KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
35 KT |
AFC Bournemouth[11] Manchester United[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:30 |
33 KT |
Real Madrid[4] Athletic Bilbao[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:30 |
33 KT |
Espanyol[14] Eibar[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:30 |
33 KT |
Valencia[3] Getafe[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
33 KT |
AS Roma[4] Genoa[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Crotone[18] Juventus[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Fiorentina[7] Lazio[3] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Napoli[2] Udinese[13] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Sampdoria[9] Bologna[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Spal[17] Chievo[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Torino[10] AC Milan[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
33 KT |
Hellas Verona[19] US Sassuolo Calcio[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
33 KT |
Benevento[20] Atalanta[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
23 KT |
CSKA Moscow[3] Amkar Perm[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:30 |
23 KT |
Zenit St.Petersburg[5] Dynamo Moscow[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:30 |
23 KT |
Lokomotiv Moscow[1] Akhmat Grozny[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
32 KT |
Sparta Rotterdam[17] NAC Breda[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
32 KT |
Willem II[14] Feyenoord Rotterdam[4] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
32 KT |
SBV Excelsior[10] Heracles Almelo[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:30 |
32 KT |
AZ Alkmaar[3] Vitesse Arnhem[7] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:30 |
32 KT |
Roda JC Kerkrade[16] PSV Eindhoven[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
Semifinal KT |
Schalke 04[GER D1-2] Eintr Frankfurt[GER D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
Semifinal KT |
Galatasaray[TUR D1-3] Akhisar Bld.Geng[TUR D1-11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
AS Eupen[15] Royal Antwerp[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
KSC Lokeren[13] Oostende[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
championship playoff KT |
Standard Liege[6] Anderlecht[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Beerschot AC St-Truidense VV |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
bảng KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-1] Kitchee[HK PR-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
bảng KT |
Tianjin Quanjian[CHA CSL-8] Kashiwa Reysol[JPN D1-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-5] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Melbourne Victory FC[AUS D1-4] Shanghai East Asia FC[CHA CSL-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
30 KT |
Basel Grasshoppers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:00 |
30 KT |
Sion Lugano |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:00 |
30 KT |
Thun Young Boys |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:00 |
30 KT |
Zurich St. Gallen |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
championship round KT |
Copenhagen[4] Aalborg BK[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
championship round KT |
Horsens[6] Nordsjaelland[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
relegation round KT |
Randers FC[13] Odense BK[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:45 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1-5] CA Penarol[URU D1(C)-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 07:45 |
bảng KT |
Flamengo[BRA RJB-1] Independiente Santa Fe[COL D1(a)-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 07:45 |
bảng KT |
Independiente[ARG D1-5] Corinthians Paulista[BRA SP-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 05:15 |
bảng KT |
The Strongest[BOL D1(a)-5] Atletico Tucuman[ARG D1-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
18 KT |
KuPS[7] RoPS Rovaniemi[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
18 KT |
SJK Seinajoki HJK Helsinki |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
4 KT |
Orebro[3] AIK Solna[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
4 KT |
Djurgardens[6] Malmo FF[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
4 KT |
IK Sirius FK[14] Hacken[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
4 KT |
Kalmar FF[10] Ostersunds FK[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:05 |
bán kết KT |
Caen[FRA D1-15] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:30 |
Semifinal KT |
Sporting Lisbon Porto |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
19/04 00:30 |
Semifinal KT |
Caldas Aves |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
KT |
AEK Larnaca[CYP D1-4] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-2] AEP Paphos[CYP D1-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:30 |
Semifinal KT |
AEK Athens[GRE D1-1] Larisa[GRE D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad Beroe |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
championship round KT |
CSKA Sofia Levski Sofia |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
championship round KT |
FC Vereya Botev Plovdiv |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
30 KT |
Hajduk Split[2] Cibalia[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
30 KT |
Dinamo Zagreb[1] ZNK Osijek[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
30 KT |
Rudes[8] NK Lokomotiva Zagreb[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
19 KT |
Krsko Posavlje[7] Gorica[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
20 KT |
Domzale[3] NK Publikum Celje[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
25 KT |
Kawkab de Marrakech Rcoz Oued Zem |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
29 KT |
Aarau[6] Neuchatel Xamax[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:15 |
4 KT |
Tampines Rovers FC[4] Hougang United FC[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:45 |
4 KT |
Home United FC Albirex Niigata FC |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
bảng KT |
Sagan Tosu[JPN D1-10] Shonan Bellmare[JPN D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Tokyo[JPN D1-3] Yokohama F Marinos[JPN D1-14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Albirex Niigata Japan[JPN D2-11] Vegalta Sendai[JPN D1-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Jubilo Iwata[JPN D1-15] Consadole Sapporo[JPN D1-6] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Shimizu S-Pulse[JPN D1-8] Ventforet Kofu[JPN D2-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Gamba Osaka[JPN D1-18] Urawa Red Diamonds[JPN D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-16] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
bảng KT |
V-Varen Nagasaki[JPN D1-17] Vissel Kobe[JPN D1-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 09:00 |
Clausura KT |
Alajuelense[(c)-3] AD Carmelita[(c)-10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 09:00 |
Clausura KT |
Herediano[(c)-1] Santos De Guapiles[(c)-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 09:00 |
Clausura KT |
Perez Zeledon[(c)-6] Guadalupe[(c)-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[(c)-2] Limon[(c)-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:00 |
Clausura KT |
AD grecia[(c)-8] Universidad de Costa Rica[(c)-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:00 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA Municipal Liberia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
8 KT |
Spyris Kaunas[8] FK Zalgiris Vilnius[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
8 KT |
Atlantas Klaipeda[6] Trakai Riteriai[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:30 |
apertura KT |
Delfin SC[9] Liga Dep. Universitaria Quito[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:15 |
clausura playoff KT |
Honduras Progreso[(c)-5] Real Espana[(c)-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:00 |
Clausura KT |
Cd Chalatenango[(c)-6] Municipal Limeno[(c)-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:30 |
Clausura KT |
Cd Audaz[(c)-10] Aguila[(c)-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:30 |
Clausura KT |
CD Dragon[(c)-11] Luis Angel Firpo[(c)-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:30 |
Clausura KT |
CD FAS[(c)-2] Sonsonate[(c)-8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 10:00 |
clausura KT |
Xelaju MC Deportivo Sanarate |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:00 |
clausura KT |
Guastatoya CD Marquense |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 03:00 |
clausura KT |
CD Malacateco Deportivo Petapa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
clausura KT |
CSD Municipal Coban Imperial |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
32 KT |
El Mokawloon El Zamalek |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
32 KT |
El Ismaily[2] Misr El Maqasah[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
1 KT |
Valdres FK Brumunddal |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
19/04 00:00 |
1 KT |
Tynset Ham-Kam |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
1 KT |
Junkeren Mo IL |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:15 |
1 KT |
Sandviken Il Brann |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Asker Follo |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Baerum SK Drobak-Frogn IL |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Bergsoy Aalesund FK |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Byasen Toppfotball Levanger |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Eidsvold TF Kjelsas IL |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Fana Nest-Sotra |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Arendal Floy Flekkeroy Il |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Senja Finnsnes |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Orn-Horten Lyn Oslo |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Vigor Start Kristiansand |
1 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Grorud IL Tonsberg |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
IF Floya Tromsdalen UIL |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
Stjordals Blink Kolstad |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Kvik Halden Fredrikstad |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Ff Lillehammer Honefoss |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Nybergsund IL Trysil Elverum |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Oppsal Kongsvinger |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Orkla Nardo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Os Turn Fotball Asane Fotball |
1 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Oystese Sogndal |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Pors Grenland Notodden FK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
Herd Brattvag |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
SK Traeff Molde |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Sola Sandnes Ulf |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Sortland Il Mjolner |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-2] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
Steinkjer Strindheim IL |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Ullern Stabaek |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-5] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
Vestfossen Stromsgodset |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Vindbjart Jerv |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Arna Bjornar Ail Lysekloster |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[0-3] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
Arvoll Valerenga |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Eiger Egersunds IK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Eik Tonsberg Sandefjord |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Fjora Floro |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
FK Vidar Vardeneset |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Frigg FK Strommen |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Gjellerasen If Ullensaker/Kisa IL |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Halsen Fram Larvik |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Flint Mjondalen |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-4] | |||||
18/04 22:59 |
1 KT |
Skarphedin Il Odd Grenland |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Klofta Lillestrom |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Korsvoll Lorenskog |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Kvik Trondheim Ranheim IL |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Lommedalens Skeid Oslo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Madla Il Viking |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Ostsiden Il Sarpsborg 08 FF |
2 9 |
1 7 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Raufoss Skjetten |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Skjervoy Tromso IL |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Skjold Il FK Haugesund |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Staal Jorpeland Bryne |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Sunndal Kristiansund BK |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Tertnes Fyllingsdalen |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Volda Ti Fotball IL Hodd |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
1 KT |
Sotra Sk Vard Haugesund |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
18/04 21:30 |
1 KT |
Harstad Mosjoen |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[5-3] | |||||
18/04 21:00 |
1 KT |
Bjornevatn Alta |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:30 |
tháng 4 KT |
River Pi[Bra CMD1-1] Sampaio Correa[Bra CMD1-53] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Nữ St. Kitts And Nevis Nữ Dominica |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/04 03:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Martinique Nữ Dominican Republic |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
tháng 4 KT |
Karlsruher SC[GER D3-4] SV Waldhof Mannheim[GER RegS-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Zimbabwe Botswana |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Thor Akureyri[ICE D1-6] Volsungur Husavik[ICE D2-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 14:00 |
tháng 4 KT |
Mexico U20 Việt Nam U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:45 |
4 KT |
Nautico PE[BRA PE-1] Ponte Preta[BRA SP-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 07:45 |
4 KT |
Ferroviario Ce Atletico Mineiro |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 05:30 |
4 KT |
Goias[BRA CGD-1] Avai[Bra CMD1-57] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
Semifinal KT |
Spartak Moscow[RUS PR-2] Ruan Tosno[RUS PR-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
18/04 22:00 |
Semifinal KT |
Avangard[RUS D1-10] Shinnik Yaroslavl[RUS D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
21 KT |
Garbarnia Krakow[9] Rozwoj Katowice[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
21 KT |
Siarka Tarnobrzeg[6] Belchatow[8] |
2 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
21 KT |
Wisla Pulawy[13] KS Energetyk ROW[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
21 KT |
Warta Poznan Gwardia Koszalin |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
22 KT |
Stal Stalowa Wola[16] Znicz Pruszkow[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:00 |
25 KT |
Chernomorets Balchik[8] Strumska Slava[13] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
25 KT |
Neftohimik[16] Pfc Nesebar[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:15 |
KT |
Videoton Puskas Akademia[HUN D1-8] Debreceni VSC[HUN D1-3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
tứ kết KT |
Zimbru Chisinau Olimpia Balti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
18/04 19:30 |
tứ kết KT |
Milsami Sheriff |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:30 |
tứ kết KT |
Cs Petrocub Speranta Nisporeni |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:30 |
tứ kết KT |
Dinamo-Auto Dacia Chisinau |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
25 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] Rudar Pljevlja[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
Semifinal KT |
Legia Warszawa[POL D1-2] Gornik Zabrze[POL D1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
1/16 KT |
Akzhayik Oral FK Atyrau |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
1/16 KT |
Tobol Kostanai Zhetysu Taldykorgan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
1/16 KT |
Taraz Irtysh Pavlodar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
18/04 17:00 |
1/16 KT |
Tarlan Shymkent Ordabasy |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
1/16 KT |
Shakhtyor Karagandy Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[7-6] | |||||
18/04 17:00 |
1/16 KT |
Maktaaral Astana |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
1/16 KT |
Kaisar Kyzylorda FK Aktobe Lento |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 15:00 |
1/16 KT |
Okzhetpes Kairat Almaty |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:50 |
21 KT |
Al Ttadamon Al-Qadsia SC |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:50 |
21 KT |
Al-Arabi Club Al-Nasar |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:50 |
21 KT |
Al Salmiyah Al Jahra |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:50 |
21 KT |
Al Kuwait SC Kazma |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:30 |
bán kết KT |
Flamurtari Skenderbeu Korca |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:30 |
bán kết KT |
KS Perparimi Kukesi KF Laci |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:00 |
bán kết KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-2] Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
bán kết KT |
Ofk Igalo Grbalj Radanovici |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 16:30 |
qualifying KT |
Mornington Brunswick City |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:30 |
semifinal(c) KT |
Cafetaleros De Tapachula Csyd Dorados De Sinaloa |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
19 KT |
Cwmbran Celtic[12] Afan Lido[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:30 |
10 KT |
Monmouth Town[13] Cwmamman United[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 20:00 |
9 KT |
Blama AL-Sareeh |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
KT |
Kufer Soom Al Asalah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:30 |
KT |
Cukaricki Partizan Belgrade |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
KT |
Macva Sabac Mladost Lucani |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
Semifinal KT |
Sloboda FK Zeljeznicar |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:30 |
Semifinal KT |
Krupa Zvijezda 09 Brgule |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
Semifinal KT |
Shakhtar Donetsk Illichivets mariupol |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
Semifinal KT |
Dnipro-1 Dynamo Kyiv |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 06:00 |
KT |
Atletico Atlanta[8] Villa San Carlos[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:35 |
KT |
San Telmo[13] Ca Platense[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
KT |
Club Atletico Colegiales[16] Comunicaciones BsAs[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
KT |
Almirante Brown[18] CA Fenix Pilar[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[17] UAI Urquiza[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[10] Club Atletico Acassuso[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
28 KT |
Desna Chernihiv[4] Naftovik Ukrnafta[17] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
28 KT |
Hirnyk Sport[9] Sumy[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
28 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[8] Arsenal Kyiv[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
28 KT |
Kolos Kovalivka Zhemchuzhyna Odessa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
28 KT |
Balkany Zorya[11] Cherkaskyi Dnipro[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
28 KT |
Fk Poltava[2] Obolon Kiev[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
28 KT |
Helios Kharkiv[6] Inhulets Petrove[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
28 KT |
Rukh Vynnyky[7] Kremin Kremenchuk[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
28 KT |
Volyn[14] Mfk Vodnyk Mikolaiv[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:00 |
20 KT |
Chayka K Sr[S-8] SKA Rostov[S-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:00 |
apertura KT |
Dep.Independiente Medellin[(a)-5] Jaguares De Cordoba[(a)-16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 06:00 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[(a)-7] Patriotas[(a)-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 04:00 |
apertura KT |
Atletico Huila[(a)-8] Deportivo Pasto[(a)-17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
22 KT |
Chojniczanka Chojnice[5] GKS Katowice[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
Semifinal KT |
Sturm Graz[AUT D1-2] Rapid Wien[AUT D1-3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
18/04 22:59 |
Semifinal KT |
Mattersburg[AUT D1-7] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[0-3] | |||||
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
27 KT |
Dumbarton Inverness C.T. |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
KT |
Dumbarton[9] Inverness C.T.[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:00 |
regular season KT |
Deportes Quindio Tigres FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla[(a)-8] Valledupar[(a)-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 03:00 |
regular season KT |
Llaneros FC[(a)-14] Real Santander[(a)-11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 02:30 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF Orsomarso |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Flora Tallinn Ii[EST D2-2] Viljandi Jk Tulevik[EST D1-8] |
7 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
Quarterfinals KT |
Kuressaare[EST D1-9] Flora Tallinn[EST D1-3] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 05:15 |
1.1 KT |
Estudiantes Merida[VEN D1-13] Deportes Temuco[CHI D1C-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
19 KT |
Fk Loko Vltavin Polaban Nymburk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
bán kết KT |
Neftci Baku Gilan Gabala |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
bán kết KT |
Standard Sumqayit FK Inter Baku |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:00 |
28 KT |
Skopje[10] Sileks[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
28 KT |
Brera Strumica[5] Korzo Prilep[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
28 KT |
Pelister Bitola[9] Pobeda Prilep[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
28 KT |
Renova Cepciste[7] Rabotnicki Skopje[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
28 KT |
Vardar Skopje[2] FK Shkendija 79[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:00 |
quarterfinals KT |
CS Petange[LUX D1-10] Racing Union Luxemburg[LUX D1-9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:30 |
quarterfinals KT |
CS Grevenmacher Differdange 03[LUX D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:30 |
quarterfinals KT |
Hostert Us Esch |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
19/04 00:30 |
quarterfinals KT |
Wiltz 71 Rodange 91 |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:30 |
20 KT |
Slavoj Trebisov[11] Partizan Bardejov[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:45 |
bán kết KT |
Dinamo Brest[BLR D1-6] Dnepr Mogilev[BLR D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:45 |
bán kết KT |
BATE Borisov[BLR D1-2] Neman Grodno[BLR D1-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:30 |
playoffs KT |
Ayutthaya Fc Nong Bua Pitchaya |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
playoffs KT |
Nakhon Pathom FC Chiangmai Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
18/04 18:00 |
playoffs KT |
Phrae United Khonkaen FC |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
playoffs KT |
Chiangrai Army United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
18/04 18:00 |
playoffs KT |
Lamphun Warrior Kasetsart University FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
18/04 18:00 |
playoffs KT |
Trang Fc Ptt Rayong |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
playoffs KT |
Surat Thani Udon Thani |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:30 |
playoffs KT |
Hua Hin City Sisaket |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 15:30 |
playoffs KT |
Surin Khongcheemool Samut Sakhon |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | |||||
18/04 15:30 |
playoffs KT |
Bangkok Fc Lampang Fc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 15:30 |
playoffs KT |
Nan Trat Fc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 15:30 |
playoffs KT |
Ipe Samut Sakhon Krabi Fc |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 15:30 |
playoffs KT |
Ranong United Thai Honda Fc |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 15:05 |
playoffs KT |
Sakon Nakhon Rayong |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 06:30 |
4 KT |
Chicago Red Stars Womens Houston Dash Womens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 06:00 |
4 KT |
North Carolina Courage Womens Ol Reign Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:00 |
bán kết KT |
Shirak Gandzasar Kapan |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
19 KT |
Al-Suwaiq Club Al Shabab Oma |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
19 KT |
Dhufar Al Nasr (OMA) |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
19 KT |
AL-Nahda Al Mudhaibhi |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
19 KT |
Al Salam Saham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
19 KT |
Mrbat Sohar Club |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:50 |
19 KT |
Muscat Oman Club |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:45 |
19 KT |
Al Oruba Sur Fnjaa SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 20:15 |
18 KT |
Opava U19[18] Banik Ostrava u19[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:00 |
22 KT |
Slavia Praha u19[7] Sk Sigma Olomouc u19[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 16:00 |
18 KT |
Mlada Boleslav U19[12] Pribram U19[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 23:30 |
KT |
Nữ Hoffenheim[8] Nữ Sg Essen Schonebeck[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
KT |
Nữ Turbine Potsdam[4] Nữ Sc Freiburg[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
semi final KT |
MSK Zilina[SVK D1-4] MFK Ruzomberok[SVK D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
semi final KT |
Spartak Trnava[SVK D1-1] Slovan Bratislava |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
KT |
St Mirren U20[13] Falkirk U20[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:45 |
30 KT |
Al Wehda Mecca[1] Al Khaleej Club[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
30 KT |
Al Hazm[5] Al Mojzel[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
30 KT |
Hajer[3] Al Tai[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
30 KT |
Al Qaisoma Al Watani |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
30 KT |
Al Nahdha Al Nojoom |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
30 KT |
Al Shoalah Al Kawkab |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:45 |
30 KT |
Najran Jeddah |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 23:30 |
30 KT |
Al Orubah Dhamk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 05:00 |
KT |
Campinense Pb[1] CRB AL[BRA D2-19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
groups b KT |
Ahli Atbara Khartoum Al Watani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
groups b KT |
Ahli Shandi Merreikh El Fasher |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
groups b KT |
Ahli Atbara Ahli Al Khartoum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 09:35 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc[4] Colorado Springs Switchbacks[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 09:05 |
loại KT |
Portland Timbers B[12] Rio Grande Valley Fc Toros[26] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 09:05 |
loại KT |
Fresno Tulsa Roughneck |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 07:00 |
loại KT |
Toronto Fc II Carolina RailHawks |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |