12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Mattersburg[AUT D1-11] Austria Wien Amateure[AUT D2-13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dandenong Thunder Heidelberg United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Hajduk Split[CRO D1-2] Budapest Honved[HUN D1-6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Luzern[SUI Sl-8] Gaz Metan Medias[ROM D1-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:00 |
tháng 1 KT |
nữ Malta[99] Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[69] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Mjondalen Raufoss[NOR AL-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:00 |
tháng 1 KT |
SV Sandhausen[GER D2-9] SpVgg Unterhaching[GER D3-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Holstein Kiel[GER D2-10] CFR Cluj[ROM D1-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Hnk Gorica[CRO D1-5] Zarkovo[SER D2-10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Ingolstadt 04[GER D3-2] SSV Jahn Regensburg[GER D2-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Midtjylland[DEN SASL-1] Esbjerg FB[DEN SASL-13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wil 1900[SUI D1-4] Austria Lustenau[AUT D2-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Aarau[SUI D1-7] CS Universitatea Craiova[ROM D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Negeri Sembilan[MAS PL-7] PDRM[MAS PL-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Varda Se[HUN D1-7] Mynai[UKR D2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Academia Puerto Cabello[VEN D1-15] Yaracuyanos[VEN D2-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
FK Inter Baku[AZE D1-3] Fsv Zwickau[GER D3-14] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Mineros de Guayana[VEN D1-9] Lala[VEN D1-17] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-2] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Lahti[FIN D1-8] Honka[FIN D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
TPS Turku[FIN D2-2] Salon Palloilijat Salpa[FIN D3 AB-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Podbeskidzie[POL D1-3] Cracovia Krakow[POL PR-2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Randers FC[DEN SASL-5] Fredericia[DEN D1-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hansa Rostock[GER D3-11] Lyngby[DEN SASL-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
St.Polten[AUT D1-9] SV Horn[AUT D2-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Mattersburg[AUT D1-11] Kaposvar[HUN D1-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Kaiserslautern[GER D3-9] MTK Hungaria FC[HUN D2E-1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[RUS D1-17] FSV Optik Rathenow[GER RegNE-15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Aarhus AGF[DEN SASL-3] Viborg[DEN D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Palestine[106] Sri Lanka[205] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Botev Vratsa[BUL D1-13] Kariana Erden[BUL D2-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Club Sport Emelec[ECU D1-9] Es Setif[ALG D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Vaduz[SUI D1-5] Greuther Furth[GER D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Akhmat Grozny[RUS PR-14] Paksi SE[HUN D1-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Istra 1961[CRO D1-9] Slavoj Vysehrad[CZE D2-12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Arda[BUL D1-9] Botev Galabovo[BUL D2-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 16:30 |
tháng 1 KT |
A.s. Marsa[TTLdB-10] Club Sportif Sfaxien[TUN D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Campbelltown City SC[AUS SASL-1] North Eastern Metrostars[AUS SASL-6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 21:55 |
tứ kết KT |
Al Adalh Al Nassr |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 20:00 |
9 KT |
Al Bataeh Emirate |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
9 KT |
Dubba Al-Husun Dabba Al-Fujairah |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
9 KT |
Al Taawon Al Oruba Uae |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 21:30 |
chung kết KT |
Al-Sadd Al Duhail Lekhwia |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:45 |
25 KT |
Ards Police Service Of Northern Ireland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 19:00 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-1] Hapoel Kafr Kanna[N-6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:30 |
KT |
Ironi Tiberias[N-11] Rubi Shapira[N-3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:30 |
KT |
Sc Daburiyya Osama[N-14] Hapoel Iksal[N-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:30 |
KT |
Maccabi Tamra[N-5] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:20 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-6] Hapoel Holon Yaniv[S-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:15 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-4] Hapoel Herzliya[N-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
KT |
Ironi Or Yehuda[S-9] Maccabi Shaarayim[S-14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-15] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 18:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-7] Maccabi Kiryat Gat[S-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 17:45 |
KT |
Maccabi Herzliya[S-13] Hapoel Kfar Shalem[S-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 17:30 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-10] Hapoel Migdal Haemek[N-12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 17:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-16] Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-15] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 17:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-11] As Nordia Jerusalem[S-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:45 |
4 KT |
Glasgow Rangers[SCO PR-2] Stranraer[SCO L1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 10:00 |
KT |
Tasman United[10] Southern United[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 06:15 |
apertura KT |
Ca River Plate Asuncion[8] Sol De America[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 04:00 |
apertura KT |
Guarani CA[4] Sportivo San Lorenzo[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 20:00 |
20 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[14] Ironi Ramat Hasharon[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
20 KT |
Hapoel Bnei Lod[15] Hapoel Umm Al Fahm[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
20 KT |
Hapoel Petah Tikva[10] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
20 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[4] Maccabi Petah Tikva FC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 20:00 |
20 KT |
Hapoel Rishon Letzion[2] Hapoel Natzrat Illit[9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 22:59 |
18 KT |
Menemen Belediye Spor[5] Giresunspor[12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 02:30 |
closing KT |
KVSK Lommel[7] KSC Lokeren[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 22:30 |
13 KT |
Platanias FC[8] Ergotelis[6] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 22:59 |
clausura KT |
San Luis U20 Cruz Azul U20 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 22:00 |
clausura KT |
Atlas U20 Puebla U20 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 22:59 |
KT |
Dhufar[OMA PL-2] Oman Club[OMA PL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 22:59 |
chung kết KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-4] Al Ahli Dubai[UAE LP-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |