KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
9 KT |
Granada[4] Osasuna[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
8 KT |
Eintr Frankfurt[9] Bayer Leverkusen[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
KT |
Nice[8] Paris Saint Germain[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
12 KT |
Cardiff City[11] Sheffield Wed[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
8 KT |
Cittadella[7] Cosenza[16] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:30 |
13 KT |
Akhmat Grozny[14] Lokomotiv Moscow[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
12 KT |
Cadiz[1] Las Palmas[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:30 |
10 KT |
Erzgebirge Aue[4] Nurnberg[6] |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:30 |
10 KT |
Greuther Furth[12] Dynamo Dresden[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
11 KT |
Caen[17] Valenciennes[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
ES Troyes AC[6] Le Mans[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Chambly[15] Sochaux[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Grenoble[12] Orleans US 45[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Ajaccio[4] Nancy[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Chateauroux[18] Paris Fc[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Clermont Foot[10] Rodez Aveyron[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Chamois Niortais[13] Guingamp[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
14 KT |
Lincoln City[12] Shrewsbury Town[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:45 |
14 KT |
Tranmere Rovers[18] Southend United[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:10 |
KT |
Boca Juniors[1] Racing Club[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 05:00 |
KT |
Arsenal de Sarandi[9] River Plate[3] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:30 |
2 KT |
Melbourne Victory FC[3] Western Sydney[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
11 KT |
Royal Excel Mouscron[8] Club Brugge[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
13 KT |
Aalborg BK[9] Odense BK[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
35 KT |
Finn Harps[9] Waterford United[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:45 |
35 KT |
St Patrick's[5] Bohemians[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:45 |
35 KT |
Cork City[8] Dundalk[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:45 |
35 KT |
UC Dublin UCD[10] Shamrock Rovers[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
28 KT |
AFC United[16] GIF Sundsvall[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
8 KT |
Galatasaray[10] Sivasspor[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 09:05 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-2] Club Tijuana[(a)-10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 09:00 |
apertura KT |
Veracruz[(a)-19] Tigres UANL[(a)-6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:00 |
apertura KT |
Puebla[(a)-16] Atlas[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
12 KT |
Wisla Krakow Piast Gliwice |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
12 KT |
Zaglebie Lubin Pogon Szczecin |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
11 KT |
Cambuur Leeuwarden[1] Oss[16] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Den Bosch[12] Roda JC Kerkrade[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Dordrecht 90[20] Helmond Sport[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Eindhoven[9] NAC Breda[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Go Ahead Eagles[8] Volendam[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Jong AZ[18] Jong Ajax Amsterdam[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Jong Utrecht[6] De Graafschap[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
MVV Maastricht[17] SBV Excelsior[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
NEC Nijmegen[14] Jong PSV Eindhoven[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Telstar[13] Almere City FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
28 KT |
Ik Frej Taby[13] Halmstads[9] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:30 |
Round 3 KT |
CD Cova Piedade[POR D2-16] SL Benfica[POR D1-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
11 KT |
Bastia CA[13] Red Star 93[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
US Boulogne[9] Quevilly[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Cholet So[11] Lyon la Duchere[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Concarneau[10] Bourg Peronnas[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Creteil[6] Dunkerque[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Stade Lavallois MFC[7] Pau FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[18] AS Beziers[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
11 KT |
Villefranche[3] Ajaccio GFCO[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
11 KT |
Avranches[5] Toulon[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
2 KT |
Sudan[128] Tanzania[135] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:30 |
29 KT |
Urawa Red Diamonds[10] Oita Trinita[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
29 KT |
Matsumoto Yamaga FC[17] Kashima Antlers[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
29 KT |
Consadole Sapporo[7] Cerezo Osaka[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
13 KT |
Dinamo Bucuresti[11] Gaz Metan Medias[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
13 KT |
Hermannstadt[12] Voluntari[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
13 KT |
Dunav Ruse[9] Etar Veliko Tarnovo[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:30 |
13 KT |
Vitosha Bistritsa[14] Cherno More Varna[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
11 KT |
Carmarthen[12] Aberystwyth Town[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:45 |
11 KT |
Newi Cefn Druids[10] Caernarfon[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
12 KT |
Crvena Zvezda[1] FK Rad Beograd[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
12 KT |
Cukaricki[3] Vojvodina[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
12 KT |
Hnk Gorica[5] Dinamo Zagreb[2] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:30 |
14 KT |
Hvidovre IF[9] Vendsyssel[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
14 KT |
Viborg[4] Fremad Amager[5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
4 KT |
Ittihad Kalba[14] Ahli Al-Fujirah[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:30 |
4 KT |
Al-Dhafra[8] Ajman[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
13 KT |
FK Sarajevo[2] NK Celik[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:35 |
26 KT |
Tianjin Quanjian[15] Wuhan ZALL[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:35 |
26 KT |
Shenzhen[14] Guangzhou Evergrande FC[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
11 KT |
Artsakh Noah[6] Yerevan[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
11 KT |
Aarau[6] Lausanne Sports[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:30 |
30 KT |
Vitoria Salvador BA[15] Londrina (PR)[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 05:15 |
30 KT |
Criciuma[18] CRB AL[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk[1] Kolos Kovalivka[6] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:30 |
23 KT |
Pusamania Borneo[4] Bali United[1] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
23 KT |
Barito Putera[16] Perseru Serui[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
23 KT |
Persib Bandung[11] Persebaya Surabaya[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:30 |
23 KT |
Pss Sleman[7] Kalteng Putra[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:30 |
23 KT |
Persela Lamongan[15] Psis Semarang[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
10 KT |
Dukagjini Kosova Vushtrri |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
10 KT |
Kf Feronikeli Gjilani |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
10 KT |
Kf Llapi KF Trepca 89 |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
27 KT |
FK Zalgiris Vilnius Stumbras |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:15 |
28 KT |
Olmedo Riobamba Universidad Catolica Quito |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 04:15 |
Apertura KT |
Cd El Vencedor[(a)-3] Isidro Metapan[(a)-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:30 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-5] San Jose[(c)-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:30 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-9] Always Ready[(c)-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 05:15 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-1] Real Potosi[(c)-13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:30 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-2] Club Guabira[(c)-10] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
4 KT |
El Ismaily[6] Haras El Hedoud[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:30 |
4 KT |
Ittihad Alexandria[5] Wadi Degla SC[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:15 |
7 KT |
Senglea Athletic[8] Sliema Wanderers FC[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
7 KT |
Mosta[9] Santa Lucia[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:15 |
6 KT |
Pembroke Athleta[6] Swieqi United[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
6 KT |
St Andrews[2] Pieta Hotspurs[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
6 KT |
Qrendi[3] Naxxar Lions[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Jordan U19 Iraq U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
preliminary round KT |
Al Hamriyah Al Arabi |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
preliminary round KT |
Al Bataeh Masafi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
12 KT |
Chernomorets Balchik[15] Ludogorets Razgrad Ii[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
KT |
Bad Gleichenberg[M-9] SC Kalsdorf[M-8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-3] Atsv Stadl Paura[M-16] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
KT |
Wels[M-15] SC Weiz[M-6] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-2] Sc Gleisdorf[M-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
12 KT |
MSV Duisburg[4] Kaiserslautern[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-16] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Moadon Sport Tira[N-6] Hapoel Iksal[N-1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Ironi Tiberias[N-15] Maccabi Tamra[N-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-3] Shimshon Kafr Qasim[S-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-16] Hapoel Azor[S-14] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[N-5] Maccabi Tzur Shalom[N-9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:15 |
KT |
Hapoel Kaukab[N-2] Hapoel Migdal Haemek[N-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:15 |
KT |
Maccabi Yavne[S-13] Hapoel Holon Yaniv[S-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
Hapoel Herzliya[N-7] Hapoel Bnei Zalfa[N-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-1] Ironi Or Yehuda[S-6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-5] As Ashdod[S-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:45 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-10] Hapoel Kfar Shalem[S-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-13] Rubi Shapira[N-3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-7] Maccabi Shaarayim[S-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
3 KT |
Al Shabab Kuw[5] Al-Arabi Club[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:45 |
3 KT |
Yarmouk Al-Nasar |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
12 KT |
Larne[7] Glentoran[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
2 KT |
Edinburgh City Banks Odee |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:05 |
2 KT |
Bonnyrigg Rose Buckie Thistle[SCO HL-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Angola | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
2 KT |
Petro Atletico De Luanda Progresso Sambizanga |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 09:00 |
apertura KT |
Venados[(a)-9] Tampico Madero[(a)-6] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-11] Leones Univ Guadalajara[(a)-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 05:00 |
apertura KT |
Uaem Potros[(a)-14] Cafetaleros De Tapachula[(a)-12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:00 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[6] General Diaz[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
chung kết KT |
Cabinteely[4] Drogheda United[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[4] Maccabi Ahi Nazareth[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
9 KT |
Kfar Kasem[8] Hapoel Afula[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Acco[12] Hapoel Bnei Lod[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Natzrat Illit[9] Hapoel Petah Tikva[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
9 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Hapoel Ramat Gan FC[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
12 KT |
Brno[5] Sk Slovan Varnsdorf[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
12 KT |
Usti nad Labem[8] Chrudim[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
12 KT |
Vitkovice[14] Dukla Praha[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
8 KT |
Akhisar Bld.Geng[4] Eskisehirspor[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
14 KT |
Lokomotiv Moscow B[W-10] Rodina Moskva[W-9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
14 KT |
Veles Moscow[W-2] Pskov 747[W-7] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:10 |
11 KT |
Blau Weiss Linz[4] Floridsdorfer AC Wien[14] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:10 |
11 KT |
SK Austria Klagenfurt[1] SV Horn[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:10 |
11 KT |
SKU Amstetten[12] Lafnitz[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:10 |
11 KT |
Austria Wien Amateure[15] Wacker Innsbruck[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:10 |
11 KT |
SK Vorwarts Steyr[8] Austria Lustenau[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 08:00 |
clausura KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-16] Jaguares De Cordoba[(c)-20] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:00 |
clausura KT |
Envigado[(c)-13] La Equidad[(c)-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
14 KT |
Miedz Legnica[6] Stomil Olsztyn OKS 1945[5] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
14 KT |
Stal Mielec[4] Sandecja[14] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
14 KT |
Puszcza Niepolomice[15] GKS Tychy[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
14 KT |
Wigry Suwalki[16] Odra Opole[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
14 KT |
Chrobry Glogow Chojniczanka Chojnice |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:30 |
26 KT |
Gimhae City[6] Gyeongju KHNP[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
26 KT |
Changwon City[8] Gangneung[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 08:00 |
clausura fase 2 KT |
Deportivo Pereira[off-5] Tigres FC[off-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:30 |
clausura fase 2 KT |
Inter Palmira[off-4] Deportes Quindio[off-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
22 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[3] OTMK Olmaliq[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
22 KT |
Metallurg Bekobod[8] Sogdiana Jizak[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:15 |
22 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Qizilqum Zarafshon[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
opening KT |
Westerlo[3] KSC Lokeren[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
30 KT |
Shukura Kobuleti[5] Norchi Dinamoeli Tbilisi[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
30 KT |
Shevardeni[4] Samtredia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
30 KT |
Spartaki Tskhinvali[7] Telavi[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
33 KT |
Flora Tallinn Ii[2] Jk Tallinna Kalev Iii[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
15 KT |
Trajal Krusevac Semendria 1924 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
10 KT |
FK Shkendija 79[6] Academy Pandev[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
14 KT |
Mfk Skalica[5] Stk 1914 Samorin[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
14 KT |
Sport Podbrezova[7] SKM Puchov[10] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
14 KT |
Poprad[4] Ruzomberok B[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
11 KT |
Aragats[12] Banants B[4] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
11 KT |
Ararat Armenia B[7] Pyunik B[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
11 KT |
Lokomotiv Yerevan[3] Shirak Gjumri B[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
bán kết KT |
U21 Hà Nội U21 Đồng Tháp |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:30 |
bán kết KT |
U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U21 Phố Hiến |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
KT |
Paide Linnameeskond B[6] Nomme Jk Kalju Ii[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
KT |
Asil Lysi[2] Agia Napa[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
KT |
Sticla Ariesu Turda Gloria Bistrita |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Unirea Bascov Alexandria |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Sanmartin Unirea Dej |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
8 KT |
Teuta Durres[3] Flamurtari[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
5 KT |
Dhufar[9] Al-Suwaiq Club[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:45 |
5 KT |
Sohar Club[3] AL-Nahda[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:15 |
5 KT |
Muscat[11] Mrbat[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:15 |
5 KT |
Al Rustaq[2] Oman Club[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:15 |
5 KT |
Al Seeb[5] Bahla[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:15 |
5 KT |
Al Nasr (OMA)[12] Fnjaa SC[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
Saham[1] Al Oruba Sur[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:30 |
KT |
Banik Ostrava u19[5] Sparta Praha U19[1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
Mfk Karvina U19[12] Zlin U19[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
KT |
Sk Sigma Olomouc u19[2] Meteor Praha U19[15] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
13 KT |
Tambov Youth Fk Ural Youth |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
13 KT |
Spartak Moscow Youth[8] Rubin Kazan Youth[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 16:00 |
13 KT |
Zenit St.petersburg Youth[7] Fk Rostov Youth[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
10 KT |
Medjimurje[12] Croatia Zmijavci[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
10 KT |
Radnik Sesvete[2] Dugopolje[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
10 KT |
Hrvatski Dragovoljac Hajduk Split B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
11 KT |
Zorya U21 Desna Chernihiv U21 |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:15 |
11 KT |
Karpaty Lviv U21 Lviv U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
KT |
Asv Drassburg[E-7] Ask Ebreichsdorf[E-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:30 |
KT |
SC Mannsdorf[E-1] Bruck Leitha[E-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:30 |
KT |
Fcm Traiskirchen[E-14] Sv Mattersburg Amateure[E-11] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[E-6] Stripfing[E-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
KT |
Rapid Vienna Amateure[E-4] Team Wiener Linien[E-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
KT |
Atletico Furrial Atletico El Vigia |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:15 |
KT |
Nữ Bayer Leverkusen[9] Nữ Hoffenheim[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
7 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al Taawon[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:05 |
7 KT |
Al Hilal[1] Dhamk[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:50 |
7 KT |
Al Adalh[9] Al-Fath[16] |
3 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:10 |
9 KT |
Al Baten[5] Al Tai[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:50 |
9 KT |
Al Khaleej Club[12] Al Qadasiya[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
apertura KT |
Puebla U20 Atlas U20 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
apertura KT |
Santos Laguna U20 Club Tijuana U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
apertura KT |
Veracruz U20 Tigres Uanl U20 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
KT |
Nữ Serbia U17 Nữ Ukraina U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 08:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-2] Carlos A Mannucci[(c)-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 03:30 |
clausura KT |
Binacional[(c)-7] Alianza Huanuco[(c)-11] |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 09:30 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[1] Okc Energy Fc[26] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:30 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[25] Portland Timbers B[24] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:30 |
27 KT |
Nublense[4] Puerto Montt[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
27 KT |
Csyd Barnechea[10] Deportes Temuco[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
11 KT |
Rio Ave U23 Portimonense U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
11 KT |
Belenenses U23 Famalicao U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
11 KT |
Feirense U23 Maritimo U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
11 KT |
Vitoria Guimaraes U23 Leixoes U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
11 KT |
Gd Estoril Praia U23 Cd Aves U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |