KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
37 KT |
Southampton[15] Liverpool[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
playoff KT |
Nottingham Forest[4] Sheffield United[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2], Double bouts[3-3], 120 minutes[1-2], Penalty Kicks[3-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
playoff semifinal KT |
Benevento[7] Pisa[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
playoff KT |
Paris Fc[4] Sochaux[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:05 |
semi final KT |
Western United[3] Melbourne Victory FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
bảng KT |
Boca Juniors[ARG D1-4] Corinthians Paulista[BRA D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 07:30 |
KT |
Flamengo[BRA D1-14] Univ Catolica[CHI D1-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 07:30 |
bảng KT |
Sporting Cristal[PER D1(a)-3] Talleres Cordoba[ARG D1-25] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
bảng KT |
Caracas FC[VEN D1(a)-5] The Strongest[BOL D1(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
bảng KT |
Bragantino[BRA D1-4] Estudiantes La Plata[ARG D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
bảng KT |
CA Penarol[URU D1(a)-2] Cerro Porteno[PAR D1(a)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
8 KT |
Haka[6] SJK Seinajoki[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
8 KT |
AC Oulu[5] KuPS[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
8 KT |
HJK Helsinki[2] Lahti[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
nacompetitie r2 KT |
ADO Den Haag[4] Eindhoven[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:30 |
13 KT |
Incheon United FC[4] Daegu FC[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
13 KT |
Suwon Samsung Bluewings[11] Sangju Sangmu Phoenix[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
championship round KT |
AEK Athens[3] Olympiakos[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
championship round KT |
PAOK Saloniki[2] Panathinaikos[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
championship round KT |
Pas Giannina[5] Aris Thessaloniki[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
24 KT |
Khor Fakkan[11] Al-Jazira UAE[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
24 KT |
Al Nasr Dubai[7] Al Ain[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
24 KT |
Al Wehda UAE[3] Ittihad Kalba[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
24 KT |
Banni Yas[8] Al-Sharjah[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:15 |
24 KT |
Emirate[14] Al Oruba Uae[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:15 |
24 KT |
Al-Dhafra[12] Al Ahli Dubai[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:15 |
24 KT |
Al-Wasl[6] Ajman[9] |
2 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
27 KT |
Al Quwa Al Jawiya[4] Al Shorta[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
14 KT |
Flora Tallinn[1] Kuressaare[5] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
14 KT |
Tartu JK Tammeka[6] JK Tallinna Kalev[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
8 KT |
Gremio Novorizontino[4] Sport Club Recife[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
7 KT |
Deportivo Maipu[12] Tristan Suarez[32] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:30 |
15 KT |
Deportivo Maipu[15] Tristan Suarez[36] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:15 |
5 KT |
Skuad Projek[9] UiTM[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
9 KT |
Pulau Pinang[12] Sabah FA[4] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
9 KT |
Kedah[3] Negeri Sembilan[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:15 |
9 KT |
Sarawak[10] Kuala Lumpur[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:15 |
9 KT |
Terengganu[11] Melaka United[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:30 |
16 KT |
Seoul E Land[6] Gimpo Fc[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
16 KT |
Daejeon Citizen[3] Busan I'Park[10] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
16 KT |
Chunnam Dragons[8] Anyang[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:00 |
19 KT |
El Zamalek[1] Tala Al Jaish[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:30 |
19 KT |
Coca Cola Cairo[5] Ittihad Alexandria[13] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
19 KT |
El Gounah[15] Misr El Maqasah[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:00 |
8 KT |
Deportivo Santani[12] Sportivo Trinidense[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
tháng 5 KT |
Toluca[MEX D1(c)-15] Bayer Leverkusen[GER D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
bảng KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Tây Ban Nha U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
bảng KT |
Scotland U17 Bồ Đào Nha U17 |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:30 |
bảng KT |
Serbia U17 Bỉ U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:30 |
bảng KT |
Đan Mạch U17 Thụy Điển U17 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:00 |
KT |
Perth SC[WAUS D1-10] Armadale[WAUS D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:30 |
KT |
Western Knights Gwelup Croatia Sc[WAUS D1-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:30 |
KT |
Stirling Lions[WAUS D1-3] Balga Sc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Hakoah Sydney[AUS NSWSL-8] Marconi Stallions[AUS NSW-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], Hakoah Sydney thắng | |||||
17/05 16:45 |
KT |
SWQ Thunder[QLD D1-4] Queensland Lions SC[AUS QSL-1] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:30 |
KT |
Dandenong Thunder[AUS VPL-7] Port Melbourne Sharks[AUS VPL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:30 |
KT |
Mitchelton[QLD D1-10] Sunshine Coast Wanderers[AUS QSL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:30 |
KT |
Bonnyrigg White Eagles[AUS NSWSL-10] Bankstown City Lions |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-1], Bonnyrigg White Eagles thắng | |||||
17/05 16:30 |
KT |
Spirit[AUS NSWSL-5] Hills Brumbies[AUS NSWSL-12] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:30 |
KT |
Brisbane Olympic United FC[AUS QSL-2] Redcliffe Pcyc |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:00 |
KT |
Monaro Panthers[AUS CGP-2] Canberra Olympic[AUS CGP-5] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [3-3], 120 phút [3-3], Penalty [4-3], Monaro Panthers thắng | |||||
17/05 16:00 |
KT |
Charleston City Blues[NSW-N TPL-1] Hamilton Olympic[NSW-N TPL-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:00 |
KT |
Kingborough Lions[TSA TPL-3] Hobart United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
14 KT |
Dinamo Batumi[1] Lokomotiv Tbilisi[10] |
7 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
14 KT |
Torpedo Kutaisi[8] Telavi[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:30 |
14 KT |
Sioni Bolnisi[9] Dila Gori[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:30 |
14 KT |
Gagra[7] Samgurali Tskh[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:35 |
apertura KT |
CA Fenix Pilar[(a)-4] Comunicaciones BsAs[(a)-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:30 |
22 KT |
Js Kabylie[2] Js Saoura[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:40 |
apertura fase 2 KT |
Fortaleza CEIF[(a)-2] Bogota[(a)-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:30 |
apertura fase 2 KT |
Leones[(a)-1] Real Cartagena[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 03:00 |
apertura fase 2 KT |
Llaneros FC[(a)-7] Boyaca Chico[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
2 KT |
Perlis United Kuching Fa[MAS PL-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 21:00 |
9 KT |
Metallurg Bekobod[11] Dinamo Samarkand[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
9 KT |
Nasaf Qarshi[6] Qizilqum Zarafshon[2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
9 KT |
Navbahor Namangan[1] Neftchi Fargona[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
KT |
FK Tauras Taurage Marijampole City |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
12 KT |
Metalurgi Rustavi[10] Gareji Sagarejo[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
12 KT |
Shukura Kobuleti[1] Samtredia[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
12 KT |
Spaeri[6] WIT Georgia Tbilisi[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
bảng KT |
9 De Octubre[ECU D1(a)-16] Guairena[PAR D1(a)-9] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 07:30 |
bảng KT |
Atletico Clube Goianiense[BRA D1-19] Csd Antofagasta[CHI D1-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 07:30 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-6] Oriente Petrolero[BOL D1(a)-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
bảng KT |
CA Banfield[ARG D1-12] Universidad Catolica Quito[ECU D1(a)-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
bảng KT |
Internacional[BRA D1-9] Dep.Independiente Medellin[COL D1(a)-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:15 |
bảng KT |
Ceara[BRA D1-17] General Caballero[PAR D1(a)-11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
championship round KT |
U.s.monastir[B-2] Club Sportif Sfaxien[A-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:30 |
7 KT |
Pascoe Vale Sc[5] Kingston City[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Fethiyespor[2] Ofspor[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
KT |
Icel Idman Yurdu[3] Orduspor[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
KT |
Kutahyaspor[A-2] Artvin Hopaspor[A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:30 |
semifinal KT |
Maritimo U23 Sporting Braga U23 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
semifinal KT |
Benfica U23 Gd Estoril Praia U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[B-9] Schweinfurt[B-5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 06:00 |
KT |
Confianca Se[19] Ferroviario Ce[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:45 |
KT |
Rydalmere Lions Inter Lions |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:00 |
KT |
Djurgardens U21[N-4] Degerfors IF U21[N-6] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
xuống hạng KT |
Nizhny Novgorod Youth Akhmat Grozny Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkey A2 League U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:00 |
KT |
Trabzonspor U19 Altay Spor Kulubu U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Allerod Herstedoster |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
KT |
Skovshoved Ab Tarnby |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
36 KT |
Al Adalh[2] Al Khaleej Club[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:35 |
36 KT |
Jeddah[13] Al Kholood[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:35 |
36 KT |
Uhud Medina[7] Al Nahdha[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:05 |
36 KT |
Al Shoalah[12] Al Wehda Mecca[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:59 |
36 KT |
Al Sahel[14] Al Kawkab[19] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
relegation round KT |
Al Hikma[9] Al-Safa[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
relegation round KT |
Al Akhaahli Alay[10] Sporting Beirut[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
16 KT |
Ahli Al Khartoum Hilal Obayed |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
16 KT |
Al Hilal Omdurman Al Shorta Algadarf |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
16 KT |
Tuti Sc Khartoum Alamal Atbara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
16 KT |
Wad Nobawi Ahli Marawi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
16 KT |
Hilal Al Sahel Al Merreikh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
16 KT |
Hay Al Wadi Ahli Shandi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
16 KT |
Hay Al Arab Hilal Al Fasher |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
16 KT |
Khartoum Al Watani Kober Khartoum |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
15 KT |
Deportes Santa Cruz[17] San Luis Quillota[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:00 |
15 KT |
Deportes Temuco[10] Cobreloa[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |