KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:00 |
bảng KT |
Timor Leste[190] Philippines[114] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:30 |
bảng KT |
Thái Lan[122] Indonesia[164] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 02:45 |
KT |
Italy[20] Bồ Đào Nha[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:45 |
KT |
Albania[57] Scotland[39] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:45 |
KT |
Romania[27] Lithuania[126] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[38] Thụy Điển[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
KT |
Azerbaijan[108] Đảo Faroe[92] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
KT |
Malta[183] Kosovo[138] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
KT |
Serbia[35] Montenegro[41] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 02:00 |
loại KT |
Serbia U19 Bắc Ireland U19 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
loại KT |
CH Séc U19 FYR Macedonia U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
loại KT |
Thụy Điển U19 Xứ Wales U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
loại KT |
Scotland U19[D2] San Marino U19[D1] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Moldova U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
loại KT |
Ba Lan U19 Kazakhstan U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:15 |
loại KT |
Bỉ U19 Malta U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
loại KT |
Croatia U19 Luxembourg U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
loại KT |
Georgia U19 Azerbaijan U19 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
loại KT |
Hy Lạp U19 Romania U19 |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
loại KT |
Bulgaria U19 Gibraltar U19 |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
loại KT |
Pháp U19 Lithuania U19 |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
loại KT |
Israel U19 Liechtenstein U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
loại KT |
Anh U19 Iceland U19 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 02:45 |
14 KT |
Real Oviedo[12] Sporting de Gijon[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:30 |
14 KT |
Zaragoza[16] Mallorca[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
14 KT |
Osasuna[8] Tenerife[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
14 KT |
CF Reus Deportiu[19] Extremadura[21] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
14 KT |
Malaga[4] Gimnastic Tarragona[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
18 KT |
Accrington Stanley[7] Barnsley[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Bristol Rovers[20] Scunthorpe United[19] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Burton Albion FC[14] Coventry[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Doncaster Rovers[10] AFC Wimbledon[23] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Luton Town[5] Plymouth Argyle[22] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Oxford United[21] Gillingham[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Peterborough United[3] Bradford AFC[24] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Shrewsbury Town[18] Rochdale[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Southend United[13] Blackpool[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Sunderland[2] Wycombe Wanderers[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
18 KT |
Fleetwood Town[12] Walsall[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:10 |
13 KT |
Boca Juniors[8] Patronato Parana[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 02:45 |
14 KT |
Cambuur Leeuwarden[9] Volendam[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:45 |
14 KT |
Dordrecht 90[18] Eindhoven[17] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:45 |
14 KT |
Helmond Sport[19] RKC Waalwijk[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:30 |
14 KT |
Oss[6] Almere City FC[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:30 |
14 KT |
Jong PSV Eindhoven[11] Jong AZ[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 07:00 |
7 KT |
Golden Lion Epinal |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
18/11 02:00 |
7 KT |
Bastia Le Mans[FRA D3-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:00 |
7 KT |
Vilaine Atlantique Stade Brestois |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:30 |
7 KT |
Gueugnon[FRA D5-9] Clermont Foot[FRA D2-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
18/11 01:00 |
7 KT |
Marcq En Baroeuil US Boulogne[FRA D3-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Beaune Grenoble[FRA D2-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Olympique Ales Ajaccio |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Pontivy Plouvorn Ag |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Chatellerault Challans |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Nogenta Lens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Angouleme Cfc Auxerre |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Montlucon Viry-Chatillon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 01:00 |
7 KT |
Canet Roussillon AS Beziers |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:30 |
7 KT |
Fontenay Vendee Foot Chateauroux |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:30 |
7 KT |
Gamaches Le Havre |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Chauray Chamois Niortais[FRA D2-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
JA Le Poire Sur Vie Cholet So[FRA D3-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Saint Lo[FRA D5-66] Vitre[FRA D4C-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Compiegne ES Troyes AC[FRA D2-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Montceau Lyon la Duchere[FRA D3-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Andrezieux[FRA D4B-8] Louhans-Cuiseaux |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Anglet Genets Pau FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
18/11 00:00 |
7 KT |
Avenir De Theix Vannes OC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
La Chataigneraie Tours FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
18/11 00:00 |
7 KT |
Sc Hazebrouck Gravelines |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
18/11 00:00 |
7 KT |
Annecy Nancy |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Us Cheminots Paray Morteau Montlebon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
7 KT |
Biars Bretenoux Aurillac FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | |||||
18/11 00:00 |
7 KT |
Ag Caennaise Orleans US 45 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
7 KT |
St Maur Lusitanos[FRA D4D-13] Drancy[FRA D3-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
17/11 22:59 |
7 KT |
Entente Sannois Mtsapere |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
7 KT |
St Pryve St Hilaire Matoury |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
7 KT |
Cs De Volvic Le Puy Foot 43 Auvergne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[1-4] | |||||
17/11 22:59 |
7 KT |
Entente Crest Aouste Montelimar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
7 KT |
As Etoile Matoury Concarneau |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
7 KT |
Limoges Villefranche |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
17/11 21:00 |
7 KT |
Haguenau[FRA D4D-11] Sochaux[FRA D2-17] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | |||||
17/11 21:00 |
7 KT |
Us Avize Grauves SC Schiltigheim |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:30 |
7 KT |
Bastia CA[FRA D4C-2] Sedan[FRA D4D-9] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
7 KT |
Thaon Js Vieux Habitants |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
7 KT |
Poitiers Aiglon Lament |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[1-4] | |||||
17/11 20:00 |
7 KT |
As Bourny Laval Oissel |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
7 KT |
Magenta Bobigny Ac |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 23:30 |
qualifying groups KT |
Gambia[171] Benin[88] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
qualifying groups KT |
Equatorial Guinea[141] Senegal[25] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
qualifying groups KT |
Gabon[87] Mali[63] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
qualifying groups KT |
Namibia[116] Guinea Bissau[121] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
qualifying groups KT |
Nam Phi[73] Nigeria[48] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
qualifying groups KT |
Uganda[83] Cape Verde[67] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
qualifying groups KT |
Seychelles[189] Libya[99] |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
qualifying groups KT |
Comoros[149] Malawi[125] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 06:00 |
35 KT |
Atletico Mineiro[6] Bahia[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 04:00 |
35 KT |
Corinthians Paulista[13] Vasco da Gama[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 04:00 |
35 KT |
Vitoria Salvador BA[18] Atletico Paranaense[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 00:15 |
15 KT |
Caernarfon[7] Cardiff Metropolitan[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
15 KT |
Bala Town[4] Aberystwyth Town[6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
15 KT |
Llandudno[11] Carmarthen[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
15 KT |
Llanelli[12] Newi Cefn Druids[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
15 KT |
Barry Town Afc[2] The New Saints[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
18 KT |
Bury[10] Stevenage Borough[8] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Crewe Alexandra[18] Tranmere Rovers[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Exeter City[5] Northampton Town[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Forest Green Rovers[9] Morecambe[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Grimsby Town[21] Crawley Town[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Mansfield Town[7] Port Vale[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Milton Keynes Dons[2] Macclesfield Town[24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Newport County[6] Colchester United[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Notts County[22] Cheltenham Town[23] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Oldham Athletic[15] Cambridge United[19] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Swindon[17] Carlisle[11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
2 KT |
HUSA Hassania Agadir RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 18:00 |
play off KT |
Elva Kuressaare |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 21:00 |
round 1 KT |
Botswana U23 Malawi U23 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 06:00 |
37 KT |
Oeste FC[13] Goias[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 04:30 |
37 KT |
Vila Nova (GO)[7] Criciuma[15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:00 |
37 KT |
CSA Alagoas AL[2] Avai[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:00 |
37 KT |
Sampaio Correa[19] Boa Esporte Clube[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:00 |
37 KT |
Brasil De Pelotas Rs[14] Guarani Sp[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:00 |
6 KT |
Ferrol Carril Oeste[12] Central Cordoba Sde[19] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 15:30 |
31 KT |
PSMS Medan[17] Madura United[7] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 15:30 |
31 KT |
Pstni[16] Sriwijaya Palembang[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 15:30 |
31 KT |
Barito Putera[11] Mitra Kukar[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 13:30 |
31 KT |
Perseru Serui[18] Pusamania Borneo[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:00 |
promotion/relegation p/o KT |
Super Nova Metta/LU Riga |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 08:00 |
apertura playoff KT |
Upnfm[(a)-3] Platense[(a)-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 04:00 |
apertura playoff KT |
Marathon[(a)-5] Real Espana[(a)-4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:00 |
clausura KT |
Royal Pari[(c)-2] Destroyers[(c)-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:00 |
KT |
Sport Boys Warnes[(c)-9] Blooming[(c)-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 02:00 |
KT |
Universitario de Sucre[(c)-14] The Strongest[(c)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 02:00 |
apertura KT |
CD Puerto de Iztapa[9] Xelaju MC[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 12:00 |
42 KT |
Machida Zelvia[3] Tokyo Verdy[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Kamatamare Sanuki[22] Kyoto Purple Sanga[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Yamagata Montedio[12] Oita Trinita[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Gifu[19] Avispa Fukuoka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Zweigen Kanazawa FC[16] Mito Hollyhock[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Albirex Niigata Japan[15] Renofa Yamaguchi[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Matsumoto Yamaga FC[1] Tokushima Vortis[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Ventforet Kofu[8] Yokohama FC[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Roasso Kumamoto[21] Ehime FC[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
JEF United Ichihara[13] Tochigi SC[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 12:00 |
42 KT |
Okayama FC[14] Omiya Ardija[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:00 |
KT |
Cds Santa Rita Manta |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
KT |
Santo Domingo CD Clan Juvenil |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
KT |
Fuerza Amarilla Olmedo Riobamba |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
KT |
Mushuc Runa Orense SC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:35 |
tháng 11 KT |
Tigres UANL[MEX D1(a)-6] Pumas UNAM[MEX D1(a)-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:30 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Scotland U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Jordan[110] Ấn Độ[97] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
tháng 11 KT |
NK Maribor[SLO D1-1] NK Aluminij[SLO D1-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Rivers United[NGA PR-9] Remo Stars |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Nurnberg[GER D1-15] Usti nad Labem[CZE D2-8] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Japan U21 Kuwait U23 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-5] Al-Baq'a[JOR D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Hà Lan U19 Đức U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Rudes[CRO D1-10] Triglav Gorenjska[SLO D1-8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Slovan Bratislava[SVK D1-1] Dinamo Brest[BLR D1-6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Gorica[SLO D1-4] Krupa[BOS PL-12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Sunshine Stars[NGA PR-12] Lobi Stars[NGA PR-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Macva Sabac[SER D1-9] Backa Backa Palanka[SER D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
tháng 11 KT |
St.Polten[AUT D1-4] Brno[CZE D2-6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
tháng 11 KT |
NK Siroki Brijeg[BOS PL-4] Dinamo Zagreb[CRO D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Breidablik[ICE PR-2] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Besiktas[TUR D1-7] Istanbulspor[TUR D2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Bursaspor[TUR D1-12] Balikesirspor[TUR D2-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:45 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates U23 Uzbekistan U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:35 |
tháng 11 KT |
China U21 Iceland U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Cukaricki[SER D1-4] FK Vozdovac Beograd[SER D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Torpedo Zhodino[BLR D1-5] Desna Chernihiv[UKR D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Vojvodina[SER D1-8] Spartak Subotica[SER D1-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:30 |
tháng 11 KT |
Pacos Ferreira Vitoria Guimaraes B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Armenia U19 Bồ Đào Nha U19 |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Tsarsko Selo[BUL D2-1] Etar Veliko Tarnovo[BUL D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Mladost Lucani[SER D1-6] Radnicki Nis[SER D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Sabah FA[MAS PL-4] Fk Moik Baku[AZE D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:30 |
tháng 11 KT |
Levski Sofia[BUL D1-3] PFK Montana[BUL D2-2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
tháng 11 KT |
FC Minsk[BLR D1-10] Isloch Minsk[BLR D1-12] |
3 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
tháng 11 KT |
Botosani[ROM D1-12] Zimbru Chisinau[MOL D1-4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 15:50 |
tháng 11 KT |
Australia[43] Hàn Quốc[55] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 15:00 |
tháng 11 KT |
Banants[ARM D1-3] Artsakh Noah[ARM D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 14:00 |
tháng 11 KT |
Thái Lan U21 Mexico U21 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 18:00 |
17 KT |
ACS Poli Timisoara[19] Petrolul Ploiesti[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Clinceni[5] Cs Aerostar Bacau[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Balotesti[18] Politehnica Timisoara[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Dacia Unirea Braila[20] Juventus Bucharest[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Farul Constanta[17] Luceafarul Oradea[14] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Metaloglobus[13] Chindia Targoviste[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Pandurii[10] Acs Energeticianul[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
17 KT |
Ripensia Timisoara[16] CS Mioveni[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:15 |
1 KT |
Khor Fakkan Al Arabi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:45 |
1 KT |
Al Hamriyah Masfut |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 01:10 |
19 KT |
Widzew lodz[1] Rozwoj Katowice[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
19 KT |
Pogon Siedlce[16] Olimpia Grudziadz[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
19 KT |
Skra Czestochowa Gornik Leczna |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
19 KT |
Radomiak Radom[2] Ruch Chorzow[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
19 KT |
Siarka Tarnobrzeg[14] Belchatow[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
19 KT |
KS Energetyk ROW[15] Gryf Wejherowo[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
19 KT |
Elana Torun Znicz Pruszkow |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
19 KT |
Resovia Rzeszow Stal Stalowa Wola |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
15 KT |
Dergview Carrick Rangers |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Larne Limavady United |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
15 KT |
Harland Wolff Welders Loughgall |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
15 KT |
Knockbreda Ballyclare Comrades |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
15 KT |
Police Service Of Northern Ireland Ballinamallard United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:00 |
eastern group KT |
Partizan Obrshani Kozuv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Plackovica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
eastern group KT |
Detonit Junior Vardar Negotino |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
eastern group KT |
Borec Veles Bregalnica Stip |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Pehchevo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 18:45 |
13 KT |
Arvand Khorramshahr Navad Urmia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:30 |
13 KT |
Havadar SC Shahrdari Mahshahr |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
13 KT |
Malavan[11] Mes Krman[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
16 KT |
Coleraine[6] Glentoran[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
16 KT |
Newry City[12] Ards[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
16 KT |
Ballymena United[3] Cliftonville[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
16 KT |
Crusaders FC[5] Glenavon Lurgan[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
16 KT |
Warrenpoint Town[9] Dungannon Swifts[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
16 KT |
Institute[8] Linfield FC[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
tứ kết KT |
Edinburgh City Alloa Athletic |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
17/11 22:00 |
tứ kết KT |
Motherwell Fc U21 Ross County |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 21:00 |
1 KT |
Santa Rita Recreativo Caala |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez[(a)-1] Leones Univ Guadalajara[(a)-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 05:00 |
quarterfinals(a) KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-2] Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 08:00 |
KT |
Team Wellington[1] Hawkes Bay United[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 21:00 |
11 KT |
Pontypridd Ton Pentre |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
11 KT |
Llantwit Major Afan Lido |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
11 KT |
Goytre United Undy Athletic |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
11 KT |
Cwmbran Celtic Haverfordwest County |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
15 KT |
Port Talbot Ammanford |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
KT |
Annan Athletic[4] Stirling Albion[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
KT |
Elgin City[5] Clyde[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
KT |
Berwick Rangers[9] Albion Rovers[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
KT |
Edinburgh City[1] Peterhead[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:00 |
KT |
UAI Urquiza[5] All Boys[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
KT |
Flandria[16] CA Fenix Pilar[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
KT |
Deportivo Riestra[6] Almirante Brown[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
KT |
Tristan Suarez[10] Club Atletico Colegiales[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[18] Comunicaciones BsAs[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 05:50 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[10] Deportivo Capiata[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 04:00 |
clausura KT |
3 De Febrero[8] Libertad Asuncion[3] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 00:00 |
13 KT |
Mo Bejaia[11] Mc Alger[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
12 KT |
As Ain Mlila[13] Usm Bel Abbes[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
18 KT |
Volyn[3] Ahrobiznes Volochysk[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
18 KT |
Dnipro-1[1] Zirka Kirovohrad[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
18 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[6] Prykarpattya Ivano Frankivsk[10] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
18 KT |
Sumy[11] Metalist 1925 Kharkiv[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:00 |
Play off degrade KT |
KFUM Oslo[NOR D2B-2] Asane Fotball[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:30 |
16 KT |
Prostejov[11] Fotbal Trinec[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 08:00 |
quarter final(c) KT |
Deportes Tolima[(c)-1] Independiente Santa Fe[(c)-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
18/11 06:00 |
quarter final(c) KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-4] Dep.Independiente Medellin[(c)-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:59 |
19 KT |
Gks Jastrzebie[5] Rakow Czestochowa[1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
19 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[16] Bytovia Bytow[8] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
19 KT |
Chrobry Glogow[11] GKS Tychy[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:45 |
19 KT |
Garbarnia Krakow[18] Warta Poznan[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
14 KT |
Ayr Utd[1] Greenock Morton[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
14 KT |
Falkirk[10] Partick Thistle[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
14 KT |
Queen of South[6] Inverness C.T.[4] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
KT |
Airdrie United[6] East Fife[3] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
KT |
Brechin City[5] Arbroath[1] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
KT |
Forfar Athletic[4] Dumbarton[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
KT |
Montrose[9] Stranraer[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
KT |
Stenhousemuir[10] Raith Rovers[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 13:00 |
chung kết KT |
Gyeongju KHNP[1] Gimhae City[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 02:30 |
15 KT |
KV Mechelen[1] KVSK Lommel[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
15 KT |
Tubize[8] Roeselare[7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 11:00 |
32 KT |
Fujieda Myfc[16] Kagoshima United[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:30 |
15 KT |
Dobrovice Slovan Velvary |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
15 KT |
Sokol Zivanice Litomerice |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
15 KT |
Sokol Brozany Domazlice |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
15 KT |
Prevysov Benesov |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:20 |
15 KT |
Stechovice Fk Loko Vltavin |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:15 |
15 KT |
Pisek Sokol Zapy |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:15 |
15 KT |
Slavoj Vysehrad Olympia Radotin |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 18:00 |
playoffs KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve[EST D3-3] Keila Jk[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
playoffs KT |
Tabasalu Charma Ajax Lasnamae |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 20:00 |
16 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech[8] Fuzinar[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
16 KT |
NK Ptuj Drava[6] Brezice[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
16 KT |
Jadran Dekani[14] Nk Roltek Dob[5] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 11:00 |
advanced championship final KT |
Icheon Citizen Fc Gyeongju Citizen Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 20:00 |
4 KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Gorodeya[BLR D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 20:00 |
4 KT |
Apollon Kalamaria[11] Platanias FC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
4 KT |
Ergotelis Trikala |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
4 KT |
Kissamikos Volos Nfc |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
4 KT |
Doxa Dramas Irodotos |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:00 |
chung kết KT |
Palestino[CHI D1-13] Audax Italiano[CHI D1-11] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 15:30 |
chung kết KT |
U21 Hà Nội U21 Becamex Bình Dương |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:10 |
groups KT |
Al-Arabi SC Qatar SC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:10 |
groups KT |
Al-Garrafa Al-Khuraitiat |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
groups KT |
Umm Salal Al Duhail Lekhwia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 20:00 |
33 KT |
Herentals College Chicken Inn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
33 KT |
Harare City Zpc Kariba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
33 KT |
Platinum Ngezi Platinum Stars |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 20:00 |
33 KT |
Bulawayo City Caps United Fc |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 16:00 |
play off KT |
Persiraja Aceh Madura |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 03:00 |
12 KT |
Argentino De Rosario Deportivo Paraguayo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 03:00 |
12 KT |
Defensores De Cambaceres Central Ballester |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:30 |
15 KT |
Mlada Boleslav U19[11] Zlin U19[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:00 |
KT |
Mfk Karvina U19[9] Sparta Praha U19[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
15 KT |
Brno U19 Dukla Praha U19 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
15 KT |
Hradec Kralove u19[7] Sk Sigma Olomouc u19[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
15 KT |
Viktoria Plzen U19[4] Pribram U19[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
KT |
Slavia Praha u19[1] Pardubice U19[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
15 KT |
Synot Slovacko U19[15] Vysocina Jihlava U19[14] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 16:00 |
15 KT |
Ceske Budejovice u19[16] Banik Ostrava u19[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 19:30 |
13 KT |
Dugopolje Solin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
13 KT |
Kustosija Bijelo Brdo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
13 KT |
NK Varteks Radnik Sesvete |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
13 KT |
Osijek B Hrvatski Dragovoljac |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
13 KT |
Zadar Medjimurje |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
13 KT |
Hajduk Split B NK Lucko |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
13 KT |
Dinamo Zagreb B HNK Sibenik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 20:00 |
KT |
Nữ Fcr 2001 Duisburg[9] Nữ Turbine Potsdam[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
20 KT |
Barrow[17] Eastleigh[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Boreham Wood[11] Ebbsfleet United[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Chesterfield[19] Havant and Waterlooville[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Dagenham and Redbridge[22] AFC Fylde[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Gateshead[8] Sutton United[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Halifax Town[16] Dover Athletic[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Leyton Orient[2] Bromley[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Maidstone United[18] Wrexham[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
20 KT |
Salford City[3] Aldershot Town[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
20 KT |
Braintree Town[23] Solihull Moors[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
18 KT |
Bath City[4] Eastbourne Borough[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Chelmsford City[5] Truro City[18] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Chippenham Town[7] Wealdstone[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Dulwich Hamlet[15] Oxford City[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
East Thurrock United[21] Hemel Hempstead Town[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Gloucester City[19] St Albans City[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Hampton & Richmond[16] Dartford[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Hungerford Town[20] Billericay Town[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Slough Town[11] Woking[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Torquay United[10] Concord Rangers[13] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Welling United[2] Weston Super Mare[22] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
18 KT |
Alfreton Town[16] Nuneaton Town[22] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Altrincham[8] York City[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Blyth Spartans[17] Curzon Ashton[11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Boston United[9] Southport FC[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Bradford Park Avenue[1] Ashton United[19] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Darlington[13] Hereford[20] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Fc United Of Manchester[18] AFC Telford United[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Guiseley[14] Spennymoor Town[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Kidderminster[3] Chorley[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Leamington[12] Chester FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Stockport County[10] Brackley Town[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
18 KT |
Bamber Bridge[14] Nantwich Town[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Buxton FC[9] Witton Albion[18] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Gainsborough Trinity[8] Whitby Town[12] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Hyde United[13] Hednesford Town[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Lancaster City[20] Stafford Rangers[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Matlock Town[10] Stalybridge Celtic[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
North Ferriby United[22] Farsley Celtic[4] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Scarborough[1] Marine[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
South Shields[6] Mickleover Sports[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Warrington Town AFC[5] Basford Utd[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
18 KT |
Workington[21] Grantham Town[16] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 17:30 |
KT |
Dreams Metro Gallery Old[13] Citizen[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 17:00 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[14] Wing Yee Ft[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
15 KT |
Basingstoke Town[10] Merthyr Town[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Beaconsfield Sycob[4] Farnborough Town[16] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Dorchester Town[18] Chesham United[22] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Gosport Borough[14] Taunton Town[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Kings Langley[20] Weymouth[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Metropolitan Police[13] Frome Town[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Salisbury City[2] Hartley Wintney[11] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Swindon Supermarine[19] Harrow Borough[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Tiverton Town[6] Hendon[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Walton Casuals[12] Poole Town[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:00 |
15 KT |
Wimborne Town[17] Staines Town[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:59 |
14 KT |
Us Biskra Wa Tlemcen |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 22:59 |
14 KT |
Aso Chlef[2] Rc Relizane[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
14 KT |
Jsm Skikda Nc Magra |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
14 KT |
Mc Saida[11] Usm El Harrach[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
14 KT |
Usm Blida[16] Mc El Eulma[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
14 KT |
A Bou Saada[10] Asm Oran[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 21:00 |
14 KT |
Rc Kouba[15] Usm Annaba[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:30 |
bảng KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-4] Banni Yas[UAE LP-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:50 |
bảng KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-5] Ittihad Kalba[UAE LP-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:45 |
bảng KT |
Al-Wasl[UAE LP-11] Dabba Al-Fujairah[UAE LP-14] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 20:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[4] Motor Lublin Youth[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 19:30 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[11] Lech Poznan Youth[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:30 |
KT |
Ruch Chorzow Youth[16] Gornik Zabrze Youth[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[2] Wisla Krakow Youth[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
KT |
Gks Belchatow Youth[14] Korona Kielce Youth[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 22:00 |
8 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Feirense U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 18:00 |
19 KT |
Maritimo U23 Belenenses U23 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |