KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
23 KT |
Newcastle United[13] Chelsea[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
23 KT |
Arsenal[10] Sheffield United[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
23 KT |
Brighton[14] Aston Villa[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
23 KT |
Manchester City[2] Crystal Palace[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
23 KT |
Norwich City[20] AFC Bournemouth[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
23 KT |
Southampton[12] Wolves[7] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
23 KT |
West Ham United[16] Everton[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
23 KT |
Watford[17] Tottenham Hotspur[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 03:00 |
20 KT |
Eibar[16] Atletico Madrid[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:30 |
20 KT |
Osasuna[12] Valladolid[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
20 KT |
Real Madrid[2] Sevilla[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
20 KT |
Levante[11] Alaves[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:45 |
20 KT |
Napoli[11] Fiorentina[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
20 KT |
US Sassuolo Calcio[15] Torino[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
20 KT |
Lazio[3] Sampdoria[16] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
18 KT |
RB Leipzig[1] Union Berlin[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
18 KT |
Augsburg[10] Borussia Dortmund[4] |
3 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
18 KT |
Hoffenheim[7] Eintr Frankfurt[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
18 KT |
Fortuna Dusseldorf[16] Werder Bremen[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
18 KT |
Koln[15] Wolfsburg[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
18 KT |
Mainz 05[14] Freiburg[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
28 KT |
Preston North End[10] Charlton Athletic[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Sheffield Wed[6] Blackburn Rovers[13] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Bristol City[9] Barnsley[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Huddersfield Town[20] Brentford[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Birmingham[18] Cardiff City[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Millwall[8] Reading[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Swansea City[7] Wigan Athletic[23] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Derby County[17] Hull City[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
28 KT |
Queens Park Rangers[15] Leeds United[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:15 |
tứ kết KT |
Australia U23 Syria U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
18/01 17:15 |
tứ kết KT |
Thái Lan U23 Saudi Arabia U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:00 |
20 KT |
Chievo[11] Perugia[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
20 KT |
Cremonese[17] Venezia[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
20 KT |
Juve Stabia[14] Empoli[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
20 KT |
Trapani[19] Ascoli[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
20 KT |
Livorno[20] Virtus Entella[4] |
4 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:45 |
19 KT |
AZ Alkmaar[2] Willem II[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:45 |
19 KT |
Twente Enschede[12] Groningen[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:45 |
19 KT |
Feyenoord Rotterdam[5] SC Heerenveen[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:30 |
19 KT |
Fortuna Sittard[13] Vitesse Arnhem[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:15 |
24 KT |
CD Lugo[20] Albacete[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:15 |
24 KT |
SD Ponferradina[10] Rayo Vallecano[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
24 KT |
Numancia[8] Sporting de Gijon[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
20 KT |
Guingamp[10] Lens[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 03:30 |
17 KT |
Belenenses[16] Vitoria Setubal[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
17 KT |
Desportivo de Tondela[10] Moreirense[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:30 |
17 KT |
Aves[18] Portimonense[17] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:30 |
17 KT |
Vitoria Guimaraes[6] Santa Clara[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
28 KT |
Doncaster Rovers[8] Coventry[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Milton Keynes Dons[19] Sunderland[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Tranmere Rovers[21] Ipswich[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Bolton Wanderers[22] Portsmouth[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Lincoln City[16] Blackpool[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Rotherham United[1] Bristol Rovers[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Fleetwood Town[10] Shrewsbury Town[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Wycombe Wanderers[2] Rochdale[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
AFC Wimbledon[20] Peterborough United[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Gillingham[14] Oxford United[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Accrington Stanley[17] Southend United[23] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 15:30 |
15 KT |
Melbourne City[2] Newcastle Jets FC[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 13:00 |
15 KT |
Brisbane Roar FC[9] Wellington Phoenix[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:30 |
22 KT |
Gent[3] Royal Excel Mouscron[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
22 KT |
Oostende[14] Beveren[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
22 KT |
St-Truidense VV[11] Kortrijk[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
22 KT |
AS Eupen[13] Sporting Charleroi[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:00 |
18 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[9] Fenerbahce[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
18 KT |
Basaksehir FK[2] Yeni Malatyaspor[8] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
18 KT |
Alanyaspor[6] Kayserispor[18] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 10:00 |
clausura KT |
Club America[(c)-11] Tigres UANL[(c)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
clausura KT |
Pachuca[(c)-13] Chivas Guadalajara[(c)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:00 |
clausura KT |
Monterrey[(c)-12] Morelia[(c)-16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 10:00 |
clausura KT |
Atlas[(c)-3] Puebla[(c)-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:55 |
KT |
Nantes[FRA D1-4] Lyon[FRA D1-7] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
KT |
Paris Fc[FRA D2-19] Saint-Etienne[FRA D1-15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
KT |
Angouleme Cfc[FRA D4C-9] Strasbourg[FRA D1-12] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
KT |
Esm De Gonfreville Lorcher Lille[FRA D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
KT |
ASM Belfortaine[FRA D4A-9] Nancy[FRA D2-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
KT |
Epinal[FRA D4A-6] St Pierroise |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-0], Epinal thắng | |||||
18/01 19:00 |
KT |
Red Star 93[FRA D3-2] Nice[FRA D1-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
KT |
Prix Les Mezieres Limonest |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
KT |
Nice Red Star 93 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:15 |
17 KT |
Leixoes[8] CD Mafra[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
17 KT |
Porto B[16] SL Benfica B[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
17 KT |
UD Oliveirense[14] Feirense[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
17 KT |
GD Estoril-Praia[11] Academica Coimbra[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:50 |
19 KT |
Hapoel Hadera[5] Maccabi Tel Aviv[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:30 |
19 KT |
Maccabi Haifa[2] Sektzia Nes Tziona[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
19 KT |
Ashdod MS[10] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 01:00 |
regular season KT |
Panaitolikos Agrinio[14] Lamia[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:30 |
regular season KT |
Panionios[13] OFI Crete[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:15 |
22 KT |
Aberystwyth Town[9] Penybont[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:15 |
22 KT |
Cardiff Metropolitan[7] Caernarfon[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:15 |
22 KT |
Bala Town[3] Newi Cefn Druids[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:15 |
22 KT |
The New Saints[1] Connah's QN[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:15 |
22 KT |
Newtown[6] Airbus[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:15 |
22 KT |
Barry Town Afc[4] Carmarthen[11] |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 21:00 |
13 KT |
Atletico De Kolkata[3] Goa[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
28 KT |
Plymouth Argyle[5] Mansfield Town[19] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Port Vale[10] Leyton Orient[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Crewe Alexandra[4] Cheltenham Town[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Bradford AFC[6] Scunthorpe United[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Oldham Athletic[21] Carlisle[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Forest Green Rovers[7] Salford City[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Newport County[11] Swindon[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Grimsby Town[18] Exeter City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Cambridge United[16] Stevenage Borough[24] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Northampton Town[8] Morecambe[23] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Walsall[12] Crawley Town[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
28 KT |
Colchester United[9] Macclesfield Town[17] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 01:15 |
13 KT |
Cape Town City[13] Bidvest Wits[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
13 KT |
Orlando Pirates[6] Highlands Park[7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
13 KT |
Black Leopards[16] Kaizer Chiefs FC[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 01:00 |
13 KT |
MCO Mouloudia Oujda[4] Maghrib Association Tetouan[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
13 KT |
Forces Armee Royales[9] Raja de Beni Mellal[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
13 KT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[11] Union Touarga Sport Rabat[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 16:30 |
10 KT |
Eastern A.A Football Team[5] Leeman[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 13:30 |
10 KT |
Wofoo Tai Po[6] Southern District[3] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 13:30 |
10 KT |
Guangzhou Rf U19 Hong Kong Rangers FC |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 08:15 |
clausura KT |
CD Vida[(c)-7] Marathon[(c)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
clausura KT |
Real Espana[(c)-9] CD Olimpia[(c)-2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
clausura KT |
Upnfm[(c)-5] Honduras Progreso[(c)-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 08:15 |
Clausura KT |
Isidro Metapan Alianza |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 07:30 |
Clausura KT |
Cd Chalatenango Aguila |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 07:30 |
Clausura KT |
Sonsonate Cd El Vencedor |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:10 |
Clausura KT |
Santa Tecla Jocoro |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial CSD Municipal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
clausura KT |
Csyd Mixco Santa Lucia Cotzumalguapa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones Xelaju MC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
14 KT |
Smouha SC[7] El Ismaily[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
14 KT |
El Entag El Harby[8] Haras El Hedoud[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
14 KT |
Enppi Masr |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:15 |
15 KT |
Birkirkara FC[7] Senglea Athletic[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
15 KT |
Balzan[6] Floriana[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
15 KT |
Gudja United[11] Hamrun Spartans[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
15 KT |
Tarxien Rainbows[14] Hibernians FC[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:00 |
13 KT |
Zebbug Rangers[8] Fgura United[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 16:00 |
2 KT |
Hantharwady United[4] Shan United[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
2 KT |
Yadanabon[1] Mahar United[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
2 KT |
Southern Myanmar Rakhine United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 08:30 |
tháng 1 KT |
Rochedale Rovers[QLD D1-5] Brisbane City SC[AUS QSL-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
tháng 1 KT |
Universitario de Deportes Cerro Largo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:00 |
tháng 1 KT |
Everton CD Union La Calera |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:00 |
tháng 1 KT |
Wanderers FC[URU D1(A)-6] Ca Progreso[URU D1(A)-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 05:30 |
tháng 1 KT |
Atletico Nacional Corinthians Paulista |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 04:00 |
tháng 1 KT |
Andes Talleres Liverpool P.[URU D1(A)-8] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Almirante Brown[ARG B M-1] Defensores de Belgrano[ARG D2B-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Melgar Cienciano |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
tháng 1 KT |
New York City Fc Palmeiras |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Atletico Clube Goianiense[BRA D2-4] SE do Gama DF[BRA DF-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Gnistan Njs Nurmijarvi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Sion Yverdon |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
tháng 1 KT |
MSV Duisburg Sv Rodinghausen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz VfL Osnabruck |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Bucuresti Bochum |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Gornik Zabrze Diosgyor |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb Synot Slovacko |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Dresden Jeonbuk Hyundai Motors |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Young Boys Chiasso |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
CS Universitatea Craiova Pogon Szczecin |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Steaua Bucuresti Karlsruher SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Thun Neuchatel Xamax |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Wurzburger Kickers SSV Jahn Regensburg |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Kapfenberg Superfund Wolfsberger AC |
3 5 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Red Bull Salzburg Al-Arabi SC |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Servette Stade Lausanne Ouchy |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
St Pauli Arminia Bielefeld |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Wels LASK Linz |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Banik Ostrava MSK Zilina |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Fehervar Videoton VfB Stuttgart |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Slaven Belupo Koprivnica Zalaegerszegi TE |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Jaro SJK Seinajoki |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
AIK Solna Karlstad BK |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Trenkwalder Admira SK Austria Klagenfurt |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
RW Oberhausen Tsv Steinbach Haiger |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien Floridsdorfer AC Wien |
7 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Blau Weiss Linz Wsc Hertha Wels |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers Rapperswil-jona |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dornbirn WSG Wattens |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
TSV Hartberg Sc Gleisdorf |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Fv Illertissen VfR Aalen |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Ried Salzburger Ak 1914 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Lugano Sc Kriens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sportfreunde Lotte VfB Oldenburg |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SV Waldhof Mannheim Mainz Am |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Superfund Pasching Usk Anif |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
SC Wiener Neustadt Rapid Wien |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Winterthur Bruhl Sg |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
TSV Alemannia Aachen Viktoria Koln |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Rheindorf Altach Zurich |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wacker Innsbruck Worgl |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-7] Ujpesti TE[HUN D1-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Galway United[IRE D1-8] Sligo Rovers[IRE PR-7] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz Amat. Usv Mettersdorf |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
East Fife Civil Service Strollers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Energie Cottbus Chemnitzer |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Ilves Tampere Paide Linnameeskond |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Inter Turku Flora Tallinn |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Politehnica Iasi[ROM D1-11] Standard Sumqayit[AZE D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Radomiak Radom Zaglebie Sosnowiec |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Ssv Ulm 1846 SG Sonnenhof Grobaspach |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Orebro Fc Linkoping City |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Brondby Avarta |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Elite 3000 Helsingor Fremad Amager |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
MFK Ruzomberok Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sv Meppen Szegedi Ak |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Young Boys Schaffhausen |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Sonderjyske Kolding IF |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Septemvri Sofia Tsarsko Selo |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Schweinfurt Holstein Kiel |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Tennis Borussia Berlin Berlin AK 07 |
14 0 |
8 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Wexford Youths Waterford United |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Zizkov Sport Podbrezova |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Trencin Viktoria Otrokovice |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:45 |
tháng 1 KT |
KuPS Zenit St.Petersburg |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Zlate Moravce Mfk Nova Dubnica |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Herfolge Boldklub Koge Holbaek |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
VfL Osnabruck Siofok |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Bronshoj Skovshoved |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Burundi Seychelles |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
HJK Helsinki Rigas Futbola Skola |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Wisla Krakow Stal Mielec |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Lafnitz SC Mannsdorf |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Hansa Rostock VfB Lubeck |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Trnava SK Sigma Olomouc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Thisted Saeby If Skjold |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Piast Gliwice[POL PR-6] Gks Jastrzebie[POL D1-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sparta Praha Budejovice |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Oks Dalum |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen Usti nad Labem |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
FK Senica Artmedia Petrzalka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Trencin Opava |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Teplice Chrudim |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Slovan Liberec Fk Mas Taborsko |
7 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Fk Banik Sokolov Tachov |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Fk Graffin Vlasim Admira Praha |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Slovan Sahy Lisen |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Đồng Tháp Cần Thơ FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:40 |
tứ kết KT |
Al Wehda Mecca Al Ahli Jeddah |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:55 |
tứ kết KT |
Abha Al-Fath |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:00 |
9 KT |
Al Arabi Al Thaid |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
9 KT |
Masafi Al Hamriyah |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:00 |
16 KT |
Nea Kavala Aspropyrgos Enosis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
16 KT |
Ierapetra Ionikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
16 KT |
Ialysos AS Egaleo Aigaleo Athens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
25 KT |
Dundela[5] Loughgall[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
25 KT |
Ballyclare Comrades Dergview |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
25 KT |
Portadown FC Ballinamallard United |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
25 KT |
Knockbreda Harland Wolff Welders |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
25 KT |
Queens University Newry City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 06:00 |
KT |
Central Sc Pe Reet |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 05:00 |
KT |
Santa Cruz (PE) Petrolina Pe |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 17:30 |
20 KT |
Sepidroud Rasht[15] Niroye Zamini[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-10] Hapoel Azor[S-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
KT |
Hapoel Bnei Arrara Ara[N-9] Hapoel Bnei Zalfa[N-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 06:00 |
loại KT |
Estudiantes De San Luis Sportivo Las Parejas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 04:00 |
loại KT |
Huracan Las Heras Deportivo Maipu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 03:30 |
loại KT |
Sansinena Villa Mitre |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:55 |
10 KT |
Al Ttadamon Al-Qadsia SC |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:25 |
10 KT |
Al-Arabi Club Al Salmiyah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:15 |
bảng KT |
Fram Reykjavik[ICE D1-7] Leiknir Reykjavik[ICE D1-3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:15 |
bảng KT |
Valur[ICE PR-6] Vikingur Reykjavik[ICE PR-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
26 KT |
Ballymena United[8] Glenavon Lurgan[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Carrick Rangers[9] Cliftonville[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Crusaders FC[4] Larne[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Institute[11] Glentoran[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Linfield FC[1] Dungannon Swifts[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Warrenpoint Town[12] Coleraine[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 04:00 |
t.guanabara KT |
Volta Redonda Botafogo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:30 |
t.guanabara KT |
Resende-RJ Boavista Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Macae Flamengo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
t.guanabara KT |
Madureira Portuguesa Rj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
relegation round KT |
Friburguense Rj America Rj |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
relegation round KT |
Americano Rj Nova Iguacu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:20 |
4 KT |
Dundee[SCO CH-4] Motherwell FC[SCO PR-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:30 |
4 KT |
Partick Thistle[SCO CH-9] Celtic[SCO PR-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Aberdeen[SCO PR-4] Dumbarton[SCO L1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Alloa Athletic[SCO CH-10] Inverness C.T.[SCO CH-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Arbroath[SCO CH-7] Falkirk[SCO L1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Ayr Utd[SCO CH-3] Ross County[SCO PR-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Bonnyrigg Rose Clyde[SCO L1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
East Kilbride Bsc Glasgow |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Hamilton FC[SCO PR-11] Edinburgh City[SCO L2-2] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Hearts[SCO PR-12] Airdrie United[SCO L1-3] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Kilmarnock[SCO PR-7] Queens Park[SCO L2-6] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
Livingston[SCO PR-5] Raith Rovers[SCO L1-1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
St Johnstone[SCO PR-9] Greenock Morton[SCO CH-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
4 KT |
St Mirren Broxburn Athletic |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:59 |
16 KT |
Petro Atletico De Luanda Wiliete |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
16 KT |
Interclube Luanda Sagrada Esperanca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
16 KT |
Bravos Do Maquis Desportivo Huila |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 08:00 |
KT |
Hamilton Wanderers Sc[6] Team Wellington[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
KT |
Auckland City[1] Hawkes Bay United[4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
KT |
Canterbury United[8] Eastern Suburbs AFC[7] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve[9] Waitakere United[5] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 10:00 |
KT |
Tasman United[10] Southern United[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
KT |
Annan Athletic[4] Stirling Albion[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Cove Rangers[1] Cowdenbeath[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Elgin City[5] Stenhousemuir[9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Brechin City Queens Park |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 06:15 |
apertura KT |
Cerro Porteno Sportivo Luqueno |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 04:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[6] Guairena[PAR D2-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:59 |
18 KT |
Altinordu[14] Hatayspor[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
18 KT |
Adanaspor[18] Akhisar Bld.Geng[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
18 KT |
Umraniyespor[7] Altay Spor Kulubu[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:30 |
closing KT |
Beerschot AC[5] St Gilloise[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
closing KT |
Roeselare[8] Excelsior Virton[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 21:00 |
2a fase group a KT |
Ss Virtus SP La Fiorita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
2a fase group a KT |
Folgore/falciano Tre Penne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
2a fase group a KT |
SS Murata Tre Fiori |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
2a fase group a KT |
Cailungo SP Libertas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 06:30 |
KT |
Universidad de Chile[CHI D1-14] Union Espanola[CHI D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:30 |
bán kết KT |
Universidad de Chile Union Espanola |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 04:00 |
bán kết KT |
Univ Catolica[CHI D1-1] Colo Colo[CHI D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
5 KT |
Ashanti Gold Berekum Chelsea |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:30 |
18 KT |
Pretoria Univ[9] Free State Stars[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
18 KT |
Real Kings[4] Steenberg United[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
18 KT |
Moroka Swallows[5] Jomo Cosmos[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
18 KT |
Jdr Stars Ts Galaxy |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 19:30 |
KT |
AE Zakakiou[8] Ermis Aradippou[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
KT |
Anagenisis Dherina[6] Othellos Athienou[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
KT |
Agia Napa[3] Aris Limassol[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:00 |
18 KT |
Dender[11] Kmsk Deinze[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
18 KT |
Lierse Kempenzonen[14] Seraing United[5] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
18 KT |
Royal Olympic Club Charleroi[7] Tubize[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
18 KT |
Patro Eisden[3] Thes Sport Tessenderlo[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
18 KT |
Standard Wetteren[9] Sint Eloois Winkel[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:00 |
KT |
de Treffers Quick Boys |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
KT |
TEC Kozakken Boys |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
KT |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
KT |
HHC Hardenberg Koninklijke Hfc |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
KT |
VV Katwijk Scheveningen |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
KT |
Spakenburg ASWH |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 5 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:00 |
KT |
Marcq En Baroeuil Arras |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
KT |
Auch Salinieres Aigues Mortes |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:20 |
31 KT |
Barrow[1] Bromley[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:15 |
31 KT |
Ebbsfleet United[23] Harrogate Town[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
AFC Fylde[21] Torquay United[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Aldershot Town[17] Chorley[24] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Barnet[11] Dagenham and Redbridge[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Eastleigh[16] Chesterfield[22] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Halifax Town[10] Maidenhead United[18] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Notts County[5] Dover Athletic[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Solihull Moors[6] Boreham Wood[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Stockport County[8] Sutton United[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Wrexham[20] Woking[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
31 KT |
Yeovil Town[2] Hartlepool United FC[12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
KT |
Bath City[2] Hemel Hempstead Town[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Chelmsford City[9] Eastbourne Borough[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Concord Rangers[11] Weymouth[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Dorking[5] Billericay Town[16] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Dulwich Hamlet[15] Chippenham Town[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[3] Wealdstone[1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Oxford City[13] Braintree Town[18] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Slough Town[4] Dartford[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
St Albans City[20] Maidstone United[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Tonbridge Angels[17] Hampton & Richmond[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Welling United[21] Hungerford Town[22] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
KT |
AFC Telford United[14] Blyth Spartans[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Bradford Park Avenue[22] Brackley Town[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Curzon Ashton[20] Farsley Celtic[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Darlington[11] Alfreton Town[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Gateshead[12] Altrincham[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Guiseley[10] Gloucester City[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Kettering Town[17] Hereford[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Kidderminster[18] Spennymoor Town[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Kings Lynn[1] York City[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Leamington[15] Chester FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Southport FC[9] Boston United[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
KT |
Scarborough[11] Matlock Town[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Bamber Bridge[15] Buxton FC[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Lancaster City[2] South Shields[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Mickleover Sports[10] Grantham Town[17] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Morpeth Town[13] Ashton United[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Nantwich Town[7] Hyde United[9] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Radcliffe Borough[8] Gainsborough Trinity[19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Stafford Rangers[22] Warrington Town AFC[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Stalybridge Celtic[6] Basford Utd[3] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Whitby Town[12] Fc United Of Manchester[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Witton Albion[14] Atherton Collieries[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
KT |
Beaconsfield Sycob[21] Tiverton Town[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Blackfield Langley[16] Harrow Borough[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Hartley Wintney[18] Metropolitan Police[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Hayes&Yeading[9] Dorchester Town[22] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Hendon[17] Gosport Borough[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Merthyr Town[15] Farnborough Town[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Poole Town[7] Weston Super Mare[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Salisbury City[6] Swindon Supermarine[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Taunton Town[5] Wimborne Town[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Truro City[1] Chesham United[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
KT |
Walton Casuals[19] Yate Town[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 01:00 |
clausura KT |
Pachuca U20 Chivas Guadalajara U20 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
clausura KT |
Club America U20 Tigres Uanl U20 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
clausura KT |
Monterrey U20 Monarcas Morelia U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:59 |
KT |
Al Nasr (OMA)[OMA PL-7] Al Oruba Sur[OMA PL-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:55 |
KT |
Sur Club AL-Nahda[OMA PL-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
26 KT |
Leixoes U23 Vitoria Guimaraes U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Maritimo U23 Feirense U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
26 KT |
Vitoria Fc Setubal U23 Academica Coimbra U23 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:45 |
26 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Benfica U23 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
26 KT |
Cd Aves U23 Gd Estoril Praia U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
26 KT |
Famalicao U23 Belenenses U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
26 KT |
Portimonense U23 Rio Ave U23 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:00 |
18 KT |
Ngozi City Athletico Olympic |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |