KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:15 |
5 KT |
Leicester City[3] Aston Villa[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:30 |
5 KT |
Tottenham Hotspur[6] West Ham United[10] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
Crystal Palace[12] Brighton[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
5 KT |
Sheffield United[19] Fulham[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
6 KT |
Real Betis[2] Real Sociedad[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:30 |
6 KT |
Alaves[17] Elche[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:30 |
6 KT |
SD Huesca[15] Valladolid[20] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
6 KT |
Villarreal[4] Valencia[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
6 KT |
Athletic Bilbao[19] Levante[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
6 KT |
Eibar[14] Osasuna[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:45 |
4 KT |
AS Roma[10] Benevento[8] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
4 KT |
Udinese[19] Parma[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
4 KT |
Spezia[15] Fiorentina[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
4 KT |
Torino[18] Cagliari[17] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
4 KT |
Bologna[11] US Sassuolo Calcio[3] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:00 |
4 KT |
Schalke 04[18] Union Berlin[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:30 |
4 KT |
Koln[16] Eintr Frankfurt[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
7 KT |
Lille[2] Lens[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
7 KT |
Saint-Etienne[7] Nice[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Angers SCO[12] Metz[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Monaco[6] Montpellier[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Nantes[16] Stade Brestois[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
7 KT |
Strasbourg[18] Lyon[14] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
5 KT |
Preston North End[15] Cardiff City[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:00 |
11 KT |
FK Rostov[9] Akhmat Grozny[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:30 |
11 KT |
CSKA Moscow[3] Dynamo Moscow[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
11 KT |
Rotor Volgograd[16] Tambov[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
11 KT |
Arsenal Tula[12] Ural Yekaterinburg[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
5 KT |
Emmen[15] Fortuna Sittard[16] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:45 |
5 KT |
Zwolle[9] PSV Eindhoven[2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:45 |
5 KT |
Groningen[7] Utrecht[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
5 KT |
Ajax Amsterdam[5] SC Heerenveen[3] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
5 KT |
ADO Den Haag[14] Vitesse Arnhem[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:15 |
5 KT |
Feyenoord Rotterdam[1] Sparta Rotterdam[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
6 KT |
Sporting de Gijon[2] Tenerife[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:30 |
6 KT |
Girona[19] Real Oviedo[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
6 KT |
CD Mirandes[8] Mallorca[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
6 KT |
Zaragoza[15] Malaga[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
6 KT |
Rayo Vallecano[6] Espanyol[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
6 KT |
Alcorcon[16] SD Ponferradina[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:30 |
4 KT |
Erzgebirge Aue[8] Heidenheimer[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
4 KT |
Fortuna Dusseldorf[14] SSV Jahn Regensburg[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
4 KT |
SC Paderborn 07[15] Hannover 96[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
4 KT |
VfL Osnabruck[5] Darmstadt[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
4 KT |
Wurzburger Kickers[16] Holstein Kiel[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
4 KT |
Rio Ave[13] SL Benfica[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:30 |
4 KT |
SC Farense[18] Famalicao[11] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
4 KT |
Belenenses[9] Moreirense[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
4 KT |
Pacos Ferreira[15] Santa Clara[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
9 KT |
Anderlecht[7] Oud Heverlee[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
9 KT |
Genk[11] Sporting Charleroi[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
9 KT |
Royal Excel Mouscron[18] AS Eupen[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
9 KT |
Zulte-Waregem[15] Royal Antwerp[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
4 KT |
Luzern[8] St. Gallen[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
4 KT |
Sion[7] Lausanne Sports[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
4 KT |
Zurich[10] Basel[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:00 |
5 KT |
Copenhagen[9] Aalborg BK[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
5 KT |
Sonderjyske[4] Brondby[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
5 KT |
Vejle[3] Lyngby[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
5 KT |
Aarhus AGF[2] Horsens[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
20 KT |
HJK Helsinki[2] HIFK[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
20 KT |
IFK Mariehamn[9] SJK Seinajoki[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
20 KT |
Ilves Tampere[5] Inter Turku[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
20 KT |
KuPS[1] Honka[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
16 KT |
Shelbourne[8] Sligo Rovers[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:30 |
24 KT |
AIK Solna[12] IFK Goteborg[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:30 |
24 KT |
Varbergs BoIS FC[11] IFK Norrkoping[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
24 KT |
IK Sirius FK[5] Ostersunds FK[9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
24 KT |
Hammarby[7] Mjallby AIF[8] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
24 KT |
Elfsborg[4] Kalmar FF[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
5 KT |
Goztepe[8] Fenerbahce[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
Antalyaspor[6] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
Karagumruk[3] Kasimpasa[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
5 KT |
Hatayspor[7] Erzurum BB[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 07:06 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-9] Pachuca[(a)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-4] Toluca[(a)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
21 KT |
Sandefjord[12] Valerenga[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:00 |
21 KT |
Odd Grenland[5] Viking[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:00 |
21 KT |
FK Haugesund[13] Sarpsborg 08 FF[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:00 |
21 KT |
Stabaek[9] Aalesund FK[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:00 |
21 KT |
Stromsgodset[11] Start Kristiansand[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:00 |
21 KT |
Kristiansund BK[6] Rosenborg[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[12] Vancouver Whitecaps FC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 09:30 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[7] Seattle Sounders[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 09:00 |
loại KT |
Portland Timbers[2] Los Angeles FC[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 08:00 |
loại KT |
Colorado Rapids[8] Real Salt Lake[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:00 |
loại KT |
Minnesota United[5] Houston Dynamo[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:30 |
loại KT |
Cincinnati[13] Washington DC United[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:30 |
loại KT |
Toronto FC[1] Atlanta United[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:00 |
loại KT |
New York Red Bulls[7] Orlando City[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 05:00 |
loại KT |
Columbus Crew[3] New York City Fc[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:30 |
7 KT |
Legia Warszawa[10] Zaglebie Lubin[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Stal Mielec[12] Wisla Krakow[15] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
7 KT |
Wisla Plock[11] Slask Wroclaw[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
8 KT |
Dordrecht 90[20] Almere City FC[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
2 KT |
Ekedalen GAIS |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
6 KT |
Academico Viseu[18] CD Cova Piedade[16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
6 KT |
SC Covilha[14] Vilafranquense[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:15 |
6 KT |
Academica Coimbra[6] Penafiel[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:00 |
championship round KT |
Pohang Steelers[3] Ulsan Hyundai Horang-i[1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 14:30 |
championship round KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Gwangju Fc[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
relegation round KT |
Busan I'Park[11] Suwon Samsung Bluewings[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:00 |
23 KT |
Kawasaki Frontale[1] Nagoya Grampus Eight[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:00 |
23 KT |
Sanfrecce Hiroshima[11] Vissel Kobe[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 14:00 |
23 KT |
Urawa Red Diamonds[9] Vegalta Sendai[16] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 13:00 |
23 KT |
Shonan Bellmare[18] Kashiwa Reysol[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
23 KT |
Oita Trinita[12] Gamba Osaka[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
23 KT |
Shimizu S-Pulse[17] Sagan Tosu[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
23 KT |
Yokohama FC[14] Tokyo[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
23 KT |
Consadole Sapporo[13] Kashima Antlers[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
5 KT |
Ashdod MS[4] Maccabi Netanya[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
5 KT |
Beitar Jerusalem[8] Maccabi Petah Tikva FC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
5 KT |
Hapoel Hadera[12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
5 KT |
Hapoel Haifa[11] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
5 KT |
Hapoel Kfar Saba[3] Maccabi Haifa[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
5 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Tel Aviv[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
5 KT |
Maccabi Tel Aviv[10] Hapoel Beer Sheva[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
regular season KT |
AEK Athens[5] PAOK Saloniki[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:15 |
regular season KT |
Larisa[12] Asteras Tripolis[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
regular season KT |
OFI Crete[7] Panathinaikos[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:30 |
7 KT |
APOEL Nicosia[8] AEP Paphos[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Ethnikos Achnas[11] Omonia Nicosia FC[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
7 KT |
Budapest Honved[10] Fehervar Videoton[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
7 KT |
Paksi SE[7] Zalaegerszegi TE[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
7 KT |
Dinamo Bucuresti[14] CS Universitatea Craiova[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:45 |
7 KT |
Hermannstadt[5] UTA Arad[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:30 |
17 KT |
Fortaleza[8] Palmeiras[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:30 |
17 KT |
Bragantino[19] Sport Club Recife[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:15 |
17 KT |
Internacional[3] Vasco da Gama[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
17 KT |
Corinthians Paulista[15] Flamengo[2] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:15 |
9 KT |
Slavia Sofia[13] Levski Sofia[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:45 |
9 KT |
Cherno More Varna[11] PFK Montana[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:15 |
9 KT |
Botev Vratsa[9] Cska 1948 Sofia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
11 KT |
Partizan Belgrade[2] Crvena Zvezda[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
10 KT |
MSK Zilina[4] Spartak Trnava[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:05 |
8 KT |
ZNK Osijek[3] NK Lokomotiva Zagreb[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
8 KT |
Hajduk Split[4] HNK Sibenik[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
9 KT |
Suphanburi FC[11] Chonburi Shark FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
9 KT |
Rayong[16] Port[7] |
2 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
9 KT |
Buriram United[9] Nakhon Ratchasima[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
9 KT |
Bangkok United FC[3] Sukhothai[6] |
4 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
14 KT |
Dacia Buiucani[6] Cs Petrocub[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:30 |
7 KT |
Elite 3000 Helsingor[5] Skive IK[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Vendsyssel[9] Fredericia[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
7 KT |
NK Mura 05[1] NK Aluminij[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
7 KT |
NK Olimpija Ljubljana[3] NK Publikum Celje[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
7 KT |
Tabor Sezana[4] Ask Bravo[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
26 KT |
Dinamo Brest[8] Ruh Brest[6] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
26 KT |
Shakhter Soligorsk[3] Dinamo Minsk[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:45 |
26 KT |
Isloch Minsk[4] BATE Borisov[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:45 |
26 KT |
Vigvam Smolevichy[16] Torpedo Zhodino[5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:45 |
4 KT |
Al-Garrafa[4] Al-Khuraitiat[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:30 |
4 KT |
Al-Ahli Doha[1] Al-Sailiya[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:30 |
13 KT |
Kaspyi Aktau[10] Tobol Kostanai[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
13 KT |
Zhetysu Taldykorgan[7] Kairat Almaty[1] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:00 |
13 KT |
Shakhtyor Karagandy[5] Ordabasy[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:35 |
tứ kết KT |
ShenHua SVA FC[A-4] Shanghai East Asia FC[B-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 14:30 |
916 place KT |
HeNan[A-8] Wuhan ZALL[B-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:30 |
8 KT |
Ararat Yerevan[4] Gandzasar Kapan[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
8 KT |
Alashkert[3] Pyunik[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
24 KT |
Tallinna Jk Legion[8] Paide Linnameeskond[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
24 KT |
Tartu JK Tammeka[6] Kuressaare[9] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:30 |
16 KT |
Parana PR[6] Sampaio Correa[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:30 |
6 KT |
Dnipro-1[12] Desna Chernihiv[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
6 KT |
PFC Oleksandria[4] Inhulets Petrove[10] |
4 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
6 KT |
Olimpic Donetsk[7] Vorskla Poltava[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 16:30 |
10 KT |
Young Lions[9] Albirex Niigata FC[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 16:30 |
10 KT |
Home United FC[8] Geylang United FC[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
6 KT |
KF Trepca 89[5] Kf Feronikeli[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
6 KT |
Kf Drita Gjilan Gjilani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 14:00 |
24 KT |
Chungnam Asan[9] Ansan Greeners[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:30 |
24 KT |
Suwon FC[1] Chunnam Dragons[4] |
3 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 05:00 |
apertura KT |
Deportivo Saprissa[(A)-4] Ad San Carlos[(A)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
apertura KT |
Santos De Guapiles[(A)-9] Guadalupe[(A)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 02:00 |
bán kết KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[MAR D1-1] El Zamalek[EGY D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:00 |
clausura KT |
Macara[5] Olmedo Riobamba[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 03:30 |
clausura KT |
Orense SC[15] Universidad Catolica Quito[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
clausura KT |
CD El Nacional[13] Mushuc Runa[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 09:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[HON D1(c)-10] Upnfm[HON D1(c)-9] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 07:00 |
apertura KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] CD Vida[HON D1(c)-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:00 |
apertura KT |
Real De Minas[HON D1(c)-6] CD Motagua[HON D1(c)-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
apertura KT |
Platense[HON D1(c)-8] Marathon[HON D1(c)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-7] CD Olimpia[HON D1(c)-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 04:00 |
central(a) KT |
Atletico Marte[(a)-10] Santa Tecla[(a)-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 04:10 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[GUA D1C-6] CSD Municipal[GUA D1C-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:05 |
apertura KT |
Xelaju MC[GUA D1C-9] Santa Lucia Cotzumalguapa[GUA D1C-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Achuapa Guastatoya[GUA D1C-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:30 |
33 KT |
Tanta[18] EL Masry[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 12:00 |
27 KT |
Zweigen Kanazawa FC[9] Jubilo Iwata[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
27 KT |
Mito Hollyhock[10] Albirex Niigata Japan[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
27 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[21] Avispa Fukuoka[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
27 KT |
Okayama FC[15] Omiya Ardija[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
27 KT |
Kyoto Purple Sanga[6] Renofa Yamaguchi[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
27 KT |
Yamagata Montedio[13] Ehime FC[22] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
22 KT |
Granit Mikashevichi[12] Oshmyany[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
22 KT |
Lokomotiv Gomel[4] Lida[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:15 |
4 KT |
Senglea Athletic[16] Sliema Wanderers FC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
4 KT |
Hibernians FC[5] Valletta FC[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:30 |
3 KT |
St Andrews[15] Vittoriosa Stars[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:15 |
3 KT |
Swieqi United[1] Pieta Hotspurs[12] |
5 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
3 KT |
San Gwann[3] St Georges[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 16:00 |
3 KT |
Zebbug Rangers[13] Qrendi[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Inter Club Escaldes[ANDSL-1] Santa Coloma[ANDSL-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:30 |
8 KT |
Comuna Recea[18] Petrolul Ploiesti[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:00 |
promotion round KT |
Bà Rịa Vũng Tàu[1] Bình Định[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
promotion round KT |
Bình Phước[5] Khánh Hòa[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:30 |
promotion round KT |
An Giang[6] PVF CAND[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:30 |
9 KT |
Bytovia Bytow[7] Wigry Suwalki[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
10 KT |
Yantra Gabrovo[15] Ludogorets Razgrad Ii[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
26 KT |
Hudiksvalls Forenade FF[NS-1] Gamla Upsala[NS-4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Skiljebo SK[NS-2] Ifk Osterakers[NS-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Kvarnsvedens IK[NS-11] Stockholm Internazionale[NS-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Enkoping[NS-5] Fanna Bk[NS-13] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Karlbergs BK[NS-3] Ifk Lidingo[NS-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Enskede Ik[NS-6] Ifk Stocksund[NS-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Fagersta Sodra Ik[NS-14] Kungsangens If[NS-12] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo[west-11] Kadino[west-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
10 KT |
Chiangmai Fc[3] Nong Bua Pitchaya[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
10 KT |
Uthai Thani Forest[18] Khonkaen FC[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
10 KT |
Ayutthaya Fc[11] Customs Department FC[14] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
10 KT |
Navy[7] Ranong United[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:00 |
10 KT |
Sc Gleisdorf[M-3] Wsc Hertha Wels[M-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 16:00 |
15 KT |
Lokomotiv Daugavpils[1] Jdfs Alberts[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 11:00 |
bán kết KT |
Wollongong Wolves Sydney United |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
5 KT |
Sv Meppen[14] Viktoria Koln[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
5 KT |
MSV Duisburg[16] Hallescher[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
5 KT |
Saarbrucken[3] SpVgg Unterhaching[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
11 KT |
Berane[5] Jedinstvo Bijelo Polje[6] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
11 KT |
Bokelj Kotor[8] Grbalj Radanovici[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
11 KT |
Mornar[2] Kom Podgorica[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
11 KT |
Drezga[10] Arsenal Tivat[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
11 KT |
Ibar Rozaje[7] Ofk Igalo[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:30 |
promotion group KT |
Malkia Bahrain Sc |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:30 |
promotion group KT |
Al Budaiya Isa Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
4 KT |
Benfica De Macau[1] Sporting Macau[3] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
4 KT |
Cheng Fung Psp Macau |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 09:00 |
apertura KT |
Cimarrones De Sonora[(a)-3] Leones Univ Guadalajara[(a)-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 09:00 |
apertura KT |
Tlaxcala[(a)-16] Correcaminos Uat[(a)-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
11 KT |
Avangard[C-14] Znamya Noginsk[C-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
11 KT |
Kvant Obninsk[C-9] FK Zvezda Ryazan[C-6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
11 KT |
FK Kaluga[C-10] Fakel Voronezh Ii[C-15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
11 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-7] Saturn[C-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 14:00 |
11 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-16] Metallurg Lipetsk[C-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
6 KT |
Standard Sumqayit[2] Zira[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
6 KT |
Neftci Baku[4] Sabah Fk Baku[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 05:00 |
group a KT |
Atletico Venezuela Deportivo Lara |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:30 |
group a KT |
Yaracuyanos Academia Puerto Cabello |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:30 |
13 KT |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Batumi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:15 |
clausura KT |
Cerro Porteno[1] Sportivo Luqueno[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
clausura KT |
Ca River Plate Asuncion[5] 12 De Octubre[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
group a KT |
Algeciras UD Marbella |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
group a KT |
Athletic Sanluqueno Recreativo Huelva |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
group a KT |
Tamaraceite Cd San Fernando Isleno |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
group a KT |
Marino Linense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 16:30 |
group a KT |
Cadiz B Las Palmas Atletico |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
21 KT |
Ranheim IL[4] Lillestrom[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
21 KT |
Stjordals Blink[7] Ullensaker/Kisa IL[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
KT |
Gefle IF[N-7] IFK Lulea[N-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Nykopings BIS[N-16] Tegs Thoren ff[N-14] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Karlstad BK[N-10] Sandvikens IF[N-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:15 |
championship round KT |
Grange Thistle Sc Toowong |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:00 |
lower table round KT |
Acacia Ridge Brisbane Knights |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
5 KT |
Bursaspor[12] Balikesirspor[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
Boluspor[17] Tuzlaspor Kulubu[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
5 KT |
Osmanlispor[15] Giresunspor[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
12 KT |
Volna Nizhegorodskaya[U-4] Zvezda Perm[U-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
12 KT |
Volga Ulyanovsk[U-2] FK Tyumen[U-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
12 KT |
Orenburg 2[U-13] Krylya Sovetov Samara B[U-15] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
12 KT |
Zenit-Izhevsk[U-12] Ural 2[U-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
12 KT |
Chelyabinsk[U-6] Kamaz[U-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
11 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-6] Kuban[S-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
11 KT |
Spartak Nalchik[S-10] Makhachkala[S-11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
11 KT |
Kuban Kholding[S-1] Mashuk-KMV[S-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
11 KT |
Legion Dynamo[S-3] Druzhba Maykop[S-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
12 KT |
Dolgiye Prudy[W-2] Rodina Moskva[W-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
12 KT |
Zvezda Sint Petersburg[W-10] FK Kolomna[W-16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
12 KT |
Dynamo Moscow B[W-4] Dnepr Smolensk[W-14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
12 KT |
Volga Tver[W-1] Torpedo Vladimir[W-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
12 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[W-8] Znamya Truda[W-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
12 KT |
Luki Energiya[W-12] Leningradets[W-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 08:10 |
regular season KT |
Deportivo Pasto[(a)-2] Dep.Independiente Medellin[(a)-13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 06:05 |
regular season KT |
Atletico Nacional[(a)-5] America de Cali[(a)-4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
regular season KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-16] Deportes Tolima[(a)-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira[(a)-14] Atletico Junior Barranquilla[(a)-9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:59 |
regular season KT |
La Equidad[(a)-8] Atletico Bucaramanga[(a)-15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
9 KT |
Sandecja[18] Belchatow[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:40 |
9 KT |
LKS Lodz[1] Korona Kielce[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:15 |
2 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-10] SV Ried[AUT D1-9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 03:00 |
regular season KT |
Real Cartagena Fortaleza CEIF |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 03:00 |
regular season KT |
Llaneros FC[(a)-9] Barranquilla[(a)-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 03:00 |
regular season KT |
Real Santander[(a)-10] Bogota[(a)-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
24 KT |
Trollhattan[S-10] Fc Linkoping City[S-8] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
19 KT |
Pakhtakor Tashkent[1] Qizilqum Zarafshon[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
19 KT |
Buxoro[14] Nasaf Qarshi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
19 KT |
Andijon[13] Sogdiana Jizak[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
7 KT |
Lierse Kempenzonen St Gilloise |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
7 KT |
Standard Wetteren[6] Seraing United[1] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:00 |
22 KT |
Kataller Toyama[10] Grulla Morioka[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 14:00 |
22 KT |
Kagoshima United[6] Cerezo Osaka U23[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 12:00 |
22 KT |
Gifu[5] Fukushima United FC[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
22 KT |
AC Nagano Parceiro[3] Vanraure Hachinohe[16] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
22 KT |
Kamatamare Sanuki[17] Sc Sagamihara[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
22 KT |
Imabari FC[8] Azul Claro Numazu[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
22 KT |
Gainare Tottori[7] Gamba Osaka U23[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
22 KT |
Blaublitz Akita[1] Fujieda Myfc[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:00 |
8 KT |
Brisbane Olympic United FC[1] Capalaba[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:00 |
12 KT |
Debreceni VSC[1] Dorogi[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
12 KT |
Csakvari Tk[20] Bekescsaba[3] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
12 KT |
Gyirmot Se[4] Kaposvar[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
12 KT |
Szegedi Ak[17] Ajka[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
12 KT |
Szolnoki MAV[6] Pecs[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
12 KT |
Vasas[13] Deac[19] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
12 KT |
Budaorsi Sc[2] Nyiregyhaza[5] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
12 KT |
Szentlorinc Se[18] Kazincbarcika[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
12 KT |
Siofok[16] Soroksar[11] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 15:30 |
KT |
Zlin B[M-15] Uhersky Brod[M-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 15:15 |
KT |
Slovacko Ii[M-1] Viktoria Otrokovice[M-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
11 KT |
Buducnost Dobanovci[8] Radnicki Sremska Mitrovica[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
11 KT |
Jagodina[7] Sloga Kraljevo[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
11 KT |
Trajal Krusevac[10] Graficar Beograd[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
11 KT |
Zeleznicar Pancevo[9] Dubocica Leskovac[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
9 KT |
Brera Strumica[10] Korzo Prilep[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
9 KT |
Borec Veles[4] FK Makedonija[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
9 KT |
Renova Cepciste[11] Pelister Bitola[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
9 KT |
Sileks[5] Rabotnicki Skopje[6] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
9 KT |
Struga Trim Lum[7] Belasica Strumica[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
5 KT |
SC Faetano Fiorentino |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
AC Juvenes/Dogana Tre Penne |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
5 KT |
S.S Pennarossa SP La Fiorita |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
9 KT |
Bkma[4] Junior Sevan[3] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
26 KT |
Bunkeflo IF[VG-14] IS Halmia[VG-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Ullared[VG-8] Vastra Frolunda[VG-3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Vinbergs If[VG-5] Ksf Prespa Birlik[VG-13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Eslovs Bk[VG-12] Angelholms FF[VG-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Rosengard[VG-9] Onsala Bk[VG-6] |
6 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Bk Olympic[VG-10] Assyriska Bk[VG-7] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Malmo[VG-1] Varbergs Gif[VG-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
championship playoff KT |
Panevezys Ii Siauliai |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Trakai Ii Minija |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
24 KT |
Skala Itrottarfelag[10] Ab Argir[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
24 KT |
IF Fuglafjordur[6] NSI Runavik[2] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 21:00 |
24 KT |
HB Torshavn[1] Vikingur Gotu[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
18 KT |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar[8] Kr Reykjavik Womens[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 16:00 |
league a KT |
Neftchi Fargona[3] Istiklol Fergana[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
KT |
Hansa Luneburg[N-8] Sc Weiche Flensburg 08[N-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Koln Youth[W-10] RW Oberhausen[W-20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Fsv Union Furstenwalde[NE-8] Lichtenberg 47[NE-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Germania Halberstadt[NE-20] Viktoria Berlin 1889[NE-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:30 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-3] Chemnitzer[NE-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
KT |
Eldense Elche Cf Ilicitano |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 04:00 |
KT |
Sao Caetano (SP) Joinville SC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
KT |
Itabaiana Se Potiguar-M RN |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
KT |
Ji Parana Galvez Ac |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 02:00 |
KT |
Atletico Tubarao Sc Ec Pelotas Rs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
KT |
Bragantino Pa Rio Branco (AC) |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
KT |
Caxias Rs Gremio Novorizontino |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
KT |
Central Sc Pe Coruripe Al |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:30 |
KT |
Lts Bremerhaven Aumund-Vegesack |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
KT |
Dalstorps If[OG-3] Rappe Goif[OG-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Ifk Karlshamn[OG-10] Husqvarna FF[OG-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Osterlen Ff[OG-1] IFK Hassleholm[OG-11] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Almeboda/linneryd[OG-13] Asarums If Fk[OG-9] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Hassleholms If[OG-5] Ik Tord[OG-8] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Kristianstads FF[OG-12] Ifo Bromolla If[OG-14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
KT |
Syrianska FC[OG-2] Nosaby If[OG-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 17:00 |
KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[3] Tabasalu Charma[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
KT |
Asil Lysi[14] Omonia Psevda[3] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:00 |
KT |
Linth 04[3-3] Red Star Zurich[3-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
KT |
Kosova Zurich[3-9] Tuggen[3-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
10 KT |
Croatia Zmijavci[12] Rudes[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
10 KT |
Orijent Rijeka Hajduk Split B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Amateur Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
4 KT |
Rupel Boom[12] Francs Borains[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
4 KT |
Royal Knokke[5] La Louviere Centre[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
4 KT |
Sint Eloois Winkel[4] Dessel Sport[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
4 KT |
Urs Lixhe Lanaye[6] Kvk Tienen[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:30 |
KT |
AFC Amsterdam[1] Koninklijke Hfc[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:15 |
torneo intermedio KT |
Cerro Montevideo[(A)-15] Wanderers FC[(A)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 04:00 |
torneo intermedio KT |
Nacional Montevideo[(A)-1] Centro Atletico Fenix[(A)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
torneo intermedio KT |
Danubio FC[(A)-14] Defensor SC[(A)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:45 |
torneo intermedio KT |
Ca Rentistas[(A)-2] Liverpool P.[(A)-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:30 |
torneo intermedio KT |
Ca Torque[(A)-3] Ca Progreso[(A)-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Phần Lan - nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 23:15 |
KT |
Sc Kufu-98[C-5] Js Hercules[C-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
Jyvaskyla JK[C-4] Ps Kemi[C-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
Jakobstads Bollklubb[C-6] Vifk Vaasa[C-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
KT |
Ringkobing Odder IGF |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:30 |
KT |
Mauerwerk[E-8] Fcm Traiskirchen[E-5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 21:00 |
KT |
Wolfurt[WV-4] Rw Rankweil[WV-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 18:00 |
8 KT |
Holstebro Bk[A-13] Jammerbugt[A-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
B group KT |
Avarta[B-13] HIK[B-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
B group KT |
Slagelse Bi[B-9] Roskilde[B-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
KT |
Alta[A-5] Kvik Halden[A-4] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 18:00 |
KT |
Tromsdalen UIL[A-7] Fredrikstad[A-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 11:00 |
14 KT |
Orca Kamogawa Fc Womens[5] Nữ As Harima Albion[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 19:00 |
7 KT |
Nữ Bayern Munich[1] Nữ Turbine Potsdam[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:00 |
7 KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[7] Nữ Bayer Leverkusen[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 11:00 |
15 KT |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Iga Kunoichi[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
15 KT |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Beleza[2] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 10:00 |
15 KT |
Nữ Ehime Fc[10] Nữ Albirex Niigata[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 10:00 |
15 KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] Nữ Kanagawa University[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 00:00 |
1 KT |
Al Ittihad[10] Al-Ettifaq[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:20 |
1 KT |
Dhamk[12] Al-Raed[6] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
1 KT |
Al Baten[KSA D1-2] Al Ahli Jeddah[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 22:00 |
1 KT |
Al Nassr[2] Al-Fath[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
6 KT |
Nữ Fiorentina[5] Agsm Verona Womens[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
KT |
Bari Womens[10] Nữ Juventus[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:30 |
6 KT |
Ac Milan Womens[3] Inter Milan Womens[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico Youth U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 22:59 |
14 KT |
Santos Laguna U20 Pachuca U20 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:05 |
regular season KT |
Shabab El Bourj[6] Al-Nejmeh[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 19:30 |
regular season KT |
Al Ansar Lib[1] Shabab Al Ghazieh[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 06:00 |
7 KT |
Sao Paulo Youth Internacional Rs Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:30 |
7 KT |
Cruzeiro Youth Palmeiras Youth |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
7 KT |
Ceara Youth Botafogo Rj Youth |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
7 KT |
Atletico Paranaense Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
7 KT |
Goias Youth Cr Flamengo Rj Youth |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
7 KT |
Gremio Youth Bahia Youth |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:00 |
7 KT |
Vitoria Salvador Youth Sport Club Recife Youth |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
10 KT |
Gornik Zabrze Youth[8] Zaglebie Lubin Youth[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 17:00 |
10 KT |
Lechia Gdansk Youth[16] Cracovia Krakow Youth[5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/10 01:30 |
34 KT |
Rabita Kosti Ahli Al Khartoum |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10 01:30 |
34 KT |
Al Shorta Algadarf Khartoum Al Watani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
9 KT |
Hilal Al Fasher Al Hilal Omdurman |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
22 KT |
Al Merreikh Merreikh El Fasher |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
34 KT |
Hilal Obayed Hay Al Wadi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 23:15 |
34 KT |
Al Hilal Kadougli Ahli Marawi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:30 |
34 KT |
Alamal Atbara Ahli Shandi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 20:00 |
6 KT |
Kayanza Utd Inter Stars |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
6 KT |
Olympique Star Rukinzo |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
6 KT |
Bumamuru Bs Dynamic |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
6 KT |
Vitalo Bujumbura City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 20:00 |
6 KT |
Flambeau Du Centre Athletico Olympic |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 11:00 |
24 KT |
Tegevajaro Miyazaki[4] Honda[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
24 KT |
Mio Biwako Shiga[5] Honda Lock SC[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
24 KT |
Veertien Mie[14] Yokogawa Musashino[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
24 KT |
Reinmeer Aomori[13] Nara Club[9] |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 11:00 |
24 KT |
Ban Di Tesi Iwaki[6] Sony Sendai FC[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 10:00 |
24 KT |
Kochi United[16] Verspah Oita[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |